
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky đứng gần một hệ thống tên lửa Patriot trong chuyến thăm cơ sở huấn luyện lính Ukraine ở Đức hồi năm 2024 (Ảnh: Reuters).
Từ các hệ thống liên lạc không dây như radio, GPS, đến liên lạc vệ tinh, sự phụ thuộc vào phổ điện từ khiến EW trở thành “công cụ không thể thiếu” để làm gián đoạn hệ thống chỉ huy của đối phương, bảo vệ mạng lưới và giành ưu thế chiến thuật. Cuộc xung đột quân sự Nga - Ukraine được xem là một trong những cuộc chiến quy mô lớn nhất về sử dụng EW trong lịch sử.
Nga đã triển khai các hệ thống EW tiên tiến để thống trị chiến trường, trong khi Ukraine thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc thông qua các biện pháp đối phó. Theo Bryan Clark, chuyên gia cao cấp tại Viện Hudson, “EW đã ảnh hưởng đến chiến sự ở Ukraine không kém gì thời tiết hay địa hình”.
Cuộc chiến này không chỉ là cuộc đối đầu quân sự mà còn là “trò chơi mèo vờn chuột” trong không gian điện từ, nơi Nga, Ukraine liên tục thích nghi và đổi mới để giành quyền kiểm soát. Với các nguồn lực EW được huy động ở quy mô chưa từng có, xung đột này đang định hình lại cách thế giới nhìn nhận về chiến tranh hiện đại.
Chiến lược EW của Nga: Thống trị phổ điện từ
Nga đã đầu tư mạnh mẽ vào EW trong nhiều thập kỷ, xem đây là trụ cột trong chiến lược quân sự. Trong cuộc xung đột với Ukraine, Nga sử dụng một loạt hệ thống EW tiên tiến nhằm làm gián đoạn liên lạc, định vị mục tiêu, gây rối hoạt động của các phương tiện bay không người lái (UAV) của Ukraine.
Một số thiết bị EW nổi bật của Nga: (i) Hệ thống gây nhiễu radar Krasukha-4, có khả năng làm gián đoạn các hệ thống cảnh báo sớm trên không, radar đối phương trong bán kính hàng chục km; đặc biệt hiệu quả trong làm suy yếu khả năng phát hiện mục tiêu của Ukraine. (ii) Tổ hợp tác chiến điện tử Leer-3 được tích hợp trên UAV, dùng để làm gián đoạn liên lạc di động và mạng viễn thông. Leer-3 đã được sử dụng rộng rãi để phá vỡ liên lạc giữa các đơn vị Ukraine, gây khó khăn cho việc phối hợp chiến thuật. (iii) Hệ thống EW tầm xa Murmansk-BN nhắm vào các liên lạc tần số cao trên các khu vực rộng lớn, làm gián đoạn các kênh liên lạc chiến lược của Ukraine. (iv) Một hệ thống EW đa năng Borisoglebsk-2 có khả năng gây nhiễu liên lạc radio và vệ tinh, làm suy yếu khả năng chỉ huy và kiểm soát của đối phương.
Theo báo cáo của O’Brien, các hệ thống này giúp Nga thống trị phổ điện từ ở giai đoạn đầu của cuộc xung đột, đặc biệt làm gián đoạn hoạt động của các UAV Ukraine. Chẳng hạn, trong các trận đánh ở Donbass, Nga đã sử dụng Krasukha-4 để làm mù radar của Ukraine, khiến các hệ thống phòng không như Buk-M1 trở nên kém hiệu quả. Ngoài ra, hệ thống “Black Eye” EW, được sản xuất hàng loạt vào năm 2025, có khả năng gây nhiễu tín hiệu video của các UAV FPV và Mavic trong phạm vi 2-4 km, tạo ra thách thức lớn cho các hoạt động UAV của Ukraine.
Nhận định từ Serhiy Beskrestnov, chuyên gia EW của Ukraine, cho thấy Nga đã tăng cường sản xuất các UAV như Geran-2 (tương tự Shahed-136 của Iran). Điều này không chỉ tăng quy mô các cuộc tấn công drone mà còn cải thiện khả năng chống nhiễu của Nga, đặc biệt với các UAV sử dụng cáp quang. Những tiến bộ này đã khiến Ukraine phải liên tục điều chỉnh chiến thuật để đối phó.
Phản ứng của Ukraine: Sáng tạo và kiên cường
Theo Topwar, mặc dù bị “lép vế” về nguồn lực EW so với Nga, Ukraine đã thể hiện sự sáng tạo, khả năng thích nghi đáng kinh ngạc. Các biện pháp đối phó của Ukraine tập trung giảm thiểu tác động của EW Nga và phát triển các công nghệ mới để giành lại lợi thế.
Một số hệ thống và chiến thuật nổi bật của Ukraine bao gồm: (i) Hệ thống EW chống UAV Bukovel-AD, được thiết kế để gây nhiễu và vô hiệu hóa các UAV Nga như Orlan-10 và Lancet. Bukovel-AD đã chứng minh hiệu quả trong việc bảo vệ các đơn vị mặt đất khỏi các cuộc tấn công drone. (ii) Biện pháp đối phó điện tử (ECCM). Ukraine sử dụng các radio chuyển đổi tần số để tránh bị Nga phát hiện và gây nhiễu.
Công nghệ này cho phép Ukraine duy trì liên lạc an toàn trong môi trường điện từ bị tranh chấp. (iii) UAV tự chế và cải tiến. Ukraine đã biến các UAV thương mại giá rẻ thành vũ khí chiến đấu hiệu quả. Theo New York Times, Ukraine đã sản xuất hơn 1 triệu UAV FPV năm 2024; mục tiêu sản xuất 3-4 triệu UAV năm 2025. Những UAV này được cải tiến để mang đầu đạn, tấn công các mục tiêu chiến lược của Nga với độ chính xác cao.
Ví dụ điển hình về sự sáng tạo của Ukraine là chiến dịch “Mạng Nhện” ngày 1/6 vừa qua, Ukraine sử dụng các UAV tự chế để tấn công các căn cứ không quân Nga ở 5 khu vực quân sự, từ Đông Siberia đến biên giới phía Tây Nga. Chiến dịch này đã phá hủy, làm hư hại nhiều máy bay ném bom chiến lược của Nga, gây thiệt hại đáng kể cho không quân Nga. Theo Evelyn Farkas, cựu Thứ trưởng Quốc phòng Mỹ phụ trách Nga, Ukraine và Âu-Á, “Ukraine đã đưa cuộc chiến UAV lên một tầm cao mới, thể hiện khả năng phối hợp UAV để đạt được hiệu quả chiến lược”.
Ngoài ra, Ukraine đã tận dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu tình báo từ các cuộc liên lạc radio của Nga, cho phép họ nhanh chóng xác định vị trí, ý đồ của đối phương. Các công ty như Palantir và Clearview AI đã hỗ trợ Ukraine trong việc tích hợp AI vào chiến lược chiến tranh, nâng cao hiệu quả xử lý thông tin trong thời gian thực.
Những thách thức và bài học từ EW

Lính Ukraine vận hành UAV (Ảnh: Reuters).
Cuộc xung đột Nga-Ukraine đã phơi bày những thách thức lớn trong việc duy trì ưu thế điện tử trong một môi trường chiến tranh cường độ cao. Đối với Nga, mặc dù sở hữu các hệ thống EW tiên tiến, việc triển khai chúng trên diện rộng và duy trì hiệu quả trong thời gian dài đã gặp khó khăn do sự phức tạp của các hệ thống này và sự phụ thuộc vào linh kiện nước ngoài. Ukraine, trong khi đó, đối mặt với tình trạng thiếu hụt các hệ thống phòng không tiên tiến như Patriot và SAMP/T, khiến họ dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công UAV và tên lửa của Nga, đặc biệt khi Nga nâng cấp các tên lửa đạn đạo với khả năng cơ động và sử dụng mồi nhử để tránh bị đánh chặn.
Theo Reuters, Nga đã tăng cường các cuộc tấn công bầy đàn UAV và tên lửa kể từ tháng 6/2025, với cuộc tấn công lớn vào ngày 12/7 tại Chernivtsi, gần biên giới Romania, khiến 02 người thiệt mạng. Lực lượng phòng không Ukraine cho biết đã bắn hạ 25 tên lửa và 319 UAV Shahed, gây nhiễu 258 UAV khác bằng EW, nhưng tốc độ và quy mô của các cuộc tấn công này đòi hỏi Ukraine phải có các biện pháp mạnh mẽ hơn, bao gồm tăng cường các hệ thống phòng không và áp dụng các biện pháp đối phó EW mới.
Cuộc xung đột Nga - Ukraine cho thấy 4 bài học quan trọng về EW, không chỉ cho Nga và Ukraine mà còn cho các cường quốc quân sự trên toàn cầu:
Thứ nhất, ưu tiên đầu tư vào công nghệ EW tiên tiến. Sự thống trị của Nga trong phổ điện từ ở giai đoạn đầu của cuộc chiến nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào các hệ thống EW hiện đại. Theo CSIS, các quốc gia như Mỹ cần học hỏi từ Ukraine để phát triển các hệ thống EW linh hoạt, có khả năng thích nghi nhanh với các mối đe dọa mới.
Thứ hai, đẩy mạnh tích hợp công nghệ AI và UAV. Ukraine đã chứng minh việc kết hợp trí tuệ nhân tạo, UAV giá rẻ và hệ thống tác chiến điện tử EW có thể tạo ra hiệu quả chiến lược lớn với chi phí thấp. NATO đã mở trung tâm huấn luyện với Ukraine để phát triển các chiến lược chiến tranh sử dụng AI và các hệ thống phân tích tiên tiến, đánh dấu sự thay đổi trong cách tiếp cận chiến tranh hiện đại.
Thứ ba, xây dựng cơ sở hạ tầng thông tin, liên lạc ưu việt, bảo mật. Cả Nga và Ukraine đều phải đối mặt với những thách thức trong việc duy trì liên lạc an toàn trong môi trường điện từ bị tranh chấp. Các hệ thống như radio chuyển đổi tần số và mạng vệ tinh Starlink (được hỗ trợ bởi SpaceX) đã chứng minh giá trị của mình trong việc duy trì liên lạc trong điều kiện khắc nghiệt.
Thứ tư, khẳng định tầm quan trọng của hợp tác công-tư. Sự thành công của Ukraine trong phát triển UAV và công nghệ EW phần lớn nhờ vào các quan hệ đối tác công-tư linh hoạt. Ví dụ, các công ty Palantir và các nhà sản xuất UAV nội địa đã giúp Ukraine nhanh chóng mở rộng khả năng sản xuất và triển khai công nghệ.
Nhận định từ Thiếu tướng Gregory Gagnon, Phó Tư lệnh Tác chiến Không gian của Lực lượng Không gian Mỹ, cho rằng: “Các hệ thống không người lái đang thay đổi chiến trường bằng cách mở rộng phạm vi tác chiến mà không làm tăng nguy cơ cho binh sĩ”. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tích hợp các công nghệ không người lái và EW vào chiến lược quốc phòng của các quốc gia.
Tương lai ra sao?
Đến nay, Nga tiếp tục tăng cường các cuộc tấn công bằng UAV và tên lửa, với cuộc tấn công quy mô lớn lớn vào Lviv, Chernivtsi ngày 12/7, sử dụng hàng trăm UAV Shahed và nhiều tên lửa. Ukraine đáp trả bằng các cuộc tấn công UAV vào các căn cứ Nga. Nga đã cải tiến các UAV khi sử dụng cáp quang để chống lại các biện pháp EW của Ukraine, tạo ra các “vùng tiêu diệt” rộng 15-20 km dọc tuyến đầu.
Theo Viện Nghiên cứu Chiến tranh (ISW), Nga hiện kiểm soát hơn 20% lãnh thổ Ukraine, bao gồm cả bán đảo Crimea bị sáp nhập bất hợp pháp từ năm 2014. Trong khi đó, Ukraine tiếp tục các cuộc tấn công vào lãnh thổ Nga như cuộc tấn công vào Kursk vào tháng 8/2024, nhằm làm phân tán lực lượng Nga khỏi mặt trận phía Đông. Tuy nhiên, tiến độ của các cuộc tấn công này bị đình trệ do Nga nhanh chóng triển khai hơn 50.000 quân để đối phó.
Trong bối cảnh các cuộc đàm phán hòa bình tại Istanbul không đạt được tiến triển, Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky đã kêu gọi các đồng minh tăng cường hỗ trợ phòng không và áp đặt các biện pháp trừng phạt mạnh mẽ hơn đối với Nga để kiềm chế các cuộc tấn công từ trên không. Nga, trong khi đó, tiếp tục yêu cầu Ukraine rút khỏi các vùng lãnh thổ mà họ kiểm soát như một điều kiện cho hòa bình, một yêu cầu mà Kyiv coi là không thể chấp nhận được.
Cuộc xung đột Nga - Ukraine đã chứng minh EW không chỉ là công cụ hỗ trợ mà là yếu tố quyết định trong chiến tranh hiện đại. Nga đã sử dụng EW để giành lợi thế chiến thuật, trong khi Ukraine đáp trả bằng sự sáng tạo và kiên cường, biến những hạn chế về nguồn lực thành cơ hội để đổi mới. Những bài học từ cuộc xung đột này: từ tầm quan trọng của việc đầu tư vào EW, tích hợp AI và UAV, đến sự cần thiết của cơ sở hạ tầng giao thông liên lạc bí mật sẽ định hình chiến lược quốc phòng của các quốc gia trên thế giới trong tương lai.
Theo Đô đốc Pierre Vandier, Tư lệnh Tối cao NATO về chuyển đổi, “Cuộc chiến ở Ukraine là sự kết hợp giữa Thế chiến I và Thế chiến III - một hình mẫu cho chiến tranh tương lai”. Sự kết hợp giữa các công nghệ tiên tiến, sự đổi mới nhanh chóng và khả năng thích nghi trong môi trường điện từ bị tranh chấp sẽ trở thành chuẩn mực cho các cuộc xung đột trong tương lai.
Việc các quốc gia như Mỹ, NATO và các đồng minh khác học hỏi từ những bài học này sẽ quyết định khả năng của họ trong việc duy trì ưu thế trong các cuộc chiến tranh công nghệ cao sắp tới.