Nghiên cứu chính sách tín dụng xanh: Kinh nghiệm từ Trung Quốc và bài học cho Việt Nam

Tín dụng xanh (Green Credit) nổi lên như một công cụ tài chính hữu hiệu nhằm định hướng dòng vốn vào các dự án thân thiện với môi trường. Trung Quốc được đánh giá là một trong những quốc gia tiên phong trong việc triển khai thành công chính sách này. Những bài học về chính sách tín dụng xanh của Trung Quốc có giá trị thực tiễn cho Việt Nam.

TS. Vũ Mai Chi

Học viện Ngân hàng

Email: chivm@hvnh.edu.vn

Trần Việt Thanh

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Tóm tắt

Chính sách tín dụng xanh hỗ trợ các dự án kinh tế thân thiện với môi trường, đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững. Chính sách này giúp giảm ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. Trung Quốc đã đạt nhiều kết quả nổi bật trong điều hành chính sách tín dụng xanh, tập trung vào năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và phục hồi kinh tế, tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế về giám sát và quản lý rủi ro môi trường. Bài viết này phân tích chính sách tín dụng xanh của Trung Quốc, làm rõ kết quả, hạn chế và nguyên nhân để rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

Từ khóa: Chính sách tín dụng xanh, phát triển bền vững.

Summary

Green credit policy supports environmentally friendly economic projects and plays a crucial role in the transition toward a green and sustainable economy. This policy helps reduce pollution, protect natural resources, and promote long-term economic growth. China has achieved notable results in implementing the green credit policy, focusing on renewable energy, clean technology, and economic recovery. However, several limitations remain, particularly in environmental risk management and regulatory oversight. This article analyzes China’s green credit policy, clarifying its achievements, limitations, and underlying causes to draw lessons for Vietnam.

Keywords: green credit policy, sustainable development

GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường toàn cầu, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế bền vững là ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Trong đó, tín dụng xanh (Green Credit) nổi lên như một công cụ tài chính hữu hiệu nhằm định hướng dòng vốn vào các dự án thân thiện với môi trường. Trung Quốc được đánh giá là một trong những quốc gia tiên phong trong việc triển khai thành công chính sách này. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã xây dựng cơ chế cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các dự án xanh, qua đó giảm thiểu các hoạt động gây ô nhiễm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững (Zhang et al., 2024). Bài viết này tập trung phân tích kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc triển khai tín dụng xanh, làm rõ những thành tựu đạt được, các thách thức tồn tại và nguyên nhân của những hạn chế trong quá trình thực hiện. Qua đó, bài viết rút ra những bài học có giá trị thực tiễn cho Việt Nam. Phương pháp nghiên cứu sử dụng là phân tích tài liệu và so sánh đối chiếu từ các báo cáo quốc gia, công bố khoa học và tài liệu từ các tổ chức tài chính quốc tế.

CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHÍNH SÁCH TÍN DỤNG XANH

Khái niệm và mục tiêu

Tín dụng xanh là hình thức tài chính cung cấp khoản vay cho các hoạt động tiêu dùng, đầu tư, sản xuất kinh doanh không gây rủi ro môi trường. Liu và cộng sự (2015) nhấn mạnh rằng, các khoản tín dụng này tập trung vào tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và phát triển dự án năng lượng tái tạo, góp phần bảo vệ hệ sinh thái và thúc đẩy phát triển bền vững kinh tế. Chính sách tín dụng xanh (Green Credit Policy - GCP) là một phần quan trọng trong chính sách tài chính, nhằm định hướng vốn vào các dự án thân thiện môi trường. Theo Tian và cộng sự (2022), GCP được thiết kế để bảo tồn tài nguyên, giảm phát thải carbon và thúc đẩy kinh tế bền vững. Ngoài việc khuyến khích tín dụng cho các dự án bảo vệ môi trường, GCP còn hạn chế tín dụng đối với các ngành công nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm cao, vừa bảo vệ môi trường vừa giảm rủi ro tài chính.

Mục tiêu chính của GCP điều chỉnh dòng vốn phù hợp với các tiêu chí phát triển bền vững. Wang và cộng sự (2022) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp tiêu chí môi trường vào quy trình đánh giá tín dụng để ưu tiên các dự án thân thiện môi trường. Su và cộng sự (2023) bổ sung rằng, GCP khuyến khích minh bạch và trách nhiệm trong tài chính, yêu cầu công bố thông tin về dự án tín dụng xanh và tác động môi trường, giúp các bên liên quan đánh giá tính bền vững và hiệu quả của dự án.

Tác động của chính sách tín dụng xanh

Thứ nhất, cần thiết lập khung pháp lý hỗ trợ chuyển đổi kinh tế bền vững. Wang et al. (2022) cho rằng, khung pháp lý không chỉ cung cấp vay ưu đãi mà còn yêu cầu tổ chức tài chính tuân thủ các tiêu chuẩn đánh giá rủi ro môi trường và đảm bảo dự án mang lại lợi ích sinh thái, từ đó giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phát triển phù hợp.

Thứ hai, cần định hướng dòng vốn thông qua các công cụ tài chính xanh như trái phiếu xanh, lãi suất ưu đãi, và tái cấp vốn. Zhao et al. (2022) nhấn mạnh rằng các công cụ này giúp giảm chi phí vốn, hỗ trợ huy động nguồn lực cho các lĩnh vực xanh như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và giảm phát thải carbon, từ đó góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững.

Thứ ba, xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính và phi tài chính nhằm thúc đẩy thực thi tín dụng xanh. Liu et al. (2015) cho biết các cơ chế như quỹ hỗ trợ, bảo lãnh tín dụng và tái cấp vốn từ ngân hàng trung ương giúp giảm rủi ro, thúc đẩy ngân hàng thương mại tham gia vào các dự án xanh.

Thứ tư, chính sách cần thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ. Theo Wang et al. (2022), việc giám sát dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như: Nguyên tắc Ngân hàng Xanh, Trái phiếu Xanh kết hợp với minh bạch thông tin (Zhao et al., 2022) là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và thu hút sự tham gia từ các bên liên quan.

THỰC TIỄN CHÍNH SÁCH TÍN DỤNG XANH TẠI TRUNG QUỐC

Chính sách tín dụng xanh (Green Credit Policy - GCP), ra đời từ năm 2012, hướng tới hỗ trợ các dự án thân thiện với môi trường, thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và giảm phát thải khí nhà kính. Đến cuối năm 2023, dư nợ tín dụng xanh tại Trung Quốc đạt hơn 30,08 nghìn tỷ Nhân dân tệ (4,26 nghìn tỷ USD), chiếm 12,7% tổng dư nợ cho vay ngân hàng (Zhang và cộng sự, 2024). Chính sách này bao gồm các khoản vay ưu đãi cho các dự án năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và nông nghiệp bền vững, được triển khai thông qua khung pháp lý và công cụ tài chính rõ ràng, dưới sự điều hành của PBoC và Ủy ban Quản lý Ngân hàng và Bảo hiểm Trung Quốc (CBIRC).

Khung pháp lý liên quan chính sách tín dụng xanh

Từ năm 2012 đến nay, Trung Quốc đã ban hành các quy định pháp lý quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển tín dụng xanh, hướng dòng vốn tài chính vào các dự án thân thiện với môi trường, góp phần phát triển bền vững của nền kinh tế như:

- Hướng dẫn Tín dụng Xanh (2012) do Ủy ban Quản lý Ngân hàng và Bảo hiểm Trung Quốc (CBIRC) ban hành đã yêu cầu các tổ chức tài chính tích hợp yếu tố môi trường như tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sinh thái vào quy trình thẩm định tín dụng. Đồng thời, đặt ra tiêu chí để nguồn vốn chỉ phân bổ cho các dự án thân thiện môi trường. Mục tiêu là thúc đẩy tín dụng xanh, hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch, giảm tác động tiêu cực đến chất lượng không khí và nước.

- Luật Bảo vệ Môi trường (2014) do Quốc hội Trung Quốc ban hành thiết lập cơ sở pháp lý yêu cầu doanh nghiệp và tổ chức tài chính tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường. Các dự án được cấp tín dụng xanh phải đảm bảo yếu tố bảo tồn tài nguyên và sinh thái, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi công nghệ sạch trong nền kinh tế.

- Chính sách Danh mục Xanh (2020) của Chính phủ Trung Quốc phân loại rõ ràng các ngành và dự án đủ điều kiện nhận tín dụng xanh, bao gồm năng lượng tái tạo, công nghệ giảm phát thải và nông nghiệp bền vững. Chính sách nhằm tăng tính minh bạch, hiệu quả trong triển khai tín dụng và tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tài chính trong đánh giá tài trợ.

- Hướng dẫn phát hành Trái phiếu Xanh (2016) do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) và Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) ban hành đã tạo ra công cụ tài chính nhằm huy động vốn cho dự án xanh, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, qua đó nâng cao uy tín của Trung Quốc trên thị trường tài chính xanh toàn cầu.

Các công cụ, biện pháp thực thi chính sách tín dụng xanh

PBoC đóng vai trò then chốt trong việc điều hành các công cụ hỗ trợ chính sách tín dụng xanh, phối hợp chặt chẽ với CBIRC để triển khai các biện pháp như phát hành trái phiếu xanh, cho vay lãi suất ưu đãi, chính sách tái cấp vốn, và xây dựng hệ thống giám sát, quản lý rủi ro môi trường. Những nỗ lực này góp phần đồng bộ hóa chính sách, tạo điều kiện phát triển các dự án xanh và thúc đẩy nền kinh tế Trung Quốc theo hướng bền vững và đạt được một số kết quả sau:

Thứ nhất, trái phiếu xanh là công cụ chủ đạo được Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) áp dụng từ năm 2012, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như Nguyên tắc Trái phiếu Xanh. Công cụ này hỗ trợ phát hành trái phiếu để huy động vốn quốc tế cho các dự án năng lượng tái tạo và môi trường. Đến năm 2023, Trung Quốc đã phát hành hơn 200 tỷ USD trái phiếu xanh, đóng góp tích cực cho xử lý chất thải và phát triển hạ tầng xanh.

Thứ hai, cho vay xanh với lãi suất ưu đãi triển khai từ năm 2017 nhằm khuyến khích doanh nghiệp thực hiện các dự án xanh. Đến năm 2023, dư nợ tín dụng xanh đạt hơn 30 nghìn tỷ Nhân dân tệ, góp phần làm giảm phát thải trong ngành công nghiệp.

Thứ ba, chính sách lãi suất ưu đãi giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn với chi phí thấp, thúc đẩy hơn 8.000 dự án xanh, qua đó giảm khoảng 200 triệu tấn CO₂ mỗi năm.

Thứ tư, chính sách tái cấp vốn ưu đãi bắt đầu từ năm 2020 đã cung cấp hơn 300 tỷ Nhân dân tệ để hỗ trợ ngân hàng tài trợ cho các dự án xanh, giảm chi phí tài chính cho doanh nghiệp.

Thứ năm, hệ thống phân loại môi trường yêu cầu các ngân hàng áp dụng từ năm 2017 để đánh giá rủi ro và tác động môi trường, giúp lựa chọn dự án phù hợp và ưu tiên tài trợ hiệu quả hơn.

Thứ sáu, cơ chế giám sát và quản lý rủi ro môi trường do PBoC và CBIRC phối hợp triển khai từ năm 2017, yêu cầu các tổ chức tài chính báo cáo định kỳ và tích hợp yếu tố môi trường vào thẩm định tín dụng, đảm bảo minh bạch và an toàn trong hoạt động tín dụng xanh.

Kết quả thực hiện chính sách tín dụng xanh

Chính sách tín dụng xanh tại Trung Quốc đã tạo ra tác động đáng kể đến hệ thống tài chính và nền kinh tế xanh. Dư nợ tín dụng xanh tăng liên tục, từ 9,5 nghìn tỷ NDT năm 2017 lên 30,08 nghìn tỷ NDT vào năm 2023, tương đương 4,26 nghìn tỷ USD, chiếm 12,7% tổng dư nợ cho vay của các ngân hàng. Giai đoạn 2017-2020, tốc độ tăng trưởng cao, đặc biệt năm 2020 đạt 46,67%, nhưng từ năm 2021, tốc độ tăng trưởng giảm dần, còn 7,43% năm 2023. Dư nợ trái phiếu xanh cũng tăng ổn định, với mức tăng mạnh nhất trong giai đoạn 2017-2018, đạt đỉnh 200 tỷ USD năm 2023. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng từ năm 2020 trở đi giảm, đạt trung bình 11,11% trong giai đoạn 2022-2023 (Hình 1).

Nhờ tín dụng xanh, năng lượng tái tạo phát triển mạnh, chiếm 35% tổng công suất lắp đặt điện năm 2023, và các ngành công nghiệp sạch đóng góp 8% GDP. Các khoản tín dụng xanh giúp giảm 200 triệu tấn CO2 phát thải mỗi năm, hỗ trợ cam kết trung hòa carbon vào năm 2060 (Carbon Brief, 2024). Mặc dù đạt nhiều kết quả tích cực, tốc độ tăng trưởng giảm từ năm 2020 cho thấy cần điều chỉnh và cải tiến chính sách để duy trì động lực phát triển.

Nghiên cứu chính sách tín dụng xanh: Kinh nghiệm từ Trung Quốc và bài học cho Việt Nam

Nguồn: CBIRC

Đánh giá chính sách

Mặt tích cực: Chính sách tín dụng xanh tại Trung Quốc đã góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế xanh và bền vững thông qua việc hướng dòng vốn vào các dự án năng lượng tái tạo, công nghệ sạch, giúp giảm phát thải carbon và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời, chính sách này còn giúp ổn định hệ thống tài chính, khi tỷ lệ nợ xấu trong tín dụng xanh chỉ khoảng 0,5%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 1,8% của ngành ngân hàng. Điều này cho thấy mức độ an toàn của tín dụng xanh, nhờ sự tham gia của các ngân hàng lớn và sự hỗ trợ chính sách từ chính phủ. Ngoài ra, Trung Quốc đã nâng cao uy tín quốc tế, trở thành một trong những quốc gia phát hành trái phiếu xanh lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 15% thị phần toàn cầu (Chen & Zhao, 2021).

Mặt hạn chế: Trong quá trình triển khai còn thiếu đồng bộ, khi một số ngân hàng chưa tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn đánh giá rủi ro môi trường, ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng xanh. Bên cạnh đó, tính minh bạch và cơ chế giám sát còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong theo dõi, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn. Cuối cùng, tốc độ tăng trưởng của tín dụng xanh có dấu hiệu chậm lại, có thể do khó khăn về điều chỉnh chính sách hoặc cạn kiệt nguồn lực đầu tư.

BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

Nghiên cứu thực tiễn tại Trung Quốc cho thấy một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:

Một là, khung pháp lý rõ ràng là nền tảng để thúc đẩy tín dụng xanh hiệu quả. Việt Nam cần ban hành các quy định khả thi, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hành chính nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn xanh.

Hai là, Trung Quốc đã triển khai thành công nhiều công cụ tài chính xanh như trái phiếu xanh, quỹ bảo lãnh tín dụng và các khoản vay ưu đãi để huy động vốn cho các dự án môi trường. Việt Nam cần mở rộng các công cụ tương tự để thu hút vốn trong và ngoài nước, hỗ trợ cho các lĩnh vực như năng lượng tái tạo và nông nghiệp bền vững.

Ba là, việc ưu tiên tín dụng xanh cho năng lượng tái tạo và công nghệ sạch đã giúp Trung Quốc cắt giảm phát thải hiệu quả. Việt Nam với tiềm năng lớn về điện mặt trời và điện gió nên đẩy mạnh đầu tư vào lĩnh vực này, kết hợp phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Bốn là, Trung Quốc đã áp dụng hệ thống phân loại môi trường và cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo vốn được phân bổ đúng vào các dự án mang lại lợi ích sinh thái rõ ràng. Việt Nam cần xây dựng hệ thống giám sát minh bạch và tích hợp đánh giá rủi ro môi trường – xã hội trong quá trình thẩm định dự án.

Năm là, vai trò điều phối của PBoC trong tái cấp vốn và hỗ trợ lãi suất ưu đãi là bài học đáng chú ý. Việt Nam có thể áp dụng các gói tín dụng đặc biệt hoặc cơ chế lãi suất ưu đãi để thúc đẩy ngân hàng thương mại tài trợ cho các dự án xanh.

Sáu là, việc tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế như Green Bond Principles đã giúp Trung Quốc nâng cao uy tín và thu hút đầu tư nước ngoài. Việt Nam cần duy trì tính minh bạch và chuẩn mực quốc tế trong tín dụng xanh để tăng lòng tin nhà đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế – môi trường bền vững.

KẾT LUẬN VÀ MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ

Qua nghiên cứu thực tiễn tại Trung Quốc có thể thấy, hệ thống pháp lý và tài chính đồng bộ là nền tảng then chốt trong thúc đẩy phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính. Đối với Việt Nam, để triển khai hiệu quả chính sách tín dụng xanh, cần có những điều chỉnh phù hợp với bối cảnh trong nước và thông lệ quốc tế. Theo đó nên tập trung vào: (i) Hoàn thiện khung pháp lý rõ ràng, nhất quán, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện cho doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – tiếp cận vốn xanh thuận lợi; (ii) Đa dạng hóa công cụ tài chính xanh, như trái phiếu xanh, quỹ bảo lãnh và các khoản vay ưu đãi, nhằm thu hút vốn đầu tư từ cả trong và ngoài nước; (iii) Nâng cấp hệ thống giám sát và quản lý tín dụng xanh, áp dụng đồng bộ các tiêu chí đánh giá rủi ro môi trường – xã hội và triển khai rộng rãi trong hệ thống ngân hàng; (iv) Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về tài chính xanh và đảm bảo minh bạch trong cấp vốn để nâng cao niềm tin từ nhà đầu tư; (v) Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính, thông qua ưu đãi lãi suất và các gói tín dụng đặc biệt, nhằm khuyến khích các ngân hàng thương mại tham gia mạnh mẽ vào tín dụng xanh, từ đó nâng cao hiệu quả và sức lan tỏa của các dự án phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

1. Carbon Brief, 2024. Analysis: Clean energy was top driver of China’s economic growth in 2023. https://www.carbonbrief.org.

2. Chen, Y., & Zhao, Z. J. (2021). The rise of green bonds for sustainable finance: Global standards and issues with the expanding Chinese market. Current Opinion in Environmental Sustainability, 52, 54-57. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2021.05.006.

3. Liu, J. Y., Xia, Y., Lin, S. M., Wu, J., & Fan, Y. (2015). The short, medium and long term effects of green credit policy in China based on a financial CGE model. Chinese Journal of Management Science, 23, 46–52.

4. Su, T., Meng, L., Wang, K., & Wu, J. (2023). The role of green credit in carbon neutrality: Evidence from the breakthrough technological innovation of renewable energy firms. Environmental Impact Assessment Review, 101, 107135. https://doi.org/10.1016/j.eiar.2023.107135.

5. Tian, C., Li, X., Xiao, L., & Zhu, B. (2022). Exploring the impact of green credit policy on green transformation of heavy polluting industries. Journal of Cleaner Production, 350, 131513. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2022.131513.

6. Wang, H., Qi, S., Zhou, C., Zhou, J., & Huang, X. (2022). Green credit policy, government behavior and green innovation quality of enterprises. Journal of Cleaner Production, 331, 129834. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2021.129834

7. Zhang, J., Song, Z., & Nedopil, C. (2024). China Green Finance Status and Trends 2023-2024. Griffith Asia Institute, Griffith University and Green Finance & Development Center, FISF Fudan University. https://doi.org/10.25904/1912/5205.

8. Zhang, Y., Bawuerjiang, R., Lu, M., Li, Y., & Wang, K. (2024). Green finance and environmental pollution: Evidence from China. Economic Analysis and Policy, 84, 98-110. https://doi.org/10.1016/j.eap.2024.08.022

9. Zhao, X., Ma, X., Chen, B., Shang, Y., & Song, M. (2022). Challenges toward carbon neutrality in China: Strategies and countermeasures. Resources, Conservation and Recycling, 176, 105959. https://doi.org/10.1016/j.resconrec.2021.105959.

Ngày nhận bài: 05/05/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/5/2025; Ngày duyệt đăng: 25/5/2025