Chiến lược phát triển logistics xanh tại Đông Nam Bộ sau sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh

Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm xây dựng hệ sinh thái logistics xanh tại Đông Nam Bộ trong bối cảnh mới, hướng tới trở thành trung tâm logistics bền vững hàng đầu khu vực ASEAN.

ThS. Võ Văn Tín

Khoa Logistics & Quản lý Công nghiệp, Trường đại học Thủ Dầu Một;

NCS TS.QTKD 25NQ911 Trường đại học Lạc Hồng

Email: tinvv@tdmu.edu.vn

Tóm tắt

Hiện nay, logistics xanh được xác định là xu thế tất yếu, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, tối ưu hóa vận tải và nâng cao hiệu quả kinh tế trong chiến lược phát triển bền vững. Bài viết tập trung làm rõ các cơ hội, thách thức từ kết nối giao thông liên vùng, đồng bộ hóa hệ thống cảng biển, ứng dụng công nghệ xanh và khai thác lợi thế hạ tầng hiện có. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các giải pháp chiến lược nhằm xây dựng hệ sinh thái logistics xanh tại Đông Nam Bộ trong bối cảnh mới, hướng tới trở thành trung tâm logistics bền vững hàng đầu khu vực ASEAN.

Từ khóa: Logistics xanh, kết nối vùng, phát triển bền vững, Công nghệ xanh

Summary

Currently, green logistics is identified as an inevitable trend, contributing to minimizing environmental impacts, optimizing transportation and improving economic efficiency in the sustainable development strategy. The article focuses on clarifying the opportunities and challenges arising from interregional transportation connectivity, synchronization of seaport systems, adoption of green technologies. On that basis, the author proposes strategic solutions to build a green logistics ecosystem in the Southeast in the new context, aiming to become the leading sustainable logistics hub in the ASEAN region.

Keywords: Green logistics, regional connectivity, sustainable development, Green technology

TỔNG QUAN

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và những thách thức ngày càng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường, logistics xanh đã nổi lên như một chiến lược cốt lõi để thúc đẩy phát triển bền vững. Khác với logistics truyền thống, chủ yếu tập trung vào tối ưu hóa chi phí và hiệu quả kinh tế, logistics xanh tích hợp các yếu tố môi trường vào tất cả các khâu của chuỗi cung ứng. Mục tiêu của logistics xanh là giảm thiểu tác động môi trường, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và đạt được sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường, từ đó đáp ứng các yêu cầu quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.

Logistics xanh bao gồm một loạt các giải pháp nhằm giảm lượng khí thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quy trình vận hành. Ví dụ, việc thay thế các phương tiện vận tải sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng xe hybrid, xe chạy bằng khí tự nhiên (CNG, LNG) đã được chứng minh là giảm đáng kể lượng khí thải CO₂. Theo McKinnon (2018), việc chuyển đổi sang các phương tiện vận tải xanh có thể cắt giảm tới 30-40% lượng khí thải từ hoạt động logistics trong các đô thị lớn. Ngoài ra, các công nghệ quản lý vận tải (TMS) sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) giúp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm thời gian di chuyển và tiêu hao nhiên liệu, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng.

Quản lý chuỗi cung ứng bền vững là một khía cạnh quan trọng của logistics xanh. Điều này bao gồm việc sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường, tái chế bao bì và triển khai các mô hình kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được tái sử dụng và tái chế liên tục để giảm thiểu rác thải. Theo Zhang và cộng sự (2020), việc áp dụng các giải pháp tái chế trong chuỗi cung ứng có thể giảm tới 50% lượng rác thải nhựa từ hoạt động logistics. Các kho hàng thông minh tích hợp tự động hóa và hệ thống quản lý năng lượng cũng góp phần giảm tiêu thụ điện và tối ưu hóa không gian lưu trữ. Đặc biệt, việc sử dụng năng lượng tái tạo tại các trung tâm logistics đang trở thành xu hướng phổ biến, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và cắt giảm lượng khí thải.

Về lợi ích kinh tế, logistics xanh mang lại giá trị dài hạn thông qua việc giảm chi phí vận hành. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, quản lý kho bãi thông minh và sử dụng các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng và bảo trì. Hơn nữa, trong bối cảnh thị trường ngày càng chú trọng đến tính bền vững, các doanh nghiệp áp dụng logistics xanh có thể xây dựng hình ảnh thương hiệu “xanh”, từ đó thu hút khách hàng, đối tác chiến lược và nhà đầu tư. Theo Browne và cộng sự (2019), các công ty có chiến lược logistics xanh thường đạt được lợi thế cạnh tranh rõ rệt, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu, thương mại điện tử, nơi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ bền vững.

Đặc biệt, logistics xanh thúc đẩy kinh tế tuần hoàn thông qua tái sử dụng và tái chế. Các doanh nghiệp được khuyến khích sử dụng bao bì tái sử dụng, giảm nhựa dùng một lần và triển khai các chương trình thu gom vật liệu. Các doanh nghiệp tiên phong như DHL, Unilever và Tetra Pak đã áp dụng thành công các mô hình này, đạt được mục tiêu giảm phát thải và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Về mặt xã hội, logistics xanh góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn từ hoạt động vận tải. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí từ vận tải là nguyên nhân gây ra hàng triệu ca bệnh về hô hấp và tim mạch mỗi năm. Việc chuyển đổi sang các phương tiện vận tải xanh và giảm ùn tắc giao thông giúp giảm nguy cơ này, mang lại môi trường sống lành mạnh hơn cho cộng đồng. Cùng với đó, sự phát triển các công nghệ xanh tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực nư công nghệ thông tin, nghiên cứu năng lượng tái tạo và quản lý chuỗi cung ứng bền vững. Các chính sách logistics xanh cũng thường gắn liền với các hiệp định quốc tế, thúc đẩy hợp tác kinh tế và trao đổi công nghệ giữa các quốc gia, từ đó nâng cao vị thế của các khu vực áp dụng chiến lược này.

Ứng dụng công nghệ là một trong những yếu tố trọng tâm trong phát triển logistics xanh. TMS tích hợp AI và IoT (mạng lưới thiết bị kết nối Internet) cho phép giám sát thời gian thực của tình trạng phương tiện và hàng hóa, giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa hiệu suất. Big Data hỗ trợ dự báo nhu cầu thị trường, quản lý hàng tồn kho, phân tích hiệu quả vận hành, từ đó giảm lãng phí tài nguyên. Công nghệ chuỗi khối (blockchain) cũng đang được ứng dụng để đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi truy xuất nguồn gốc là yêu cầu quan trọng. Theo Wang và cộng sự (2019), việc áp dụng các công nghệ này có thể tăng hiệu quả chuỗi cung ứng lên 20-30% trong khi giảm tác động đến môi trường.

Tại Đông Nam Bộ, một trong những khu vực kinh tế năng động nhất cả nước, logistics xanh đóng vai trò chiến lược trong đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa ngày càng tăng, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường từ các hoạt động công nghiệp và đô thị hóa. Với vị trí địa lý chiến lược, hệ thống cảng biển hiện đại và mạng lưới giao thông phát triển, Đông Nam Bộ có tiềm năng trở thành trung tâm logistics xanh hàng đầu khu vực ASEAN. Đặc biệt, trong bối cảnh sắp xếp đơn vị hành chính, logistics xanh không chỉ là giải pháp bền vững mà còn là động lực để khu vực này khẳng định vị thế trong nước và hướng tới bản đồ kinh tế toàn cầu.

CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC TRONG PHÁT TRIỂN LOGISTICS XANH

Cơ hội

Thực hiện đề án sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, khu vực Đông Nam Bộ hình thành 3 thực thể hành chính mới gồm: TP. Hồ Chí Minh (bao gồm TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu), Đồng Nai (gồm Đồng Nai, Bình Phước) và Tây Ninh (gồm Tây Ninh, Long An). Việc tái cấu trúc hành chính này không chỉ mở rộng quy mô kinh tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi để đồng bộ hóa hạ tầng giao thông, hệ thống cảng biển và chuỗi cung ứng, từ đó thúc đẩy các giải pháp vận tải bền vững và hiệu quả.

Kết nối giao thông liên vùng

Đông Nam Bộ hiện là khu vực có mạng lưới giao thông phát triển bậc nhất Việt Nam, với các tuyến cao tốc quan trọng như TP. Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây, Quốc lộ 51 và các dự án chiến lược như đường vành đai 3, 4, tuyến đường sắt đô thị nối TP. Hồ Chí Minh với cảng Cái Mép – Thị Vải. Việc hình thành 3 thực thể hành chính mới góp phần đẩy nhanh tiến độ đầu tư vào các phương thức vận tải có tính bền vững cao như đường sắt, đường thủy nội địa – vốn có mức phát thải thấp hơn nhiều so với vận tải đường bộ. Theo ước tính của Banister & Hickman (2013), chuyển đổi từ vận tải đường bộ sang đường sắt có thể giảm tới 70% lượng khí CO₂ trên mỗi tấn hàng hóa vận chuyển.

Tại TP. Hồ Chí Minh, sau sáp nhập, các tuyến kết nối giữa TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu sẽ hình thành mạng lưới vận tải hiệu quả, kết nối các khu công nghiệp với hệ thống cảng biển và trung tâm thương mại. Đối với tỉnh Đồng Nai, các khu công nghiệp lớn, tiềm năng nông – lâm nghiệp tại Bình Phước sẽ được hưởng lợi từ hệ thống giao thông liên kết với các trung tâm logistics và cảng biển trong vùng. Đối với tỉnh Tây Ninh, giữ vị trí cửa ngõ biên giới và vùng sản xuất nông sản trọng điểm của Long An, sau sắp xếp, đóng vai trò là nơi trung chuyển quan trọng trong vận tải hàng hóa nông nghiệp, xuất khẩu, đặc biệt qua hệ thống đường thủy nội địa.

Vận tải đường sắt, đường thủy nội địa không chỉ giảm tải cho hệ thống đường bộ mà còn mang lại hiệu quả kinh tế trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn. Tuyến đường sắt TP. Hồ Chí Minh – cảng Cái Mép – Thị Vải, khi hoàn thành sẽ giúp rút ngắn thời gian vận chuyển từ các khu công nghiệp đến cảng, giảm chi phí nhiên liệu và phát thải. Hệ thống đường vành đai 3 và 4 sẽ giúp hình thành mạng lưới giao thông liên kết thông suốt giữa 3 thực thể hành chính mới, giảm ùn tắc và tối ưu hóa luồng vận chuyển.

Công nghệ quản lý giao thông thông minh tích hợp AI và IoT đóng vai trò quan trọng trong tối ưu hóa vận hành logistics xanh. Theo Wang và cộng sự (2019), áp dụng hệ thống TMS tích hợp AI có thể giúp giảm 15–20% thời gian vận chuyển và 10–15% chi phí nhiên liệu tại các đô thị đông đúc. Tại Đông Nam Bộ, các trung tâm logistics thông minh tại Bình Dương (nay là TP. Hồ Chí Minh) và Đồng Nai, kết hợp với các cảng biển chiến lược ở Bà Rịa - Vũng Tàu sẽ tạo thành một mạng lưới vận tải liên vùng hiệu quả, phục vụ cả nhu cầu nội địa và xuất nhập khẩu hàng hóa.

Đồng bộ hóa hệ thống cảng biển

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (nay là TP. Hồ Chí Minh) là nơi tọa lạc của cảng Cái Mép – Thị Vải, một trong những cảng biển nước sâu hiện đại nhất Việt Nam, có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lớn và xử lý container hàng đầu khu vực. Việc sáp nhập vùng tạo điều kiện thuận lợi để tích hợp cảng Cái Mép – Thị Vải với các trung tâm logistics tại Bình Dương, Đồng Nai và hệ thống cảng nội địa tại TP. Hồ Chí Minh, Long An, tạo ra một hệ thống cảng biển liên kết, đồng bộ. Việc áp dụng công nghệ cảng xanh, gồm hệ thống bốc dỡ tự động sử dụng năng lượng tái tạo, hệ thống quản lý cảng thông minh tích hợp IoT – không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả vận hành mà còn giảm thiểu phát thải và những tác động đến môi trường. Đây được coi là yếu tố then chốt giúp logistics xanh đạt được hiệu quả bền vững trong dài hạn.

Bên cạnh đó, phát triển vận tải thủy nội địa giữa các cảng trong khu vực là giải pháp chiến lược nhằm giảm áp lực cho vận tải đường bộ – gây ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông. Vận tải thủy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với định hướng phát triển logistics xanh. Theo Cullinane & Bergqvist (2014), vận tải thủy nội địa có thể giúp giảm tới 50% lượng khí CO₂ phát thải so với vận tải đường bộ trong các khu vực có hệ thống sông ngòi phát triển. Tại Đông Nam Bộ, mở rộng các tuyến vận tải thủy từ cảng Cái Mép – Thị Vải đến các cảng nội địa ở TP. Hồ Chí Minh, Long An (nay là tỉnh Tây Ninh), cũng như các khu công nghiệp tại Bình Dương và Đồng Nai sẽ hình thành hệ thống vận tải xanh bền vững, giảm phụ thuộc vào xe tải, đồng thời nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Đầu tư phát triển cảng thông minh cũng là nhân tố quan trọng. Việc tích hợp năng lượng mặt trời, hệ thống quản lý năng lượng và công nghệ tự động hóa tại cảng sẽ góp phần giảm tiêu thụ điện và tối ưu hóa quy trình bốc dỡ. Một ví dụ điển hình là Cảng Rotterdam tại Hà Lan, một mô hình cảng xanh tiên tiến đã áp dụng năng lượng tái tạo kết hợp IoT, giúp giảm 20% lượng khí thải từ hoạt động cảng. Khu vực Đông Nam Bộ của nước ta hoàn toàn có thể học hỏi mô hình này để nâng cấp cảng Cái Mép – Thị Vải và các cảng nội địa khác, từ đó củng cố vai trò là trung tâm logistics xanh của khu vực (Zhang và cộng sự, 2020).

Kế thừa lợi thế và xây dựng hệ sinh thái logistics xanh

Việc sáp nhập vùng tạo điều kiện để Đông Nam Bộ kế thừa và phát huy tối đa các lợi thế riêng biệt của từng địa phương, từ đó xây dựng một hệ sinh thái logistics xanh đồng bộ và có chiều sâu.

Tại TP. Hồ Chí Minh mới, Bình Dương đóng vai trò là trung tâm công nghiệp hiện đại với hệ thống khu công nghiệp tiên tiến và các trung tâm logistics thông minh – là nền tảng quan trọng cho việc triển khai các giải pháp kho bãi bền vững. Bà Rịa - Vũng Tàu mang đến kinh nghiệm vận hành cảng biển quốc tế và logistics hàng hải, với cảng Cái Mép – Thị Vải giữ vai trò là cửa ngõ xuất nhập khẩu chiến lược. Với TP. Hồ Chí Minh - giữ vị thế trung tâm tài chính và công nghệ, là nguồn lực quan trọng để đầu tư vào các sáng kiến xanh như AI, blockchain, năng lượng tái tạo và các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng bền vững.

Tại Đồng Nai mới, Đồng Nai sở hữu hệ thống khu công nghiệp quy mô lớn, trong khi Bình Phước có tiềm năng phát triển nông – lâm nghiệp. Sự kết hợp này cho phép khu vực đóng vai trò trung chuyển hàng hóa công – nông nghiệp quan trọng trong vùng, đặc biệt khi kết nối với các trung tâm logistics và cảng biển thông qua hệ thống vận tải xanh.

Với Tây Ninh mới, nắm giữ vị trí chiến lược tại cửa ngõ biên giới, kết hợp cùng tiềm năng nông sản, thủy sản của Long An, sẽ là điểm tựa để phát triển logistics phục vụ xuất khẩu, đặc biệt là khi triển khai vận tải thủy nội địa và đường sắt xuyên biên giới.

Sự kế thừa và phối hợp giữa các lợi thế này tạo nên một hệ sinh thái logistics xanh quy mô lớn, nơi công nghệ, chính sách và hạ tầng cùng được tối ưu hóa. Các doanh nghiệp trong khu vực có thể tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các chương trình quốc tế như Thỏa thuận Xanh châu Âu (EU Green Deal) để tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và tiêu chuẩn xanh quốc tế.

Hiện nay, có nhiều mô hình doanh nghiệp tiên phong có thể được học hỏi và nhân rộng. Chẳng hạn, DHL Express đã sử dụng xe tải điện và xe đạp điện tại các đô thị lớn, hướng tới mục tiêu phát thải bằng 0 vào năm 2050; Unilever và Walmart tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng công nghệ IoT và phương tiện vận tải sử dụng khí tự nhiên; Tetra Pak đi đầu trong lĩnh vực tái chế bao bì (Wang và cộng sự, 2019). Những mô hình này là cơ sở thực tiễn quan trọng để Đông Nam Bộ xây dựng một hệ sinh thái logistics vừa xanh vừa hiệu quả.

Thách thức

Mặc dù logistics xanh tại Đông Nam Bộ có nhiều tiềm năng phát triển, song, trong quá trình triển khai vẫn gặp phải không ít rào cản về hạ tầng, tài chính, công nghệ và chính sách.

Thứ nhất, việc chuyển đổi sang phương tiện vận tải xanh đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn để xây dựng hệ thống hạ tầng hỗ trợ, như trạm sạc điện cho xe tải điện, trạm nạp nhiên liệu hydro, hệ thống bảo trì chuyên biệt và mạng lưới cung ứng năng lượng sạch. Hiện nay, hạ tầng này còn hạn chế, đặc biệt ở các khu công nghiệp và khu vực ngoài đô thị.

Thứ hai, phần lớn doanh nghiệp logistics trong khu vực là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), đặc biệt tại Đồng Nai mới và Tây Ninh mới, nên thường gặp khó khăn trong tiếp cận công nghệ xanh và nguồn tài chính đầu tư dài hạn. Chi phí đầu tư ban đầu cho phương tiện xanh, kho bãi thân thiện với môi trường và phần mềm quản lý hiện đại vẫn là rào cản lớn đối với khối doanh nghiệp này.

Thứ ba, hệ thống chính sách hỗ trợ chuyển đổi sang logistics xanh vẫn chưa đồng bộ và cụ thể. Hiện tại, Việt Nam còn thiếu các quy định bắt buộc về tỷ lệ phương tiện sạch trong vận tải hàng hóa, tiêu chuẩn phát thải áp dụng riêng cho lĩnh vực logistics, hay các ưu đãi tài chính đủ mạnh để thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi.

Thứ tư, đồng bộ hóa chính sách và chiến lược giữa 3 thực thể hành chính mới. Mỗi địa phương có đặc điểm phát triển riêng, dẫn đến sự khác biệt về ưu tiên đầu tư, định hướng hạ tầng và mục tiêu giảm phát thải. Nếu không có một cơ chế điều phối vùng hiệu quả, sự thiếu nhất quán này có thể làm chậm tiến trình xây dựng hệ sinh thái logistics xanh liên vùng.

KHUYẾN NGHỊ

Để khai thác hiệu quả các cơ hội từ tiến trình sáp nhập vùng, đồng thời khắc phục những thách thức hiện hữu, khu vực Đông Nam Bộ cần triển khai một loạt giải pháp chiến lược mang tính tổng thể và đồng bộ như sau:

Đầu tư vào hạ tầng giao thông và logistics thông minh

Ưu tiên phát triển các phương thức vận tải có phát thải thấp như đường sắt, đường thủy nội địa và giao thông công cộng xanh nhằm giảm phụ thuộc vào vận tải đường bộ. Việc hoàn thiện các tuyến đường vành đai 3, 4 và mở rộng mạng lưới đường sắt kết nối liên vùng là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa luồng hàng hóa và giảm tắc nghẽn giao thông.

Cần triển khai các hệ thống quản lý giao thông thông minh tích hợp AI và IoT để theo dõi tình trạng giao thông, tối ưu hóa lộ trình và tiết kiệm năng lượng. Các trung tâm logistics xanh tại Bình Dương, Đồng Nai và Long An nên được quy hoạch và xây dựng theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001 hoặc LEED nhằm đảm bảo hiệu quả về môi trường và kinh tế.

Thúc đẩy sử dụng phương tiện vận tải xanh

Ban hành các quy định bắt buộc hoặc chỉ tiêu cụ thể về tỷ lệ phương tiện sử dụng năng lượng sạch. Ví dụ: đề xuất tỷ lệ tối thiểu 30% xe tải điện trong tổng số phương tiện vận tải vào năm 2030. Cùng với đó, xây dựng mạng lưới trạm sạc điện và trạm nạp hydro tại các khu công nghiệp lớn như Sóng Thần, VSIP (Bình Dương) hay Long Đức (Đồng Nai) để hỗ trợ vận hành phương tiện xanh.

Việc hợp tác với các doanh nghiệp nội địa như VinFast nhằm cung cấp và phát triển đội xe điện vận tải hàng hóa là hướng đi khả thi, góp phần thúc đẩy chuỗi cung ứng nội địa cho phương tiện xanh.

Hỗ trợ tài chính và công nghệ cho doanh nghiệp

Triển khai các chương trình ưu đãi thuế, tín dụng xanh, và các quỹ đầu tư đổi mới sáng tạo nhằm khuyến khích doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs đầu tư vào kho bãi thông minh, phương tiện vận tải xanh và công nghệ tái chế. Đồng thời, thúc đẩy hợp tác quốc tế với các tổ chức như Liên minh Giao thông và Logistics Toàn cầu vì Môi trường (GLEC), các tổ chức phát triển EU, JICA hoặc ASEAN để thu hút nguồn vốn ưu đãi, công nghệ tiên tiến và chuyển giao kinh nghiệm quản lý.

Đào tạo, nâng cao nhận thức

Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về logistics xanh, quản lý chuỗi cung ứng bền vững và ứng dụng công nghệ xanh cho doanh nghiệp, cán bộ quản lý và lực lượng lao động trong vùng. Cần phát động các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, từ đó tạo sức ép thị trường và thúc đẩy hành vi tiêu dùng bền vững, đây là một yếu tố có tác động lớn đến quyết định chuyển đổi của doanh nghiệp.

Đồng bộ hóa chính sách, cơ chế điều phối vùng

Xây dựng bộ tiêu chuẩn chung cho logistics xanh toàn vùng Đông Nam Bộ, bao gồm chỉ tiêu phát thải cụ thể, ví dụ như giảm 25% khí thải từ vận tải hàng hóa vào năm 2030 và hướng dẫn kỹ thuật về hạ tầng, phương tiện, công nghệ áp dụng.

Đề xuất thành lập cơ quan điều phối logistics vùng Đông Nam Bộ, hoạt động như một đầu mối liên kết chính sách giữa ba thực thể hành chính mới. Cơ quan này có vai trò bảo đảm sự đồng bộ trong quy hoạch, chia sẻ dữ liệu vận hành và phân bổ đầu tư công – tư hiệu quả trong phát triển hệ sinh thái logistics xanh liên vùng.

KẾT LUẬN

Việc sáp nhập các tỉnh, thành ở vùng Đông Nam Bộ đã hình thành 3 thực thể hành chính mới đã mang lại một cơ hội lịch sử để khu vực này trở thành trung tâm logistics xanh hàng đầu khu vực ASEAN. Với các lợi thế như kết nối giao thông liên vùng, đồng bộ hóa hệ thống cảng biển và kế thừa hạ tầng hiện hữu, Đông Nam Bộ có đủ điều kiện để phát triển một hệ sinh thái logistics bền vững, vừa phục vụ tăng trưởng kinh tế vừa giảm thiểu tác động môi trường. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần triển khai các chính sách đồng bộ, đẩy mạnh đầu tư chiến lược vào công nghệ và hạ tầng, đồng thời thúc đẩy hợp tác công – tư và cơ chế điều phối liên vùng. Logistics xanh không chỉ là xu hướng phát triển tất yếu trong kỷ nguyên kinh tế tuần hoàn và biến đổi khí hậu, mà còn là động lực giúp Đông Nam Bộ khẳng định vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu và đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam và khu vực.

Tài liệu tham khảo

1. Browne, M., Allen, J., & Nemoto, T. (2019). Urban freight transport. In The Routledge Handbook of Transport Economics (pp. 233–250). Routledge.

2. Banister, D., & Hickman, R. (2013). Transport, climate change and the city. Routledge.

3. Cullinane, K., & Bergqvist, R. (2014). Environmental issues in freight transport and logistics. Transport Research Part D: Transport and Environment, 28, 1–2.

4. McKinnon, A. (2018). Decarbonizing logistics: Distributing goods in a low carbon world. Kogan Page Publishers.

5. Wang, Y., Zhao, J., & Zhang, W. (2019). Green logistics and sustainable transportation systems: A review. Transportation Research Part E: Logistics and Transportation Review, 128, 1–15.

6. Zhang, W., Zhao, J., & Wang, Y. (2020). Green logistics and sustainable transportation systems. In Advances in Transportation and Logistics Research (pp. 45–60). Elsevier.

7. Gevaers, R., Van de Voorde, E., & Vanelslander, T. (2014). Cost modelling and simulation of last-mile characteristics in an innovative B2C supply chain environment with implications on urban areas and cities. Procedia – Social and Behavioral Sciences, 125, 398–411.

Ngày nhận bài: 03/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 06/6/2025; Ngày duyệt đăng: 11/6/2025