Việt Nam trong cuộc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu dưới ảnh hưởng chiến tranh thương mại Mỹ - Trung

Nghiên cứu này tập trung phân tích tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung đến cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu và đánh giá cơ hội cũng như vai trò đang gia tăng của Việt Nam trong bối cảnh đó, thông qua việc phân tích dòng vốn FDI và các chỉ số xuất nhập khẩu.

ThS. Đinh Thu Hà

Khoa Kinh tế Chính trị - Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Email: dinhthuha88@gmail.com

Tóm tắt

Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, đặc biệt trong giai đoạn leo thang từ năm 2025, đã gây ra những xáo trộn lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy các tập đoàn đa quốc gia tái cấu trúc lại chiến lược sản xuất và đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí. Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn trong bối cảnh làn sóng dịch chuyển dòng vốn FDI khỏi Trung Quốc. Nền kinh tế Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về vốn đầu tư nước ngoài và sự chuyển dịch từ vai trò gia công sang tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển này, Việt Nam cần giải quyết các thách thức nội tại thông qua những chính sách và chiến lược phù hợp trong tương lai.

Từ khóa: Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, chính sách,chiến lược đầu tư

Summary

The U.S. - China trade war, particularly during its escalation phase starting in 2025, has caused major disruptions to global supply chains, prompting multinational corporations to restructure their production and investment strategies so as to mitigate risks and reduce costs. Vietnam has emerged as an attractive destination amidst the wave of FDI relocation from China, experiencing strong investment growth and transitioning from a manufacturing-based role to deeper participation in high-tech and high value-added global value chains. However, Vietnam continues to face significant challenges in logistics infrastructure, workforce quality, and the development of local supporting industries, which affect its ability to sustain and enhance its position in global supply chains. Strategic solutions are essential to boost investment attractiveness and promote sustainable supply chain development in Vietnam.

Keywords: U.S. - China trade war, global supply chain, foreign direct investment, Vietnam, value chain restructuring

ĐẶT VẤN ĐỀ

Cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, khởi phát từ năm 2018 và tiếp tục có những diễn biến phức tạp, đặc biệt tái leo thang mạnh mẽ từ năm 2025, đã tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đối với nền kinh tế toàn cầu. Các biện pháp thuế quan áp đặt lẫn nhau với mức cao kỷ lục đã làm gián đoạn các chuỗi cung ứng xuyên quốc gia vốn đã phát triển phức tạp và liên kết chặt chẽ trong nhiều thập kỷ. Điều này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất, vận tải và phân phối hàng hóa mà còn gia tăng rủi ro và bất ổn cho các doanh nghiệp đa quốc gia, buộc họ phải tái cấu trúc chiến lược đầu tư và sản xuất để thích ứng với bối cảnh mới.

Trong bối cảnh đó, việc phân tích các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu trở nên đặc biệt quan trọng. Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, chi phí lao động cạnh tranh, cũng như môi trường đầu tư ngày càng hoàn thiện, đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn trong làn sóng dịch chuyển đầu tư ra khỏi Trung Quốc. Sự thay đổi này không chỉ tác động đến cấu trúc sản xuất và thương mại trong khu vực mà còn ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững của Việt Nam.

Nghiên cứu này tập trung phân tích tác động của cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung đến cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu và đánh giá cơ hội cũng như vai trò đang gia tăng của Việt Nam trong bối cảnh đó, thông qua việc phân tích dòng vốn FDI và các chỉ số xuất nhập khẩu. Từ đó, bài viết khẳng định sự thay đổi về chất trong vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời gợi mở một số vấn đề chiến lược cần tiếp tục nghiên cứu và giải quyết trong thời gian tới.

TÁC ĐỘNG CỦA CUỘC CHIẾN THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG LÊN CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU

Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, đặc biệt trong giai đoạn tái leo thang từ năm 2025, đã gây ra những xáo trộn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu – một hệ thống sản xuất và phân phối phức tạp xuyên biên giới. Mức thuế quan cao kỷ lục lên đến 145% từ phía Mỹ và 125% từ phía Trung Quốc không chỉ làm tăng đáng kể chi phí sản xuất và vận chuyển mà còn làm gia tăng sự bất ổn, thiếu chắc chắn trong hoạt động kinh doanh quốc tế.

Hình 1: Thuế quan của Trung Quốc và Mỹ trong chiến tranh thương mại

VIỆT NAM TRONG CUỘC TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU DƯỚI ẢNH HƯỞNG CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI  MỸ - TRUNG

Nguồn: Viện Kinh tế Quốc tế Peterson (PIIE)

Hệ quả là các tập đoàn đa quốc gia buộc phải đánh giá lại chiến lược sản xuất, chuyển dịch chuỗi cung ứng nhằm tránh bị ảnh hưởng bởi thuế quan và các biện pháp hạn chế thương mại khác. Quá trình này thúc đẩy một làn sóng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc – trung tâm sản xuất lớn nhất thế giới trong hơn 2 thập kỷ – sang các quốc gia khác có chi phí thấp hơn, chính sách đầu tư thuận lợi và môi trường ổn định hơn. Xu hướng này không chỉ đơn thuần là chuyển dịch về mặt địa lý mà còn là sự tái cấu trúc sâu sắc trong việc tổ chức, quản lý chuỗi cung ứng nhằm tăng tính linh hoạt và giảm thiểu rủi ro.

Bên cạnh đó, căng thẳng thương mại cũng dẫn đến các khó khăn trong khâu vận tải, hậu cần do kiểm soát chặt chẽ hơn và sự gia tăng các quy định kỹ thuật, tạo áp lực lên các nhà cung cấp trong chuỗi. Điều này khiến các doanh nghiệp buộc phải tăng dự trữ hàng tồn kho, kéo dài thời gian sản xuất, làm giảm hiệu quả và tăng chi phí.

Chuỗi cung ứng toàn cầu cũng bị tác động bởi sự bất ổn trong chuỗi giá trị công nghệ cao, khi các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và hạn chế tiếp cận công nghệ giữa hai cường quốc tạo ra rào cản lớn đối với nguồn nguyên vật liệu và linh kiện đầu vào [5]. Điều này làm gia tăng sự phụ thuộc vào các thị trường thay thế và thúc đẩy quá trình đa dạng hóa nguồn cung trên phạm vi toàn cầu.

Tổng thể, chiến tranh thương mại Mỹ-Trung không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ thương mại song phương mà còn làm thay đổi căn bản cách các chuỗi cung ứng toàn cầu được vận hành, với hệ quả kéo dài không chỉ trong ngắn hạn mà còn ảnh hưởng chiến lược lâu dài đến cấu trúc sản xuất và thương mại quốc tế.

Trong bối cảnh này, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò then chốt trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến hấp dẫn của dòng vốn này nhờ các lợi thế cạnh tranh và môi trường đầu tư ngày càng hoàn thiện. Phần tiếp theo sẽ tập trung phân tích cụ thể tác động của dòng vốn FDI đến Việt Nam trong quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

VIỆT NAM TRONG DÒNG CHẢY TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU

Cơ hội từ dòng vốn FDI dịch chuyển

Những năm gần đây, bức tranh về sự phát triển của FDI tại Việt Nam đã rất tích cực. Hình 2 thể hiện rõ xu hướng tăng trưởng và sự phát triển ổn định của dòng vốn FDI tại Việt Nam trong giai đoạn 2021–2024. Tổng vốn đăng ký FDI năm 2021 đạt mức cao với 31,15 tỷ USD, phản ánh sự hấp dẫn của môi trường đầu tư Việt Nam trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động do đại dịch và các yếu tố địa chính trị phức tạp. Mặc dù có sự sụt giảm nhẹ về vốn đăng ký năm 2022 xuống 27,72 tỷ USD, đây có thể được lý giải bởi tác động của các biện pháp phòng chống dịch và sự thận trọng từ các nhà đầu tư quốc tế trước tình hình kinh tế còn nhiều bất ổn. Tuy nhiên, từ năm 2023 trở đi, vốn đăng ký FDI phục hồi mạnh mẽ với 36,6 tỷ USD và tiếp tục tăng lên 38,23 tỷ USD trong năm 2024, cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư vào môi trường kinh doanh và tiềm năng phát triển của Việt Nam ngày càng được củng cố, đặc biệt trong bối cảnh dòng vốn dịch chuyển từ Trung Quốc sang.

Hình 2: Tình hình FDI vào Việt Nam trong giai đoạn 2021-2024

VIỆT NAM TRONG CUỘC TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU DƯỚI ẢNH HƯỞNG CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI  MỸ - TRUNG

Nguồn: Tác giả tổng hợp và đồ thị hóa từ các nguồn số liệu của Cục Đầu tư Nước ngoài – Bộ Tài chính, và Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Cùng với xu hướng tăng vốn đăng ký, tổng vốn thực hiện các dự án FDI cũng ghi nhận mức tăng ổn định qua các năm. Từ 19,74 tỷ USD năm 2021, vốn thực hiện tăng lên 25,35 tỷ USD vào năm 2024, cho thấy tiến độ giải ngân và triển khai dự án ngày càng hiệu quả hơn. Mặc dù vốn thực hiện vẫn thấp hơn vốn đăng ký do đặc thù các dự án đầu tư cần thời gian triển khai, sự tăng trưởng liên tục của vốn thực hiện khẳng định hoạt động đầu tư FDI đang dần đi vào chiều sâu và tạo ra hiệu quả kinh tế thực tế trên nền tảng các dự án đã được cấp phép.

Một điểm nổi bật khác là sự gia tăng đáng kể về số lượng dự án mới trong giai đoạn này. Số dự án mới tăng gần gấp đôi, từ 1.738 dự án năm 2021 lên 3.375 dự án năm 2024. Sự tăng trưởng số lượng dự án cho thấy không chỉ giá trị đầu tư tăng mà còn sự đa dạng và mở rộng của các nhà đầu tư tham gia thị trường Việt Nam. Điều này phản ánh xu hướng Việt Nam không chỉ thu hút các đại gia lớn mà còn thu hút nhiều nhà đầu tư mới với quy mô đa dạng, góp phần tạo nên môi trường kinh doanh năng động và cạnh tranh.

Mối quan hệ tương hỗ giữa tổng vốn đăng ký, vốn thực hiện và số dự án mới phản ánh quá trình phát triển bền vững của thị trường FDI Việt Nam. Sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2023–2024 không thể tách rời khỏi bối cảnh chuyển dịch dòng vốn đầu tư ra khỏi Trung Quốc, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ căng thẳng thương mại Mỹ-Trung. Các nhà đầu tư đa quốc gia đã và đang tìm kiếm các điểm đến thay thế có lợi thế về chi phí sản xuất và môi trường đầu tư, trong đó Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất mới của khu vực, góp phần định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong bối cảnh cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung tái khởi động mạnh mẽ từ đầu năm 2025, môi trường đầu tư tại Trung Quốc càng chứng kiến những biến động rõ rệt. Cụ thể, số liệu chính thức ghi nhận tổng vốn FDI thực tế sử dụng tại Trung Quốc trong hai tháng đầu năm 2025 giảm 20,4% so với cùng kỳ năm trước, còn khoảng 23,87 tỷ USD. Mặc dù số lượng doanh nghiệp FDI mới được thành lập tăng 5,8%, nhưng tổng giá trị vốn đầu tư thực tế sụt giảm phản ánh tâm lý thận trọng của các nhà đầu tư lớn trước những rào cản thương mại ngày càng gia tăng, bao gồm mức thuế quan cao và các biện pháp kiểm soát xuất nhập khẩu nghiêm ngặt.

Trái lại, Việt Nam đã và đang trở thành điểm đến thay thế hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế đang tìm kiếm sự ổn định và cơ hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong quý 1 năm 2025, tổng vốn đầu tư đăng ký mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần tại Việt Nam đạt gần 11 tỷ USD, tăng 34,7% so với cùng kỳ năm trước. Vốn thực hiện cũng tăng 7,2% lên gần 5 tỷ USD, đồng thời số dự án đầu tư mới tăng lên 850 dự án, cho thấy một đà tăng trưởng mạnh mẽ cả về quy mô vốn và số lượng dự án.

Sự tương phản rõ rệt giữa xu hướng giảm vốn thực tế vào Trung Quốc và tăng trưởng mạnh mẽ tại Việt Nam phản ánh một dòng chảy chuyển dịch đầu tư quan trọng. Làn sóng dịch chuyển này chủ yếu xuất phát từ các tập đoàn đa quốc gia muốn giảm thiểu tác động của thuế quan và các rủi ro địa chính trị tại Trung Quốc. Việt Nam, với các lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động thấp, vị trí địa lý thuận lợi, cùng môi trường đầu tư ngày càng hoàn thiện, đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong chiến lược tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Sự dịch chuyển vốn FDI từ Trung Quốc sang Việt Nam cũng tạo động lực mạnh mẽ cho các tỉnh thành có lợi thế về hạ tầng và nguồn nhân lực, như Bắc Ninh, TP Hồ Chí Minh và Hà Nội, trở thành trung tâm mới thu hút đầu tư nước ngoài quy mô lớn. Đây là cơ sở để Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đồng thời đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia.

Có thể thấy, sự dịch chuyển dòng vốn FDI là hệ quả tất yếu của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, phản ánh một bước ngoặt lớn trong cơ cấu đầu tư khu vực và toàn cầu. Việt Nam đã và đang tận dụng hiệu quả cơ hội này để nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời đặt ra thách thức về việc cải thiện hạ tầng, nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì xu hướng tích cực này trong dài hạn.

Sự đóng góp của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu đang gia tăng

Trong bối cảnh dịch chuyển dòng vốn FDI khỏi Trung Quốc do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu đã dần được khẳng định. Việt Nam từ vị trí gia công ngoại vi đã trở thành mắt xích trung tâm hơn trong mạng lưới sản xuất khu vực, tham gia vào những khâu có giá trị gia tăng cao hơn.

Thứ nhất, Việt Nam thu hút làn sóng FDI mới vào các ngành công nghiệp công nghệ cao. Những năm gần đây, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo luôn chiếm tỷ trọng trên 60% trong tổng vốn đầu tư đăng ký của các dự án FDI tại Việt Nam. Tính tới quý I/2025, tỷ trọng này là 61,9% với tổng vốn hơn 6,79 tỷ USD. Số lượng dự án đầu tư mới tăng lên 850 dự án, tăng 11,5% so với cùng kỳ năm trước, trong đó ngành chế biến, chế tạo chiếm tỷ lệ lớn nhất cả về số dự án mới và lượt điều chỉnh vốn.

Hình 3: Cơ cấu vốn FDI quý I/2025 theo ngành

VIỆT NAM TRONG CUỘC TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU DƯỚI ẢNH HƯỞNG CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI  MỸ - TRUNG

Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Công nghiệp chế biến, chế tạo, đặc biệt là các lĩnh vực giá trị cao như điện tử, linh kiện ô tô, chất bán dẫn và công nghệ xanh đang dẫn đầu dòng vốn FDI gần đây, làm thay đổi hình ảnh truyền thống của Việt Nam như một công trường sản xuất chi phí thấp. Đồng thời, đây cũng là lĩnh vực chịu tác động lớn nhất từ chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, cho thấy Việt Nam đang dần trở thành một điểm đến thay thế trước làn sóng “Trung Quốc +1”, giúp các nhà đầu tư đa quốc gia tránh thuế quan cao và giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng. Sự dịch chuyển này không chỉ giúp đa dạng hóa nền kinh tế Việt Nam mà còn nâng cao giá trị gia tăng và vị thế của Việt Nam trong các chuỗi sản xuất toàn cầu.

Thứ hai, cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam chuyển dịch theo hướng công nghệ cao, thể hiện qua tỷ trọng lớn của nhóm hàng điện tử và thiết bị. Năm 2024, mặt hàng điện tử chiếm tới 34,3% tổng kim ngạch xuất khẩu (tăng từ 31,9% của năm 2023) – bỏ xa các nhóm ngành truyền thống. Khu vực doanh nghiệp FDI tiếp tục đóng vai trò chi phối . Trong quý I/2025, kim ngạch xuất khẩu của khu vực FDI ước đạt hơn 73,7 tỷ USD, chiếm gần 72% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước; trong khi kim ngạch nhập khẩu đạt hơn 63 tỷ USD, chiếm khoảng 63,5% tổng kim ngạch nhập khẩu. Những con số này phản ánh quy mô và tầm ảnh hưởng ngày càng lớn của khu vực FDI trong nền kinh tế Việt Nam cũng như trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, điểm khác biệt hiện nay là các hoạt động của khối FDI tại Việt Nam đã có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao hơn trước. Gần 44% dự án FDI sản xuất mới trong năm 2024 thuộc lĩnh vực điện tử – điện điện tử, khẳng định sự dịch chuyển lên các nấc thang giá trị cao trong chuỗi cung ứng. Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm sản xuất điện tử toàn cầu, thay vì chỉ lắp ráp đơn giản như thập kỷ trước.

Việc Samsung mở rộng đầu tư nhà máy màn hình OLED trị giá 1,8 tỷ USD ở Bắc Ninh vào năm 2024 và coi Việt Nam là cứ điểm sản xuất nước ngoài lớn nhất của hãng đã tái khẳng định vai trò của Việt Nam như một trung tâm sản xuất điện tử hàng đầu. Thêm vào đó, Samsung đã vận hành trung tâm R&D quy mô lớn tại Hà Nội với 2.400 kỹ sư, cho thấy Việt Nam không chỉ tham gia khâu sản xuất mà đã bắt đầu đóng góp vào khâu nghiên cứu phát triển, thiết kế sản phẩm – một bước tiến vượt bậc so với giai đoạn trước đây chỉ tập trung lắp ráp. Song song, nhiều tập đoàn công nghệ khác cũng tăng cường hoạt động giá trị cao tại Việt Nam. Nvidia (Mỹ) năm 2024 đã ký kết với Chính phủ Việt Nam để thành lập trung tâm nghiên cứu và trung tâm dữ liệu AI đầu tiên tại Việt Nam [16], kỳ vọng đưa Việt Nam trở thành điểm sáng về trí tuệ nhân tạo trong khu vực. Apple cũng đang đa dạng hóa chuỗi cung ứng sang Việt Nam. Từ 2023, Apple bắt đầu sản xuất một số máy tính MacBook tại Việt Nam nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Đến năm 2024, Apple đã có 35 nhà cung ứng tại Việt Nam, biến Việt Nam thành cứ điểm sản xuất lớn thứ 4 của Apple toàn cầu (chỉ sau Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản). Nhiều sản phẩm chủ lực của Apple được lắp ráp tại Việt Nam – ước tính 65% tai nghe AirPods, 20% iPad và Apple Watch, và 5% MacBook của Apple sẽ do Việt Nam sản xuất vào năm 2025. Những ví dụ này minh họa sinh động sự thay đổi về chất trong vai trò của Việt Nam: từ chỗ gia công các mặt hàng giản đơn sang tham gia sản xuất các sản phẩm công nghệ cao cho các tập đoàn hàng đầu thế giới, thậm chí đóng góp vào khâu nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới.

Thứ ba, mức độ nội địa hóa và tham gia của doanh nghiệp trong nước vào chuỗi cung ứng toàn cầu có cải thiện dù còn là điểm hạn chế. Trước đây, giá trị gia tăng nội địa rất thấp do phần lớn nguyên phụ liệu phải nhập khẩu. Tỷ lệ nội địa hóa trong ngành điện tử hiện chỉ khoảng 5–10% – con số khiêm tốn cho thấy Việt Nam chủ yếu đảm nhiệm lắp ráp cuối cùng, còn linh kiện cốt lõi vẫn do nước ngoài cung ứng. Tuy vậy, việc thu hút các dự án công nghiệp quy mô lớn đang dần hình thành hệ sinh thái nhà cung cấp nội địa. Theo khảo sát của JETRO, tỷ lệ mua nguyên vật liệu, linh kiện từ nguồn cung ứng nội địa tại Việt Nam đạt 36,6% năm 2024, xấp xỉ mức của Malaysia và Philippines. Dù tỷ lệ này vẫn thấp hơn so với Trung Quốc hay Thái Lan, điều đáng nói là mức độ nội địa hóa của Việt Nam đã tăng ổn định trong thập kỷ qua. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam bắt đầu tham gia sâu hơn vào chuỗi sản xuất của doanh nghiệp FDI, từng bước trở thành nhà cung ứng cấp 1, cấp 2. Chẳng hạn, số lượng nhà cung cấp Việt Nam cho Samsung đã tăng lên nhanh chóng so với giai đoạn đầu Samsung đầu tư. Chính phủ cũng đang khuyến khích chuyển giao công nghệ và liên kết với doanh nghiệp nội địa nhằm nâng cao tỷ lệ nội địa hóa.

Những thay đổi trên cho thấy vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu hiện nay đã khác cơ bản so với quá khứ. Trước đây, Việt Nam chủ yếu được biết đến như một công xưởng giá rẻ gia công hàng dệt may, da giày hoặc lắp ráp điện tử giản đơn với hàm lượng công nghệ thấp. Đến nay, Việt Nam đã vươn lên thành cứ điểm sản xuất chiến lược trong các chuỗi cung ứng công nghệ cao của thế giới. Quốc gia đang dần đảm nhiệm các khâu phức tạp hơn như sản xuất linh kiện điện tử tiên tiến, tham gia R&D và thiết kế sản phẩm.

KẾT LUẬN VÀ MỘT SỐ ĐỀ XUẤT

Nghiên cứu này đã làm rõ bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu dưới tác động của chiến tranh thương mại Mỹ–Trung, đồng thời nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để phát huy hết tiềm năng, Việt Nam cần giải quyết các thách thức về năng lực chuỗi cung ứng nội địa. Những vấn đề nổi bật bao gồm chất lượng hạ tầng logistics, chi phí vận tải, công nghiệp hỗ trợ, và sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Ngoài ra, vấn đề chuyển giao công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực chất lượng cao cũng cần được chú trọng. Để vượt qua các thách thức này, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ về thể chế, hạ tầng, nhân lực cũng như chính sách thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ, thu hút FDI có chọn lọc, và tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp trong nước với FDI.

Trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng khốc liệt và chuỗi cung ứng chuyển dịch nhanh chóng, việc nghiên cứu sâu hơn về điều kiện nội tại và định hướng giải pháp chiến lược là cần thiết. Điều này sẽ giúp Việt Nam không chỉ đón nhận cơ hội mà còn thực sự “neo đậu” vào chuỗi giá trị toàn cầu một cách bền vững, đảm bảo vị thế lâu dài trong nền kinh tế thế giới. Nghiên cứu này đặt cơ sở cho các thảo luận chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước trong tương lai./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Boomberg (2025). China May Exempt Some US Goods From Tariffs as Costs Rise.

2. Cục Đầu tư Nước ngoài - Bộ Tài chính (2021, 2021). Tình hình thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

3. McKinsey Global Institute (2020). Risk, Resilience, and Rebalancing in Global Value Chains.

4. Ngân hàng Thế giới (2023). Trade Logistics in the Global Economy.

5. Peterson Institute for International Economics (2025). US-China Trade War Tariffs: An Up-to-Date Chart.

6. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) (2025). Supply Chain Diversification and Resilience.

Ngày nhận bài: 25/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/6/2025; Ngày duyệt đăng: 26/6/2025