Vận dụng mô hình SGMM trong nghiên cứu tác động quản trị lợi nhuận đến hiệu quả tài chính

Nghiên cứu này nhằm kiểm định tác động của quản trị lợi nhuận đến hiệu quả tài chính trên mẫu các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.

Trần Thị Tuyết Vân

Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh

Email: Vanttt@hub.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này đánh giá tác động của hành vi quản trị lợi nhuận đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, sử dụng phương pháp ước lượng moment tổng quát hệ thống (System Generalized Method of Moments – SGMM) nhằm khắc phục vấn đề nội sinh tiềm ẩn giữa các biến tài chính. Dữ liệu nghiên cứu bao gồm 810 quan sát từ 162 doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2011–2015. Kết quả thực nghiệm cho thấy quản trị lợi nhuận có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả tài chính, được đo lường thông qua lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Điều này ủng hộ giả thuyết các doanh nghiệp có xu hướng thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận nhằm cải thiện các chỉ tiêu hiệu quả tài chính. Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội tại như quy mô, đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng và dòng tiền trong việc quyết định hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

Từ khóa: Quản trị lợi nhuận, hiệu quả tài chính, tính nội sinh

Summary

The study assesses the impact of earnings management on firms' financial performance by employing the System Generalized Method of Moments (SGMM) to address potential endogeneity among financial variables. The dataset includes 810 observations from 162 listed companies in Vietnam over the 2011-2015period. Empirical findings indicate that earnings management has a positive and statistically significant effect on financial performance, as measured by return on assets (ROA) and return on equity (ROE). The results support the hypothesis that firms tend to implement earnings management to improve financial performance indicators. Additionally, the study emphasizes the role of internal factors such as firm size, financial leverage, growth rate, and cash flow in determining corporate financial performance.

Keywords: Earnings management, financial performance, endogeneity

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, hiệu quả tài chính (HQTC) là chỉ số then chốt phản ánh hiệu suất hoạt động và năng lực tạo giá trị bền vững của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các chỉ tiêu như lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) có thể bị sai lệch do hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) – thực tiễn kế toán mà theo đó nhà quản lý can thiệp vào quá trình ghi nhận kế toán nhằm đạt được mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Hành vi QTLN không chỉ làm giảm chất lượng thông tin tài chính mà còn bóp méo việc đánh giá HQTC, từ đó ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan.

Nghiên cứu này nhằm kiểm định tác động của QTLN đến HQTC trên mẫu các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, sử dụng ROA và ROE làm đại diện cho HQTC và áp dụng phương pháp SGMM để xử lý vấn đề nội sinh. Kết quả nghiên cứu kỳ vọng cung cấp bằng chứng định lượng mới cho thị trường mới nổi, đồng thời nhấn mạnh vai trò của QTLN trong việc làm sai lệch thông tin tài chính, từ đó đề xuất hàm ý chính sách nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Thu nhập là một trong những chỉ báo quan trọng phản ánh HQTC của doanh nghiệp. Tuy nhiên, dưới áp lực phải đạt được các mục tiêu tài chính, doanh nghiệp có thể phát sinh hành vi QTLN nhằm tối đa hóa lợi nhuận báo cáo. QTLN có thể được thực hiện thông qua điều chỉnh dồn tích hoặc thông qua tác động đến hoạt động thực tế (Roychowdhury, 2006; Gunny, 2010).

Dưới góc độ lý thuyết đại diện (Jensen & Meckling, 1976), xung đột lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông tạo động cơ cho các hành vi vì lợi ích cá nhân, trong đó QTLN là một công cụ tiềm năng. Lý thuyết đại diện và lý thuyết tín hiệu thường được sử dụng để giải thích động cơ QTLN và mối quan hệ giữa QTLN và HQTC.

Trong khi một số nghiên cứu cho rằng có mối quan hệ nhân quả một chiều từ QTLN đến HQTC (Debnath, 2017), thì những nghiên cứu gần đây lại chỉ ra rằng QTLN có thể mang tính nội sinh, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố trong quá khứ và đặc điểm nội tại của doanh nghiệp (Tang & Chang, 2013; Kumar và cộng sự, 2021). Vì vậy, việc đưa biến trễ HQTC vào mô hình là cần thiết nhằm kiểm soát nội sinh và phản ánh tính động của mối quan hệ (Nguyen và cộng sự, 2014; Boachie & Mensah, 2022).

Giả thuyết nghiên cứu

Từ cơ sở lý thuyết, các giải thuyết nghiên cứu được chỉ ra như sau:

H1: QTLN ảnh hưởng tích cực đến HQTC, đo lường bằng ROA

H2: QTLN ảnh hưởng tích cực đến HQTC, đo lường bằng ROE

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mô hình nghiên cứu

Để khắc phục vấn đề nội sinh với với kích thước dữ liệu nghiên cứu có chiều ngang lớn (số đơn vị quan sát n lớn) và chiều dọc nhỏ (số năm quan sát T nhỏ) (trong nghiên cứu là n = 485 và T =5), nghiên cứu áp dụng phương pháp SGMM.

Mô hình nghiên cứu có dạng tổng quát như sau:

ROAit/ROEit =αROAit−1/αROEit−1 + βDAit+ γControlit+ μi+ εit​

Trong đó:

- ROAit/ROEit: HQTC được đo lường bằng ROA/ROE của doanh nghiệp i tại thời điểm t.

- DAit : mức độ QTLN.

- Controlit: Tập hợp các biến kiểm soát gồm: Quy mô (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV), tăng trưởng doanh thu (GROWTH), kiểm toán bởi Big4 (AUD), sở hữu nhà nước (STATE), dòng tiền (CF).

- μi: hiệu ứng đặc thù không quan sát được của doanh nghiệp.

- εit: sai số ngẫu nhiên.

Dữ liệu và mẫu nghiên cứu

Dữ liệu được thu thập từ cơ sở dữ liệu Vietstock, bao gồm 485 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2011–2015, tạo thành 1.985 quan sát dạng bảng.

Đối với phân tích SGMM, dữ liệu được lọc lại còn 810 quan sát từ 162 doanh nghiệp, sau khi loại bỏ các quan sát thiếu dữ liệu và đảm bảo tính cân đối của bảng. Giai đoạn 2011–2015 được lựa chọn, vì đây là thời kỳ thị trường Việt Nam tương đối ổn định sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, phản ánh hành vi tài chính điển hình của doanh nghiệp.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thống kê mô tả

Bảng 1: Thống kê mô tả

VARIABLES

N

mean

sd

min

max

DA

1.159

-0,00158

0,102

-0,598

0,441

AUD

1.159

0,263

0,441

0

1

STATE

1.159

0,290

0,264

0

0,900

LEV

1.159

0,265

0,230

0

0,964

SIZE

1.159

13,48

1,487

9,966

17,21

GROWTH

1.159

0,124

0,396

-0,670

2,689

ROA

1.159

0,0773

0,0779

-0,158

0,433

ROE

1.159

0,543

0,246

0,00286

1,445

CF

1.159

0,0822

0,142

-0,322

0,608

Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu từ Stata 17

Bảng 1 trình bày thống kê mô tả với 1.159 quan sát. Biến quản trị lợi nhuận (DA) có giá trị trung bình âm và rất nhỏ (–0,00158), độ lệch chuẩn là 0,102, cho thấy mức độ điều chỉnh lợi nhuận nhìn chung còn thấp, nhưng có sự phân tán đáng kể (dao động từ –0,598 đến 0,441).

Các biến kiểm soát có đặc điểm như sau:

Biến AUD và STATE có giá trị trung bình lần lượt là 0,263 và 0,290, phản ánh tỷ lệ doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big4 và có yếu tố sở hữu nhà nước chiếm khoảng 26% và 29%. LEV trung bình ở mức 0,265, cho thấy mức độ sử dụng nợ tương đối hợp lý. SIZE có giá trị trung bình 13,48, dao động lớn giữa các doanh nghiệp. GROWTH có trung bình 0,124 và độ lệch chuẩn cao (0,396), phản ánh sự khác biệt đáng kể về tốc độ tăng trưởng. ROA và ROE lần lượt có giá trị trung bình là 0,0773 và 0,543, trong đó ROE biến động mạnh hơn. CF trung bình ở mức dương (0,0822) nhưng phân tán khá rộng.

Ngoài ra, mối tương quan giữa các biến cho thấy không có cặp biến nào có hệ số tương quan tuyệt đối vượt quá 0,8, từ đó có thể kết luận rằng vấn đề đa cộng tuyến không đáng lo ngại trong mô hình nghiên cứu.

Kết quả hồi quy hai giai đoạn

Giai đoạn 1: Biến ROA có tương quan dương và ý nghĩa thống kê cao với DA (β = 0,439; p p

Giai đoạn 2: Kết quả hồi quy cho thấy, DA có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê cao đến ROA (β = 2,406; p p

Kiểm định Durbin và Wu-Hausman đều cho kết quả mạnh (F = 119,1 và 204,7; p = 0,000), khẳng định DA là biến nội sinh. Kiểm định Sargan (p = 0,598) và Overidentification (p = 0,439) không bác bỏ giả thuyết H₀, xác nhận tính hợp lệ của các công cụ. Giá trị F của giai đoạn 1 đạt 25,12, vượt ngưỡng Stock–Yogo, cho thấy công cụ đủ mạnh.

Bảng 2: Kết quả kiểm định mô hình hồi quy hai giai đoạn (2SLS)

Variables

ROA

ROE

First-Stage Regression

Second-

Stage Regression

Endogeneity Test

Over

Test

First-Stage Regression

Second-

Stage Regression

Endogeneity Test

Over Test

STATE

0,439***

-0,0941***

0,119***

-0,456***

(0,0293)

(0,0242)

(0,0101)

(0,102)

AUD

0,0344***

-0,0110

0,0488***

-0,0262

(0,00782)

(0,0138)

(0,00817)

(0,0542)

LEV

-0,00172

-0,0777***

-0,00185

-0,475***

(0,00524)

(0,0298)

(0,00542)

(0,119)

SIZE

0,0245**

0,00418

0,0451***

-0,00990

(0,0102)

(0,00497)

(0,0112)

(0,0196)

GROWTH

-0,00175

-0,0212

0,00102

-0,0547

(0,00168)

(0,0170)

(0,00176)

(0,0745)

CF

0,00876*

1,354***

0,00677

4,572***

(0,00520)

(0,142)

(0,00544)

(0,686)

DA

-0,586***

2,406***

-0,522***

9,149***

(0,0158)

(0,302)

(0,0153)

(1,397)

Constant

0,0192

-0,0300

-0,0636***

0,603**

0,603**

0,603**

(0,0212)

(0,0628)

(0,0243)

(0,250)

(0,250)

(0,250)

Observations

1,159

815

815

815

1,159

815

815

815

R-squared

0,557

0,528

First-stage F

25,12

19,22

Sargan chi2

0,598

0,268

Sargan p-value

0,439

0,605

Durbin chi2

119,1

171,4

Durbin p-value

0

0

Wu-Hausman F

204,7

278,8

Wu-Hausman p-value

0

0

Standard errors in parentheses *** p

Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu từ Stata 17

Kết quả tương tự được ghi nhận khi sử dụng ROE làm biến phụ thuộc.

Ở giai đoạn 1, các công cụ như ROE, STATE, LEV và CF đều có tương quan mạnh và ý nghĩa với DA (F = 19,22 > 10).

Ở giai đoạn 2, DA tác động dương và có ý nghĩa cao đến ROE (β = 9,149; p

Ngoài ra, STATE và LEV có tác động tiêu cực đến ROE, trong khi CF tiếp tục cho thấy ảnh hưởng tích cực. Kiểm định nội sinh Durbin (χ² = 171,4) và Wu-Hausman (F = 278,8) đều bác bỏ H₀, xác nhận sự cần thiết của mô hình. Kiểm định Sargan (χ² = 0,268; p = 0,605) tiếp tục khẳng định tính hợp lệ của các công cụ.

Kết quả ước lượng bằng mô hình SGMM

Bảng 3 trình bày kết quả ước lượng bằng mô hình SGMM nhằm đánh giá tác động của QTLN (DA) đến hiệu quả tài chính (HQTC), với hai biến phụ thuộc lần lượt là ROA và ROE. Kết quả cho thấy DA có ảnh hưởng dương và có ý nghĩa thống kê đến HQTC, với hệ số ước lượng lần lượt là 0,323 (ROA) và 1,125 (ROE).

Biến trễ L.ROA cũng có tác động dương và ý nghĩa thống kê (p

Đáng chú ý, biến STATE có tác động tiêu cực đáng kể đến ROE, cho thấy các doanh nghiệp nhà nước có thể hoạt động kém hiệu quả hơn về mặt lợi nhuận cổ đông.

Ngoài ra, Kiểm định AR (Arellano–Bond) được sử dụng để kiểm tra hiện tượng tự tương quan bậc 1 và bậc 2 trong phần dư của mô hình GMM, là bước quan trọng để đánh giá tính hợp lệ của các biến công cụ. Kiểm định AR(1) cho thấy có hiện tượng tự tương quan bậc một, nhưng AR(2) không có ý nghĩa (p > 0,4), thỏa mãn giả định không có tự tương quan bậc hai. Kiểm định Hansen và Sargan cho p-value lần lượt là 0,880 (ROA) và 0,563 (ROE), không bác bỏ giả thuyết H₀ về tính hợp lệ của công cụ, xác nhận mô hình không bị lạm dụng công cụ.

Bảng 3: Kết quả kiểm định mô hình SGMM

VARIABLES

SGMM

ROA

ROE

L.ROA/L.ROE

0,208***

0,371

(0,0753)

(0,272)

DA

0,323***

1,125**

(0,0572)

(0,515)

STATE

-0,000259

-0,108***

(0,0100)

(0,0384)

AUD

0,00415

0,0218

(0,00626)

(0,0166)

LEV

-0,0348*

-0,272*

(0,0202)

(0,149)

SIZE

-0,00563**

-0,0216***

(0,00281)

(0,00617)

GROWTH

0,0225***

0,0734**

(0,00795)

(0,0322)

CF

0,276***

0,692***

(0,0435)

(0,255)

Constant

0,124***

0,674***

(0,0332)

(0,218)

Standard errors in parentheses

*** p

Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu từ Stata 17

HÀM Ý CHÍNH SÁCH VÀ KẾT LUẬN

Hàm ý chính sách

Kết quả từ mô hình SGMM khẳng định rằng QTLN có ảnh hưởng tích cực đến HQTC trong ngắn hạn, qua đó củng cố hai giả thuyết H1và H2 đã đề ra. Phát hiện này phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đó (Alrjoub và cộng sự, 2021; Sinambela và cộng sự, 2020; Pham, 2020), đồng thời nhấn mạnh vai trò chiến lược của QTLN trong việc cải thiện các chỉ tiêu tài chính – đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp niêm yết chịu áp lực cao từ thị trường và kỳ vọng của nhà đầu tư.

Trong điều kiện thị trường vốn Việt Nam còn đang phát triển, tác động tích cực của QTLN càng trở nên rõ ràng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng nếu không được kiểm soát chặt chẽ, hành vi QTLN có thể che giấu rủi ro tài chính thực tế, dẫn đến hệ quả tiêu cực trong dài hạn.

Ngoài ra, ảnh hưởng tiêu cực của các biến LEV và SIZE đối với HQTC cho thấy những giới hạn trong việc duy trì hiệu quả tài chính dài hạn, ngay cả khi doanh nghiệp có thực hiện điều chỉnh lợi nhuận. Điều này đặc biệt đáng lưu ý đối với các doanh nghiệp lớn hoặc sử dụng vốn vay cao.

Từ góc nhìn chính sách, kết quả này đặt ra yêu cầu nâng cao năng lực giám sát và phát hiện hành vi điều chỉnh lợi nhuận bất thường của các cơ quan quản lý như Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước. Bên cạnh đó, việc tăng cường minh bạch trong công bố các chính sách kế toán, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến thị trường là điều rất qua trọng. Ngoài ra, cần thúc đẩy chuẩn mực kiểm toán độc lập nhằm hạn chế hành vi điều chỉnh mang tính gây hiểu nhầm cho nhà đầu tư.

Từ góc độ quản trị doanh nghiệp, các nhà điều hành cần đánh giá cẩn trọng giữa lợi ích ngắn hạn của việc “làm đẹp” báo cáo tài chính với chi phí dài hạn liên quan đến uy tín, rủi ro pháp lý và định giá thị trường. Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước chuyển đổi sang IFRS và hội nhập thị trường tài chính quốc tế, chiến lược tài chính bền vững và minh bạch sẽ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn, thay vì chỉ dựa vào các kỹ thuật điều chỉnh kế toán trong ngắn hạn.

Kết luận

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy hành vi QTLN có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến HQTC của doanh nghiệp, được đo lường thông qua hai chỉ tiêu phổ biến là ROA và ROE. Bên cạnh đó, các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, tăng trưởng doanh thu và dòng tiền cũng được xác định là những biến kiểm soát quan trọng ảnh hưởng đến HQTC.

Việc áp dụng mô hình SGMM đã chứng minh được tính hiệu quả và độ tin cậy trong xử lý vấn đề nội sinh giữa các biến tài chính – điều thường gặp trong nghiên cứu dữ liệu bảng động. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ hơn vai trò của QTLN như một công cụ tài chính chiến lược, song đồng thời cũng đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của HQTC được báo cáo. Điều này gợi ý rằng: Nhà đầu tư và nhà quản trị cần đánh giá thận trọng hơn trước các chỉ tiêu tài chính đã được điều chỉnh; Cơ quan quản lý nên chú trọng cải thiện mức độ minh bạch trong báo cáo tài chính.

Trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam đang hướng tới chuẩn mực quốc tế như IFRS, nghiên cứu này mang lại hàm ý quan trọng về việc cân bằng giữa hiệu suất ngắn hạn và tính bền vững dài hạn thông qua các chính sách quản trị tài chính minh bạch.

Tài liệu tham khảo

1. Alrjoub, A., Almomani, A., Al-Hosban, M., & Allahham, A. (2021). The impact of financial performance on earnings management practice behavior: An empirical study on financial companies in Jordan. Academy of Strategic Management Journal. Volume 20. Special Issue 2.

2. Boachie, M. K., & Mensah, I. (2022). The effect of earnings management on firm performance: The moderating role of corporate governance quality. International Review of Financial Analysis. https://doi.org/10.1016/j.irfa.2022.102270.

3. Chakroun, S., & Amar, A. B. (2022). Earnings management, financial performance and the moderating effect of corporate social responsibility: Evidence from France. Management Research Review. Vol 45. No.3. 331–362. https://doi.org/10.1108/MRR-02-2021-0126.

4. Debnath, P. (2017). Assaying the impact of firm’s growth and performance on earnings management: An empirical observation of Indian economy. International Journal of Research in Business Studies and Management, 4(2), 30–40. https://doi.org/10.22259/ijrbsm.0402003.

5. Gunny, K. A. (2010). The relation between earnings management using real activities manipulation and future performance: Evidence from meeting earnings benchmarks. Contemporary Accounting Research, Vol 27. No.3. 855–888. https://doi.org/10.1111/j.1911-3846.2010.01029.x.

6. Kothari, S. P., Leone, A. J., & Wasley, C. E. (2005). Performance matched discretionary accrual measures. Journal of Accounting & Economics. (Forthcoming).

7. Kumar, M., Vij, M., & Goswami, R. (2021). Effect of real earnings management on firm performance: Evidence from India. Vision: The Journal of Business Perspective, 1–11. https://doi.org/10.1177/09722629211007577.

8. Nguyen, P., Locke, S., & Reddy, K. (2014). Does boardroom gender diversity matter? Evidence from a transitional economy. International Review of Economics and Finance. https://doi.org/10.1016/j.iref.2014.11.022.

Ngày nhận bài: 25/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 06/9/2025; Ngày duyệt đăng: 10/5/2025