ThS. Nguyễn Vi Lê
Trường Đại học Thương mại
Email: Vilenguyen@tmu.edu.vn
Tóm tắt
phá, giúp tối ưuVới những tiến bộ vượt bậc của khoa học công nghệ và định hướng chiến lược chuyển đổi số toàn diện của quốc gia, việc ứng dụng công nghệ cao trong chuyển đổi số nông nghiệp được kỳ vọng sẽ tạo ra bước đột hóa năng suất, tiết giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng lực thích ứng của ngành trước những thách thức từ biến đổi khí hậu. Bài viết khái quát hoá các cơ sở lý luận về công nghệ Blockchain cũng như phân tích thực trạng và thách thức khi ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng hàng nông sản, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam.
Từ khoá: Chuỗi cung ứng, công nghệ Blockchain, hàng nông sản
Summary
With remarkable advancements in science and technology and under the strategic direction of the nation’s comprehensive digital transformation, the application of high technology in agricultural digitalization is expected to create breakthroughs, optimize productivity, reduce production costs, and enhance the sector’s adaptability to climate change challenges. This paper outlines the theoretical foundations of Blockchain technology and analyzes the current status and challenges in applying Blockchain to agricultural supply chain management. Based on this analysis, the study proposes several solutions to improve the effectiveness of Blockchain adoption in managing supply chains among Vietnamese agricultural export enterprises.
Keywords: Supply chain, Blockchain technology, agricultural products
ĐẶT VẤN ĐỀ
Nền nông nghiệp Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi cơ cấu mang tính bước ngoặt, hướng tới sự đa dạng hóa danh mục sản phẩm, đồng thời tập trung vào việc nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của nông sản phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu. Đồng hành cùng quá trình phát triển của công nghệ và triển khai chiến lược chuyển đổi số quốc gia (CĐS), việc tích hợp các ứng dụng công nghệ cao vào lĩnh vực nông nghiệp được kỳ vọng sẽ tối ưu hóa năng suất, cắt giảm chi phí sản xuất và tăng cường khả năng thích ứng của ngành trước những thách thức từ biến đổi khí hậu.
Trong bối cảnh đó, công nghệ chuỗi khối (Blockchain) nổi lên như một nền tảng công nghệ số mang nhiều tiềm năng, có khả năng thúc đẩy quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp. Một trong những ứng dụng nổi bật của Blockchain là công nghệ truy xuất nguồn gốc. Giải pháp này được đánh giá có vai trò then chốt trong việc củng cố niềm tin của người tiêu dùng thông qua việc minh bạch hóa thông tin sản phẩm. Đồng thời, công nghệ này còn hỗ trợ các doanh nghiệp và hộ nông dân trong việc quản lý hiệu quả các quy trình sản xuất, từ đó đảm bảo chất lượng của sản phẩm đầu ra, đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của thị trường.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN
Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) được định nghĩa là một phương thức lưu trữ và truyền tải thông tin dựa trên các khối (blocks) được liên kết với nhau và mở rộng theo trình tự thời gian (Huckle et al., 2016). Mỗi khối trong chuỗi chứa đựng thông tin về thời điểm khởi tạo và được kết nối mật mã với khối đứng trước nó. Một trong những đặc tính cơ bản của Blockchain là khả năng chống lại sự thay đổi dữ liệu đã được ghi nhận (Ge et al., 2017). Nền tảng của công nghệ này dựa trên một sổ cái phân tán (distributed ledger) và cơ chế đồng thuận phân tán (distributed consensus mechanism), đảm bảo rằng thông tin một khi đã được ghi vào blockchain sẽ không thể bị sửa đổi và chỉ có thể được bổ sung khi có sự chấp thuận của đa số các nút (nodes) tham gia trong mạng lưới (Chakraborty et al., 2018). Hơn nữa, kiến trúc này còn cho phép hệ thống duy trì hoạt động và bảo toàn dữ liệu ngay cả khi một bộ phận của mạng lưới gặp sự cố (Pustišek et al., 2018).
Những đặc tính kỹ thuật chủ yếu của Blockchain
Công nghệ Blockchain được chia thành 4 đặc tính kỹ thuật chủ yếu sau: (1) Tính toàn vẹn và chống giả mạo (Integrity and Unforgeability): Sự phá hủy hoàn toàn hệ thống Blockchain trên lý thuyết chỉ xảy ra khi có sự gián đoạn kết nối internet trên quy mô toàn cầu, làm mất đi tính liên kết của mạng lưới phân tán (2) Tính bất biến (Immutability): Một khi các giao dịch hoặc dữ liệu đã được xác thực và ghi vào một khối thông qua việc sử dụng khóa bí mật (private key) – thuộc quyền kiểm soát của người khởi tạo hoặc người dùng được ủy quyền – thì việc thay đổi thông tin đó là cực kỳ khó khăn (3) Tính bảo mật dữ liệu (Data Security): Quyền truy cập và giải mã dữ liệu cụ thể thường được giới hạn cho những người nắm giữ khóa bí mật tương ứng, đảm bảo tính riêng tư và kiểm soát đối với thông tin (4) Tính minh bạch (Transparency): Trong nhiều hệ thống Blockchain công khai (public blockchain), lịch sử giao dịch và luồng di chuyển dữ liệu giữa các địa chỉ có thể được theo dõi và kiểm tra công khai bởi bất kỳ ai. Điều này cho phép việc thống kê và xác minh toàn bộ lịch sử hoạt động liên quan đến một địa chỉ cụ thể trên chuỗi.
Mặc dù khởi nguồn và gắn liền với sự phát triển của tiền mã hóa, song công nghệ Blockchain đã chứng minh tiềm năng ứng dụng vượt xa lĩnh vực tài chính số, mở rộng sang nhiều ngành công nghiệp khác nhau như vận tải biển, tài chính – ngân hàng, bán lẻ, y tế và giáo dục (Severeijns, 2017). Về mặt kiến trúc, hệ thống blockchain được phân chia thành ba loại hình chính, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về quyền truy cập, cơ chế đồng thuận và quản trị:
- Blockchain Công khai (Public Blockchain): Đây là một hệ thống phi tập trung hoàn toàn, cho phép bất kỳ cá nhân nào cũng có quyền truy cập để đọc dữ liệu và tham gia vào quá trình ghi dữ liệu (ví dụ: xác thực giao dịch). Cơ chế đồng thuận trong các Blockchain công khai thường đòi hỏi sự tham gia của một mạng lưới rộng lớn các nút (nodes) để xác thực giao dịch. Đặc điểm này tạo ra tính bảo mật cao, khiến cho việc tấn công vào hệ thống trở nên cực kỳ tốn kém và khó khăn. Bitcoin và Ethereum là những ví dụ điển hình của Blockchain công khai.
- Blockchain Riêng tư (Private Blockchain): Trong mô hình này, quyền kiểm soát hệ thống tập trung vào một tổ chức hoặc một số ít thực thể được ủy quyền. Người dùng thông thường có thể được cấp quyền đọc dữ liệu, tuy nhiên, quyền ghi dữ liệu và quyết định các thay đổi trên Blockchain hoàn toàn thuộc về đơn vị quản lý trung tâm. Do số lượng nút tham gia vào quá trình xác thực giao dịch ít hơn đáng kể so với Blockchain công khai, thời gian xác nhận giao dịch trong blockchain riêng tư thường nhanh hơn. Tính riêng tư và khả năng kiểm soát cao là những ưu điểm của loại hình này, phù hợp với các ứng dụng nội bộ doanh nghiệp.
- Blockchain Được cấp phép (Permissioned Blockchain) hay Consortium Blockchain: Loại hình này là một dạng lai giữa Blockchain công khai và riêng tư. Consortium blockchain được quản lý bởi một nhóm tổ chức thay vì một thực thể duy nhất. Các thành viên trong consortium có quyền truy cập và tham gia vào mạng lưới theo các quy tắc đã được định sẵn. Mô hình này kết hợp tính minh bạch và khả năng chia sẻ dữ liệu của Blockchain công khai với mức độ kiểm soát và bảo mật của Blockchain riêng tư. Các liên minh ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính hợp tác thường ứng dụng mô hình Consortium blockchain để xây dựng các hệ thống riêng cho ngành của mình.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN TRONG CHUỖI CUNG ỨNG HÀNG NÔNG SẢN
Công nghệ Blockchain được dự báo sẽ có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành nông nghiệp, chủ yếu dựa trên khả năng minh bạch hóa nguồn gốc và quy trình sản xuất nông sản, tăng cường kiểm soát thông tin sản phẩm, và phòng chống hiệu quả tình trạng giả mạo thương hiệu (Ge và cộng sự, 2017). Những ưu điểm này trực tiếp góp phần củng cố niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng và độ an toàn của sản phẩm nông nghiệp. Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ các mặt hàng thực phẩm hữu cơ, thực phẩm không biến đổi gen (non-GMO) và thực phẩm không chứa kháng sinh ngày càng gia tăng, công nghệ Blockchain nổi lên như một công cụ then chốt trong việc đối phó với vấn nạn gian lận thực phẩm. Kshetri (2018) chỉ ra rằng, việc tích hợp Blockchain với các công nghệ Internet of Things (IoT) như cảm biến (sensors) và thẻ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) cho phép giám sát và truyền tải thông tin một cách hiệu quả đối với từng giao dịch nhỏ nhất – từ cấp độ nông trại, kho bãi đến nhà xưởng – xuyên suốt toàn bộ chuỗi cung ứng. Đơn cử, Maersk, một tập đoàn vận tải và logistics với chuỗi cung ứng xuyên lục địa phức tạp, liên quan đến sự phối hợp của nhiều nhân sự và hàng trăm tương tác nghiệp vụ, đã ước tính rằng việc ứng dụng Blockchain có thể mang lại khoản tiết kiệm lên đến hàng tỷ USD thông qua việc tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giảm thiểu gian lận và các sai sót do yếu tố con người (Kshetri, 2018).
Tại Việt Nam, một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ Blockchain trong nông nghiệp là dự án thí điểm do Infinity Blockchain Labs (IBL) triển khai. Dự án này tập trung vào việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm xoài Cát Chu của Hợp tác xã Mỹ Xương, giám sát toàn bộ quá trình từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng. Cụ thể, hệ thống thực hiện thu thập và lưu trữ các dữ liệu quan trọng như thông tin về quá trình canh tác, ngày thu hoạch, chi tiết các công đoạn vận chuyển và thời điểm sản phẩm được phân phối ra thị trường. Thông qua việc hợp tác chiến lược với Infinity Blockchain Labs (IBL), toàn bộ các công đoạn trong chuỗi giá trị sản phẩm, từ canh tác đến phân phối, đều được số hóa và lưu trữ trên nền tảng Blockchain, đồng thời các thông tin này được mã hóa và tích hợp vào tem định danh điện tử gắn trên mỗi trái xoài. Hệ thống quản lý dựa trên Blockchain đảm bảo thông tin được kích hoạt và ghi nhận một cách bất biến từ khâu thu hoạch đến khi sản phẩm tới các đại lý phân phối.
Công nghệ Blockchain đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực logistics và quản trị chuỗi cung ứng, một lĩnh vực được đánh giá có nhiều đặc điểm tương thích với các tính năng cốt lõi của công nghệ này (Lê Hồng, 2018). Đặc thù của chuỗi cung ứng nông sản là sự phức tạp về mặt địa lý và sự tham gia của nhiều bên, dẫn đến những thách thức trong việc giám sát toàn diện các sự kiện, kiểm tra và xác minh hàng hóa trong quá trình vận chuyển, cũng như khả năng ứng phó linh hoạt với các sự cố phát sinh.
Công nghệ Blockchain, với vai trò là một sổ cái phân tán, minh bạch và bất biến, mang lại tiềm năng giải quyết các thách thức nêu trên. Nền tảng này cung cấp một cơ chế hiệu quả cho phép các bên liên quan, bao gồm cả người tiêu dùng cuối, theo dõi và xác minh toàn bộ lịch sử di chuyển của sản phẩm dọc theo chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, một yếu tố then chốt để tối ưu hóa lợi ích từ Blockchain là sự tham gia và tương tác của tất cả các thành viên trong chuỗi cung ứng trên cùng một nền tảng mạng lưới (ICT News, 2018). Bên cạnh đó, ứng dụng Blockchain còn được ghi nhận với các lợi ích như tối ưu hóa chi phí thông qua việc loại bỏ các khâu trung gian không cần thiết, giảm thiểu quy trình công việc thủ công, tăng cường an ninh dữ liệu, hạn chế sai sót, và phòng chống các hành vi gian lận như ghi nhãn sai hoặc vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp (Smartlog, 2018).
Trên thực tế, nhiều sáng kiến tích hợp Blockchain vào hoạt động logistics nông sản đã được triển khai. Các tập đoàn đa quốc gia hàng đầu đã bắt đầu thử nghiệm công nghệ này. Đáng chú ý, Walmart đã triển khai dự án thí điểm sử dụng nền tảng Hyperledger Fabric (một dự án blockchain do The Linux Foundation bảo trợ) để theo dõi nguồn gốc thịt lợn tại thị trường Trung Quốc và giám sát quá trình vận chuyển, lưu kho thịt tại Hoa Kỳ. Nhiều doanh nghiệp quy mô lớn khác như Amazon, Alibaba, và Kestrel cũng đã thể hiện sự quan tâm đến việc khai thác tiềm năng của Blockchain cho nhu cầu logistics của họ (Phạm, 2018).
Một ví dụ điển hình khác là Samsung SDS, công ty thành viên chuyên về giải pháp công nghệ của Tập đoàn Samsung, đã báo cáo kết quả thành công của một thử nghiệm kéo dài 7 tháng về ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng ngành vận tải tại Hàn Quốc. Samsung SDS đã công bố việc thành lập một consortium bao gồm các doanh nghiệp vận tải và logistics, các viện nghiên cứu quốc gia, một số cơ quan chính phủ và nhà khai thác cảng tại Hàn Quốc. Samsung SDS cho biết toàn bộ tài liệu liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu và các chứng từ vận tải – bao gồm thông tin từ nhà vận chuyển, công ty giao nhận, khách hàng, và ngân hàng – đã được số hóa và lưu trữ trên các khối (blocks) của Blockchain. Dữ liệu này có thể được truy cập để tham chiếu nhưng được đảm bảo tính toàn vẹn, không thể bị thay đổi hay chỉnh sửa (Smartlog, 2018).
Trong chuỗi cung ứng hàng nông sản quản lý theo phương thức truyền thống, thông tin về sản phẩm được lưu trữ và chia sẻ giữa các bên theo các hợp đồng độc lập, người tiêu dùng không thể tiếp cận và truy xuất nguồn gốc. Ngoài ra, các bên tham gia chuỗi cung ứng hàng nông sản có thể ứng dụng hợp đồng thông minh (smart contract) là những bản hợp đồng số được viết bằng code trên nền tảng Blockchain, có thể vận hành tự động và cho phép các bên tham gia trao đổi tài sản một cách minh bạch mà không cần đến người hay dịch vụ trung gian làm chứng. Việc ứng dụng hợp đồng thông minh và Blockchain trong chuỗi cung ứng hàng nông sản giúp tăng cường tính minh bạch, tức thì, tiết kiệm chi phí, giảm sai sót. Đồng thời cho phép khách hàng truy xuất nguồn gốc cho hàng nông sản một cách dễ dàng và tin cậy, từ đó nâng cao lòng tin của khách hàng và giá trị hàng nông sản.
Với đặc tính lưu trữ dữ liệu bất biến, nền tảng Blockchain cho phép các doanh nghiệp nông nghiệp tối ưu hóa hoạt động quản lý trang trại từ xa và thiết lập một hệ thống theo dõi sản phẩm minh bạch, xuyên suốt từ khâu khởi nguồn đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Quá trình này có khả năng giảm thiểu sự phụ thuộc vào các khâu trung gian thương mại truyền thống. Kết quả là, doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong việc xác định giá trị sản phẩm, từ đó tạo dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Đối với người tiêu dùng, công nghệ Blockchain cung cấp một cơ chế xác thực dữ liệu đáng tin cậy, đảm bảo rằng sản phẩm tiếp cận thị trường không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và có thể kiểm chứng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và củng cố niềm tin của khách hàng, đặc biệt khi họ lựa chọn các sản phẩm chính hãng được tích hợp tem truy xuất nguồn gốc dựa trên nền tảng Blockchain và phân phối qua các kênh bán lẻ uy tín.
Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ Blockchain còn cung cấp một công cụ phân tích dữ liệu giá trị cho cả doanh nghiệp và người nông dân. Thông qua việc phân tích các dữ liệu lịch sử về sản lượng tiêu thụ qua các mùa vụ, được ghi nhận một cách an toàn và minh bạch, các bên liên quan có thể nâng cao độ chính xác trong công tác dự báo sản lượng nông sản. Điều này hỗ trợ việc lập kế hoạch thu mua và phân phối sản phẩm một cách hiệu quả hơn, phù hợp với các dự báo về nhu cầu thị trường. Đồng thời, hệ thống này còn cho phép phát hiện sớm các sai sót hoặc sự cố trong chuỗi cung ứng, giúp định vị chính xác phạm vi ảnh hưởng và triển khai các biện pháp thu hồi sản phẩm một cách kịp thời và hiệu quả.
THÁCH THỨC KHI ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN TRONG QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG NÔNG SẢN TẠI VIỆT NAM
Bên cạnh những đóng góp quan trọng, khi ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản tại Việt Nam cũng gặp nhiều thách thức, cụ thể:
Thứ nhất, việc triển khai công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản tại Việt Nam đối mặt với những rào cản về chi phí đầu tư và yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật. Cụ thể, không phải tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp quy mô nhỏ và vừa, đều có đủ nguồn lực tài chính để đầu tư vào các hệ thống máy tính hiệu năng cao, vốn là yêu cầu cần thiết để vận hành hiệu quả công nghệ này.
Thứ hai, ứng dụng Blockchain gặp phải các thách thức về kỹ thuật, cụ thể:
- Dung lượng lưu trữ và khả năng mở rộng: Đây là 2 vấn đề được quan tâm nhiều nhất trong Blockchain. Theo đó, cần một số lượng lớn các node đầy đủ (một node có thể xác thực đầy đủ các giao dịch và khối) trong triển khai Blockchain để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống (Koteska và cộng sự, 2017).
- Bảo mật dữ liệu/quyền riêng tư: Trong Blockchain, mỗi giao dịch có thể được truy xuất, kiểm tra; mọi người dùng có thể được xác định bằng khóa công khai của họ hoặc mã của khối. Do đó, công nghệ Blockchain nâng cấp độ minh bạch cho chuỗi cung ứng nông sản và giúp xây dựng lòng tin cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó cũng tác động tiêu cực đến việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng (Reyna và cộng sự, 2018).
Thứ ba, các vấn đề lớn đặt ra đối với công nghệ Blockchain hiện nay là pháp lý và quản lý. Riêng đối với lĩnh vực truy xuất nguồn gốc nông sản ứng dụng Blockchain, nhiều doanh nghiệp cơ bản không gặp vướng mắc trong kinh doanh sản phẩm, dịch vụ của mình, mà vấn đề chủ yếu là “xây dựng một môi trường sinh thái thân thiện với ứng dụng công nghệ Blockchain nhằm gia tăng tính công khai, minh bạch, chống gian lận”.
ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Nhằm hạn chế các thách thức còn tồn tại, đồng thời tận dụng tối đa cơ hội ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng được an toàn và hiệu quả tại các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản Việt Nam, cần phải:
Thứ nhất, để tối ưu hóa hiệu quả ứng dụng công nghệ Blockchain trong lĩnh vực nông nghiệp, các doanh nghiệp cần tập trung giải quyết các vấn đề cốt lõi liên quan đến thực tiễn sản xuất, các tiêu chuẩn quốc tế hiện hành, quy trình chuẩn hóa công nghệ, và phương thức khai thác hiệu quả sự tương tác cộng hưởng giữa Blockchain với các công nghệ tiên tiến khác như Internet of Things (IoT) và Big Data
Thứ hai, Chính phủ cần tạo dựng một khung pháp lý hoàn thiện và thống nhất trong việc quản lý các giao dịch liên quan đến Blockchain nhằm xác định và hỗ trợ các ứng dụng hợp pháp của Blockchain khi áp dụng vào đời sống. Nhà nước cần xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cả về hoạt động, quy trình cũng như tài chính (chính sách cắt giảm thuế, hỗ trợ vốn vay)… đối với một số doanh nghiệp tiên phong, từ đó tạo thành môi trường cạnh tranh cho các doanh nghiệp cũng như các chủ thể khác của nền kinh tế tận dụng đà tăng tốc phát triển.
KẾT LUẬN
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp phát triển phần mềm, nhà cung cấp giải pháp dựa trên nền tảng Blockchain và các đối tác thương mại đang chủ động trong việc nghiên cứu và tích hợp công nghệ này vào các mô hình kinh doanh hiện hữu. Trong định hướng phát triển quốc gia, ngành nông nghiệp được xác định sẽ tiếp tục giữ vững vai trò chiến lược, đóng góp như một nền tảng trụ cột cho sự phát triển của các lĩnh vực kinh tế khác. Thị trường nông sản Việt Nam vẫn còn sở hữu tiềm năng mở rộng đáng kể, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi việc tăng cường ứng dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ.
Trong bối cảnh đó, việc triển khai và áp dụng các công nghệ quản trị hiện đại, nổi bật là các hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm và quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến, được nhận định là một trong những giải pháp then chốt. Các giải pháp này được kỳ vọng sẽ góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cho chuỗi cung ứng nông sản của Việt Nam trong tương lai./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. A. Banafa (2017). IoT and Blockchain Convergence: Benefits and Challenges, truy cập từhttps://iot.ieee.org/newsletter/january-2017/iot-andblockchain-convergence-benefits-andchallenges.html.
2. Jane (2018). Ngành công nghiệp Logistics: Bước tiếp theo trong công cuộc blockchain hoá nền kinh tế thế giới, truy cập từ https://www.tapchibitcoin.vn/nganh-cong-nghiep-logistics-buoc-tiep-theo-trong-cong-cuoc-blockchain-hoa-nen-kinh-te-gioi.html.
3. Klaus Schwab (2017). The Fourth Industrial Revolution, Crown Business, LLC, New York, ISBN-13: 978-1524758868.
4. Luc Severeijns (2017). What is blockchain? How is it going to affect Business?, Research Paper, Vrije Universiteit Amsterdam.
5. Maria-Lluïsa and Marsal-Llacuna (2018). Future living framework: Is blockchain the next enabling network, Technological Forecasting and Social Change, Volume 128, March 2018, Pages 226-234.
6. Matevž Puštišek and Andrej Kos (2018). Approaches to Front-End IoT Application Development for the Ethereum Blockchain, Procedia Computer Science, 129 (2018) 410–419.
7. Nir Kshetri (2018). Blockchain’s roles in meeting key supply chain management, International Journal of Information Management, Volume 39, April 2018, Pages 80-89.
Ngày nhận bài: 25/4/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/5/2025; Ngày duyệt xuất bản: 29/5/2025 |