Thiết kế mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh, thành phố tại Việt Nam

Bài viết này đề xuất mô hình mới - Chỉ số Năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh (PSCI), với kỳ vọng sẽ trở thành công cụ chiến lược phục vụ giám sát, so sánh và hỗ trợ ra quyết định chính sách phát triển bền vững trong bối cảnh tái cơ cấu hành chính và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Nguyễn Thùy Dương, Phạm Thị Thanh Hồng, Trịnh Thu Thủy

Trường Kinh tế - Đại học Bách khoa Hà Nội

TÓM TẮT

Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh ngày càng trở thành một chỉ báo chiến lược trong quá trình hoạch định chính sách và điều hành phát triển kinh tế - xã hội tại Việt Nam. Bài viết này đề xuất một mô hình mới - Chỉ số Năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh (PSCI). Mô hình bao gồm 4 trụ cột, 12 nhóm yếu tố và 62 chỉ tiêu cụ thể, cho phép đánh giá toàn diện cả hiệu quả điều hành lẫn nền tảng phát triển dài hạn của từng địa phương. Mô hình PSCI kỳ vọng sẽ trở thành công cụ chiến lược phục vụ giám sát, so sánh và hỗ trợ ra quyết định chính sách phát triển bền vững trong bối cảnh tái cơ cấu hành chính và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Từ khóa: Cạnh tranh bền vững; năng lực cạnh tranh cấp tỉnh; PCI; ACI; GSCI; ESG; phát triển địa phương.

Summary

Provincial competitiveness is increasingly regarded as a strategic indicator in the policy-making and socio-economic development process in Vietnam. This paper proposes a new model - the Provincial Sustainable Competitiveness Index (PSCI). The model has 4 pillars, 12 factor groups, and 62 specific indicators, enabling a comprehensive assessment of both governance performance and the long-term development foundations of each locality. The PSCI model is expected to become a strategic tool for monitoring, benchmarking, and informing sustainable development policies in the context of administrative restructuring and deep international integration.

Keywords: Sustainable competitiveness, provincial competitiveness, PCI, ACI, GSCI, ESG, local development

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong giai đoạn phát triển mới, khi Việt Nam đang tiến hành tái cấu trúc đơn vị hành chính và theo đuổi mô hình tăng trưởng chất lượng cao, yêu cầu đặt ra là cần một hệ thống đánh giá năng lực cạnh tranh cấp tỉnh không chỉ dừng lại ở cải cách hành chính hay cải thiện môi trường đầu tư, mà còn phản ánh được năng lực phát triển bền vững của từng địa phương trong dài hạn.

Chỉ số PCI, được áp dụng từ năm 2005, đã mang lại nhiều giá trị thực tiễn trong cải thiện chất lượng điều hành của chính quyền địa phương. Tuy nhiên, chỉ số này chủ yếu phản ánh cảm nhận của khu vực doanh nghiệp tư nhân đối với chất lượng điều hành của chính quyền địa phương, trong khi thiếu vắng các yếu tố cấu trúc nền tảng như ổn định kinh tế vĩ mô, phát triển hạ tầng, năng lực đổi mới sáng tạo và các mục tiêu phát triển bền vững ESG. Bên cạnh đó, việc sáp nhập các tỉnh theo Nghị quyết 60-NQ/TW sẽ tạo ra những đơn vị hành chính mới có quy mô và cấu trúc kinh tế - xã hội phức tạp hơn, đòi hỏi một khung đánh giá cập nhật, toàn diện và có khả năng so sánh linh hoạt.

Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh (PSCI). Mô hình này hướng tới việc lấp đầy khoảng trống trong đánh giá năng lực cạnh tranh hiện nay, cung cấp công cụ mới cho các nhà hoạch định chính sách cấp địa phương và trung ương trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn tới.

TỔNG QUAN CÁC MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH

Các mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh đã được phát triển bởi nhiều tổ chức quốc tế với phạm vi và đối tượng nghiên cứu đa dạng. Tùy theo cấp độ phân tích (quốc gia, vùng, địa phương) và mục tiêu sử dụng (giám sát, hoạch định chính sách, nghiên cứu học thuật), các mô hình này có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc, chỉ tiêu, phương pháp tính toán và mức độ định lượng. Trong phần này, bài viết tổng hợp một số mô hình tiêu biểu như GCI của WEF, WCR của IMD, GSCI của SolAbility, RCI của EU, khung phân tích vùng của OECD, khung năng lực địa phương của ACI và chỉ số PCI của VCCI. Việc phân tích các mô hình này giúp làm rõ các ưu điểm, hạn chế và khả năng áp dụng vào điều kiện thực tiễn tại Việt Nam.

Chỉ số Cạnh tranh Toàn cầu (Global Competitiveness Index - GCI) của WEF, Do Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum - WEF) xây dựng nhằm đo lường năng lực dài hạn của quốc gia trong việc tạo ra thịnh vượng thông qua các yếu tố kinh tế và thể chế then chốt. GCI 4.0, áp dụng từ năm 2018 trên hơn 140 quốc gia, kết hợp phương pháp định lượng (30%) và khảo sát chuyên gia, doanh nghiệp (70%).

Bảng xếp hạng Năng lực Cạnh tranh Thế giới (World Competitiveness Ranking - WCR) của IMD, được Viện Phát triển Quản lý Quốc tế (IMD) xây dựng từ năm 1989 nhằm đo lường khả năng của các quốc gia trong việc tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và nâng cao chất lượng sống.

Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Bền vững Toàn cầu (Global Sustainable Competitiveness Index - GSCI) của SolAbility, do tổ chức SolAbility phát triển từ năm 2012 hướng đến một tầm nhìn dài hạn, đo lường năng lực cạnh tranh không chỉ dựa trên hiệu quả kinh tế mà còn bao hàm các yếu tố Môi trường - Xã hội - Quản trị (ESG) nhằm đảm bảo phát triển bền vững. GSCI áp dụng hoàn toàn phương pháp định lượng, sử dụng 216 chỉ tiêu thu thập từ các tổ chức quốc tế uy tín như: Ngân hàng Thế giới, Liên hợp quốc, IMF, và các cơ quan nghiên cứu độc lập. Vì vậy, GSCI đo lường được hiệu suất thực tế, giúp phản ánh năng lực bền vững dài hạn của quốc gia mà không bị chi phối bởi yếu tố cảm nhận chủ quan như một số mô hình nghiên cứu khác.

Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Vùng (Regional Competitiveness Index - RCI) của Ủy ban châu Âu. Đây là công cụ phân tích được phát triển bởi Ủy ban châu Âu nhằm đo lường khả năng cạnh tranh của 268 vùng thuộc Liên minh châu Âu (EU) ở cấp NUTS-2. Mô hình phản ánh khả năng thu hút đầu tư, nâng cao chất lượng sống, tạo việc làm bền vững cho người dân địa phương.

Khung năng lực cạnh tranh vùng của Tổ chức OECD. Tổ chức này không chỉ sử dụng chỉ số tổng hợp để xếp hạng, mà còn phát triển khung phân tích đa chiều nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh các vùng lãnh thổ của các quốc gia thành viên và đối tác của OECD. Trong cách tiếp cận của OECD thì Năng suất là chỉ số cốt lõi phản ánh khả năng cạnh tranh thực chất của các địa phương và kết quả mà cạnh tranh hướng tới là sự phát triển toàn diện và bền vững, kết hợp cả kinh tế, xã hội và môi trường.

Khung đánh giá năng lực cạnh tranh địa phương của ACI, thuộc Đại học Quốc gia Singapore, phát triển mô hình khung phân tích năng lực cạnh tranh cấp địa phương nhằm phục vụ cho các nền kinh tế đang phát triển ở châu Á. Theo ACI, năng lực cạnh tranh địa phương được hiểu là: “Khả năng của một địa phương trong việc cung cấp môi trường phát triển bền vững, hấp dẫn cho đầu tư, kinh doanh và đời sống người dân”.

Chỉ số Năng lực Cạnh tranh cấp tỉnh (Provincial Competitiveness Index - PCI) của Việt Nam, do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) phối hợp với Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID xây dựng và triển khai từ năm 2005, đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc đánh giá chất lượng điều hành kinh tế của chính quyền địa phương. Với phạm vi áp dụng rộng khắp trên 63 tỉnh, thành phố và cơ sở dữ liệu được cập nhật định kỳ, PCI đã đóng góp đáng kể vào việc cải thiện môi trường đầu tư, thúc đẩy cải cách hành chính và nâng cao hiệu quả quản trị công tại địa phương.

Cấu trúc của PCI gồm 10 chỉ số thành phần với 142 tiêu chí đánh giá, bao gồm: chi phí gia nhập thị trường, tiếp cận đất đai, tính minh bạch, chi phí không chính thức, thời gian thực hiện quy định nhà nước, cạnh tranh bình đẳng, vai trò lãnh đạo của tỉnh, hỗ trợ doanh nghiệp, đào tạo lao động và thiết chế pháp lý.

Dữ liệu được thu thập hàng năm từ hơn 10.000 doanh nghiệp tư nhân trong nước thông qua khảo sát, kết hợp với số liệu thống kê từ các cơ quan quản lý. PCI là công cụ phản ánh thực tiễn cảm nhận của khu vực kinh tế tư nhân đối với chính quyền địa phương, từ đó đưa ra kiến nghị cải cách thể chế phù hợp. Mô hình có giá trị lớn trong việc cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực điều hành công và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

THIẾT KẾ MÔ HÌNH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH BỀN VỮNG CỦA CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TẠI VIỆT NAM

Chỉ số PCI, được VCCI triển khai từ năm 2005, đã trở thành công cụ đánh giá hiệu quả quản trị kinh tế cấp tỉnh, đóng góp tích cực vào cải cách hành chính và cải thiện môi trường đầu tư tại Việt Nam. Tuy nhiên, sau gần hai thập niên triển khai, PCI hiện hành vẫn chủ yếu tập trung vào hai nhóm yếu tố: (i) chất lượng điều hành và quản trị của chính quyền cấp tỉnh, và (ii) môi trường kinh doanh đối với khu vực doanh nghiệp tư nhân. Cách tiếp cận này, tuy phù hợp trong giai đoạn đầu cải cách, nhưng hiện chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố mang tính nền tảng và dài hạn như ổn định kinh tế vĩ mô, phát triển hạ tầng, đổi mới sáng tạo hay tính bền vững tài khóa. Hơn nữa, việc dựa phần lớn vào khảo sát cảm nhận của doanh nghiệp tiềm ẩn nguy cơ sai lệch do yếu tố chủ quan, ảnh hưởng đến độ tin cậy và khả năng dự báo chính sách.

Xuất phát từ những yêu cầu thực tiễn nêu trên, nghiên cứu đề xuất cải tiến mô hình PCI theo hướng mở rộng phạm vi đánh giá và nâng cao năng lực dự báo chính sách. PCI không chỉ được duy trì như một công cụ phản ánh hiệu quả điều hành, mà còn cần được định vị lại như một nền tảng dữ liệu chiến lược phục vụ cho việc xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội toàn diện, công bằng giữa các vùng miền và bền vững trong dài hạn.

Tham chiếu các mô hình quốc tế, nghiên cứu đề xuất một mô hình mới - Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Bền vững cấp tỉnh (Provincial Sustainable Competitiveness Index – PSCI). Mô hình này (Hình 1) là sự kết hợp giữa cấu trúc khung của ACI, các nội dung phát triển bền vững từ GSCI và dữ liệu cảm nhận điều hành từ PCI.

Cấu trúc mô hình

Mô hình được xây dựng gồm 4 trụ cột chính, 12 nhóm yếu tố phụ và 62 chỉ số thành phần, trên cơ sở tích hợp ba hệ khung lý thuyết:

Khung cấu trúc 4 trụ cột chính và 12 nhóm yếu tố của ACI: phản ánh nền tảng cấu trúc dài hạn, bao gồm: (i) Ổn định kinh tế vĩ mô; (ii) Bối cảnh chính quyền và thể chế; (iii) Điều kiện tài chính, kinh doanh và nguồn nhân lực; (iv) Chất lượng cuộc sống và phát triển cơ sở hạ tầng. Thể hiện qua 36 Chỉ số thành phần (Bảng 2). Hệ thống chỉ số thành phần của PCI hiện hành: đại diện cho thực tiễn quản trị công và môi trường kinh doanh. Thể hiện qua 10 Chỉ số thành phần PCI và 5 chỉ số PAPI, SIPAS, PAR, PGI (Bảng 2). Các chỉ số phát triển bền vững từ GSCI: bổ sung chiều cạnh dài hạn về môi trường, quản trị xã hội, đổi mới sáng tạo. Thể hiện qua 11 Chỉ số thành phần (Bảng 2).

Hình 1. Mô hình đánh giá Năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh tại Việt Nam

Thiết kế mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh, thành phố tại Việt Nam
Nguồn: Tác giả đề xuất

Bảng 2: Cấu trúc mô hình đánh giá Năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh tại Việt Nam

Trụ cột chính

Nhóm Yếu tố phụ

Chỉ số thành phần

Mô hình nguồn

1. Ổn định kinh tế vĩ mô

Sự năng động của nền kinh tế

Tốc độ tăng trưởng GRDP

ACI

Tỷ lệ lạm phát

GSCI

Tỷ lệ vốn đầu tư phát triển so với GRDP

GSCI

Tỷ lệ chuyển dịch cơ cấu phi nông nghiệp

GSCI

Mức độ mở cửa thương mại và dịch vụ

Tỷ trọng xuất nhập khẩu trên GRDP

ACI

Tỷ lệ doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu

ACI

Tỷ lệ dịch vụ trong cơ cấu GRDP

ACI

Mức độ hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài

Tỷ lệ FDI đăng ký và giải ngân

ACI

Số dự án FDI trên địa bàn

ACI

Tỷ lệ FDI/GRDP

ACI

2. Bối cảnh chính quyền và thể chế

Chính sách chính phủ và tính bền vững tài khóa

Tỷ lệ thu ngân sách/GRDP

GSCI

Tỷ lệ chi đầu tư phát triển so với tổng chi

GSCI

Tỷ lệ nợ công/GDRP địa phương

GSCI

Tỷ lệ tự chủ ngân sách của tỉnh

ACI

Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp

PCI

Thể chế, quản trị và lãnh đạo

Chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh

PAPI

Chỉ số sự hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ của cơ quan hành chính Nhà nước (SIPAS)

SIPAS

Chỉ số cải cách hành chính

PAR

Chất lượng quản trị môi trường (Chỉ số xanh)

PGI

Tiếp cận đất đai và ổn định trong sử dụng đất

PCI

Tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh

PCI

Cạnh tranh, tiêu chuẩn pháp lý và pháp quyền

Chỉ số Cạnh tranh bình đẳng

PCI

Chi phí không chính thức

PCI

Gia nhập thị trường

PCI

Tính minh bạch và tiếp cận thông tin

PCI

Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công

PAPI

Thiết chế pháp lý và An ninh trật tự

PCI

3. Điều kiện tài chính, kinh doanh và nguồn nhân lực

Phát triển tài chính và hiệu quả kinh doanh của DN

Tỷ lệ doanh nghiệp thành lập mới trên 100.000 dân

ACI

Số DN đang hoạt động/100.000 dân

ACI

Tổng nguồn vốn huy động từ dân cư và các tổ chức kinh tế

ACI

Tổng dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng

ACI

Chi phí thời gian để thực hiện các quy định của Nhà nước

PCI

Doanh thu thuần của DN đang hoạt động

ACI

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của DN đang hoạt động

ACI

Tính linh hoạt của thị trường lao động

Tốc độ tăng dân số trong độ tuổi lao động

ACI

Tỷ lệ thất nghiệp

ACI

Tỷ lệ có việc làm trong độ tuổi lao động

ACI

Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo

ACI

Chất lượng Đào tạo lao động

PCI

Hiệu suất năng suất lao động

Hiệu suất sử dụng lao động

ACI

Năng suất lao động theo ngành

ACI

Số giờ làm việc trung bình/tuần

ACI

Thu nhập bình quân của lao động

ACI

4. Chất lượng cuộc sống và phát triển cơ sở hạ tầng

Cơ sở hạ tầng vật chất

Chiều dài đường giao thông/km²

ACI

Tỷ lệ tiếp cận điện lưới (%)

GSCI

Tỷ lệ dân cư dùng nước sạch (%)

GSCI

Số bến cảng/ga tàu/sân bay

ACI

Chi đầu tư hạ tầng công cộng (tỷ đồng)

ACI

Hạ tầng công nghệ

Tỷ lệ thuê bao Điện thoại di động/100 dân

ACI

Tỷ lệ thuê bao Băng rộng di động/100 dân

ACI

Tỷ lệ thuê bao Băng rộng cố định/100 dân

ACI

Tỷ lệ thuê bao Internet/100 dân

ACI

Tỷ lệ DN có kết nối Internet băng rộng

ACI

Tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4

ACI

Mức sống, giáo dục và ổn định xã hội

GRDP bình quân đầu người (triệu VND)

ACI

Tỷ lệ hộ nghèo (%)

ACI

Tỷ lệ bao phủ BHYT toàn dân (%)

ACI

Tốc độ tăng chỉ số giá tiêu dùng CPI

ACI

Tỷ lệ đi học đúng độ tuổi (%)

GSCI

Tỷ lệ tốt nghiệp THPT và cao hơn (%)

GSCI

Tỷ lệ tội phạm/100.000 dân

ACI

Chỉ số Phát triển con người của địa phương (HDI)

ACI

Nguồn: Tác giả đề xuất

Phương pháp tính điểm PSCI

Năng lực cạnh tranh tổng hợp của các tỉnh, thành phố theo mô hình trên được đo lường bằng Chỉ số năng lực cạnh tranh tổng hợp cấp tỉnh (Provincial Sustainable Competitiveness Index - PSCI).

Chỉ số PSCI là kết quả tổng hợp của các điểm số thành phần. Ở mọi cấp độ tổng hợp, điểm cho các nhóm chỉ số được tính theo trung bình số học. Điểm tổng hợp PCCI tính bằng trung bình cộng của điểm 4 trụ cột chính. Mỗi trụ cột chính được tính bằng điểm trung bình cộng của 3 nhóm yếu tố phụ. Mỗi nhóm yếu tố phụ được tính điểm trung bình cộng của các chỉ tiêu thành phần.

Điểm số PSCI tính theo thang điểm từ 0-100 điểm. Các chỉ số thành phần được tính theo phương pháp Chuẩn hóa tuyến tính min-max (Min-Max Normalization - phương pháp được sử dụng trong cách tính của ACI, RCI, OECD, GSCI và PCI), sau đó quy đổi sang thang điểm 100.

Cách tính trung bình cộng không trọng số này giống với cách tính điểm của các bộ chỉ số GCI 4.0 và RCI 2.0 đang sử dụng và được đánh giá là phù hợp trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, khi mà các yếu tố cạnh tranh có tác động như nhau đến tất cả các nền kinh tế bất kể quy mô đến đâu.

Phương pháp thu thập dữ liệu

Nguồn dữ liệu thứ cấp: 47/62 (75%) chỉ tiêu thành phần là các dữ liệu thứ cấp được lấy từ các nguồn dữ liệu đã được công bố bởi các cơ quan quản lý nhà nước trung ương và địa phương: Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, Cục Thống kê, UBND các tỉnh, thành phố…

Nguồn dữ liệu sơ cấp: 15/62 (25%) chỉ tiêu thành phần được xác định từ kết quả Khảo sát doanh nghiệp, phỏng vấn sâu chuyên gia và lãnh đạo các địa phương (Mẫu khảo sát của PCI, khảo sát của PAPI, SIPAS, PAR, PGI đã thiết kế).

Việc kết hợp dữ liệu hai chiều giúp mô hình không chỉ phản ánh thực trạng khách quan mà còn đo lường được cảm nhận chủ quan của các bên liên quan - điều rất quan trọng trong bối cảnh phát triển quản trị hiện đại và dân chủ hóa thông tin.

Ưu điểm của mô hình

Mô hình PSCI đề xuất có một số ưu điểm nổi bật như sau:

Tổng hợp ba lớp thông tin: hiệu quả thực thi (PCI), nền tảng cấu trúc (ACI), định hướng bền vững (GSCI). Khả năng tùy biến theo địa phương: với cấu trúc phân tầng, mô hình có thể linh hoạt điều chỉnh theo đặc thù vùng miền, đồng thời vẫn đảm bảo tính chuẩn hóa để phục vụ so sánh liên tỉnh. Khả năng so sánh ngang tầm quốc tế: có thể áp dụng chung trong ASEAN hoặc so với các tỉnh Trung Quốc/Ấn Độ đã phân tích bởi ACI. Dữ liệu đầu vào rõ ràng, minh bạch, nhiều chỉ tiêu đã sẵn có tại địa phương. Ứng dụng trong hoạch định chiến lược: giúp các địa phương xác định trụ cột ưu tiên, bố trí nguồn lực công - tư hiệu quả, và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi và hội nhập

Lộ trình thực hiện

Giai đoạn

Nội dung chính

Sản phẩm đầu ra

Giai đoạn 1

Hoàn thiện mô hình lý thuyết, xây dựng bộ chỉ số và công cụ đo lường

Bộ công cụ đo lường PSCI hoàn chỉnh

Giai đoạn 2

Thử nghiệm mô hình tại 3 tỉnh đại diện

Báo cáo hiệu chỉnh mô hình thử nghiệm

Giai đoạn 3

Triển khai khảo sát toàn quốc

Bộ cơ sở dữ liệu cấp tỉnh

Giai đoạn 4

Phân tích và công bố báo cáo PSCI

Báo cáo PSCI (phiên bản cải tiến của PCI)

KẾT LUẬN

Nghiên cứu đã đề xuất một mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh bền vững cấp tỉnh (PSCI) có tính toàn diện và kết hợp thế mạnh của khung chỉ số PCI hiện hành, cấu trúc đánh giá đa chiều của ACI, và định hướng phát triển bền vững từ GSCI. Mô hình PSCI được đề xuất trong nghiên cứu này là một bước tiến quan trọng trong hướng tiếp cận mới - từ đo lường đơn chiều dựa trên cảm nhận, sang đo lường toàn diện kết hợp giữa định lượng và định tính, giữa hiệu quả quản trị và các trụ cột phát triển bền vững. Việc ứng dụng mô hình này sẽ mở ra khả năng phân tích sâu hơn về các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh bền vững, từ đó hỗ trợ các tỉnh/thành xác định chiến lược ưu tiên, bố trí nguồn lực hiệu quả, và nâng cao chất lượng điều hành công. Việc thử nghiệm và nhân rộng mô hình PSCI là cần thiết nhằm chuẩn hóa công cụ đánh giá ở cấp tỉnh, tiến tới xây dựng hệ thống giám sát năng lực cạnh tranh có khả năng dự báo, so sánh và điều chỉnh chính sách trong dài hạn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Asia Competitiveness Institute (2014). Annual competitiveness analysis and development strategies for 33 Indonesian provinces 2013. Lee Kuan Yew School of Public Policy, National University of Singapore.

2. Asia Competitiveness Institute (2014). Annual competitiveness analysis and development strategies for 34 states and union territories of India 2013. Lee Kuan Yew School of Public Policy, National University of Singapore.

3. Asia Competitiveness Institute (2024). Annual Competitiveness Analysis and Development Perspectives on 34 Chinese Economies. National University of Singapore.

4. Asia Competitiveness Institute (2024). 2023 Update on Annual Competitiveness Analysis for ASEAN-10. Lee Kuan Yew School of Public Policy, National University of Singapore.

5. Bộ Nội vụ Việt Nam (2025). Báo cáo kết quả đo lường Chỉ số hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ của cơ quan hành chính nhà nước (SIPAS) năm 2024. Nxb Thống kê.

6. Bộ Nội vụ Việt Nam (2025). Báo cáo Chỉ số Cải cách hành chính của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (PAR Index) năm 2024. Nxb Thống kê.

7. European Commission. (2023). Regional competitiveness index 2.0. Directorate-General for Regional and Urban Policy.

8. International Institute for Management Development. (2024). World competitiveness yearbook 2024. Lausanne, Switzerland: IMD.

9. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) (2006-2025). Báo cáo Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh PCI 2005-2024.

10. Tổng cục Thống kê. (2023). Niên giám thống kê các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương năm 2022. Nxb Thống kê.

11. UNDP Vietnam. (2023). PAPI – Chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh. Truy cập từ: https://papi.org.vn

Ngày nhận bài: 16/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 18/6/2025; Ngày duyệt đăng: 20/6/2025.