Hà Nhật Quang
Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Nghiên cứu sinh Trường Đại học Tài chính - Marketing
Email: ha.quang@daihoclongan.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này khám phá tác động của mô hình tổ chức thuận hai tay đến phát triển bền vững tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam, với vai trò trung gian của định hướng sáng nghiệp. Trong bối cảnh các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam đối mặt với áp lực cạnh tranh và yêu cầu bền vững, việc cân bằng giữa khám phá cơ hội mới và khai thác hiệu quả nguồn lực hiện có trở nên cấp thiết. Từ đó, tổng hợp, phân tích, đánh giá và hệ thống hóa các lý thuyết để đề xuất hướng nghiên cứu về tác động của các yếu tố mô hình tổ chức thuận hai tay đến phát triển bền vững - Vai trò trung gian của định hướng sáng nghiệp.
Từ khóa: Mô hình tổ chức thuận hai tay, định hướng sáng nghiệp, phát triển bền vững, SME Việt Nam.
Summary
This study explores the impact of ambidextrous organizational models on sustainable development in Vietnamese small and medium-sized enterprises (SMEs), with entrepreneurial orientation serving as a mediating factor. In the context of increasing competitive pressure and sustainability demands, balancing the exploration of new opportunities with the effective exploitation of existing resources has become essential for Vietnamese SMEs. Accordingly, the study synthesizes, analyzes, evaluates, and systematizes relevant theories to propose a research direction on the influence of ambidextrous organizational model factors on sustainable development mediated by entrepreneurial orientation.
Keywords: Ambidextrous organizational model, entrepreneurial orientation, sustainable development, Vietnamese SMEs
GIỚI THIỆU
Đại dịch Covid-19 đã trở thành bước ngoặt buộc các doanh nghiệp toàn cầu phải tái định hình chiến lược phát triển, trong đó phát triển bền vững (PTBV) nổi lên như một yêu cầu cấp thiết. Không chỉ là xu hướng, PTBV giờ đây trở thành chìa khóa sinh tồn, giúp doanh nghiệp thích ứng với những thách thức hậu đại dịch như biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và áp lực từ người tiêu dùng yêu cầu trách nhiệm xã hội. Trọng tâm của PTBV là tích hợp hệ thống sản xuất thông minh – tạo ra sản phẩm chất lượng cao với ít tài nguyên hơn, đồng thời đảm bảo tính bền vững bao gồm cả ba khía cạnh: Môi trường, xã hội và kinh tế. Để đạt được điều này, nghiên cứu gần đây của Chen và cộng sự (2022) nhấn mạnh vai trò then chốt của Mô hình tổ chức thuận hai tay (MHTCTHT) – khả năng đồng thời khai thác hiệu quả nguồn lực hiện có và khám phá cơ hội đổi mới. Đây chính là lời giải cho bài toán cân giữa tăng trưởng kinh tế và bền vững dài hạn. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) là đối tượng cần ưu tiên nghiên cứu. Dù có những thế mạnh nhất định nhưng SMEs thường bị hạn chế bởi nguồn vốn ít, trình độ công nghệ thấp, dẫn đến những lựa chọn mang tính nhất thời như: Bỏ qua xử lý rác thải đúng quy trình để giảm chi phí; Sử dụng bao bì nhựa thay vì vật liệu tái chế; Cắt giảm quy trình an toàn vệ sinh. Tuy nhiên, chính SMEs lại là yếu tố quan trọng không thể thay thế để đạt được 17 mục tiêu PTBV của Liên hợp quốc, từ xóa đói giảm nghèo đến thúc đẩy công nghiệp hóa xanh. Do đó, nghiên cứu này không chỉ góp phần lấp đầy khoảng trống học thuật về MHTCTHT trong bối cảnh SMEs, mà còn cung cấp giải pháp thực tiễn giúp các SME PTBV mà không cần hy sinh lợi nhuận của mình.
Nghiên cứu của Cao và cộng sự (2009) chỉ ra rằng thiếu hụt nguồn vốn chính là rào cản hàng đầu ngăn cản SMEs triển khai hiệu quả Mô hình tổ chức thuận hai tay (MHTCTHT). Trong khi đó, Jansen và cộng sự (2009) nhấn mạnh nghịch lý cốt lõi: Khám phá (Exploration) đòi hỏi văn hóa tổ chức linh hoạt, sẵn sàng đầu tư vào R&D và chấp nhận thất bại để phát triển kiến thức mới. Khai thác (Exploitation) yêu cầu tối ưu hóa hiệu quả để hoàn thiện sản phẩm/quy trình hiện có – điều vượt quá khả năng của nhiều SMEs do hạn chế nhân lực và công nghệ. Giải pháp cho thách thức này được Aftab và cộng sự (2022) đề xuất thông qua tiếp cận Định hướng doanh nghiệp sáng tạo (ĐHSN) bao gồm 3 yếu tố then chốt: (1) Tính sáng tạo: Khuyến khích ý tưởng đột phá dù nguồn lực ít ỏi (ví dụ: tái chế phế liệu thành nguyên liệu mới); (2) Tính chủ động: Dự đoán thay đổi thị trường thay vì phản ứng thụ động (như chuyển đổi số từ sớm); và (3) Tính chấp nhận rủi ro: Dám thử nghiệm mô hình kinh doanh mới (như hợp tác với startup công nghệ). Chẳng hạn như một SME dệt may tại Việt Nam áp dụng ĐHSN đã giảm chi phí nhờ tận dụng vải vụn làm phụ liệu (khai thác), đồng thời mở rộng thị trường sang EU nhờ triển khai đúng Quy định về thiết kế sinh thái cho sản phẩm bền vững của EU (khám phá). Xuất phát từ cơ sở mang tính thực tiễn và lý luận nói trên, việc nghiên cứu các tác động của các yếu tố MHTCTHT đến PTBV cùng với vai trò trung gian của ĐHSN tại các SME Việt Nam là cần thiết.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Các khái niệm chính
MHTCTHT được đưa ra khi nhu cầu điều chỉnh liên tục theo sự thay đổi của môi trường, công nghệ, kinh tế và xã hội để đảm bảo sự tồn tại và thành công lâu dài (Joseph Alois Schumpeter, 1934) đồng thời đảm bảo tổ chức hoạt động hiệu quả và phù hợp với các hoạt động hiện tại (Adler và cộng sự, 1999). Hai đặc điểm chính của MHTCTHT là: (1) Tham gia đầy đủ vào các hoạt động khai thác để đảm bảo khả năng tồn tại ở hiện tại; (2) Dành đủ nguồn lực cho khám phá để đảm bảo khả năng phát triển trong tương lai.
Miller (1983) đã định nghĩa ĐHSN là một công ty có tính sáng nghiệp là một công ty có tham gia vào đổi mới sản phẩm-thị trường, thực hiện các dự án mạo hiểm và là công ty đầu tiên đưa ra các đổi mới chủ động, đánh bại các đối thủ cạnh tranh.
Khái niệm về PTBV được công nhận và phổ biến rộng rãi nhất là “Sự phát triển thỏa mãn những nhu cầu của hiện tại mà không hy sinh khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai” (World Commission on Environment and Development, 1987).
Tổng quan các nghiên cứu trước có liên quan
Zhang và cộng sự (2016) công bố kết quả nghiên cứu cho thấy có sự ảnh hưởng qua lại giữa thuận hai tay đổi mới và ĐHSN. Nghiên cứu này đã phân tích dữ liệu từ những nhà quản lý của các công ty mục tiêu (được chọn ngẫu nhiên tại Bắc Kinh, Quảng Đông, Thượng Hải và Cáp Nhĩ Tân- Trung Quốc) và phát hiện mối quan hệ tương hỗ giữa mô hình thuận hai tay đổi mới và ĐHSN. Ngoài ra, nghiên cứu làm sáng tỏ cơ chế tác động của thuận hai tay đổi mới, góp phần hiểu rõ hơn mối quan hệ: Giữa ĐHSN - hiệu suất; Giữa quản lý nhân sự - hiệu suất. Hạn chế: Phạm vi nghiên cứu hẹp, chỉ tập trung vào MHTCTHT đổi mới mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như văn hóa doanh nghiệp và các nguồn lực bên ngoài; Thang đo chưa toàn diện, tập trung quá mức vào R&D và bỏ qua cải tiến quy trình; Thiếu đề xuất mô hình triển khai thực tế cho ĐHSN.
Nghiên cứu của Aftab và cộng sự (2022) đã củng cố kết quả từ các nghiên cứu trước đó khi khẳng định ĐHSN không thể đơn độc giúp các SME đạt được tam giác mục tiêu bền vững - bao gồm phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và thực hiện trách nhiệm xã hội - nếu thiếu sự hỗ trợ từ hệ thống thể chế vững chắc. Đặc biệt, kết luận này càng có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các nền kinh tế đang phát triển - nơi các SMEs thường phải đối mặt với những thách thức đặc thù về nguồn lực và môi trường kinh doanh. Kết quả cho thấy MHTCTHT và ĐHSN đều có tác động tích cực đến hiệu suất doanh nghiệp và khả năng PTBV. Ngoài ra, vai trò của thể chế chính là yếu tố khuếch đại, giúp gia tăng đáng kể mức độ ảnh hưởng của hai yếu tố trên. Tuy nhiên, việc chỉ tập trung vào các SME Pakistan có thể làm hạn chế khả năng khái quát hóa kết quả, đặc biệt khi áp dụng cho các quốc gia có nền chính trị ổn định hơn và có các nền văn hóa doanh nghiệp khác biệt.
Aslam và cộng sự (2024) công bố kết quả nghiên cứu khẳng định có mối quan hệ mạnh mẽ giữa tổ chức thuận hai tay và tổ chức bền vững. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò trung gian của năng lực thuận hai tay trong việc chuyển hóa các lợi ích công nghệ thành kết quả bền vững toàn diện, bao gồm cả ba trụ cột kinh tế (giảm chi phí), môi trường (giảm phát thải carbon) và xã hội (cải thiện điều kiện lao động). Tuy nhiên, các đặc điểm cụ thể của ngành dệt may ở Pakistan (điều kiện kinh tế, môi trường pháp lý và cơ sở hạ tầng công nghệ) làm cho kết quả nghiên cứu có thể không áp dụng được cho các ngành hoặc quốc gia khác. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh công nghệ và tổ chức, đưa đến hạn chế về yếu tố nhân sự như đào tạo nhân viên, khả năng phản ứng trước sự thay đổi của môi trường và sự thay đổi văn hóa cần thiết.
Martínez-Falcó và cộng sự (2024) đã chứng minh theo cách thực nghiệm vai trò cơ bản của sự đổi mới thuận hai tay xanh trong việc tiếp thu các nỗ lực bảo vệ môi trường nhằm cải thiện hiệu suất PTBV. Nghiên cứu lựa chọn ngành rượu vang Tây Ban Nha làm trọng tâm của nghiên cứu. Nghiên cứu kết luận các doanh nghiệp thành công nhất là những đơn vị có khả năng kết hợp hài hòa giữa đổi mới khám phá (như áp dụng công nghệ sinh học mới) và đổi mới khai thác (như cải tiến quy trình lên men truyền thống). Kết quả nghiên cứu chỉ rõ rằng chính sự cân bằng này giúp các nhà sản xuất rượu vang không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tác động môi trường mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả kinh tế. Phát hiện này đặc biệt có giá trị trong bối cảnh ngành nông nghiệp-chế biến đang đối mặt với những thách thức ngày càng lớn về biến đổi khí hậu và nhu cầu tiêu dùng bền vững. Tuy vậy, nghiên cứu vẫn có những hạn chế như: Khó áp dụng cho ngành khác vì đặc thù ngành rượu vang (truyền thống lâu đời và giá trị thương hiệu); Thiếu khuyến nghị cụ thể để đề xuất mô hình tài chính cân đối giữa đầu tư công nghệ xanh và lợi nhuận.
Nhìn chung, các nghiên cứu trên đa phần khẳng định ảnh hưởng lẫn nhau của ba yếu tố: MHTCTHT, ĐHSN và PTBV. Lubatkin và cộng sự (2006) kết luận rằng ĐHSN xây dựng văn hóa DN để dung hợp mâu thuẫn và duy trì đồng thời cả hai hoạt động khai thác và khám phá. ĐHSN cũng hỗ trợ tốt MHTCTHT thông qua tính chấp nhận rủi ro (Aftab & cộng sự, 2022). Tuy nhiên các nghiên cứu trên thế giới phần lớn đều có hạn chế về mặt địa lý cũng như công nghệ, do đó khó áp dụng vào các DN tại khu vực khác hay lĩnh vực ngoài nghiên cứu. Mặt khác, số lượng nghiên cứu tại Việt Nam về mối quan hệ của cả ba yếu tố: MHTCTHT, ĐHSN và PTBV còn hạn chế. Các nghiên cứu về MHTCTHT cũng chỉ tập trung vào mô hình thuận hai tay đổi mới và hiệu quả hoạt động của tổ chức. Nghiên cứu về ĐHSN cũng dừng lại ở mức là yếu tố thúc đẩy đổi mới sáng tạo hay gia tăng hiệu quả hoạt động mà không phải yếu tố kết nối các nguồn lực hay xây dựng văn hóa định hướng cho tổ chức.
Giả thuyết và mô hình nghiên cứu đề xuất
Mối quan hệ giữa MHTCTHT và PTBV: MHTCTHT là tiền đề cho trách nhiệm xã hội của DN, vì nó cho phép tổ chức thực hiện đồng thời các sáng kiến xã hội mang tính đầu tư lẫn đạo đức và nâng cao cả hiệu suất tài chính lẫn phi tài chính của tổ chức. Hơn nữa, một số hoạt động khai thác có thể liên quan đến việc tối đa hóa hiệu quả và do đó liên quan đến lợi nhuận ngắn hạn của một tổ chức, trong khi các hoạt động khám phá sáng tạo và đổi mới khác có thể nâng cao tính bền vững của tổ chức trong dài hạn (Michelino và cộng sự, 2019). Từ đó, tác giả đưa ra giả thuyết H1:
H1: MHTCTHT có ảnh hưởng tích cực đến PTBV của SME.
Mối quan hệ giữa MHTCTHT và ĐHSN: Lubatkin và cộng sự (2006) kết luận rằng ĐHSN xây dựng văn hóa DN để dung hợp mâu thuẫn và duy trì đồng thời cả hai hoạt động khai thác và khám phá. ĐHSN cũng hỗ trợ tốt MHTCTHT thông qua tính chấp nhận rủi ro (Aftab và cộng sự, 2022). Sahi và cộng sự (2020) nhận thấy rằng định hướng thị trường và kinh doanh của các SME trở nên nổi bật hơn đối với các hoạt động khám phá và khai thác khi có tác động mạnh của ĐHSN. Như vậy có thể xem MHTCTHT như một tiền đề cho ĐHSN. Tác giả đưa ra giả thuyết H2:
H2: MHTCTHT có ảnh hưởng tích cực đến ĐHSN của SME.
Mối quan hệ giữa ĐHSN và PTBV: Dựa trên quan điểm của RBV, ĐHSN là một trong những biến quan trọng nhất ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh bền vững và tăng trưởng bền vững vì ĐHSN sẽ tạo nên nền tảng vững chắc cho sự liên kết giữa các nguồn lực với các yếu tố bên trong, từ đó tạo ra giá trị mới cho công ty (Jayashree và cộng sự, 2021). Nghiên cứu của Courrent và Omri (2018) xem xét các hoạt động bền vững—hoạt động môi trường, hoạt động xã hội tại nơi làm việc và hoạt động xã hội trong cộng đồng là ba trung gian có thể có trong mối quan hệ giữa EO và hiệu suất và kết quả nghiên cứu cho thấy EO có tác động tích cực đến việc thực hiện các hoạt động bền vững. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng tính sáng nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự PTBV bằng cách thúc đẩy đổi mới, chấp nhận rủi ro, khả năng cạnh tranh, chủ động và tự chủ - những điều tạo nên định hướng kinh doanh. Như vậy, tác giả đưa ra giả thuyết H3:
H3: ĐHSN có ảnh hưởng tích cực đến PTBV của SME.
Dựa trên tổng quan nghiên cứu, cơ sở lý luận và lý thuyết nền tảng, tác giả đưa ra mô hình nghiên cứu như Hình.
![]() |
Hình : Mô hình nghiên cứu đề xuất |
Nguồn: Thiết kế của tác giả
KẾT LUẬN
Qua lược khảo lý thuyết cho thấy MHTCTHT có khả tăng cao tác động tích cực đến PTBV tại SMEs Việt Nam, đặc biệt khi cân bằng được khám phá và khai thác. Ngoài ra, ĐHSN đóng vai trò trung gian giúp doanh nghiệp chuyển đổi linh hoạt giữa hai chiến lược. Các SMEs cần vận dụng tốt ĐHSN với tư duy chủ động, chấp nhận rủi ro và đổi mới để tối ưu hiệu quả của MHTCTHT (Tạo quỹ thử nghiệm ý tưởng mới (khám phá) nhưng duy trì KPIs ổn định cho hoạt động hàng ngày (Khai thác)). Do đó, việc cân bằng giữa khám phá và khai thác không chỉ là chiến lược kinh doanh, mà còn là chìa khóa để SMEs Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hướng đi tiếp theo là nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của MHTCTHT đến PTBV SME tại các khu vực cụ thể trên đất nước Việt Nam, đồng thời làm rõ cơ chế trung gian của ĐHSN. Như vậy, kết quả nghiên cứu sẽ góp phần lấp đầy khoảng trống lý thuyết về MHTCTHT trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển, đồng thời cung cấp giải pháp thiết thực cho SMEs Việt Nam.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Adler, P. S., Goldoftas, B., & Levine, D. I. (1999). Flexibility Versus Efficiency? A Case Study of Model Changeovers in the Toyota Production System. Organization Science, 10(1), 43–68. https://doi.org/10.1287/orsc.10.1.43
2. Aftab, J., Veneziani, M., Sarwar, H., & Ishaq, M. I. (2022). Organizational ambidexterity, firm performance, and sustainable development: Mediating role of entrepreneurial orientation in Pakistani SMEs. Journal of Cleaner Production, 367, 132956. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2022.132956
3. Cao, Q., Gedajlovic, E., & Zhang, H. (2009). Unpacking Organizational Ambidexterity: Dimensions, Contingencies, and Synergistic Effects. Organization Science, 20(4), 781–796. https://doi.org/10.1287/orsc.1090.0426
4. Chen, Y., Gao, L., & Zhang, Y. (2022). The Impact of Green Organizational Identity on Green Competitive Advantage: The Role of Green Ambidexterity Innovation and Organizational Flexibility. Mathematical Problems in Engineering, 2022, 1–18. https://doi.org/10.1155/2022/4305900
5. Courrent, J.-M., Chassé, S., & Omri, W. (2018). Do Entrepreneurial SMEs Perform Better Because They are More Responsible? Journal of Business Ethics, 153(2), 317–336. https://doi.org/10.1007/s10551-016-3367-4
6. Jansen, J. J. P., Tempelaar, M. P., van den Bosch, F. A. J., & Volberda, H. W. (2009). Structural Differentiation and Ambidexterity: The Mediating Role of Integration Mechanisms. Organization Science, 20(4), 797–811. https://doi.org/10.1287/orsc.1080.0415
7. Jayashree, S., Hassan Reza, M. N., Malarvizhi, C. A. N., Maheswari, H., Hosseini, Z., & Kasim, A. (2021). The Impact of Technological Innovation on Industry 4.0 Implementation and Sustainability: An Empirical Study on Malaysian Small and Medium Sized Enterprises. Sustainability, 13(18), 10115. https://doi.org/10.3390/su131810115
8. Joseph Alois Schumpeter. (1934). The Theory of Economic Development: An Inquiry Into Profits, Capital, Credit, Interest, and the Business Cycle. University of Illinois at Urbana-Champaign’s Academy for Entrepreneurial Leadership Historical Research Reference in Entrepreneurship.
9. Lubatkin, M. H., Simsek, Z., Ling, Y., & Veiga, J. F. (2006). Ambidexterity and Performance in Small-to Medium-Sized Firms: The Pivotal Role of Top Management Team Behavioral Integration. Journal of Management, 32(5), 646–672. https://doi.org/10.1177/0149206306290712
10. Martínez-Falcó, J., Sánchez-García, E., Marco-Lajara, B., & Visser, G. (2024). Green ambidexterity innovation as the cornerstone of sustainable performance: Evidence from the Spanish wine industry. Journal of Cleaner Production, 452, 142186. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2024.142186
11. Michelino, F., Cammarano, A., Celone, A., & Caputo, M. (2019). The Linkage between Sustainability and Innovation Performance in IT Hardware Sector. Sustainability, 11(16), 4275. https://doi.org/10.3390/su11164275
12. Miller, D. (1983). The Correlates of Entrepreneurship in Three Types of Firms. Management Science, 29(7), 770–791. https://doi.org/10.1287/mnsc.29.7.770
13. Sahi, G. K., Gupta, M. C., & Cheng, T. C. E. (2020). The effects of strategic orientation on operational ambidexterity: A study of indian SMEs in the industry 4.0 era. International Journal of Production Economics, 220, 107395. https://doi.org/10.1016/j.ijpe.2019.05.014
14. World Commission on Environment and Development. (1987). Our Common Future. Oxford University Press.
15. Zhang, J. A., Edgar, F., Geare, A., & O’Kane, C. (2016). The interactive effects of entrepreneurial orientation and capability-based HRM on firm performance: The mediating role of innovation ambidexterity. Industrial Marketing Management, 59, 131–143. https://doi.org/10.1016/j.indmarman.2016.02.018
Ngày nhận bài: 22/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 26/5/2025; Ngày duyệt đăng: 29/5/2025 |