Tác động dự báo của chuyển đổi số đến năng lực và hiệu quả làm việc của cán bộ công chức trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính: Trường hợp TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh đang trải qua hai quá trình cải cách lớn: sáp nhập đơn vị hành chính và chuyển đổi số. Những thay đổi này không chỉ tái định hình cấu trúc tổ chức mà còn đặt ra yêu cầu cấp bách về nâng cao năng lực và hiệu quả làm việc của đội ngũ cán bộ công chức trong một môi trường số hóa ngày càng phức tạp.

TS. Tô Hoài Thắng

Trường Đại học Đồng Nai

ThS. Nguyễn Thị Minh Ngân

Học viện Cán bộ TP. Hồ Chí Minh

Tóm tắt

Nghiên cứu này dự báo tác động của chuyển đổi số đến năng lực và hiệu quả làm việc của cán bộ công chức tại TP. Hồ Chí Minh trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính. Phương pháp định tính được sử dụng, kết hợp phân tích tài liệu chính sách, báo cáo và mô hình dự báo lý thuyết. Kết quả cho thấy chuyển đổi số có tiềm năng nâng cao năng suất thông qua tự động hóa và tối ưu hóa quy trình, nhưng đặt ra thách thức về kỹ năng số và khả năng thích ứng, đặc biệt trong giai đoạn hậu sáp nhập. Các khuyến nghị chính sách bao gồm xây dựng chuẩn năng lực số, triển khai chương trình đào tạo lại cấp tốc và thiết lập cơ chế đo lường hiệu suất số hóa để đảm bảo hiệu quả quản trị công.

Từ khóa: Chuyển đổi số, năng lực, hiệu quả làm việc, sáp nhập đơn vị hành chính

Summary

This study forecasts the impact of digital transformation on the capacity and work efficiency of civil servants in Ho Chi Minh City amidst the administrative unit merger. A qualitative approach was employed, combining document analysis and theoretical forecasting models. Results indicate that digital transformation can enhance productivity through automation and process optimization but poses challenges in digital skills and adaptability, particularly in the post-merger phase. Policy recommendations encompass establishing digital capacity standards, implementing rapid reskilling programs, and developing performance measurement mechanisms for digitalized tasks to ensure effective public administration.

Keywords: Digital transformation, capacity, work efficiency, administrative unit merger

GIỚI THIỆU

TP. Hồ Chí Minh (TP.HCM) đang trải qua hai quá trình cải cách lớn: sáp nhập đơn vị hành chính và chuyển đổi số. Theo Nghị quyết số 1685/NQ-UBTVQH15 ngày 16/6/2025 của Ủy Ban Thường vụ Quốc hội về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của TP.HCM 2025, từ tháng 7/2025, TP.HCM sẽ giảm số đơn vị hành chính cấp xã từ 322 xuống còn 168, bao gồm 113 phường, 54 xã và 1 đặc khu. Song song đó, chiến lược chuyển đổi số của thành phố đặt mục tiêu xử lý 50% hồ sơ công trực tuyến vào năm 2025 và 100% vào năm 2030 (Phan Hoàng Ngọc Anh, 2025). Những thay đổi này không chỉ tái định hình cấu trúc tổ chức mà còn đặt ra yêu cầu cấp bách về nâng cao năng lực và hiệu quả làm việc của đội ngũ cán bộ công chức trong một môi trường số hóa ngày càng phức tạp.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ KHUNG PHÂN TÍCH

Cơ sở lý thuyết

Chuyển đổi số trong khu vực công

Theo OECD (2020), chuyển đổi số trong khu vực công là quá trình ứng dụng công nghệ số để cải thiện hiệu quả và chất lượng dịch vụ công, bao gồm số hóa quy trình, khai thác dữ liệu lớn và triển khai làm việc trực tuyến.

Năng lực công chức

UNDP (2018) định nghĩa năng lực công chức bao gồm ba yếu tố chính: kỹ năng (skills), thái độ (mindset) và hiệu suất (performance). Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng số như sử dụng phần mềm quản lý, phân tích dữ liệu và làm việc trực tuyến trở thành yếu tố cốt lõi. Nghiên cứu của Tuoi và Thanh (2023) chỉ ra rằng năng lực số có mối tương quan tích cực với hiệu suất công việc, nhưng đòi hỏi đào tạo liên tục để duy trì.

Lý thuyết chấp nhận công nghệ (TAM)

Davis (1989) lập luận rằng mức độ chấp nhận công nghệ phụ thuộc vào nhận thức về tính hữu ích (perceived usefulness) và tính dễ sử dụng (perceived ease of use). Mô hình TAM đã được áp dụng để dự đoán thái độ của cán bộ công chức đối với các công cụ số hóa tại Việt Nam, với kết quả cho thấy sự kháng cự thường xuất phát từ thiếu kỹ năng hoặc nhận thức sai lệch về công nghệ.

Khung phân tích

Nghiên cứu xây dựng khung phân tích dựa trên hai trụ cột chính:

-Tác động của chuyển đổi số: Đánh giá ảnh hưởng đến ba yếu tố năng lực của cán bộ công chức: kỹ năng, thái độ và năng suất. Các yếu tố này được phân tích dựa trên các nghiên cứu trước đây và dữ liệu thực tiễn tại TP.HCM.

- Phân tích SWOT: Xem xét bốn khía cạnh (nhân lực, tổ chức, công nghệ và thể chế) để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quá trình chuyển đổi số và sáp nhập hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, tập trung vào phân tích tài liệu và mô hình dự báo lý thuyết, do tại thời điểm nghiên cứu của nhóm tác giả, quá trình sáp nhập đơn vị hành chính chưa chính thức diễn ra. Các phương pháp cụ thể bao gồm:

- Phân tích tài liệu: Tổng hợp từ các nguồn chính sách như Nghị quyết số 1685/NQ-UBTVQH15, báo cáo chuyển đổi số của TP.HCM và các nghiên cứu học thuật gần đây. Các tài liệu được lựa chọn dựa trên tính liên quan và độ tin cậy, bao gồm các báo cáo chính thức từ UBND TP.HCM và các nghiên cứu được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.

- Mô hình dự báo lý thuyết: Dựa trên các lý thuyết như TAM (Davis, 1989) và các mô hình năng lực tổ chức (UNDP, 2018), nghiên cứu dự báo tác động tiềm năng của chuyển đổi số đến năng lực cán bộ công chức.

- Phân tích SWOT: Đánh giá các yếu tố nội tại (điểm mạnh, điểm yếu) và ngoại cảnh (cơ hội, thách thức) dựa trên dữ liệu hiện có và kịch bản dự báo, với sự hỗ trợ từ các báo cáo có liên quan.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Dự báo tác động của chuyển đổi số

Chuyển đổi số tại TP.HCM được dự báo sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong năng lực và hiệu quả làm việc của cán bộ công chức. Bảng 1 tóm tắt các tác động dự báo đến ba khía cạnh chính gồm kỹ năng, thái độ và năng suất.

Bảng 1: Dự báo tác động của chuyển đổi số đến các yếu tố năng lực của cán bộ công chức

Yếu tố

Trước chuyển đổi số

Sau chuyển đổi số (dự báo)

Kỹ năng

Phụ thuộc vào quy trình thủ công

Đòi hỏi thành thạo công nghệ, phân tích dữ liệu, làm việc trực tuyến

Thái độ

Ổn định, ngại thay đổi

Áp lực thích ứng, nguy cơ phân hóa thái độ

Năng suất

Phân mảnh, quy trình cồng kềnh

Tăng trưởng nếu áp dụng công nghệ hiệu quả

Nguồn: Tổng hợp từ Nguyen và Nguyen (2024), Tuoi và Thanh (2023), UNDP (2025)

Nghiên cứu của Nguyen và Nguyen (2024) cho thấy các sáng kiến chính phủ số tại TP.HCM, như hệ thống một cửa điện tử và nền tảng VNeID, đã cải thiện hiệu quả dịch vụ công, với tỷ lệ xử lý hồ sơ trực tuyến tăng từ 30% năm 2022 lên 50% năm 2024. Tuy nhiên, áp lực thích ứng với công nghệ mới có thể dẫn đến sự phân hóa thái độ, đặc biệt ở nhóm cán bộ lớn tuổi, những người thường thiếu kỹ năng số hoặc e ngại thay đổi. Theo UNDP (2025), chỉ 15% cán bộ trong khu vực phi chính thức tại TP.HCM có khả năng sử dụng các công cụ số hóa hiệu quả, phản ánh sự chênh lệch lớn về năng lực.

Phân tích SWOT

Nhóm tác giả thực hiện phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số và sáp nhập đơn vị hành chính tại TP.HCM, thể hiện cụ thể tại Bảng 2.

Bảng 2: Phân tích SWOT về chuyển đổi số và sáp nhập hành chính tại TP.HCM

Yếu tố

Nội dung

Điểm mạnh

- TP.HCM sở hữu hạ tầng chuyển đổi số tiên tiến, với mô hình đô thị thông minh và hệ thống một cửa điện tử.

- Một bộ phận cán bộ trẻ đã quen thuộc với môi trường làm việc số hóa, với 60% cán bộ dưới 35 tuổi sử dụng thành thạo các công cụ số (Thanh, 2021).

Điểm yếu

- Chênh lệch năng lực giữa các phường/xã, đặc biệt ở khu vực ngoại thành, nơi chỉ 20% cán bộ được đào tạo về kỹ năng số (UNDP, 2025).

- Cán bộ lớn tuổi (trên 45 tuổi) thường e ngại và thiếu kỹ năng công nghệ, với 30% báo cáo khó khăn khi sử dụng phần mềm quản lý (Tuoi & Thanh, 2023).

- Thiếu cơ chế đánh giá hiệu suất trong giai đoạn chuyển đổi, dẫn đến khó khăn trong việc đo lường tiến độ số hóa.

Cơ hội

- Sáp nhập đơn vị hành chính tạo điều kiện tái cơ cấu nhân lực và phân bổ nguồn lực hiệu quả, với 168 đơn vị hành chính mới được kỳ vọng sẽ giảm 15% chi phí hành chính.

- Phát triển chuẩn năng lực số cho đội ngũ cán bộ mới, tận dụng các chương trình đào tạo quốc gia.

Thách thức

- Mâu thuẫn văn hóa làm việc giữa các đơn vị sáp nhập, đặc biệt khi 56-61% cán bộ cho rằng quan hệ cá nhân vẫn quan trọng trong tuyển dụng (UNDP, 2025).

- Thiếu tiêu chí đo lường hiệu quả số hóa, chỉ 10% đơn vị hành chính tại TP.HCM có KPIs số hóa rõ ràng (Nguyen & Nguyen, 2024).

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

Thảo luận

Chuyển đổi số trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính tại TP.HCM là một cơ hội lịch sử để hiện đại hóa quản trị công, nhưng cũng là thách thức lớn đối với đội ngũ cán bộ công chức. Dù các dự báo lý thuyết cho thấy tiềm năng cải thiện năng suất thông qua tự động hóa và tối ưu hóa quy trình, nhóm tác giả lo ngại rằng sự thiếu đồng đều trong năng lực số giữa các cán bộ, đặc biệt là nhóm lớn tuổi, có thể làm chậm tiến độ cải cách. Quan sát thực tiễn tại TP.HCM cho thấy, dù thành phố có lợi thế về hạ tầng công nghệ và đội ngũ cán bộ trẻ, nhưng sự thiếu hụt các chương trình đào tạo bài bản và cơ chế đánh giá hiệu suất số hóa đang là rào cản lớn.

Nghiên cứu của Tuoi và Thanh (2023) củng cố quan điểm này khi chỉ ra rằng năng lực số, như khả năng giao tiếp và hợp tác trực tuyến, có mối tương quan tích cực với hiệu suất công việc, nhưng sự kháng cự từ cán bộ lớn tuổi có thể làm giảm hiệu quả triển khai. Báo cáo của UNDP (2025) cũng cho thấy chỉ 15% cán bộ trong khu vực phi chính thức tại TP.HCM có khả năng sử dụng các công cụ số hóa hiệu quả, phản ánh sự chênh lệch lớn về năng lực giữa các nhóm cán bộ. Nếu không có các chương trình đào tạo bao quát và cơ chế khuyến khích phù hợp, TP.HCM có thể đối mặt với nguy cơ “đứt gãy tổ chức mềm”, như giảm động lực làm việc hoặc xung đột nội bộ giữa các đơn vị sáp nhập.

So sánh với Quảng Ninh và Đà Nẵng, nhóm tác giả cho rằng TP.HCM có thể học hỏi từ những mô hình thành công này. Chẳng hạn, Đà Nẵng đã đạt tỷ lệ xử lý hồ sơ trực tuyến lên đến 70% trong vòng hai năm nhờ các chương trình đào tạo tập trung và KPIs rõ ràng. Với vị trí thứ hai trong Chỉ số Chuyển đổi số (DTI) năm 2022 và kinh tế số đóng góp 18,7% GRDP, TP.HCM có tiềm năng lớn để đạt được những kết quả tương tự nếu đầu tư mạnh vào đào tạo và khích lệ nhân sự (APAG, 2025). Tuy nhiên, UNDP (2025) cũng cảnh báo rằng phụ nữ và các nhóm dân tộc thiểu số tại TP.HCM ít có khả năng tiếp cận Internet, dẫn đến mức độ hài lòng thấp hơn với các dịch vụ công trực tuyến (UNDP, 2025). Từ góc độ cá nhân, tôi nhấn mạnh rằng TP.HCM cần ưu tiên các chương trình đào tạo nhắm đến các nhóm yếu thế này để đảm bảo tính công bằng và toàn diện trong quá trình chuyển đổi số.

KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT CHÍNH SÁCH

Nghiên cứu dự báo rằng chuyển đổi số mang lại cơ hội lớn để nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của cán bộ công chức tại TP.HCM, nhưng cũng đặt ra thách thức về kỹ năng và thái độ thích ứng. Dựa trên kết quả phân tích, các đề xuất chính sách bao gồm:

- Xây dựng chuẩn năng lực số: Thiết lập bộ tiêu chí cụ thể về kỹ năng số, bao gồm sử dụng phần mềm quản lý, phân tích dữ liệu, làm việc trực tuyến, bảo mật thông tin và giao tiếp số.

- Chương trình đào tạo cấp tốc (reskilling): Triển khai các khóa đào tạo tập trung vào 5 kỹ năng số cơ bản, với mục tiêu đào tạo ít nhất 80% cán bộ công chức trước năm 2025.

- Cơ chế đo lường hiệu suất số hóa: Ban hành KPIs số hóa, như tỷ lệ hồ sơ xử lý trực tuyến (mục tiêu 50% vào năm 2025) và thời gian phản hồi công dân trung bình (dưới 24 giờ).

- Chính sách khen thưởng và kỷ luật: Thiết lập cơ chế khuyến khích dựa trên khả năng thích ứng, như thưởng tài chính hoặc thăng tiến cho cán bộ đạt chuẩn năng lực số.

Nghiên cứu này đóng vai trò như một cảnh báo sớm, kêu gọi TP.HCM chủ động trong hoạch định nguồn lực, hạ tầng và công cụ hỗ trợ để đảm bảo quá trình chuyển đổi song song diễn ra hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ công và sự hài lòng của người dân.

Tài liệu tham khảo

1. American Psychological Association (2020). Publication manual of the American Psychological Association.

2. APAG (2025). HCM City ranks high in digital transformation index, retrieved from https://apag.edu.vn/en/hcm-city-ranks-high-in-digital-transformation-index.napa

3. Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QD-TTg ngày 03/6/2020 về việc phê duyệt Chương trình quốc gia về chuyển đổi số Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.

4. Davis, F. D. (1989). Perceived usefulness, perceived ease of use, and user acceptance of information technology, MIS Quarterly, 13(3), 319–340.

5. Nguyen, C. H., & Nguyen, K. D. (2024). The impact of digital government initiatives on public value creation: Evidence from Ho Chi Minh City – Vietnam, Revista de Gestão Social e Ambiental, 18(2), 1–15.

6. OECD (2020). Digital government review of Viet Nam.

7. Phan Hoàng Ngọc Anh (2025). Chuyển đổi số trong thực thi công vụ của đội ngũ cán bộ công chức, truy cập từ https://lyluanchinhtri.vn/chuyen-doi-so-trong-thuc-thi-cong-vu-cua-doi-ngu-can-bo-cong-chuc-dong-luc-quan-trong-thuc-day-phat-trien-thanh-pho-ho-chi-minh-trong-boi-canh-moi-6865.html.

8. Thanh, N. H. (2021). Digital transformation: Smart strategy in administrative reform in Vietnam, HighTech and Innovation Journal, 2(4), 1–10.

9. Tuoi, N. T., & Thanh, N. N. (2023). The impact of digital capabilities on the work performance of provincial civil servants in Vietnam, Journal of Law and Sustainable Development, 11(4).

10. UNDP (2018). Public administration capacity building framework.

11. UNDP (2025). 2024 PAPI Report: Government reforms offer historic opportunity to enhance local governance for all.

Ngày nhận bài: 20/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/6/2025; Ngày duyệt đăng: 27/6/2025