Phạm Ngọc Trâm
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Ngân Tín
Email: phamngoctram.cm@gmail.com
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích tác động của các yếu tố môi trường, xã hội, quản trị (ESG), thu nhập bình quân đầu người, ổn định lạm phát và độ mở thương mại đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại 11 quốc gia ASEAN giai đoạn 2000-2023. Với 264 quan sát, số liệu được thu thập từ Ngân hàng Thế giới và Chương trình Phát triển Liên hợp quốc, sử dụng phần mền xử lý số liệu Stata 17, kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị tạo lợi thế dài hạn trong thu hút FDI… Nghiên cứu đề xuất chính phủ các nước Đông Nam Á cần nâng cao ESG, cải thiện thể chế, mở rộng hội nhập, ổn định lạm phát và tăng năng lực cạnh tranh để thu hút FDI bền vững.
Từ khoá: FDI, ESG, lợi thế dài hạn, ASEAN
Summary
The study analyzes the impact of Environmental, Social, and Governance (ESG) factors, per capita income, inflation stability, and trade openness on attracting Foreign Direct Investment (FDI) in 11 ASEAN countries during the period 2000-2023. Based on 264 observations, data were collected from the World Bank and the United Nations Development Programme and processed using Stata 17 software. The research findings reveal that ESG factors create long-term advantages in attracting FDI. The study recommends that Southeast Asian governments enhance ESG performance, improve institutional quality, promote regional integration, maintain inflation stability, and increase competitiveness to sustainably attract FDI.
Keywords: FDI, ESG, long-term advantages, ASEAN
GIỚI THIỆU
Biến đổi khí hậu đã trở thành thách thức toàn cầu nghiêm trọng, buộc các quốc gia cam kết mạnh mẽ giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới phát triển bền vững (PTBV). Trong bối cảnh này, các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) nổi lên như công cụ chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) thông qua trách nhiệm xã hội, quản trị minh bạch và giảm tác động môi trường. ESG cũng được xem là tiêu chí quan trọng trong quyết định đầu tư, đặc biệt với FDI.
Năm 2022, 136 quốc gia đã đặt mục tiêu trung hòa carbon vào 2050 (World Economic Forum, 2023) và thể chế hóa ESG qua khung pháp lý bắt buộc, định hướng hành vi doanh nghiệp và nhà đầu tư (Jeong và cs, 2025).
Với lợi thế địa chính trị và tài nguyên, trong những năm qua, khu vực Đông Nam Á trở thành khu vực thu hút mạnh mẽ nguồn vốn FDI, đặc biệt ở các ngành chế biến và sản xuất công nghệ thấp và trung bình. Tuy nhiên, tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo và năng lực thể chế hạn chế khiến một số quốc gia đối diện nguy cơ “thiên đường ô nhiễm”.
Do vậy, nghiên cứu nghiên cứu được thực hiện nhằm đo lường và đánh giá tác động của các yếu tố ESG đến FDI vào các quốc gia Đông Nam Á, từ đó đưa ra các hàm ý chính sách với chính phủ các nước nhằm thu hút FDI bền vững trong khu vực.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các lý thuyết nền
Lý thuyết Phát triển bền vững (Sustainable development theory)
Khái niệm “phát triển bền vững” lần đầu tiên xuất hiện trong Chiến lược Bảo tồn Thế giới năm 1980 do Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên và Tài nguyên Thiên nhiên (IUCN), Chương trình Môi trường của Liên hợp quốc (UNEP) và Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (WWF) ban hành, nhưng chỉ được công nhận rộng rãi sau khi được định nghĩa trong báo cáo Our Common Future (Imperatives, 1987) là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”, nhấn mạnh trách nhiệm liên thế hệ và sự hài hòa giữa 3 trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Các hội nghị quốc tế (Stockholm 1972; Rio 1992; Johannesburg 2002; Rio+20 2012) cùng với Chương trình nghị sự 2030 với 17 SDG đã củng cố và thể chế hóa lý thuyết này. Ba trụ cột của PTBV bao gồm: (i) Kinh tế: tăng trưởng dài hạn trong giới hạn tài nguyên; (ii) Môi trường: tránh vượt quá sức chịu tải sinh thái; (iii) Xã hội: công bằng, toàn diện và nâng cao chất lượng cuộc sống. Gần đây, PTBV được mở rộng thông qua việc tích hợp ESG, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, uy tín và khả năng thu hút vốn. Trong bối cảnh FDI, khi được định hướng đúng đắn, ESG có thể thúc đẩy tăng trưởng, khuyến khích chuyển giao công nghệ sạch, cải thiện phúc lợi xã hội và tăng cường quản trị minh bạch (Shaari và cộng sự, 2022).
Lý thuyết Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable competitive advantage theory - SCA)
Lý thuyết SCA dựa trên quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV), nhấn mạnh việc duy trì vị thế vượt trội thông qua các nguồn lực có lợi thế cạnh tranh - VRIN (Bhandari và cộng sự, 2022) và SCA tập trung vào việc duy trì lợi nhuận dài hạn. Tuy nhiên, hiện nay lý thuyết này đã được mở rộng bằng cách tích hợp ESG như một yếu tố chiến lược, trong đó “thân thiện với môi trường” trở thành thuộc tính cốt lõi. Bhandari và cộng sự,(2022) chỉ ra mối quan hệ dạng lõm giữa SCA và dấu ấn ESG, hàm ý rằng lợi nhuận dựa trên tiêu thụ tài nguyên hiện tại là không bền vững. ESG đóng vai trò đòn bẩy chiến lược nhằm củng cố SCA (Chang & Lee, 2022; Chen, Lin, & Chuang, 2025). Nghiên cứu này vận dụng lý thuyết SCA để giải thích mối quan hệ giữa ESG và FDI: các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, trình độ phát triển xã hội cao (HDI) và quản trị minh bạch (WGI) sở hữu các nguồn lực VRIN, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn và thu hút FDI chất lượng.
Mối quan hệ giữa ESG và FDI
Trong bối cảnh phát triển bền vững trở thành ưu tiên toàn cầu, việc làm rõ mối liên hệ giữa ESG và FDI mang ý nghĩa thực tiễn quan trọng. Nghiên cứu thực nghiệm gần đây cho thấy mối quan hệ này không đồng nhất, phụ thuộc đặc điểm thể chế, mức phát triển và chuẩn hóa ESG của từng quốc gia.
Yếu tố môi trường (E)
Theo Lý thuyết PTBV, E tác động cộng hưởng tới kinh tế và xã hội, bởi vì môi trường trong lành nâng cao chất lượng sống, sức khỏe và năng suất lao động; công nghệ sạch giảm chi phí dài hạn, phù hợp chiến lược đầu tư bền vững (Li & Wangui, 2023). Lý thuyết SCA xem E là nguồn lực tạo lợi thế chiến lược thu hút FDI chất lượng, đặc biệt là trong công nghệ cao và công nghiệp sạch. Li & Wangui (2023) cho thấy phát thải CO₂ cao có quan hệ ngược chiều với FDI; Trần Thị Xuân Anh & Phạm Quỳnh Trang (2025) cũng kết luận môi trường sạch hơn thu hút vốn dài hạn. Ngược lại, một số nghiên cứu (Shaari và cộng sự, 2022) ghi nhận quan hệ thuận chiều giữa suy thoái môi trường và FDI, phù hợp giả thuyết PHH (Bhagwati, 1969) khi các công ty đa quốc gia tìm môi trường pháp lý lỏng lẻo để giảm chi phí. Tuy nhiên, tác động này khác biệt theo bối cảnh và thời gian (Shaari và cs., 2022). Nghiên cứu này sử dụng CO₂/người làm đại diện cho E và đặt giả thuyết:
H1: E tác động ngược chiều đến FDI ở ASEAN.
Yếu tố xã hội (S)
Theo PTBV và SCA, S là nguồn lực nâng cao chất lượng sống, công bằng xã hội và nguồn nhân lực - các yếu tố cốt lõi của lợi thế cạnh tranh thu hút FDI (Sairmaly, 2023). S cải thiện chất lượng lao động (Nguyễn Thu Hiền và cộng sự, 2024), tăng niềm tin nhà đầu tư nhờ bảo vệ quyền lao động và phúc lợi xã hội, đồng thời củng cố hình ảnh quốc gia có trách nhiệm (Bannour & Abdelkawy, 2024). Một số nghiên cứu (Tran Thi Xuan Anh & Pham Quynh Trang, 2025) chưa tìm thấy ý nghĩa thống kê, nhưng xu hướng chung cho thấy nâng cao S hỗ trợ thu hút FDI bền vững. Do đó, giả thuyết sau được đề xuất:
H2: S tác động cùng chiều đến FDI ở ASEAN.
Yếu tố quản trị (G)
Theo phát triển bền vững, G là trụ cột thể chế đảm bảo hài hòa giữa E và S; theo SCA, G là nguồn lực tạo lợi thế cạnh tranh về thể chế, khó sao chép, giúp duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn (World Bank, 2023). G hiệu quả giảm rủi ro thể chế, chi phí giao dịch, nâng cao niềm tin và xếp hạng rủi ro quốc gia (Nguyễn Thu Hiền và cộng sự, 2024; Tran Thi Xuan Anh & Pham Quynh Trang, 2025). Nhiều nghiên cứu cũng cho thấy G tác động dương và mạnh đến FDI và làm tăng hiệu quả của chính sách ESG. Do đó, giả thuyết sau được đề xuất:
H3: G tác động cùng chiều đến FDI ở ASEAN.
Mối quan hệ giữa FDI và các yếu tố ngoài ESG
Độ mở thương mại (OPEN)
PTBV xem OPEN là động lực tăng trưởng hài hòa; SCA coi OPEN gắn với thể chế tốt là lợi thế. OPEN tăng khả năng tiếp cận thị trường và giảm rào cản gia nhập (Li & Wangui, 2023). Phần lớn nghiên cứu (Nguyen Thu Hien và cộng sự, 2024; Tran & Pham, 2025) cho thấy OPEN tác động tích cực, dù một số trường hợp có tác động tiêu cực do đặc thù cấu trúc kinh tế (Shaari và cộng sự, 2022). Do đó, giả thuyết sau được đề xuất:
H4: OPEN tác động cùng chiều đến FDI ở ASEAN.
GDP bình quân đầu người (GDPPC)
GDPPC phản ánh quy mô thị trường, sức mua, hạ tầng và nguồn nhân lực; SCA coi GDPPC cao, ổn định là lợi thế cạnh tranh khó tái tạo. Phần lớn nghiên cứu khẳng định GDPPC tác động dương, nhưng vẫn có trường hợp không ý nghĩa hoặc âm ở thị trường bão hòa (Appiah-Kubi và cộng sự, 2020). Do đó, giả thuyết sau được đề xuất:
H5: GDPPC tác động cùng chiều đến FDI ở ASEAN.
Lạm phát (INF)
PTBV cho rằng INF cao làm suy giảm ổn định kinh tế và hấp dẫn đầu tư (Appiah-Kubi và cộng sự., 2020). Tuy nhiên, SCA cho thấy tác động này có thể được triệt tiêu hoặc đảo chiều nếu thể chế mạnh và ổn định (Tran Thi Xuan Anh & Pham Quynh Trang, 2025; Bannour & Abdelkawy, 2024). Một số nghiên cứu (Shaari và cộng sự, 2022; Nguyễn Thu Hiền và cộng sự, 2024) cho thấy INF không ý nghĩa thống kê. Do đó, giả thuyết sau được đề xuất:
H6: INF tác động ngược chiều đến FDI ở ASEAN.
MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dựa trên lý thuyết PTBV và Lý thuyết SCA, cùng với các kết quả thực nghiệm gần đây về tác động của các yếu tố ESG đến FDI (Appiah-Kubi và cộng sự, 2020) nghiên cứu xây dựng mô hình lý thuyết như sau:
Trong đó: Mô hình sử dụng biến phụ thuộc là tỷ lệ FDI ròng/GDP (%). Biến độc lập gồm: Eit (yếu tố môi trường, đo bằng logarit lượng CO₂ bình quân đầu người), Sit : (yếu tố xã hội, đo bằng chỉ số HDI phản ánh tuổi thọ, giáo dục và thu nhập), và Git : (yếu tố quản trị, đo bằng chỉ số WGI phản ánh thể chế, minh bạch và hiệu lực quản trị) (Nguyễn Thu Hiền và cs., 2024). Các biến kiểm soát gồm độ mở thương mại ( OPENit ), logarit GDP bình quân đầu người ( GDPit), và lạm phát ( INFit);
là sai số.
Dữ liệu nghiên cứu gồm 264 quan sát với dữ liệu là bảng cân bằng, được thu thập từ WB, UNDP của 11 nước Đông Nam Á bao gồm: Brunei, Campuchia, Đông Timor, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam, trong giai đoạn 2000-2023. Phần mềm xử lý số liệu là Stata 17.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Bảng 1 thống kê mô tả cho thấy 264 quan sát với FDI trung bình 4,88 và độ biến động lớn. E và S lần lượt đạt 1,52 và 0,68, trong khi G gần bằng 0 nhưng phân tán mạnh. GDP trung bình 8,02, lạm phát 4,72 với biên độ rất rộng; độ mở thương mại 1,19, phản ánh sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia và giai đoạn nghiên cứu.
Bảng 1: Thống kê mô tả các biến
Biến |
Quan sát |
Giá trị trung bình |
Độ lệch chuẩn |
Giá trị nhỏ nhất |
Giá trị lớn nhất |
FDI |
264 |
4,88073 |
6,76965 |
-32,955 |
31,620 |
E |
264 |
1,51850 |
1,16161 |
-0,7300 |
3,9702 |
S |
264 |
0,68094 |
0,12640 |
0,4070 |
0,9490 |
G |
264 |
0,00328 |
0,81975 |
-1,1800 |
1,850o |
GDP |
264 |
8,01906 |
1,44956 |
5,0830 |
11,340 |
INF |
264 |
4,71573 |
6,35602 |
-2,3149 |
57,074 |
OPEN |
264 |
1,19361 |
0,86245 |
0,1186 |
4,3733 |
Nguồn: Phần mềm xử lý số liệu Stata 17
Kết quả phân tích ma trận tương quan cho thấy các hệ số giữa các biến độc lập đều dưới 0,8, kết luận mô hình không xảy ra đa cộng tuyến. FDI có tương quan dương đáng kể với S, G, GDP và đặc biệt cao với OPEN (0,6344), trong khi tương quan âm yếu với E và INF. Các yếu tố ESG có mối liên hệ chặt chẽ, GDP tương quan cao với S, G và E; INF tương quan âm với hầu hết các biến, phản ánh tác động tiêu cực của lạm phát. Chỉ số VIF dao động 1,24-6,85, thấp hơn ngưỡng 10 (Gujarati, 2021), khẳng định mô hình không gặp vấn đề đa cộng tuyến.
Bảng 2: Kết quả hồi quy các mô hình OLS, FEM, FEM và FGLS
Biến/Kiểm định |
OLS |
FEM |
REM |
FGLS |
Cons |
-4,771*** (4,109) |
-14,929*** (4,798) |
-15,431*** (4,798) |
1,26281*** (0,00752) |
E |
-0,193 (0,406) |
-0,451 (0,476) |
-0,576 (0,464) |
-0,03837** (0,01651) |
S |
-35,199*** (9,532) |
33,651*** (12,429) |
24,499** (11,319) |
0,01026 (0,00638) |
G |
-0,287 (0,534) |
-0,869** (0,423) |
-0,896** (0,433) |
0,18072*** (0,00348) |
GDP |
3,343** (0,657) |
-0,459 (0,914) |
0,205 (0,855) |
1,75659*** (0,57413) |
INF |
0,112*** (0,0545) |
0,074 (0,044) |
0,081* (0,045) |
-0,00069 (0,00049) |
OPEN |
5,568*** (0,538) |
0,827 (0,988) |
2,155*** (0,784) |
0,06473** (0,02815) |
Số quan sát |
264 |
264 |
264 |
264 |
R² |
0,466 |
0,224 |
0,328 |
— |
R² hiệu chỉnh |
0,453 |
0,204 |
0,314 |
— |
Kiểm định F-test (OLS vs FEM) |
F = 23,29; p = 0,0000 → Chọn mô hình FEM |
|||
Breusch & Pagan LM (OLS vs REM) |
Chibar²(01) = 56,85; p = 0,0000 → Chọn mô hình REM |
|||
Hausman (FEM vs REM) |
Chi²(6) = 35,87; p = 0,0000 → Chọn mô hình FEM |
|||
Kết luận lựa chọn mô hình |
Mô hình FEM phù hợp nhất |
|||
Kiểm định Wald |
p = 0,0000 → Có phương sai thay đổi |
|||
Kiểm định Wooldridge |
p = 0,0000 → Có tự tương quan |
Nguồn: Kết quả từ Stata17
Sau khi phân tích thống kê mô tả, tương quan và đa cộng tuyến, các biến E, S, G, GDP, INF, OPEN được hồi quy bằng Pooled OLS, FEM và REM (Gujarati, 2021). Kết quả Bảng 2 thể hiện các hệ số hồi quy của cả 3 mô hình. Nghiên cứu tiếp tục thực hiện kiểm định lựa chọn mô hình: F-test (p = 0,0000) chọn FEM thay OLS; Breusch-Pagan LM (p = 0,0000) chọn REM thay OLS; Hausman (p = 0,0000) chọn FEM thay REM. FEM được xác định phù hợp nhất. Kiểm định khuyết tật cho FEM cho thấy tồn tại phương sai thay đổi và tự tương quan (p = 0,0000). Do đó, FGLS được sử dụng để luận giải các kết quả. Kết quả tác động cho thấy các yếu tố tác động đến FDI được thể hiện qua phương trình sau:
HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Dựa trên kết quả định lượng tại Bảng 2, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý chính sách như sau:
Nhóm chính sách về ESG
Môi trường (E): Kết quả cho thấy gia tăng phát thải CO₂ bình quân đầu người làm giảm FDI, phản ánh mối liên hệ tiêu cực giữa phát thải cao và thu hút vốn trong giai đoạn 2000-2023. Do đó, chính phủ các nước ASEAN cần đẩy mạnh chuyển đổi năng lượng, áp dụng tiêu chuẩn công nghệ sạch và cơ chế MRV để tránh nguy cơ trở thành “thiên đường ô nhiễm”. Các nước có phát thải thấp nhưng tăng nhanh (Lào, Campuchia, Myanmar, Timor-Leste) cần chiến lược công nghiệp xanh ngay từ đầu. Đồng thời, thúc đẩy hài hòa tiêu chuẩn môi trường trong ASEAN giúp đồng bộ tiêu chuẩn tiếp cận FDI từ các nền kinh tế phát triển.
Quản trị (G): Nâng cao chất lượng thể chế, minh bạch và hiệu quả quản lý nhà nước là yếu tố then chốt. Singapore và Malaysia cho thấy duy trì chỉ số WGI cao cùng khung pháp lý ổn định giúp thu hút FDI công nghệ cao. Việt Nam, Thái Lan, Indonesia cần tăng cường số hóa dịch vụ công, cải cách thủ tục hành chính và minh bạch ngân sách. Các nước có chỉ số G thấp cần ưu tiên chống tham nhũng, cải thiện thực thi chính sách và hội nhập vào các sáng kiến quản trị khu vực, hướng tới chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế.
Xã hội (S): Dù không tìm thấy bằng chứng thống kê rõ rệt về tác động của HDI tới FDI, song các quốc gia có HDI cao và ổn định thường thu hút nhiều FDI chất lượng. Do đó, cần đầu tư giáo dục, kỹ năng số, STEM, y tế và an sinh xã hội. Các nước HDI thấp cần nâng chất lượng dịch vụ cơ bản và giảm bất bình đẳng, đồng thời hài hòa chuẩn xã hội theo tiêu chí của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) để ngăn “chạy đua xuống đáy” về chi phí lao động.
Nhóm chính sách về ổn định kinh tế vĩ mô
Thu nhập bình quân đầu người (GDP): Tăng GDP/người gắn với nâng năng suất lao động qua đổi mới công nghệ, chuyển đổi số và phát triển ngành giá trị gia tăng cao. Kinh nghiệm Singapore cho thấy đầu tư vào công nghệ cao, dịch vụ tài chính và logistics vừa nâng cao thu nhập, vừa thu hút FDI chất lượng. Hạ tầng số, năng lượng sạch và logistics liên kết khu vực cũng đóng vai trò nền tảng.
Độ mở thương mại (OPEN): OPEN cao là yếu tố quan trọng thu hút FDI. Singapore, Malaysia, Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) để thu hút đầu tư vào các ngành công nghệ cao và chế biến chế tạo. Các nước mới nổi cần tăng cường độ mở thông qua nâng cấp ATIGA, cải thiện logistics, cửa khẩu số và đơn giản hóa thủ tục hải quan. ASEAN cần tối đa hóa cơ chế cộng gộp xuất xứ, mở rộng Thoả thuận công nhận lẫn nhau (MRA), chuẩn hóa logistics và phát triển nhà cung ứng để nâng giá trị gia tăng.
Ổn định lạm phát (INF): Mặc dù INF không có ý nghĩa thống kê trong mẫu nghiên cứu, song vẫn cần thiết để duy trì niềm tin của nhà đầu tư. Các nước như Singapore, Brunei, Malaysia duy trì lạm phát thấp nhờ khuôn khổ mục tiêu rõ ràng. Việt Nam, Thái Lan, Indonesia cần kiềm chế sốc giá năng lượng, loại bỏ trợ cấp nhiên liệu kém hiệu quả, trong khi Myanmar, Lào, Campuchia cần củng cố chính sách tiền tệ - tài khóa và nâng cao tính minh bạch ngân hàng trung ương. ASEAN có thể tăng cường hợp tác chính sách tiền tệ và phối hợp ứng phó biến động giá năng lượng nhằm duy trì ổn định khu vực.
Hướng nghiên cứu tiếp theo
Nhìn chung, việc kết hợp nâng chuẩn ESG, duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, mở rộng hội nhập thương mại và tăng năng lực cạnh tranh sẽ giúp ASEAN trở thành điểm đến FDI bền vững, đáp ứng yêu cầu phát triển dài hạn và gia tăng sức cạnh tranh toàn cầu. Đề tài sử dụng dữ liệu bảng giai đoạn 2000-2023 và phương pháp FGLS để xử lý phương sai thay đổi và tự tương quan, nhưng chỉ giới hạn ở các quốc gia ASEAN nên chưa phản ánh bối cảnh toàn cầu. Các biến E, S, G được đo lường phù hợp lý thuyết song chưa bao quát hết các khía cạnh ESG. Một số biến kiểm soát như INF, OPEN có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài nhưng chưa được xem xét. Nghiên cứu tương lai nên mở rộng phạm vi sang các khu vực khác, bổ sung biến ESG chi tiết hơn, áp dụng phương pháp GMM hoặc mô hình phi tuyến và phân tích tác động điều tiết của hội nhập kinh tế, chính sách thuế hay cam kết môi trường đối với mối quan hệ ESG và FDI.
Tài liệu tham khảo:
1. Appiah-Kubi, S. N. K., Malec, K., Maitah, M., Kutin, S. B., Pánková, L., Phiri, J., & Zaganjori, O. (2020). The impact of corporate governance structures on foreign direct investment: A case study of West African countries. Sustainability, 12(9), 3715. https://doi.org/10.3390/su12093715
2. Bannour, S., & Abdelkawy, N. A. (2024). Sovereign ESG and foreign direct investment in the GCC: The amplifying role of trade openness in economic diversification. Sustainability, 16(21), 9326. https://doi.org/10.3390/su16219326
3. Bhagwati, J. N. (1969). The generalized theory of distortions and welfare.
4. Bhandari, K. R., Ranta, M., & Salo, J. (2022). The resource‐based view, stakeholder capitalism, ESG, and sustainable competitive advantage: The firm's embeddedness into ecology, society, and governance. Business Strategy and the Environment, 31(4), 1525-1537. https://doi.org/10.1002/bse.2967
5. Chang, Y. J., & Lee, B. H. (2022). The impact of ESG activities on firm value: Multi-level analysis of industrial characteristics. Sustainability, 14(21), 14444.
6. Chen, K. S., Lin, S. T., & Chuang, C. J. (2025). ESG Strategies and Sustainable Performance in Multinational Enterprises. Sustainability (2071-1050), 17(2).
7. Gujarati, D. N. (2021). Essentials of econometrics (5th ed.). Thousand Oaks, CA: Sage Publications.
8. Imperatives, S. (1987). Report of the World Commission on Environment and Development: Our common future. Accessed Feb, 10(42,427), 1-223.
9. Jeong, S. C., Sung, H. N., & Shin, J. I. (2025). The Impact of ESG Management Activities on the Organizational Performance of Manufacturing Companies in South Korea: The Moderating Effect of Job Position. Sustainability, 17(12), 5233.
10. Li, X., & Wangui, M. (2023). The Impact of ESG on Foreign Direct lnvestments in Developing and Emerging Markets (Master's thesis, Handelshøyskolen BI).
11. Nguyen Thu Hien, và cộng sự (2024). Nghiên cứu tác động của ESG đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại một số nước đang phát triển khu vực châu Á - Thái Bình Dương giai đoạn 2002-2022 (Working Paper 2024.3.3.6, Vol. 3, No. 3).
12. Sairmaly, F. A. (2023). Human capital development and economic growth: A literature review on information technology investment, education, skills, and productive labour. Jurnal Minfo Polgan, 12(1), 679-693.
13. Shaari, M. S., Esquivias, M. A., Ridzuan, A. R., Zainal, N. F., & Sugiharti, L. (2022). The impacts of corruption and environmental degradation on foreign direct investment: New evidence from the ASEAN+3 countries. Cogent Economics & Finance, 10(1), 2124734. https://doi.org/10.1080/23322039.2022.2124734
14. Tran, T. X. A., & Pham, Q. T. (2025). Do environmental, social, and governance (ESG) factors affect foreign direct investment in Asian countries? Academic Journal of Interdisciplinary Studies, 14(2), 1-15. https://doi.org/10.36941/ajis-2025-0033
15. World Bank (2023). Worldwide Governance Indicators: Methodology & data. https://info.worldbank.org/governance/wgi
16. World Economic Forum (2023). Japan is among a group of 136 countries that have pledged climate commitments to reach net zero by 2050. https://www.weforum.org/stories/2023/01/davos23-japan-accelerate-efforts-carbon-neutral-society
Ngày nhận bài: 19/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 24/8/2025; Ngày duyệt đăng: 27/8/2025 |