Những yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin kế toán môi trường tại các công ty nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách, nâng cao tính minh bạch trên thị trường chứng khoán, giúp các doanh nghiệp phát triển bền vững.

Cao Lê Hùng Ngân

Email: ngan.2483403010007@vanlanguni.vn

ThS. Huỳnh Đăng Thành

Email: thanh.huynhdang@vlu.edu.vn

Khoa Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại học Văn Lang

Tóm tắt

Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã tìm hiểu những yếu tố tác động đến việc công bố thông tin kế toán môi trường tại các công ty sản xuất nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Tuy nhiên, các công trình nghiên cứu chuyên sâu về các doanh nghiệp sản xuất nhựa vẫn còn hạn chế. Với mục tiêu kiểm tra tác động của một số yếu tố lên mức độ công bố thông tin kế toán môi trường tại các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp để làm rõ vấn đề và hoàn thành mục tiêu nghiên cứu, đó là đã xác định được 6 yếu tố có ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin kế toán môi trường tại các công ty sản xuất sản phẩm nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2021-2025. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách, nâng cao tính minh bạch trên thị trường chứng khoán, giúp các doanh nghiệp phát triển bền vững.

Từ khóa: Kế toán môi trường, công bố thông tin, ngành nhựa, phát triển bền vững

Summary

Several empirical studies have explored the factors influencing the disclosure of environmental accounting information among listed plastic manufacturing companies on the Vietnamese stock market. However, in-depth studies focusing on plastic manufacturing enterprises remain limited. Aiming to examine the impact of several factors on the level of environmental accounting information disclosure in listed plastic manufacturing enterprises in Viet Nam, the authors employed a mixed-methods approach to clarify the issue and achieve the research objectives. The study identified six factors influencing the level of environmental accounting information disclosure in these companies during the period 2021-2025. The findings provide a scientific foundation for regulators, investors, and enterprises in formulating policies, improving transparency in the stock market, and supporting the sustainable development of businesses.

Keywords: Environmental accounting, information disclosure, plastic industry, sustainable development

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nhựa, vai trò của các doanh nghiệp trong việc minh bạch hóa thông tin liên quan đến tác động môi trường ngày càng trở nên quan trọng. Đặc biệt, các công ty sản xuất sản phẩm nhựa - với đặc thù ngành nghề dễ gây ô nhiễm - đang chịu nhiều áp lực hơn từ phía xã hội, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý trong việc nâng cao trách nhiệm với môi trường thông qua việc công bố thông tin kế toán môi trường.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc công bố thông tin kế toán môi trường vẫn còn mang tính tự nguyện và chưa đồng bộ. Mức độ và chất lượng công bố giữa các doanh nghiệp niêm yết còn nhiều chênh lệch, đặc biệt trong ngành nhựa. Do vậy, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin kế toán môi trường trong các công ty sản xuất nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam là cần thiết và có ý nghĩa thực tiễn cao. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng và các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc công bố thông tin, mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và chính bản thân doanh nghiệp trong việc xây dựng chính sách, định hướng phát triển bền vững và nâng cao tính minh bạch trên thị trường chứng khoán.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Kế toán môi trường

Kế toán môi trường được định nghĩa là một hệ thống con của kế toán, có chức năng nhận diện, đo lường, ghi nhận, phân bổ và báo cáo các thông tin liên quan đến môi trường trong hoạt động của một tổ chức.

Không giống với kế toán tài chính truyền thống vốn tập trung vào các giao dịch kinh tế hữu hình, kế toán môi trường mở rộng phạm vi ra những tác động và chi phí mà hoạt động sản xuất, kinh doanh gây ra cho môi trường tự nhiên. Theo United Nations Division for Sustainable Development (UNDSD, 2001), kế toán môi trường là một cách thức phản ánh tác động của kinh tế lên môi trường và ngược lại.

Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường

Khái niệm này bao gồm nhiều khía cạnh định lượng và định tính, chẳng hạn như số lượng thông tin (tính đầy đủ và chi tiết của dữ liệu), chất lượng thông tin (tính tin cậy, phù hợp và dễ hiểu), phạm vi công bố (các vấn đề môi trường được đề cập và ranh giới báo cáo, ví dụ: từ hoạt động nội bộ đến chuỗi cung ứng) cũng như tính kịp thời của thông tin.

Theo Lý thuyết Hợp thức (Legitimacy Theory), doanh nghiệp công bố thông tin môi trường để thuyết phục xã hội rằng hoạt động của họ là hợp pháp và phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Lý thuyết về các bên liên quan (Stakeholder Theory) lập luận rằng, doanh nghiệp phản hồi các nhu cầu thông tin từ các nhóm liên quan, bao gồm nhà đầu tư và cộng đồng, để duy trì mối quan hệ và sự ủng hộ của họ. Hơn nữa, Lý thuyết Tín hiệu (Signalling Theory) cho rằng, việc công bố thông tin môi trường ở mức độ cao có thể được xem là một tín hiệu về cam kết chiến lược của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững và hiệu quả hoạt động vượt trội.

Tác động của việc công bố thông tin cũng đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm. Clarkson và các cộng sự (2011) đã chỉ ra rằng việc công bố thông tin môi trường chất lượng cao có thể làm giảm chi phí vốn và tăng giá trị doanh nghiệp. Tương tự, một số nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng, việc công bố thông tin về trách nhiệm xã hội giúp giảm sự bất cân xứng thông tin, từ đó thu hút sự chú ý của các nhà phân tích tài chính và nhà đầu tư. Do đó, việc đánh giá mức độ công bố thông tin kế toán môi trường không chỉ là một chỉ số về tính minh bạch của doanh nghiệp, mà còn là một thước đo phản ánh văn hóa doanh nghiệp, chiến lược bền vững, khả năng quản lý rủi ro và cơ hội liên quan đến môi trường, từ đó tác động trực tiếp đến danh tiếng và giá trị dài hạn của công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Quy trình nghiên cứu

Xây dựng cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu: Sau khi xác định mục tiêu, các tác giả tiến hành xây dựng khung lý thuyết về công bố thông tin kế toán môi trường và những yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu gồm biến phụ thuộc và các biến độc lập.

Thiết kế công cụ thu thập dữ liệu: Nhóm nghiên cứu thiết kế bộ câu hỏi khảo sát theo thang đo Likert để đo lường các yếu tố; đồng thời xác định các chỉ tiêu cần thu thập từ dữ liệu thứ cấp của các công ty sản xuất nhựa niêm yết.

Thu thập dữ liệu: Tiến hành khảo sát chính thức những cán bộ liên quan tại các công ty để thu thập dữ liệu sơ cấp; kết hợp với việc thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo công khai của doanh nghiệp.

Xử lý và phân tích dữ liệu: Dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS, bao gồm các bước thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích yếu tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Tổng hợp và báo cáo kết quả: Tổng hợp các phát hiện chính, từ đó đưa ra kết luận về những yếu tố ảnh hưởng và các khuyến nghị thực tiễn nhằm nâng cao mức độ công bố thông tin kế toán môi trường tại các công ty sản xuất nhựa niêm yết.

Hình 1: Quy trình nghiên cứu

Nguồn: Nhóm tác giả xây dựng

Phương pháp nghiên cứu

Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường tại các công ty sản xuất nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán, nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp với số lượng quan sát là 300 mẫu quan sát trong giai đoạn 2021-2025 (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).

Giả thuyết nghiên cứu

Yếu tố nhận thức của ban lãnh đạo về tầm quan trọng môi trường

Nhận thức của ban lãnh đạo đóng vai trò cốt yếu trong việc định hình các chính sách và hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực mang tính chiến lược như trách nhiệm môi trường. Khi ban lãnh đạo nhận thức rõ tầm quan trọng của các vấn đề môi trường và những lợi ích từ việc công khai thông tin minh bạch, họ sẽ có xu hướng khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các hoạt động bảo vệ môi trường và nâng cao mức độ công bố thông tin kế toán môi trường. Các nghiên cứu Clarkson và cộng sự (2008); Al-Tuwaijri và cộng sự (2004) đã chỉ ra rằng, sự cam kết và ủng hộ từ ban lãnh đạo cấp cao là động lực mạnh mẽ cho việc thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội và môi trường. Trong bối cảnh ngành sản xuất nhựa đang chịu áp lực ngày càng tăng về môi trường, sự quan tâm của ban lãnh đạo càng trở nên đặc biệt thiết yếu. Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H1: Nhận thức của ban lãnh đạo về tầm quan trọng môi trường (NTLD) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Yếu tố nguồn lực dành cho hoạt động môi trường và công bố thông tin

Các nguồn lực của doanh nghiệp, bao gồm tài chính, nhân lực và công nghệ là điều kiện cần thiết để thực hiện các hoạt động môi trường và công bố thông tin liên quan. Để đầu tư vào các hệ thống quản lý môi trường, công nghệ xử lý chất thải, đào tạo nhân sự về kế toán môi trường và các quy trình thu thập, xử lý thông tin, doanh nghiệp cần có một lượng nguồn lực đáng kể. Theo Alrazi và cộng sự (2016); De Villiers và Van Staden (2011), các công ty có khả năng phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các hoạt động này thường có khả năng và xu hướng công bố thông tin môi trường một cách chi tiết và đầy đủ hơn. Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H2: Nguồn lực dành cho hoạt động môi trường và công bố thông tin (NLHD) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Yếu tố danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp

Danh tiếng và hình ảnh là tài sản vô hình quý giá của doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng trong các ngành có tác động môi trường lớn như sản xuất nhựa. Theo Lý thuyết tín hiệu, doanh nghiệp sẽ sử dụng việc công bố thông tin như một cách để gửi tín hiệu tích cực ra thị trường, qua đó bảo vệ và cải thiện danh tiếng của mình. Việc công khai thông tin kế toán môi trường một cách minh bạch và chủ động có thể giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh là một tổ chức có trách nhiệm, qua đó thu hút nhà đầu tư, khách hàng và nhân tài; đồng thời tránh được sự chỉ trích từ cộng đồng và các tổ chức xã hội (Patten, 1992; Cho và Patten, 2007). Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H3: Danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp (DTDN) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Yếu tố cơ cấu sở hữu

Theo Ho và Taylor (2007); Barnea và Rubin (2010), việc sở hữu của các quỹ đầu tư lớn hoặc tổ chức mục tiêu phát triển bền vững có khả năng thúc đẩy việc công bố thông tin. Cơ cấu sở hữu cho thấy bản chất của quyền lực và sự chi phối trong doanh nghiệp, điều này có thể tác động đến mức độ công bố thông tin kế toán môi trường. Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H4: Cơ cấu sở hữu (CCSH) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Yếu tố áp lực từ quy định pháp luật và chính sách

Dựa trên Lý thuyết hợp pháp hóa, các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật để đảm bảo “quyền được hoạt động” trong xã hội và tránh bị xử phạt. Ở Việt Nam, các quy định pháp luật liên quan đến môi trường ngày càng trở nên chặt chẽ hơn, buộc các công ty niêm yết phải chịu sự giám sát kỹ lưỡng hơn về việc công khai thông tin phi tài chính. Đặc biệt, do tính chất ngành nghề dễ gây ô nhiễm, các doanh nghiệp sản xuất nhựa phải chịu áp lực lớn hơn trong việc tuân thủ và minh bạch thông tin môi trường nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo vệ uy tín (Deegan và Gordon, 1996; Cormier và Magnan, 2003). Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H5: Áp lực từ quy định pháp luật và chính sách (ALQD) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Yếu tố năng lực tài chính của doanh nghiệp

Năng lực tài chính của doanh nghiệp, thể hiện qua các chỉ số lợi nhuận, quy mô tài sản hay dòng tiền, có thể ảnh hưởng đến khả năng và sự sẵn lòng của doanh nghiệp trong việc công bố thông tin môi trường. Các công ty có năng lực tài chính vững mạnh thường có khả năng đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động bảo vệ môi trường, thiết lập hệ thống kế toán môi trường phức tạp và chịu đựng chi phí cho việc công bố thông tin chi tiết. Ngược lại, những công ty gặp khó khăn về tài chính có thể ưu tiên các mục tiêu kinh tế trước mắt hơn là dành nguồn lực cho các hoạt động môi trường và công bố thông tin (Roberts, 1992; Clarkson và cộng sự, 2008). Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H6: Năng lực tài chính (NLTC) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Yếu tố cạnh tranh

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng gay gắt, việc công khai thông tin môi trường có thể trở thành một lợi thế cạnh tranh đáng kể. Khi các đối thủ hoặc công ty dẫn đầu trong ngành công bố thông tin môi trường một cách rõ ràng, các doanh nghiệp khác trong cùng ngành sẽ chịu áp lực phải thực hiện tương tự để không bị tụt lại phía sau hoặc đánh mất ưu thế. Bằng cách công bố thông tin môi trường, các công ty có thể xây dựng hình ảnh thân thiện với môi trường, thu hút tệp khách hàng quan tâm đến vấn đề này và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ (Porter và Van der Linde, 1995; Delmas và Montes-Sancho, 2011). Từ đó, giả thuyết được đặt ra là:

H7: Yếu tố cạnh tranh (YTCT) tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Mô hình nghiên cứu

Hình 2: Mô hình nghiên cứu

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Bảng 1: Kết quả kiểm định EFA

Biến

Yếu tố

1

2

3

4

5

6

7

DTDN5

.841

DTDN2

.814

DTDN4

.808

DTDN1

.802

DTDN3

.695

NTLD5

.523

NLHD1

.873

NLHD5

.804

NLHD2

.729

NLHD3

.688

NLHD4

.618

NTLD2

.826

NTLD1

.792

NTLD3

.778

NTLD4

.605

YTCT3

.741

YTCT5

.735

YTCT4

.723

YTCT1

.718

NLTC1

.816

NLTC5

.755

NLTC4

.698

NLTC2

.537

CCSH4

.794

CCSH5

.784

CCSH3

.714

CCSH2

.676

ALQD4

.794

ALQD3

.724

ALQD2

.719

Phương sai trích lũy tiến (%)

20.759

34.112

43.037

50.406

55.721

60.418

64.692

Hệ số Eigenvalue

6.228

4.006

2.678

2.211

1.594

1.409

1.282

KMO: 0.814

SIG: 0.000

Nguồn: Kết quả xử lý số liệu trên phần mềm SPSS 25.0

Kết quả phân tích EFA cho thấy dữ liệu thu thập được có độ tin cậy tốt và phù hợp cho việc phân tích tiếp theo. Cụ thể, hệ số KMO đạt 0.814 > 0.5, cho thấy kết quả phân tích nhân tố đảm bảo độ tin cậy. Kiểm định Bartlett's Test có hệ số Sig là 0.000 1. Hơn nữa, hệ số tải nhân tố của mỗi biến quan sát thể hiện các nhân tố đều > 0.5, cho thấy rằng các biến quan sát đều thể hiện được mối ảnh hưởng với các nhân tố mà các biến này biểu diễn.

Bảng 2: Kết quả kiểm định Pearson’s mối tương quan giữa các biến

NTLD

NLHD

DTDN

CCSH

ALQD

NLTC

YTCT

Hệ số tương quan

0.595**

0.538**

0.452**

0.331*

0.462*

0.274**

0.288**

Sig

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

Ghi chú: *: Mức ý nghĩa dưới 5% (0.05); *: Mức ý nghĩa dưới 1% (0.01).

Nguồn: Kết quả xử lý số liệu trên phần mềm SPSS 25.0

Dựa trên bảng kết quả, có thể thấy mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc khá mạnh. Cụ thể, hệ số tương quan của các nhân tố nằm trong khoảng từ 0.274 đến 0.595. Vì giá trị Sig của các của tất cả các nhân tố đều

Bảng 3: Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến

Mô hình

Đo lường đa cộng tuyến

Độ chấp nhận

Hệ số phóng đại phương sai

(Hằng số)

NTLD

0.589

1.699

NLHD

0.726

1.378

DTDN

0.675

1.482

CCSH

0.870

1.149

ALQD

0.736

1.358

NLTC

0.723

1.383

YTCT

0.738

1.356

Nguồn: Kết quả xử lý số liệu trên phần mềm SPSS 25.0

Mô hình hồi quy đã được kiểm tra và không vi phạm hiện tượng đa cộng tuyến. Điều này được xác nhận bởi chỉ số VIF (Variance Inflation Factor) của tất cả các biến đều nhỏ.

Kết quả phân tích hồi quy nhằm xác định mức độ tác động của từng yếu tố trong mô hình đến biến phụ thuộc là Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường.

Bảng 4: Kết quả phân tích hồi quy đa biến

Mô hình

Hệ số hồi quy

chưa chuẩn hoá

Hệ số hồi quy

chuẩn hoá

T

Sig.

B

Std.

Beta

Hằng số

0.035

0.211

0.164

0.870

NTLD

0.221

0.040

0.280

5.593

0.000

NLHD

0.209

0.034

0.275

6.103

0.000

DTDN

0.129

0.031

0.194

4.144

0.000

CCSH

0.106

0.034

0.127

3.075

0.002

ALQD

0.132

0.044

0.133

2.968

0.003

NLTC

0.036

0.043

0.039

0.858

0.392

YTCT

0.178

0.044

0.180

4.024

0.000

R2 hiệu chỉnh = 0.568; Kiểm định F với giá trị Sig: 0.000

Nguồn: Kết quả xử lý số liệu trên phần mềm SPSS 25.0

Từ kết quả bảng trên, ta nhận thấy yếu tố “Năng lực tài chính” có giá trị Sig là 0.392 > 0.05, nên có thể kết luận rằng yếu tố này không có ý nghĩa thống kê. Còn các yếu tố còn lại đều tác động đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường do có giá trị Sig

CBTT = 0.280NTLD + 0.275NLHD + 0.194DTDN + 0.127CCSH + 0.133ALQD + 0.039NLTC + 0.180YTCT

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng có 6 yếu tố được xác định có tác động tích cực đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường, bao gồm: (1) Nhận thức của ban lãnh đạo về tầm quan trọng môi trường, (2) Nguồn lực dành cho hoạt động môi trường và công bố thông tin, (3) Danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp, (4) Cơ cấu sở hữu, (5) Quy định pháp luật và các tiêu chuẩn môi trường, và (6) Yếu tố cạnh tranh.

Trong số các yếu tố này, nghiên cứu đặc biệt chỉ ra rằng Quy định pháp luật và các tiêu chuẩn môi trường là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, thể hiện qua việc nguy cơ bị xử phạt hoặc chịu chế tài do không tuân thủ quy định môi trường được đánh giá cao nhất. Bên cạnh đó, Nhận thức của ban lãnh đạo về tầm quan trọng môi trường (đặc biệt là việc các quyết định chiến lược thường xuyên xem xét tác động môi trường) và Yếu tố cạnh tranh (thể hiện qua việc theo dõi và học hỏi từ đối thủ, cũng như tạo sự khác biệt thông qua công bố thông tin môi trường) cũng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tính minh bạch về môi trường của các doanh nghiệp. Điều này gợi ý rằng cả áp lực từ vấn đề pháp lý và nhận thức nội bộ cùng với động lực cạnh tranh là những yếu tố chính định hình hành vi công bố thông tin kế toán môi trường của các công ty trong ngành nhựa.

KẾT LUẬN

Nghiên cứu đã xác định được 6 yếu tố có ảnh hưởng tích cực đến Mức độ công bố thông tin kế toán môi trường tại các công ty sản xuất sản phẩm nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ 2021 đến 2025, bao gồm: Nhận thức của ban lãnh đạo về tầm quan trọng môi trường, Nguồn lực dành cho hoạt động môi trường và công bố thông tin, Danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp, Cơ cấu sở hữu, Quy định pháp luật và các tiêu chuẩn môi trường, và Yếu tố cạnh tranh. Trong đó, Quy định pháp luật và các tiêu chuẩn môi trường là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. Từ kết quả nghiên cứu này các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các doanh nghiệp có thêm cơ sở khoa học trong việc xây dựng chính sách, chú trọng nâng cao tính minh bạch trên thị trường chứng khoán, nhất là minh bạch thông tin kế toán môi trường, qua đó giúp doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp ngành nhựa phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo:

1. Alrazi, B., & Van Staden, C. J. (2016). The influence of firm characteristics on environmental disclosure quality in the Malaysian manufacturing sector. Journal of Business Ethics, 138(1), 173-195.

2. Al-Tuwaijri, H., Christensen, T., & Hughes, M. (2004). The relations among environmental disclosure, environmental performance, and economic performance: A study of the US chemical industry. Journal of Accounting, Auditing & Finance, 19(4), 443-469.

3. Barnea, A., & Rubin, A. (2010). Corporate social responsibility as a conflict of interest: The case of environmental disclosure. Journal of Financial and Quantitative Analysis, 45(1), 101-124.

4. Cho, C. H., & Patten, D. M. (2007). The role of environmental performance in corporate social responsibility disclosures: Evidence from the US pulp and paper industry. Journal of Accounting and Public Policy, 26(3), 198-219.

5. Clarkson, P. M., Li, Y., Richardson, G. D., & Vasvari, F. (2008). Revisiting the relation between environmental performance and environmental disclosure: An investigation of the influence of managerial commitment. Journal of Accounting, Auditing & Finance, 23(1), 1-28.

6. Clarkson, P. M., Li, Y., Richardson, G. D., & Vasvari, F. (2011). Does corporate social responsibility reporting reflect environmental performance? An analysis of the US chemical industry. The Accounting Review, 86(3), 855-880.

7. Cormier, D., & Magnan, M. (2003). The effect of environmental disclosure quality on firm value: Evidence from Canadian companies. Journal of Accounting and Public Policy, 22(1), 47-67.

8. Deegan, C., & Gordon, B. (1996). Corporate social and environmental disclosure: A study of Australian and New Zealand companies. Accounting and Business Research, 26(3), 187-200.

9. De Villiers, C., & Van Staden, C. J. (2011). The effect of board characteristics on corporate social responsibility disclosure: Evidence from South Africa. Journal of Business Ethics, 104(2), 295-310.

10. Delmas, M. A., & Montes-Sancho, M. J. (2011). The competitive advantage of environmental performance: An empirical analysis of the Spanish food and beverage industry. Journal of Business Ethics, 99(3), 391-407.

11. Ho, S. S. M., & Taylor, D. R. (2007). The impact of corporate governance on environmental disclosure: An empirical analysis of Hong Kong listed companies. Journal of Business Ethics, 75(2), 273-289.

12. Patten, D. M. (1992). The relation between environmental performance and environmental disclosure: Evidence from a sample of US firms. Journal of Business Ethics, 11(1), 1-13.

13. Porter, M. E., & Van der Linde, C. (1995). Green and competitive: Ending the stalemate. Harvard Business Review, 73(5), 120-134.

14. Roberts, R. W. (1992). Determinants of corporate social responsibility disclosure: An application of a political economy theory. Accounting, Organizations and Society, 17(6), 595-612.

15. UNDSD. (2001). Environmental Accounting. UN Publication.

Ngày nhận bài: 1/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 13/8/2025; Ngày duyệt đăng: 15/8/2025

\ ' + sourceLink + ' \ \