Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu Việt Nam-ASEAN: Động lực và thách thức trong kỷ nguyên mới

Chỉ số Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu (GSCI) đánh giá khả năng phát triển bền vững của các quốc gia, vượt xa thước đo kinh tế truyền thống.

ThS. Nguyễn Hữu Phổ

Trường Đại học FPT, Đà Nẵng

Email: phonh3@fe.edu.vn

Lê Phương Uyên

Beihang University, Trung Quốc

Email: uyenleeiuaido@gmail.com

Tóm tắt

Chỉ số Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu (GSCI) đánh giá khả năng phát triển bền vững của các quốc gia, vượt xa thước đo kinh tế truyền thống. Nghiên cứu phân tích động lực và thử thách của Việt Nam cùng các nước ASEAN trong việc nâng cao GSCI, dựa trên dữ liệu 2024 từ SolAbility. Kết quả cho thấy Việt Nam nổi bật với tăng trưởng kinh tế và dân số trẻ, nhưng đối mặt với suy thoái tài nguyên và hạn chế đổi mới. So với Singapore (quản trị hiệu quả) và Indonesia (tài nguyên dồi dào), Việt Nam cần cải thiện hiệu quả tài nguyên và vốn trí tuệ. Bài viết đề xuất chính sách chuyển đổi năng lượng xanh, đầu tư giáo dục và cải cách quản trị để nâng cao GSCI, góp phần vào phát triển bền vững khu vực trong thời đại mới đầy thách thức như biến đổi khí hậu và chuyển đổi số.

Từ khóa: Năng lực cạnh tranh bền vững, GSCI, Việt Nam, ASEAN, phát triển bền vững

Summary

The Global Sustainable Competitiveness Index (GSCI) assesses a nation's capacity for sustainable development, going beyond traditional economic metrics. This study examines the driving forces and challenges faced by Vietnam and other ASEAN countries in improving their GSCI scores, using 2024 data from SolAbility. The findings highlight Vietnam’s strengths in economic growth and a young population while pointing out challenges such as resource degradation and limited innovation. In comparison, Singapore excels in effective governance, and Indonesia benefits from abundant resources. Vietnam, however, needs to enhance resource efficiency and intellectual capital. The study recommends policies that focus on green energy transition, investment in education, and governance reforms to boost GSCI and promote sustainable regional development in the face of climate change and digital transformation.

Keywords: Sustainable competitiveness, GSCI, Vietnam, ASEAN, sustainable development

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và các thách thức ngày càng gia tăng như biến đổi khí hậu, chuyển đổi số và bất bình đẳng xã hội, việc đánh giá năng lực cạnh tranh của các quốc gia không thể chỉ dựa vào các chỉ số kinh tế truyền thống như GDP. Chỉ số Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu (GSCI), được SolAbility giới thiệu từ năm 2012, cung cấp một thước đo toàn diện, tích hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường để phản ánh khả năng phát triển bền vững. Khu vực ASEAN, với dân số trẻ, tài nguyên phong phú và tốc độ tăng trưởng nhanh, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, nhưng cũng đối mặt với áp lực về tài nguyên và quản trị. Việt Nam, một trong những nền kinh tế năng động nhất khu vực, đang nổi lên với tiềm năng lớn, song vẫn cần vượt qua nhiều thử thách để cải thiện GSCI. Nghiên cứu này nhằm phân tích động lực và thách thức của Việt Nam và ASEAN, từ đó đề xuất tham chiếu hiệu quả cho thời đại mới.

Chỉ số Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu (GSCI), được công bố lần đầu tiên vào năm 2012 bởi SolAbility Sustainable Intelligence, là một công cụ đánh giá toàn diện về năng lực cạnh tranh và tính bền vững của các quốc gia. Khác với GDP - chỉ số kinh tế truyền thống tập trung vào sản lượng tài chính - GSCI cung cấp một góc nhìn đa chiều, tích hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường để đo lường khả năng của một quốc gia trong việc tạo ra và duy trì sự thịnh vượng mà không làm tổn hại đến tài nguyên tự nhiên, vốn xã hội hay trí tuệ trong tương lai. Với hơn 216 chỉ số định lượng thu thập từ các tổ chức quốc tế uy tín như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các cơ quan Liên Hợp Quốc, GSCI loại bỏ tính chủ quan bằng cách chỉ sử dụng dữ liệu thực nghiệm, đồng thời áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo học sâu (deep-learning AI) để phân tích xu hướng và mối tương quan.

GSCI được xây dựng dựa trên một mô hình kim tự tháp gồm 6 trụ cột chính, mỗi trụ cột đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển bền vững của một quốc gia: (1) Vốn tự nhiên - phản ánh điều kiện môi trường vật lý, bao gồm tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, đa dạng sinh học và mức độ suy thoái tài nguyên; (2) Hiệu quả tài nguyên - đo lường mức độ sử dụng hiệu quả tài nguyên trên đầu người và trên đơn vị sản lượng kinh tế; (3) Vốn xã hội - đánh giá sự gắn kết xã hội, sức khỏe, bình đẳng và an ninh trong cộng đồng; (4) Vốn trí tuệ và đổi mới - tập trung vào giáo dục, nghiên cứu phát triển (R&D) và khả năng đổi mới sáng tạo; (5) Tính bền vững kinh tế - xem xét khả năng tạo ra tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững; (6) Hiệu quả quản trị - đánh giá kết quả của chính sách công, cơ sở hạ tầng và môi trường pháp lý trong việc hỗ trợ các trụ cột khác. Mỗi trụ cột được tính điểm dựa trên các chỉ số tương ứng, sau đó được tổng hợp với trọng số ngang nhau để tạo ra điểm GSCI tổng thể.

Phương pháp luận của GSCI nhấn mạnh tính tương đối của dữ liệu, trong đó các chỉ số được chuẩn hóa theo các yếu tố như diện tích đất, quy mô dân số hoặc GDP để đảm bảo so sánh công bằng giữa các quốc gia có quy mô khác nhau. Một số chỉ số, chẳng hạn như hiệu quả năng lượng hoặc đổi mới, được đánh giá dựa trên cả dân số và GDP để phản ánh hiệu suất kinh tế và con người một cách toàn diện. Ngoài ra, GSCI không chỉ cung cấp bức tranh tại thời điểm hiện tại mà còn xem xét xu hướng dữ liệu theo thời gian, giúp dự báo tiềm năng phát triển trong tương lai của các quốc gia.

GSCI được sử dụng rộng rãi bởi các chính phủ (hiện có 5 quốc gia áp dụng chính thức), doanh nghiệp và nhà đầu tư để đánh giá rủi ro, xác định cơ hội và theo dõi tiến trình phát triển bền vững. Tính đến năm 2024, Thụy Điển dẫn đầu chỉ số với 61,2 điểm, trong khi trung bình toàn cầu chỉ đạt 43,3 điểm, cho thấy khoảng cách lớn đến một thế giới lý tưởng về cạnh tranh bền vững (100 điểm). GSCI không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là cơ sở để định hướng chính sách, khuyến khích các quốc gia tối ưu hóa hiệu quả tài nguyên, đầu tư vào đổi mới và xây dựng xã hội công bằng, từ đó đạt được sự phát triển bền vững trong thời đại mới đầy thách thức.

Hình 1: Các chỉ số của GSCI được phân loại thành 6 chỉ số phụ

Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu Việt Nam-ASEAN: Động lực và thách thức trong kỷ nguyên mới
Nguồn: Tác giả tổng hợp

Hình 2: Mô hình năng lực cạnh tranh bền vững với 188 chỉ số dữ liệu phân nhóm thành 6 trụ cột

Năng lực cạnh tranh bền vững toàn cầu Việt Nam-ASEAN: Động lực và thách thức trong kỷ nguyên mới
Nguồn: Tác giả tổng hợp

Trong bối cảnh ASEAN, các nghiên cứu từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB, 2022) chỉ ra rằng khu vực này có tiềm năng lớn nhờ tài nguyên phong phú và dân số trẻ, nhưng cũng chịu áp lực từ ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội. Singapore thường được xem là hình mẫu với điểm GSCI cao nhờ quản trị vượt trội và đổi mới công nghệ, trong khi Indonesia và Việt Nam phụ thuộc nhiều vào tài nguyên tự nhiên (World Bank, 2023). Sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên và suy thoái môi trường là những thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh bền vững (SolAbility, 2024). Nghiên cứu của Byaro et al. (2023) đã chỉ ra rằng tại 48 quốc gia châu Phi cận Sahara, sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên có mối quan hệ trực tiếp với suy thoái môi trường, trong khi việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo có thể giảm đáng kể phát thải CO2 và cải thiện chất lượng môi trường. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài nguyên và chuyển đổi năng lượng trong việc đạt được phát triển bền vững, một bài học có thể áp dụng cho các quốc gia ASEAN như Việt Nam, nơi điểm "Vốn tự nhiên" (47,35) và "Cường độ và Hiệu quả tài nguyên" (43,98) vẫn còn thấp so với tiềm năng (SolAbility, 2024).

Về Việt Nam, báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023) cho thấy tài nguyên thiên nhiên suy giảm nhanh do khai thác quá mức, trong khi năng lực đổi mới còn thấp so với Singapore hay Malaysia (WIPO, 2023). Tuy nhiên, Việt Nam có động lực từ tăng trưởng kinh tế nhanh và các hiệp định thương mại như EVFTA, tạo cơ hội cải thiện tính bền vững kinh tế. Khoảng trống nghiên cứu nằm ở việc thiếu các phân tích so sánh chi tiết về GSCI giữa các nước ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh thời đại mới với các thách thức như biến đổi khí hậu và chuyển đổi số. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng cách đánh giá động lực và thử thách của Việt Nam và ASEAN, từ đó đề xuất tham chiếu hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ báo cáo GSCI của SolAbility, bao gồm điểm tổng và điểm từng trụ cột của 10 nước ASEAN: Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Philippines, Singapore, Brunei, Lào, Campuchia và Myanmar. Dữ liệu bổ sung từ World Bank và ADB được dùng để phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2023-2024 để xác định xu hướng GSCI của Việt Nam so với ASEAN.

Phân tích định lượng: So sánh điểm GSCI tổng và từng trụ cột giữa các quốc gia, tính toán chênh lệch giữa Việt Nam và trung bình ASEAN bằng Excel. Ba bảng biểu được xây dựng: (1) Điểm GSCI và xếp hạng ASEAN, (2) So sánh trụ cột Việt Nam-ASEAN.

Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố chính sách và bối cảnh (như năng lượng tái tạo, giáo dục) dựa trên báo cáo quốc gia và tài liệu khoa học.

Các chỉ số được phân tích theo 6 trụ cột GSCI, với trọng tâm là Vốn tự nhiên (tài nguyên rừng, nước), Hiệu quả tài nguyên (năng lượng tái tạo), và Vốn trí tuệ (bằng sáng chế). Dữ liệu được xử lý để đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy, dù một số hạn chế có thể xuất hiện do thiếu thông tin từ các nước nhỏ như Lào hay Myanmar.

PHÂN TÍCH KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Bảng 1: Điểm GSCI và xếp hạng của các nước ASEAN (2023-2024)

Quốc gia

Xếp hạng 2023

Điểm GSCI 2023

Xếp hạng 2024

Điểm GSCI 2024

Thay đổi điểm (2023-2024)

Singapore

36

49,41

37

50,36

+0,95

Việt Nam

54

46,28

38

49,76

+3,48

Malaysia

71

44,29

54

46,64

+2,35

Thái Lan

81

43,55

61

45,45

+1,90

Indonesia

86

42,78

72

44,01

+1,23

Philippines

90

42,31

67

44,58

+2,27

Brunei

119

40,39

99

41,78

+1,39

Campuchia

111

41,03

77

43,74

+2,71

Lào

101

41,51

153

37,94

-3,57

Myanmar

104

41,20

125

39,90

-1,30

Trung bình ASEAN

-

43,37

-

44,32

+0,95

Nguồn: SolAbility-The Global Sustainable Competitiveness Index (2023-2024)

Theo thống kê từ Bảng 1 về điểm GSCI và xếp hạng của các nước ASEAN (2023-2024) dựa trên dữ liệu từ báo cáo GSCI 2023 và 2024 của SolAbility, Singapore tiếp tục dẫn đầu khu vực ASEAN với điểm số GSCI tăng từ 49,41 (xếp hạng 36 toàn cầu) lên 50,36 (xếp hạng 37) trong giai đoạn này, duy trì vị thế là quốc gia có năng lực cạnh tranh bền vững cao nhất khu vực. Sự cải thiện nhẹ (+0,95 điểm) của Singapore phản ánh hiệu quả quản trị vượt trội và đầu tư mạnh mẽ vào đổi mới công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và chuyển đổi số ngày càng gia tăng. Trong khi đó, Việt Nam ghi nhận bước nhảy vọt ấn tượng, từ 46,28 (xếp hạng 54) năm 2023 lên 49,76 (xếp hạng 38) năm 2024, tương ứng với mức tăng 3,48 điểm. Sự tiến bộ này không chỉ giúp Việt Nam vượt qua trung bình ASEAN (44,32 điểm năm 2024) mà còn đưa quốc gia này lên vị trí thứ hai trong khu vực, vượt qua các nước như Malaysia (46,64) và Thái Lan (45,45).

Các quốc gia khác trong ASEAN cũng cho thấy xu hướng cải thiện, với Malaysia tăng 2,35 điểm (từ 44,29 lên 46,64), Thái Lan tăng 1,90 điểm (từ 43,55 lên 45,45), và Philippines tăng 2,27 điểm (từ 42,31 lên 44,58). Tuy nhiên, không phải tất cả các nước đều đạt được kết quả tích cực: Lào và Myanmar là hai ngoại lệ với mức giảm lần lượt 3,57 điểm (từ 41,51 xuống 37,94) và 1,30 điểm (từ 41,20 xuống 39,90). Sự sụt giảm này có thể liên quan đến bất ổn chính trị và thiếu hụt đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững, đặc biệt ở Myanmar. Trung bình điểm GSCI của ASEAN tăng từ 43,37 năm 2023 lên 44,32 năm 2024, tương ứng với mức tăng 0,95 điểm, cho thấy khu vực đang có những bước tiến chung trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh bền vững, dù vẫn còn khoảng cách lớn so với các quốc gia dẫn đầu toàn cầu như Thụy Điển (61,22 điểm năm 2024).

Sự vượt trội của Việt Nam trong giai đoạn này là minh chứng cho hiệu quả của các chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế, như Hiệp định CPTPP và EVFTA, cùng với lực lượng lao động trẻ và năng động. Tuy nhiên, khoảng cách giữa Việt Nam (49,76) và Singapore (50,36) vẫn tồn tại, chủ yếu do sự khác biệt về hiệu quả quản trị và vốn trí tuệ. So với các nước ASEAN khác, Việt Nam đã vượt qua Malaysia về tổng điểm GSCI, nhưng vẫn cần đối mặt với thách thức từ các quốc gia như Thái Lan, nơi có sự cải thiện ổn định trong hiệu quả tài nguyên và tính bền vững kinh tế.

Bảng 2: So sánh các trụ cột GSCI giữa Việt Nam và trung bình ASEAN (2024)

Trụ cột

Việt Nam (2024)

Trung bình ASEAN (2024)

Chênh lệch (%)

Vốn tự nhiên

47,35

44,81

+5,7

Hiệu quả tài nguyên

43,98

41,73

+5,4

Vốn xã hội

49,37

45,46

+8,6

Vốn trí tuệ

54,45

46,00

+18,4

Tính bền vững kinh tế

51,33

46,26

+11,0

Hiệu quả quản trị

52,06

50,41

+3,3

Nguồn: SolAbility-The Global Sustainable Competitiveness Index (2023-2024)

Theo kết quả So sánh các trụ cột GSCI giữa Việt Nam và trung bình ASEAN (2024) được trình bày ở Bảng 2, phân tích sâu hơn vào 6 trụ cột GSCI năm 2024 cho thấy vị thế của Việt Nam trong khu vực ASEAN, đồng thời làm rõ các điểm mạnh và điểm yếu so với trung bình khu vực. Trong trụ cột Vốn tự nhiên, Việt Nam đạt 47,35 điểm, cao hơn trung bình ASEAN (44,81 điểm) khoảng 5,7%. Tuy nhiên, so với các nước như Campuchia (56,78) và Lào (58,14), vốn có tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhờ diện tích rừng lớn và ít đô thị hóa, Việt Nam vẫn đứng sau. Điều này phản ánh thực trạng tài nguyên của Việt Nam đang chịu áp lực suy thoái do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường, đòi hỏi các chính sách bảo vệ nghiêm ngặt hơn để duy trì lợi thế này.

Ở trụ cột Hiệu quả tài nguyên, Việt Nam ghi nhận 43,98 điểm, cao hơn trung bình ASEAN (41,73 điểm) 5,4%, nhưng đây là trụ cột yếu nhất của Việt Nam trong 6 trụ cột. So với Philippines (47,17) hay Singapore (37,88 - điểm thấp phản ánh hiệu quả sử dụng tài nguyên cao), Việt Nam cần cải thiện đáng kể trong việc tối ưu hóa năng lượng và nước, đặc biệt khi xét đến phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và tỷ lệ năng lượng tái tạo còn thấp (khoảng 10% tổng năng lượng theo báo cáo Bộ Công Thương 2023). Trái lại, Vốn xã hội của Việt Nam đạt 49,37 điểm, vượt trung bình ASEAN (45,46 điểm) 8,6%, cho thấy hệ thống giáo dục và phúc lợi xã hội đang có những tiến bộ đáng kể, dù vẫn kém Singapore (47,26) về mức độ bình đẳng và chất lượng y tế.

Trụ cột Vốn trí tuệ là điểm sáng của Việt Nam với 54,45 điểm, cao hơn trung bình ASEAN (46 điểm) tới 18,4%, chỉ đứng sau Singapore (69,68). Sự vượt trội này phản ánh nỗ lực đầu tư vào giáo dục đại học và các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo gần đây, dù khoảng cách với Singapore vẫn lớn do mức chi cho nghiên cứu phát triển (R&D) của Việt Nam (0,5% GDP) thấp hơn nhiều so với Singapore (2,2% GDP theo WIPO 2023). Về Tính bền vững kinh tế, Việt Nam đạt 51,33 điểm, vượt trung bình ASEAN (46,26 điểm) 11%, đứng thứ hai sau Singapore (56,23). Điều này cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang duy trì tăng trưởng ổn định nhờ xuất khẩu và đầu tư nước ngoài, nhưng vẫn cần cải thiện tính bền vững dài hạn để tránh phụ thuộc vào các ngành công nghiệp thâm dụng tài nguyên.

Cuối cùng, trong Hiệu quả quản trị, Việt Nam đạt 52,06 điểm, cao hơn trung bình ASEAN (50,41 điểm) 3,3%, nhưng vẫn kém Singapore (54,96) và Malaysia (52,51). Sự cải thiện này liên quan đến các chính sách minh bạch hóa và chống tham nhũng gần đây, nhưng Việt Nam cần học hỏi từ Singapore về xây dựng hệ thống quản trị công hiệu quả hơn. Nhìn chung, Việt Nam vượt trội so với trung bình ASEAN ở tất cả các trụ cột, nhưng khoảng cách với Singapore và thách thức nội tại ở "Hiệu quả tài nguyên" và "Vốn tự nhiên" đòi hỏi các giải pháp chiến lược để duy trì đà tăng trưởng GSCI trong tương lai.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP

Phân tích dữ liệu GSCI 2023-2024 cho thấy Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững, từ 46,28 lên 49,76 điểm, vượt qua trung bình ASEAN (44,32 điểm) và đứng thứ hai khu vực sau Singapore. Tuy nhiên, các thách thức liên quan đến hiệu quả tài nguyên, suy thoái vốn tự nhiên, và khoảng cách với các quốc gia dẫn đầu như Singapore về vốn trí tuệ và quản trị vẫn đòi hỏi những giải pháp chiến lược để duy trì đà tăng trưởng và đáp ứng yêu cầu của thời đại mới - thời đại của biến đổi khí hậu, chuyển đổi số, và phát triển bền vững. Dựa trên kết quả nghiên cứu, năm giải pháp sau được đề xuất để Việt Nam cải thiện GSCI và củng cố vị thế trong ASEAN cũng như trên trường quốc tế.

Thứ nhất, thúc đẩy chuyển đổi sang năng lượng tái tạo để cải thiện hiệu quả tài nguyên. Với điểm số "Hiệu quả tài nguyên" thấp nhất trong 6 trụ cột (43,98 điểm năm 2024), Việt Nam cần đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió. Hiện tại, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu năng lượng của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 10% (Bộ Công Thương, 2023), thấp hơn nhiều so với Thái Lan (25%) hay Singapore (60%). Chính phủ có thể tham khảo mô hình của Thái Lan, nơi các chính sách hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế đã thúc đẩy đầu tư vào năng lượng sạch. Đề xuất đặt mục tiêu cụ thể đạt 30% năng lượng tái tạo vào năm 2030, kết hợp với việc nâng cấp cơ sở hạ tầng lưới điện thông minh để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng. Giải pháp này không chỉ nâng cao điểm GSCI mà còn giảm áp lực lên vốn tự nhiên, vốn đang suy giảm do khai thác quá mức.

Thứ hai, tăng cường bảo vệ và quản lý bền vững vốn tự nhiên. Điểm "Vốn tự nhiên" của Việt Nam (47,35) tuy cao hơn trung bình ASEAN, nhưng thấp hơn đáng kể so với Campuchia (56,78) và Lào (58,14), phản ánh tình trạng suy thoái tài nguyên do ô nhiễm và phá rừng. Để khắc phục, Việt Nam cần triển khai các chính sách nghiêm ngặt hơn về bảo vệ rừng và nguồn nước, học hỏi từ Indonesia - nơi các chương trình tái trồng rừng đã giúp cải thiện chỉ số môi trường. Ví dụ, việc mở rộng các khu bảo tồn thiên nhiên và áp dụng công nghệ giám sát vệ tinh để ngăn chặn khai thác trái phép có thể là hướng đi hiệu quả. Đồng thời, khuyến khích nông nghiệp bền vững thông qua các mô hình canh tác hữu cơ sẽ giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất và nước, từ đó duy trì lợi thế tài nguyên lâu dài và nâng cao GSCI.

Thứ ba, đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu phát triển (R&D) để nâng cao vốn trí tuệ. Với điểm "Vốn trí tuệ" 54,45, Việt Nam đứng thứ hai trong ASEAN, nhưng vẫn thấp hơn Singapore (69,68) do mức đầu tư vào R&D chỉ chiếm 0,5% GDP, so với 2,2% của Singapore (WIPO, 2023). Để thu hẹp khoảng cách, Việt Nam cần tăng ngân sách cho R&D lên ít nhất 1% GDP vào năm 2030, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo và năng lượng xanh. Tham chiếu từ Singapore, việc hợp tác công-tư trong xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo và hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ sẽ thúc đẩy số lượng bằng sáng chế và ứng dụng thực tiễn. Ngoài ra, cải thiện chất lượng giáo dục đại học thông qua các chương trình hợp tác quốc tế sẽ giúp đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế hiện đại.

Thứ tư, cải cách quản trị công để tăng cường hiệu quả quản trị. Điểm "Hiệu quả quản trị" của Việt Nam (52,06) đã cải thiện nhưng vẫn thấp hơn Singapore (54,96) về minh bạch và trách nhiệm giải trình. Học hỏi từ mô hình quản trị của Singapore, Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng chính phủ điện tử, tăng cường công khai dữ liệu công, và xây dựng các cơ chế giám sát độc lập để giảm tham nhũng. Việc triển khai hệ thống đánh giá hiệu suất quản trị dựa trên dữ liệu số hóa có thể nâng cao tính minh bạch và hiệu quả chính sách. Giải pháp này không chỉ cải thiện điểm GSCI mà còn tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tính bền vững kinh tế.

Thứ năm, đa dạng hóa nền kinh tế để đảm bảo tính bền vững kinh tế lâu dài. Việt Nam đạt 51,33 điểm ở "Tính bền vững kinh tế", vượt trung bình ASEAN (46,26), nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào xuất khẩu và các ngành thâm dụng tài nguyên. Để duy trì lợi thế này, Việt Nam cần học hỏi Malaysia trong việc phát triển các ngành công nghiệp giá trị gia tăng cao như điện tử và công nghệ sinh học, đồng thời giảm dần phụ thuộc vào khai thác tài nguyên. Chính sách khuyến khích đầu tư vào các khu công nghiệp xanh và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn sẽ là chìa khóa để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, đồng thời nâng cao GSCI trong tương lai.

Tóm lại, năm giải pháp trên - từ chuyển đổi năng lượng, bảo vệ tài nguyên, đầu tư đổi mới, cải cách quản trị, đến đa dạng hóa kinh tế - không chỉ giúp Việt Nam cải thiện GSCI mà còn củng cố vị thế trong ASEAN. Tham chiếu từ các mô hình thành công của Singapore, Thái Lan, và Malaysia sẽ là kim chỉ nam để Việt Nam vượt qua thách thức và tận dụng động lực phát triển trong thời đại mới.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Asian Development Bank (ADB) (2022). ASEAN Sustainable Development Report, available at: http://dx.doi.org/10.22617/TCS220390-2 .

2. Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam (2023). Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia, trực tuyến tại: https://tnmttravinh.gov.vn/files/van-ban-dinh-kem/van-ban 3995/bao_cao_htmtqg_nam_2023_kem_cv_9352-btnmt.pdf .

3. Byaro, M., Nkonoki, J., & Mafwolo, G. (2023). Exploring the nexus between natural resource depletion, renewable energy use, and environmental degradation in sub-Saharan African, Environmental Science and Pollution Research, 30(8), 19931-19945, available at: https://doi.org/10.1007/s11356-022-23104-7.

4. SolAbility Sustainable Intelligence (2023). The Global Sustainable Competitiveness Index 2023, available at: https://solability.com/the-global-sustainable-competitiveness-index-overview/methodology.

5. SolAbility Sustainable Intelligence (2024). The Global Sustainable Competitiveness Index 2024, available at: https://solability.com/the-global-sustainable-competitiveness-index-overview/methodology.

6. World Bank (2023). World Development Indicators, available at: https://data.worldbank.org.

7. World Intellectual Property Organization (WIPO) (2023). Global Innovation Index 2023, available at: https://www.wipo.int/global_innovation_index/en/.

Ngày nhận bài: 03/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/6/2025; Ngày duyệt đăng: 17/6/2025