Đo lường tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả tài chính: Bằng chứng thực nghiệm từ các công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam

Tại Việt Nam, sau một giai đoạn tái cấu trúc và phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính, các công ty chứng khoán niêm yết đã có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao năng lực tài chính.

TS. Đỗ Thị Ngọc Lan

Trường Đại học Ngoại ngữ và Du lịch - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Email: dothingoclan@haui.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này đánh giá tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả tài chính của 25 công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2010–2021. Kết quả thực nghiệm cho thấy, Tỷ số nợ trên tổng tài có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu. Mặc dù Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu cũng cho thấy, ảnh hưởng cùng chiều, nhưng với mức độ và ý nghĩa thống kê thấp hơn. Ngoài ra, các biến kiểm soát như: Quy mô doanh nghiệp và Tăng trưởng kinh tế cũng có ảnh hưởng đáng kể đến Hiệu quả tài chính. Nghiên cứu này góp phần làm rõ hơn cơ chế tác động của đòn bẩy tài chính trong lĩnh vực chứng khoán tại thị trường mới nổi. Từ đó, cung cấp các gợi ý chính sách tài chính phù hợp cho các nhà quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc tối ưu hóa cấu trúc vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Từ khóa: Công ty chứng khoán, hiệu quả tài chính, đòn bẩy tài chính

Summary

This study evaluates the impact of financial leverage on financial performance of 25 listed securities companies in Vietnam during the period 2010–2021. The empirical results indicate that debt-to-total-assets ratio has a positive and statistically significant effect on return on equity. Although debt-to-equity ratio also exhibits a positive impact, its effect is weaker and less statistically significant. In addition, control variables such as firm size and economic growth are found to significantly influence financial performance. This study enhances the understanding of the impact mechanism of financial leverage in the securities sector within emerging markets. Based on the findings, it offers relevant financial policy recommendations to corporate managers and investors aiming to optimize capital structure and improve operational performance.

Keywords: Securities companies, financial performance, financial leverage

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu đang trải qua những biến động phức tạp và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, hiệu quả tài chính nổi lên như một chỉ số then chốt phản ánh sức khỏe và tiềm năng phát triển bền vững của bất kỳ doanh nghiệp nào. Đặc biệt, đối với các công ty chứng khoán, một cấu phần đặc thù và không thể thiếu trong hệ thống tài chính trung gian, việc quản lý và nâng cao hiệu quả tài chính không chỉ dừng lại ở hoạt động kinh doanh cốt lõi mà còn liên quan mật thiết đến việc tối ưu hóa cấu trúc vốn, trong đó đòn bẩy tài chính đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

Đòn bẩy tài chính, được định nghĩa là mức độ sử dụng vốn vay trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, là một con dao hai lưỡi. Một mặt, nó tiềm ẩn cơ hội khuếch đại lợi nhuận cho cổ đông khi chi phí sử dụng nợ thấp hơn tỷ suất sinh lời của tài sản. Mặt khác, nó cũng chứa đựng rủi ro tài chính đáng kể, có thể đẩy doanh nghiệp vào tình trạng mất khả năng thanh toán nếu không được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Trong ngành chứng khoán, nơi các doanh nghiệp thường xuyên hoạt động dựa trên dòng tiền luân chuyển nhanh, nợ vay ngắn hạn và chịu tác động trực tiếp từ biến động của thị trường, vai trò của đòn bẩy tài chính càng trở nên nổi bật. Việc sử dụng đòn bẩy một cách linh hoạt và hiệu quả có thể giúp công ty tận dụng cơ hội tăng trưởng, mở rộng hoạt động môi giới, tự doanh hay bảo lãnh phát hành. Tuy nhiên, một chiến lược đòn bẩy quá mức hoặc thiếu kiểm soát có thể nhanh chóng đẩy doanh nghiệp vào tình trạng nguy hiểm khi thị trường diễn biến bất lợi.

Tại Việt Nam, sau một giai đoạn tái cấu trúc và phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính, các công ty chứng khoán niêm yết đã có những bước tiến đáng kể trong việc nâng cao năng lực tài chính. Cùng với đó, xu hướng gia tăng sử dụng đòn bẩy để mở rộng quy mô hoạt động và gia tăng thị phần đã trở nên rõ nét. Mặc dù vậy, các nghiên cứu thực nghiệm chuyên sâu về mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả tài chính trong ngành chứng khoán tại thị trường Việt Nam vẫn còn tương đối hạn chế. Đặc biệt, chưa nhiều nghiên cứu xem xét đồng thời cả hai chỉ số đo lường đòn bẩy phổ biến như Tỷ số nợ trên tổng tài sản (TDA) và Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (TDE) để đánh giá tác động một cách toàn diện. Điều này tạo nên một khoảng trống nghiên cứu quan trọng cần được lấp đầy để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về thực tiễn quản trị tài chính trong một ngành đặc thù như chứng khoán.

Xuất phát từ khoảng trống nghiên cứu này, bài viết này tập trung đo lường và phân tích định lượng tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả tài chính của các công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2010–2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp các bằng chứng thực nghiệm có giá trị, mà còn đưa ra những gợi ý chính sách thiết thực cho nhà quản trị doanh nghiệp, nhà đầu tư cũng như các cơ quan hoạch định chính sách.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Nghiên cứu này dựa 2 lý thuyết nền tảng chính về cấu trúc vốn và hiệu quả tài chính:

Lý thuyết cấu trúc vốn mở rộng (Modigliani và Miller, 1963): Lý thuyết này giải thích rằng việc sử dụng đòn bẩy tài chính thông qua nợ vay (TDA và TDE) có thể tạo lợi thế về chi phí vốn nhờ lá chắn thuế. Lãi vay được khấu trừ trước thuế, làm giảm nghĩa vụ thuế và tăng lợi nhuận sau thuế, từ đó nâng cao Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE). Tuy nhiên, nếu đòn bẩy vượt quá mức tối ưu, chi phí tài chính và rủi ro mất khả năng thanh toán sẽ tăng cao, dẫn đến suy giảm hiệu quả tài chính.

Lý thuyết đại diện (Jensen và Meckling, 1976): Lý thuyết này lý giải rằng, nợ vay mang lại vai trò kiểm soát và tạo động lực cho nhà quản trị. Trong ngành chứng khoán, việc sử dụng nợ hợp lý tạo áp lực buộc nhà quản lý phải sử dụng nguồn lực hiệu quả, hạn chế lãng phí. Ngược lại, nếu đòn bẩy vượt ngưỡng an toàn, chi phí đại diện giữa chủ sở hữu và chủ nợ sẽ gia tăng, có thể dẫn đến xung đột lợi ích và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính.

Việc đo lường đòn bẩy tài chính bằng cả TDA và TDE cho phép kiểm định trực tiếp hai khía cạnh cấu trúc vốn: mức độ phụ thuộc tổng thể vào nợ và áp lực tài chính tương đối so với vốn chủ sở hữu. Cách tiếp cận này giúp làm rõ cơ chế tác động của đòn bẩy, đồng thời phản ánh sát hơn thực tiễn sử dụng nợ trong các công ty chứng khoán tại thị trường mới nổi như Việt Nam.

Tổng quan nghiên cứu

Mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả tài chính là trọng tâm nghiên cứu lâu dài của giới học thuật. Các lý thuyết cấu trúc vốn kinh điển của Modigliani và Miller (1958, 1963), Jensen và Meckling (1976) và Myers (1984) đã thiết lập nền tảng, cho rằng, nợ vay có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả tài chính tùy thuộc vào mức độ sử dụng và đặc điểm doanh nghiệp.

Nhiều nghiên cứu thực nghiệm gần đây đã mở rộng và kiểm định mối quan hệ này trong các ngành và khu vực đa dạng. Arhinful và Radmehr (2023) chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả của các công ty chứng khoán tại Nhật Bản. Còn Arifaj và cộng sự (2023) nhấn mạnh rằng, dòng tiền, quy mô và nợ vay đều tác động đáng kể đến lợi nhuận. Gunawan và Pujiarti (2023) bổ sung rằng, đòn bẩy tài chính chỉ gia tăng hiệu quả nếu đi kèm với quản trị thanh khoản tốt. Vai trò của quản trị công ty cũng được đề cập: Mansour và cộng sự (2022), cùng với Detthamrong và cộng sự (2017) đều chỉ ra mối tương quan tích cực giữa chất lượng quản trị và cấu trúc vốn với hiệu quả tài chính. Trong khi đó, Lestari (2023) gợi ý ROA có thể là yếu tố trung gian giữa quy mô và giá trị doanh nghiệp, gián tiếp ảnh hưởng đến ROE.

Tại các thị trường mới nổi, nghiên cứu của Le và Phan (2017) tại Việt Nam phát hiện, nợ vay có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính nếu doanh nghiệp có quy mô lớn và tăng trưởng cao, tương tự kết quả ở Đức (Abdullah và Tursoy, 2019), Thái Lan (Detthamrong và cộng sự, 2017) và khu vực MENA (Attia và cộng sự, 2023), nhấn mạnh vai trò điều tiết của quy mô và đặc điểm doanh nghiệp. Các nghiên cứu trong nước cũng cho thấy, mối quan hệ phi tuyến giữa đòn bẩy và hiệu quả, phụ thuộc vào quy mô, lĩnh vực và giai đoạn kinh tế. Trần Tố Mai và cộng sự (2022) chỉ ra mức đòn bẩy trung bình cho hiệu quả cao hơn, còn Nguyễn Thị Kim Chi và Nguyễn Văn Phụng (2021) chứng minh tác động của cấu trúc vốn đến ROE thay đổi theo ngành và quy mô, với năng lực quản trị tài chính tốt giúp tận dụng nợ hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, vẫn còn thiếu vắng các nghiên cứu chuyên sâu về tác động của đòn bẩy tài chính trong lĩnh vực chứng khoán tại Việt Nam – một ngành có cấu trúc vốn và hoạt động đặc thù, thường xuyên sử dụng nợ ngắn hạn và nhạy cảm với thị trường. Hơn nữa, nhiều công trình trước đây chỉ sử dụng một chỉ tiêu đòn bẩy, chưa phân tích toàn diện sự khác biệt giữa các loại nợ. Khoảng trống nghiên cứu này thúc đẩy bài viết này phân tích thực nghiệm tác động đồng thời của TDA (nợ trên tổng tài sản) và TDE (nợ trên vốn chủ sở hữu) lên ROE của 25 công ty chứng khoán niêm yết Việt Nam giai đoạn 2010–2021, nhằm bổ sung bằng chứng và hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của đòn bẩy tài chính.

Mô hình nghiên cứu

Dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước, mô hình nghiên cứu được xây dựng nhằm đánh giá tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả tài chính của các công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam. Hiệu quả tài chính được đo lường thông qua Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), trong khi đòn bẩy tài chính được đo bằng hai chỉ số: TDA (Tỷ số nợ trên tổng tài sản) và TDE (Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu). Mô hình hồi quy được xác định như sau:

Yit = α0 + α1*Xit + α2* HTQ it + α3* lnSIZEit + α4* AGEit + α5*GROWTHit + ε i

Các biến được ký hiệu và đo lường như Bảng 1.

Bảng 1: Tổng hợp các biến trong mô hình nghiên cứu

STT

Tên biến

Ký hiệu

Đo lường

Biến phụ thuộc (Y)

1

Tỷ suất sinh lời/VCSH

ROE

ROE=(Lợi nhuận sau thuế)/(Vốn chủ sở hữu bình quân)

Biến phụ thuộc

1

Khả năng thanh toán

HTQ

Khả năng thanh toán tổng quát = (Tổng tài sản)/(Tổng nợ phải trả)

2

Đòn bẩy tài chính

TDA

Tỷ số nợ trên tổng tài sản = (Tổng nợ)/(Tổng tài sản)

TDE

Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu =(Tổng nợ phải trả)/(Vốn chủ sở hữu)

3

Quy mô doanh nghiệp

lnSIZE

Ln(Tổng tài sản)

4

Số năm hoạt động của doanh nghiệp

AGE

Số năm hoạt động của doanh nghiệp (từ khi thành lập đến năm 2021)

5

Tăng trưởng GDP

GROWTH

Tỷ lệ tăng trưởng GDP

Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Dựa trên cơ sở lý thuyết và mục tiêu nghiên cứu, các giả thuyết được đề xuất như sau:

H1: Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TDA) có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính (ROE) của các công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam. (Giả thuyết này dựa trên lý thuyết lá chắn thuế và khả năng tận dụng vốn vay để khuếch đại lợi nhuận, đặc biệt trong ngành dịch vụ tài chính)

H2: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (TDE) có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính (ROE) của các công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam. (Tương tự như H1, nhưng TDE phản ánh mức độ rủi ro cao hơn so với vốn chủ sở hữu, do đó tác động có thể khác biệt so với TDA).

H3: Quy mô doanh nghiệp (lnSIZE) có tác động tích cực đến ROE. (Doanh nghiệp lớn thường có lợi thế về quy mô, khả năng tiếp cận vốn, thương hiệu và quản trị tốt hơn).

H4: Khả năng thanh khoản (HTQ) có thể ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến ROE. (Khả năng thanh khoản cao thường đi đôi với tài sản nhàn rỗi, làm giảm lợi nhuận. Tuy nhiên, thanh khoản tốt cũng là dấu hiệu của sự ổn định tài chính và giảm rủi ro). Tuổi đời công ty (AGE) có thể ảnh hưởng đáng kể đến ROE, nhưng chiều hướng có thể khác nhau tùy theo đặc điểm doanh nghiệp. (Doanh nghiệp lâu năm có thể có kinh nghiệm và uy tín, nhưng cũng có thể kém linh hoạt hơn so với doanh nghiệp trẻ).

H5: Tốc độ tăng trưởng GDP (GROWTH) có tác động tích cực đến ROE. (Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, bao gồm công ty chứng khoán, hoạt động hiệu quả hơn).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 25 công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam (2010–2021, 275 quan sát). Các biến nghiên cứu được tính toán từ dữ liệu lợi nhuận, tổng tài sản, tổng nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu. Dữ liệu GDP được lấy từ Tổng cục Thống kê.

Phân tích được thực hiện bằng Stata 14, áp dụng các mô hình hồi quy như: OLS gộp, FEM, REM và đặc biệt là GLS để xử lý vấn đề phương sai sai số thay đổi và tự tương quan chuỗi(Bài viết sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thống kê mô tả

Bảng 2: Thống kê mô tả các biến nghiên cứu

Variable

Obs

Mean

Std. Dev.

Min

Max

ROE

275

.165

.115

.002

.508

HQT

275

15.376

39.091

.490

343.325

TDA

275

.369

.295

.003

2.042

TDE

275

.909

1.059

.003

6.450

lnSIZE

275

14.117

1.289

11.314

17.743

AGE

275

16.935

2.997

12.000

23.500

GROWTH

275

.062

.009

.041

.071

Nguồn: Phân tích của tác giả

Số liệu (Bảng 2) cho thấy:

Hiệu quả tài chính (ROE): Đạt trung bình 16.52% với độ lệch chuẩn 11.47%, biến động lớn từ 0.22% đến 50.76%, phản ánh sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả giữa các công ty.

Đòn bẩy tài chính: Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TDA) trung bình 36.89% và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (TDE) trung bình 90.92%, cho thấy các công ty sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức khá cao. Sự phân hóa cũng đáng kể với độ lệch chuẩn TDE lên tới 105.9%.

Khả năng thanh khoản (HQT): Trung bình 15.38, nhưng độ lệch chuẩn rất lớn (39.09) cho thấy sự phân hóa mạnh mẽ về khả năng thanh toán; Đặc điểm doanh nghiệp: Quy mô công ty (lnSIZE) trung bình 14.12 (độ lệch chuẩn 1.29), và tuổi đời trung bình (AGE) khoảng 16.93 năm.

Môi trường vĩ mô: Tốc độ tăng trưởng GDP (GROWTH) trung bình 6.2% (độ lệch chuẩn 0.9%).

Như vậy, về tổng thể, dữ liệu cung cấp bức tranh đa chiều, cần thiết cho phân tích hồi quy chuyên sâu.

Ma trận tương quan Pearson

Bảng 3: Ma trận tương quan Pearson giữa các biến

Nhân tố

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(1) ROE

1.000

(2) TDA

0.490***

1.000

(3) TDE

0.449***

0.816***

1.000

(4) HQT

-0.324***

-0.407***

-0.293***

1.000

(5) LnSIZE

0.498***

0.541***

0.497***

-0.287***

1.000

(6) AGE

0.176***

0.339***

0.175***

-0.201***

0.351***

1.000

(7) GROWTH

0.163***

0.036

0.042

-0.023

0.069

-0.004

1.000

*** p

Nguồn: Phân tích của tác giả

Kết quả phân tích tương quan (Bảng 3) cho thấy, ROE tương quan dương đáng kể với TDA (r = 0.490, p 0.816, p

Nhìn chung, ma trận tương quan cung cấp cái nhìn sơ bộ hữu ích về mối quan hệ giữa các biến và hỗ trợ việc lựa chọn phương pháp phân tích tiếp theo.

Kết quả hồi quy tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả tài chính

Bảng 4: Kết quả hồi quy

Đo lường tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả tài chính: Bằng chứng thực nghiệm từ các công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam

Nguồn: Phân tích của tác giả

Kết quả hồi quy (Bảng 4) cho thấy, mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả tài chính (đo lường bằng ROE) của 25 công ty chứng khoán niêm yết tại Việt Nam giai đoạn 2010–2021. Hai biến đại diện cho đòn bẩy tài chính gồm: TDA (tổng nợ trên tổng tài sản) và TDE (tổng nợ trên vốn chủ sở hữu) được đưa vào phân tích trong hai nhóm mô hình riêng biệt. Các mô hình được ước lượng bằng các phương pháp: OLS, FEM, REM và GLS nhằm đảm bảo tính nhất quán và kiểm soát các vấn đề vi phạm giả định của mô hình hồi quy tuyến tính. Cụ thể:

Tác động của Đòn bẩy tài chính (TDA và TDE): TDA có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê cao đến ROE trên tất cả các mô hình, đặc biệt là GLS1 (hệ số 0.100, p

Tác động của các biến kiểm soát: HQT (khả năng thanh khoản) thường tác động tiêu cực đến ROE, gợi ý việc giữ thanh khoản quá cao có thể làm giảm hiệu quả sử dụng vốn (H4). LnSIZE (quy mô doanh nghiệp) tác động tích cực và có ý nghĩa cao đến ROE (GLS1: 0.0358, GLS2: 0.0308), khẳng định lợi thế quy mô của các công ty lớn (H3). AGE (tuổi đời doanh nghiệp) không có ý nghĩa thống kê, cho thấy yếu tố này không ảnh hưởng rõ rệt đến ROE. GROWTH (tăng trưởng GDP) tác động tích cực và có ý nghĩa (GLS1: 1.214, GLS2: 1.276), nhấn mạnh vai trò của môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi (H5).

Kết quả các kiểm định mô hình: Các kiểm định VIF (đa cộng tuyến), F-test (FEM vs OLS), Breusch-Pagan LM (phương sai sai số thay đổi), và Wooldridge (tự tương quan) đều cho thấy sự phù hợp của mô hình bảng và sự cần thiết của phương pháp hiệu chỉnh như GLS. Kiểm định Hausman nghiêng về lựa chọn REM nhưng sự hiện diện của tự tương quan khiến GLS là phương pháp đáng tin cậy nhất.

Tóm lại, kết quả thực nghiệm xác nhận đòn bẩy tài chính tác động tích cực đến hiệu quả tài chính của công ty chứng khoán, với TDA là chỉ số ổn định hơn TDE. Quy mô doanh nghiệp và tăng trưởng GDP cũng là yếu tố thúc đẩy hiệu quả.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết quả nổi bật cho thấy, TDA tác động tích cực và ý nghĩa đến ROE, nhất quán với Abor (2005), Modigliani và Miller (1963), và Zeitun và Tian (2007). Điều này phản ánh lợi ích khuếch đại lợi nhuận và lá chắn thuế khi sử dụng nợ hiệu quả trong ngành chứng khoán. Ngược lại, TDE cũng có ảnh hưởng dương, nhưng yếu hơn và kém ổn định, gợi ý rủi ro tăng cao khi tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu quá lớn, phù hợp với lý thuyết đại diện của Jensen (1986).

Các biến kiểm soát cũng quan trọng: lnSIZE tác động tích cực đến ROE, do lợi thế về quy mô, khả năng tiếp cận vốn, và quản trị (Titman và Wessels, 1988). Khả năng thanh khoản (HQT) cho thấy tác động tiêu cực trong một số mô hình, ám chỉ việc giữ quá nhiều tài sản kém sinh lời có thể giảm hiệu quả, đòi hỏi cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận. Cuối cùng, Tăng trưởng GDP (GROWTH) tác động tích cực, nhấn mạnh vai trò của môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi đối với hiệu quả hoạt động của các công ty chứng khoán.

Những phát hiện này củng cố các lý thuyết về cấu trúc vốn và quản trị tài chính, đồng thời bổ sung bằng chứng từ thị trường mới nổi, cho thấy hiệu quả của đòn bẩy tài chính phụ thuộc lớn vào khả năng kiểm soát rủi ro và quy mô doanh nghiệp.

Khuyến nghị

Dựa trên kết quả thực nghiệm chỉ ra TDA có tác động tích cực đến ROE, trong khi TDE tác động cùng chiều nhưng yếu hơn, nghiên cứu đề xuất các khuyến nghị thiết thực gắn với bối cảnh thực tiễn Việt Nam:

Đối với nhà quản trị công ty chứng khoán: Cần tối ưu hóa cấu trúc vốn bằng cách sử dụng TDA ở mức hợp lý để tăng cường ROE, đặc biệt ưu tiên nợ ngắn hạn chi phí thấp để tài trợ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Đồng thời, nâng cao năng lực quản trị rủi ro thông qua hệ thống cảnh báo sớm, kịch bản ứng phó với biến động thị trường và các công cụ phòng ngừa rủi ro là tối cần thiết. Tận dụng lợi thế quy mô để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh.

Đối với nhà đầu tư: Khi đánh giá, không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn cần phân tích sâu cơ cấu vốn và đòn bẩy. Cụ thể, theo dõi TDA để nhận diện tiềm năng khuếch đại lợi nhuận và TDE để đánh giá rủi ro tài chính. Ưu tiên các công ty có quy mô lớn và ổn định, đồng thời quan tâm đến tín hiệu kinh tế vĩ mô (tăng trưởng GDP, lãi suất) để đánh giá triển vọng ngành.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước: Mặc dù Việt Nam đã có khung pháp lý về giới hạn đòn bẩy tài chính cho công ty chứng khoán (nổi bật là Thông tư số 91/2020/TT-BTC với quy định dư nợ cho vay ký quỹ không quá 200% vốn chủ sở hữu và tỷ lệ vốn khả dụng tối thiểu 180%), nhưng cần cấp bách hoàn thiện hơn nữa khung pháp lý này để đảm bảo an toàn hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động nhanh. Tăng cường giám sát chặt chẽ các khoản nợ ngắn hạn và hoạt động ký quỹ, đồng thời thúc đẩy công bố thông tin minh bạch về cơ cấu nợ để nhà đầu tư và thị trường có cái nhìn rõ ràng về rủi ro. Duy trì chính sách vĩ mô ổn định (kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng GDP) là yếu tố then chốt tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành chứng khoán./.

Tài liệu tham khảo

1. Abdullah, H., and Tursoy, T. (2019). Capital structure and firm performance: Evidence of Germany under IFRS adoption, Review of Managerial Science, 15(2), 379–398.

2. Arifaj, A. H., Berisha, V., Morina, F., and Avdyli, E. (2023). Exploring the impact of cash flow, company size, and debt on financial performance in corporations, Investment Management and Financial Innovations, 20(3), 264–272.

3. Attia, E. F., Ezz Eldeen, H. H., & Daher, S. S. (2023). Size-threshold effect in the capital structure–firm performance nexus in the MENA region: A dynamic panel threshold regression model, Risks, 11(2), 23.

4. Detthamrong, U., Chancharat, N., and Vithessonthi, C. (2017). Corporate governance, capital structure and firm performance: Evidence from Thailand, Research in International Business and Finance, 42, 689–709.

5. Gunawan, D., and Pujiarti, P. (2023). The effect of receivable turnover, current ratio, and debt to asset ratio to return on asset in subsector companies retails registered at the Indonesia Stock Exchange period 2018-2022, eCo-Fin, 5(3), 269–277.

6. Jensen, M. C., and Meckling, W. H. (1976). Theory of the firm: Managerial behavior, agency costs and ownership structure, Journal of Financial Economics, 3(4), 305–360.

7. Le, T. P., and Phan, T. B. (2017). Capital structure and firm performance: Empirical evidence from a small transition country, Research in International Business and Finance, 42, 710-726.

8. Mansour, M., Al Amosh, H., Alodat, A. Y., Khatib, S. F., and Saleh, M. W. (2022). The relationship between corporate governance quality and firm performance: The moderating role of capital structure, Sustainability, 14(17).

9. Modigliani, F., and Miller, H. M. (1963). Corporate income taxes and the cost of capital: A correction, American Economic Review, 53(3), 433–443.

10. Trần, T. M., và Lê, T. H. (2022). Mối quan hệ phi tuyến giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, Tạp chí Công Thương, 6, 55–60.

Ngày nhận bài: 14/4/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/6/2025; Ngày xuất bản: 22/6/2025