ThS. Bùi Mỹ Linh
Bộ Công Thương
ThS. Nguyễn Thùy Dương
Đại học Surrey, Anh Quốc
Tóm tắt
Bài viết phân tích xu thế hiện nay, nhu cầu và tiềm năng của việc dịch chuyển từ chuỗi cung ứng truyền thống sang chuỗi cung ứng bền vững tại Việt Nam, đồng thời phân tích các tác động của sự dịch chuyển này lên thị trường lao động nội địa. Với cam kết mạnh mẽ về phát triển xanh và hội nhập sâu rộng, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để chuyển đổi, đồng thời cũng cần giải quyết những vấn đề về kỹ năng, việc làm và chính sách cho người lao động để đảm bảo quá trình chuyển đổi công bằng và hiệu quả.
Từ khóa: Chuỗi cung ứng bền vững, phát triển bền vững, thị trường lao động, chuyển đổi công bằng, SCS
Summary
This article examines current trends, demands, and potentials of the transition from traditional supply chains to sustainable supply chains in Viet Nam, while also examining the impacts of this transition on the domestic labor market. With strong commitments to green development and deep international integration, Viet Nam is facing a major opportunity for transformation. At the same time, it must address challenges related to skills, employment, and labor policies to ensure a just and effective transition.
Keywords: Sustainable supply chain, sustainable development, labor market, just transition, SCS
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh kinh tế và thương mại toàn cầu đầy biến động, phát triển bền vững đã vượt xa vai trò của một lựa chọn, trở thành xu thế tất yếu với mọi quốc gia. Việt Nam, một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh và hội nhập sâu rộng vào mạng lưới thương mại toàn cầu, và đang giữ vai trò là mắt xích quan trọng trong nhiều chuỗi cung ứng toàn cầu. Việt Nam hiện cũng đối mặt với áp lực ngày càng lớn từ các thị trường nhập khẩu khó tính như EU và Hoa Kỳ về việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và xã hội. Điều này khiến việc xây dựng và tăng cường chuỗi cung ứng bền vững (SCS) không chỉ là một xu thế mà còn là yêu cầu cấp thiết để Việt Nam duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh quốc gia.
Sự chuyển dịch sang SCS tạo ra một vòng tuần hoàn phức tạp, nơi những thay đổi về công nghệ và quy trình sản xuất trực tiếp tác động đến cơ cấu việc làm, yêu cầu kỹ năng và điều kiện lao động của Việt Nam. Điều này đòi hỏi một sự thích ứng và chuyển đổi toàn diện, đồng bộ từ cả cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và người lao động để đảm bảo một tương lai phát triển bền vững và công bằng cho quốc gia.
TIỀM NĂNG DỊCH CHUYỂN CHUỖI CUNG ỨNG BỀN VỮNG TẠI VIỆT NAM
Việc dịch chuyển sang SCS mở ra nhiều tiềm năng và cơ hội to lớn cho Việt Nam, từ những lợi thế sẵn có và tạo ra những cơ hội mới không chỉ giúp giải quyết các thách thức hiện tại mà còn tạo đà cho sự phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.
Lợi thế cạnh tranh quốc gia
Việt Nam được đánh giá là quốc gia có vị trí địa chiến lược trên bản đồ thế giới khi nằm ở cửa ngõ Đông Nam Á, tiếp cận gần các chuỗi cung ứng và trung tâm sản xuất lớn tạo ra sự thuận lợi trong vận chuyển và kết nối các quy trình trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA... cũng giúp Việt Nam có khả năng tiếp cận các thị trường toàn cầu với mức thuế ưu đãi, tăng sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài muốn tái cấu trúc chuỗi cung ứng. SCS giúp doanh nghiệp Việt Nam có đủ cơ sở để đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế. Các quy định mới nổi như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Quy định về chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) từ EU đang định hình lại "luật chơi" trong thương mại, buộc doanh nghiệp phải xanh hóa để duy trì khả năng xuất khẩu (Đức Phan, 2025). Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ mở rộng hơn cánh cửa tới các thị trường truyền thống khó tính mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý liên quan đến môi trường, vốn có thể dẫn đến mức phạt tăng gấp đôi so với những năm trước.
Sự ổn định chính trị tại Việt Nam là một yếu tố then chốt thu hút các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia đang tìm kiếm sự đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Chính phủ Việt Nam đã và đang có nhiều chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài, cải thiện môi trường kinh doanh, đặc biệt là vào các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất thông minh và các ngành có cam kết ESG. Các tập đoàn lớn như Apple, Samsung, Intel, LG, Dell, Google, Lego, Nike, Panasonic đã mở rộng hoặc đặt trung tâm sản xuất chiến lược tại Việt Nam, minh chứng cho sức hút của quốc gia này (Thy Thảo, 2025).
Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành thông qua việc giảm lãng phí, sử dụng hiệu quả tài nguyên là một lợi ích kinh tế rõ ràng của SCS. Việt Nam đang chủ động định vị mình như một đối tác cạnh tranh và có trách nhiệm trên thị trường toàn cầu bằng cách áp dụng các thực hành SCS và khắc phục những thách thức hiện tại, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng và đối tác.
Đẩy mạnh phát triển khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, cải thiện hạ tầng logistics, thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy dịch chuyển SCS, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả toàn bộ chuỗi giá trị. Việc áp dụng các công nghệ số như Blockchain và IoT tăng cường tính minh bạch, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, kiểm tra chứng nhận bền vững cũng như thông tin môi trường – xã hội của sản phẩm, từ đó nâng cao niềm tin của khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, phát triển logistics xanh trở thành yêu cầu tất yếu trong bối cảnh Việt Nam hướng tới vai trò mắt xích quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu và mục tiêu xây dựng trung tâm sản xuất tầm khu vực (Hoàng Lê, 2025). Việc “xanh hóa” toàn bộ quy trình logistics giúp giảm phát thải và đáp ứng thách thức từ biến đổi khí hậu.
Một cơ hội khác là thúc đẩy kinh tế tuần hoàn – mô hình ưu tiên giảm chất thải, tối đa hóa hiệu quả tài nguyên và kéo dài vòng đời sản phẩm. SCS góp phần hiện thực hóa mô hình này thông qua thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường, phát triển hệ thống logistics ngược để thu hồi và tái chế, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các bên trong chuỗi giá trị. Điều này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, tối ưu chi phí nguyên liệu, hạn chế ô nhiễm môi trường và tạo việc làm xanh mới.
Các doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam đã chứng minh hiệu quả rõ rệt. TH True Milk áp dụng hệ thống năng lượng mặt trời, tận dụng bã mía phát điện, giảm phát thải và thay thế túi nilon bằng túi sinh học, triển khai chương trình tái chế vỏ hộp sữa và loại bỏ màng co nhựa (Eco Check, 2025). Samsung hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao công nghệ, đưa 63 doanh nghiệp Việt Nam trở thành nhà cung ứng cấp 1 và cấp 2 trong chuỗi toàn cầu của mình. Đồng thời, Samsung tối ưu vận chuyển giảm khí thải và công bố báo cáo bền vững hàng năm, thể hiện cam kết minh bạch về quản lý SCS (Điện tử Chính phủ, 2025).
TÁC ĐỘNG CỦA CHUỖI CUNG ỨNG BỀN VỮNG TỚI THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG VIỆT NAM
Bên cạnh những tiềm năng của SCS mang lại cho quốc gia, chính phủ và doanh nghiệp, thì sự dịch chuyển này cũng có những tác động trực tiếp đến thị trường lao động Việt Nam.
Thuận lợi
Chuyển dịch cơ cấu lạo động và gia tăng việc làm xanh: Sự dịch chuyển sang SCS (SCS) là động lực quan trọng tạo ra "việc làm xanh" tại Việt Nam. Theo ILO (n.d), việc làm xanh là những công việc góp phần bảo vệ hoặc khôi phục môi trường, từ các ngành truyền thống như sản xuất và xây dựng đến các lĩnh vực mới nổi như năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng. ILO ước tính quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững toàn cầu có thể tạo ra 25 triệu việc làm xanh vào năm 2030, trong đó khu vực Châu Á - Thái Bình Dương (bao gồm Việt Nam) chiếm khoảng 14,2 triệu việc làm. Xu hướng này không chỉ tạo ra các vai trò mới mà còn “xanh hóa” các công việc hiện có, đòi hỏi lực lượng lao động nâng cao nhận thức môi trường và áp dụng thực hành bền vững. Kết quả là cơ cấu lao động dịch chuyển từ các ngành thâm dụng lao động, giá trị gia tăng thấp sang các ngành tri thức cao, mang lại việc làm ổn định hơn, thu nhập và điều kiện làm việc tốt hơn.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và kỹ năng người lao động: Các công việc trong SCS yêu cầu kỹ năng xanh (quản lý chất thải, tiết kiệm năng lượng), kỹ năng số (IoT, AI, phân tích dữ liệu) và kỹ năng mềm (làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, khả năng thích ứng) (Dũng Mạnh, 2025). Điều này thúc đẩy nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế và giảm tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo. Nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, vận hành hiệu quả quy trình sản xuất bền vững và tiến tới các công đoạn giá trị gia tăng cao hơn, tránh nguy cơ bỏ lỡ cơ hội trong kỷ nguyên phát triển bền vững và số hóa.
Bảng 1 dưới đây minh họa sự thay đổi trong yêu cầu kỹ năng giữa chuỗi cung ứng truyền thống và SCS, làm rõ những năng lực mới nào là quan trọng và cần thiết cho lực lượng lao động trong thời gian tới.
Bảng 1: So sánh yêu cầu kỹ năng lao động trong chuỗi cung ứng truyền thống và bền vững
Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả
Cải thiện điều kiện làm việc: Theo Báo cáo của Bộ Lao động Hoa Kỳ (2024), việc tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội trong SCS góp phần cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động và quyền lợi của người lao động, từ đó xây dựng môi trường làm việc công bằng và nhân văn hơn. SCS nhấn mạnh trách nhiệm xã hội, thực hành đạo đức và bảo vệ quyền con người trong toàn bộ chuỗi - từ cung ứng đến phân phối - bao gồm đối xử công bằng, trả lương bình đẳng, không phân biệt đối xử và phòng chống lao động cưỡng bức, lao động trẻ em.
Việt Nam đã phê chuẩn 25 công ước ILO, trong đó có 7/8 công ước cơ bản liên quan đến lao động, và nhiều nội dung đã được nội luật hóa trong Bộ luật Lao động 2019. Các doanh nghiệp áp dụng SCS thường chú trọng nâng cao điều kiện làm việc và phúc lợi cho người lao động. Một mặt, họ đầu tư vào máy móc hiện đại, áp dụng quy trình sản xuất đạt chuẩn và tổ chức đào tạo an toàn định kỳ. Đồng thời, việc quản lý hóa chất độc hại và cung cấp trang thiết bị bảo hộ cũng được thực hiện nghiêm ngặt (Nguyễn Tiến Hùng, 2023).
Bảng 2 dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan cụ thể về các Công ước ILO mà Việt Nam đã phê chuẩn liên quan đến điều kiện lao động và quyền con người đối với các tiêu chuẩn lao động quốc tế, vốn là một yếu tố nền tảng của trụ cột "xã hội" của SCS.
Bảng 2: Các Công ước ILO Việt Nam đã phê chuẩn liên quan đến điều kiện lao động và quyền con người trong chuỗi cung ứng
Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả
Tăng cường năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu: Việc áp dụng SCS mang lại lợi ích kép cho Việt Nam: nâng cao giá trị thương hiệu doanh nghiệp và củng cố vị thế lao động trong chuỗi giá trị toàn cầu. Khi doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiên tiến như hệ thống quản lý năng lượng, công nghệ tái chế, nền tảng truy xuất nguồn gốc (Blockchain) và các công cụ tối ưu quy trình, điều đó thúc đẩy nhu cầu đào tạo và nâng cao kỹ năng của người lao động để vận hành, bảo trì và quản lý. Nhờ đó, doanh nghiệp tạo ra sản phẩm chất lượng cao, truy xuất nguồn gốc minh bạch - những yếu tố cốt lõi của SCS - đồng thời tăng năng suất và hiệu quả lao động.
Sự thay đổi này chuyển trọng tâm cạnh tranh của Việt Nam từ lợi thế chi phí thấp sang giá trị gia tăng dựa trên kỹ năng và chất lượng. Lao động Việt Nam với trình độ cao hơn, làm việc trong môi trường bền vững, có thể đảm nhận các công đoạn phức tạp hơn thay vì chỉ gia công đơn giản. Điều này giúp tăng thu nhập, cải thiện điều kiện sống, nâng cao vị thế xã hội của người lao động và đóng góp vào sự phát triển bền vững, thịnh vượng của quốc gia.
Thách thức
Nguy cơ dịch chuyển lao động: Việc áp dụng tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ tiên tiến trong SCS, mặc dù thúc đẩy hiệu quả, nhưng đặt ra nguy cơ to lớn đối với một số công việc truyền thống, đặc biệt trong các ngành thâm dụng lao động và có mức độ tự động hóa thấp, có thể bị ảnh hưởng hoặc thay thế bởi công nghệ và quy trình sản xuất bền vững hơn, và cũng đặc biệt ảnh hưởng đối với lao động phổ thông và lao động chân tay trong các ngành sản xuất truyền thống. Các ngành dễ bị tổn thương nhất trước nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và sự thay đổi trong nhu cầu toàn cầu có thể kể tới dệt may, da giày, sản xuất linh phụ kiện điện tử và chế biến gỗ.
Khoảng cách kỹ năng (Skill Gap): Sự dịch chuyển sang SCS tạo ra một khoảng cách kỹ năng lớn giữa lực lượng lao động hiện có và các yêu cầu mới của SCS. Thị trường lao động Việt Nam hiện nay đang đối mặt với sự thiếu hụt rõ rệt về nhân sự có kỹ năng trong logistics xanh, công nghệ tiên tiến và quản lý môi trường. Khoảng cách kỹ năng này không chỉ là sự thiếu hụt về số lượng mà còn là sự không phù hợp về chất lượng, đòi hỏi một sự thay đổi, nâng cấp của hệ thống giáo dục, đào tạo và đào tạo lại, đào tạo nghề của Việt Nam nhằm thúc đẩy học tập liên ngành, nhanh chóng thích ứng với các yêu cầu kỹ năng đang phát triển, tích hợp các kỹ năng môi trường, kỹ thuật số và kỹ năng mềm thay vì môi trường giáo dục truyền thống và kiến thức chuyên biệt (Minh Phong, 2024).
Cơ chế an sinh xã hội mang tính thích ứng cao: Hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam còn hạn chế trong việc thích ứng với thay đổi nhanh của thị trường lao động, đặc biệt với nhóm dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế, như đã thấy trong đại dịch COVID-19. Thiếu cơ sở dữ liệu quốc gia tích hợp khiến hỗ trợ chậm trễ, tăng nguy cơ tái nghèo, trong khi quy định hành chính và bảo hiểm xã hội chưa đầy đủ. Sự chuyển đổi do SCS và Cách mạng công nghiệp 4.0 đòi hỏi hệ thống an sinh xã hội phải thay đổi từ mô hình tĩnh, tập trung vào giảm nghèo sang hệ thống năng động, chủ động hỗ trợ, đào tạo lại kỹ năng và bảo vệ lao động dễ bị tổn thương, đóng vai trò thúc đẩy quá trình chuyển đổi chứ không chỉ là mạng lưới an toàn phản ứng.
HÀM Ý CHÍNH SÁCH VÀ KHUYẾN NGHỊ
Để tận dụng tối đa tiềm năng của SCS và giảm thiểu các tác động tiêu cực lên thị trường lao động, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Thứ nhất, phát triển khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Ngày 04/5/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68/NQ-TW về phát triển kinh tế tư nhân, được coi là một trong “bộ tứ trụ cột” nhằm xây dựng nền tảng vững chắc để Việt Nam phát triển nhanh, bền vững và trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 (Nguyễn Hoàng, 2025). Nghị quyết thúc đẩy tăng trưởng xanh, chuyển đổi năng lượng, khuyến khích kinh tế tư nhân tham gia các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo và lĩnh vực thân thiện môi trường, tái cấu trúc ngành năng lượng, tăng cường hợp tác công – tư, tạo việc làm, nâng cao thu nhập và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đây được xem là “cú hích” chính sách quan trọng tháo gỡ điểm nghẽn và tạo điều kiện cho khu vực tư nhân đóng góp mạnh mẽ vào phát triển bền vững.
Việt Nam cần nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế để xây dựng chiến lược SCS toàn diện, ban hành tiêu chuẩn và quy định theo chuẩn ESG, hài hòa với thông lệ quốc tế. Về pháp luật, cần tiếp tục nội luật hóa và thực thi hiệu quả các công ước ILO, nhất là về lao động trẻ em, cưỡng bức, giờ làm việc, tiền lương và an toàn lao động; đồng thời ban hành quy định về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và thẩm định chuỗi cung ứng để bảo đảm quyền lợi người lao động. Chính sách tài chính như ưu đãi thuế, tín dụng xanh nên được triển khai nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh, sản xuất bền vững và đào tạo lao động.
Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Đẩy mạnh hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục-đào tạo, các tổ chức quốc tế để thiết kế các chương trình đào tạo nghề, đào tạo lại, và nâng cao kỹ năng (reskilling và upskilling) cho người lao động, tập trung vào kỹ năng xanh và kỹ năng số. Các chương trình đào tạo cần được "xanh hóa" ở tất cả các cấp độ (đại học, cao đẳng, dạy nghề) để tích hợp kiến thức và kỹ năng xanh, bao gồm năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, hiệu quả tài nguyên và công nghệ xanh (Minh Phong, 2024). Việc tăng cường đào tạo kỹ năng số và kỹ năng mềm (tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, khả năng thích ứng, giao tiếp, quản lý dự án) cho lực lượng lao động cũng là yếu tố then chốt. Tăng cường vai trò của các trung tâm dịch vụ việc làm trong việc kết nối cung-cầu lao động xanh.
Thứ ba, nâng cao hiệu lực hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội: Cần nâng cao hiệu lực, hiệu quả trong việc áp dụng hệ thống an sinh xã hội nhằm thích ứng linh hoạt với các biến động thị trường lao động, đảm bảo độ bao phủ toàn diện và hỗ trợ kịp thời cho người lao động bị ảnh hưởng bởi quá trình chuyển đổi.Việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia tích hợp về lao động và an sinh xã hội là cần thiết để theo dõi, dự báo và cung cấp hỗ trợ mục tiêu. Ngoài ra, cần triển khai các chương trình hỗ trợ chuyển đổi việc làm, bao gồm tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ tìm việc mới và trợ cấp trong giai đoạn đào tạo lại, giúp người lao động vượt qua giai đoạn khó khăn và tái hòa nhập thị trường lao động trong bối cảnh mới.
Thứ tư, tăng cường vai trò của các bên liên quan: Đảm bảo quyền lợi và nâng cao kỹ năng người lao động trong quá trình dịch chuyển SCS cần có sự phối hợp của nhiều bên. Chính phủ giữ vai trò điều phối, xây dựng chính sách, khung pháp lý và đầu tư hạ tầng, giáo dục để hỗ trợ chuyển đổi bền vững. Doanh nghiệp phải chủ động đầu tư công nghệ, áp dụng thực hành bền vững, đào tạo và nâng cao kỹ năng lao động, đồng thời hợp tác với các đối tác chuỗi cung ứng và phát triển các sáng kiến CSR không chỉ về môi trường mà còn về lao động và cộng đồng. Các cơ sở đào tạo cần “xanh hóa” chương trình, phát triển kỹ năng xanh và kỹ năng số, tăng cường liên kết với doanh nghiệp để đảm bảo đào tạo sát nhu cầu thị trường.
KẾT LUẬN
Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu theo hướng bền vững là xu thế tất yếu, tác động sâu rộng tới thị trường lao động Việt Nam. Quá trình này mở ra cơ hội gia tăng giá trị, tạo việc làm chất lượng cao và cải thiện đời sống người lao động, nhưng cũng đặt ra thách thức về nguy cơ mất việc do tự động hóa, khoảng cách kỹ năng và chi phí tuân thủ.
Để thành công, Việt Nam cần tiếp cận toàn diện và đồng bộ: xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, đầu tư phát triển nguồn nhân lực xanh với các chương trình đào tạo và đào tạo lại hiệu quả, nâng cao tính linh hoạt của hệ thống an sinh xã hội và tăng cường phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và quốc tế. Điều này sẽ giúp Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu và hướng tới phát triển bền vững, bao trùm cho nền kinh tế - xã hội./.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Dũng Mạnh (2025). Việc làm xanh - xu hướng trong nền kinh tế bền vững, Thế giới và Việt Nam, https://baoquocte.vn/viec-lam-xanh-xu-huong-trong-nen-kinh-te-ben-vung-300659.html
2. Đức Phan (2025). Tiêu chuẩn xanh: “Cuộc chơi mới: cho doanh nghiệp Việt, VnEconomy, https://vneconomy.vn/tieu-chuan-xanh-cuoc-choi-moi-voi-doanh-nghiep-viet.html
3. Eco Check (2025). Câu chuyện TH True Milk trên con đường phát triển bền vững, https://ecocheck.ai/article/blog/79/th-true-milk-phat-trien-ben-vung.html
4. Hoàng Lê (2024). Chuỗi cung ứng bền vững và quản lý rủi ro môi trường, Viet Nam Logistics Review, https://vlr.vn/chuoi-cung-ung-ben-vung-va-quan-ly-rui-ro-moi-truong-19796.html
5. ILO (n.d.), What is Green Job?, https://www.ilo.org/topics-and-sectors/just-transition-towards-environmentally-sustainable-economies-and-societies/what-green-job
6. Minh Phong (2024). “Xanh hóa'” chương trình đào tạo: Giải quyết yêu cầu của thực tiễn, Giáo dục và Thời đại, https://giaoducthoidai.vn/xanh-hoa-chuong-trinh-dao-tao-giai-quyet-yeu-cau-cua-thuc-tien-post688565.html
7. Nguyễn Hoàng (2025). Hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khai thực hiện Nghị quyết số 66 và Nghị quyết số 68 của Bộ Chính trị, Điện tử Chính phủ, https://baochinhphu.vn/hoi-nghi-toan-quoc-quan-triet-trien-khai-thuc-hien-nghi-quyet-so-66-va-nghi-quyet-so-68-cua-bo-chinh-tri-102250517194030858.html
8. Nguyễn Tiến Hùng (2023), Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh với an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay, DOI: 10.56794/KHXHVN.10(190).32-41
9. Thy Thảo (2025). Tăng tốc hỗ trợ doanh nghiệp Việt tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, Tạp chí Công Thương.
https://tapchicongthuong.vn/tang-toc-ho-tro-doanh-nghiep-viet-tham-gia-chuoi-cung-ung-toan-cau-140562.html
10. U.S. Department of Labor (2024). List of Goods Produced with Child Labor or Forced Labor,
https://www.dol.gov/sites/dolgov/files/ILAB/child_labor_reports/tda2023/2024-tvpra-list-of-goods.pdf
Ngày nhận bài: 04/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/8/2025; Ngày duyệt đăng: 25/8/2025 |