Vai trò của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong định hình kết quả hoạt động kinh doanh bền vững

Nghiên cứu tập trung làm rõ vai trò của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong định hình hiệu quả hoạt động kinh doanh bền vững; phân tích mối quan hệ giữa việc thực thi trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và những kết quả đạt được trong quá trình phát triển.

Phạm Thị Tình Thương

Khoa Xây dựng, Trường Công nghệ Văn Lang, Trường Đại học Văn Lang

Email: thuong.ptt@vlu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này tập trung làm rõ vai trò của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong định hình hiệu quả hoạt động kinh doanh bền vững; phân tích mối quan hệ giữa việc thực thi trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và những kết quả đạt được trong quá trình phát triển. Nghiên cứu cho thấy, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp không chỉ là công cụ thể hiện cam kết đạo đức mà còn là yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh, lòng trung thành của khách hàng và hiệu suất hoạt động; đồng thời tác động tích cực đến 3 trụ cột của phát triển bền vững gồm: hiệu quả tài chính (lợi nhuận), hiệu quả xã hội (phúc lợi người lao động, cộng đồng) và hiệu quả môi trường. Từ đó, nghiên cứu đề xuất doanh nghiệp nên tích hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược kinh doanh nhằm đạt được lợi ích dài hạn, đồng thời đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan.

Từ khóa: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, kết quả hoạt động kinh doanh, bền vững

Summary

The study elucidates the role of corporate social responsibility (CSR) in shaping sustainable business performance and examines the relationship between CSR implementation and the outcomes achieved throughout the development process. The findings reveal that corporate social responsibility is not only a tool for expressing ethical commitment but also a strategic factor that enables firms to strengthen their corporate image, foster customer loyalty, and improve operational efficiency. Corporate social responsibility has a positive impact on the three pillars of sustainable development: financial performance (profitability), social performance (employee and community welfare), and environmental performance (minimizing negative environmental impacts). Corporate social responsibility also serves as a mediating factor that regulates the relationship between managerial capability and business performance. Based on these insights, the study recommends that businesses integrate corporate social responsibility into their strategies to achieve long-term benefits and meet stakeholder expectations.

Keywords: Corporate social responsibility, business performance, sustainability

GIỚI THIỆU

Trong thế kỷ XX, việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh bền vững đã trở thành một vấn đề ngày càng được quan tâm không chỉ đối với giới học thuật mà cả trong thực tiễn. Từ năm 2015, cộng đồng quốc tế đã đạt được đồng thuận rất cao về những giải pháp nhằm hiện thực hóa các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs). Phát triển bền vững tích hợp 3 mục tiêu của tính bền vững là bền vững về kinh tế, bền vững về xã hội và bền vững về môi trườngU (Elkington, 1998), đòi hỏi sự tham gia của các bên liên quan. Trong đó, các khía cạnh môi trường đã được đưa vào như một yêu cầu không thể thiếu trong phát triển hoạt động kinh doanh bền vững của doanh nghiệp. Theo Sauvé và cộng sự (2016), phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các thách thức về môi trường, xuất hiện do sự suy thoái của môi trường tự nhiên và các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần của con người do sự tăng trưởng nhanh chóng của các ngành công nghiệp. Tiêu chí này được đề xuất nhằm phản ứng trước áp lực ngày càng gia tăng từ các bên liên quan, buộc các tổ chức phải lồng ghép các hoạt động thân thiện với môi trường vào quy trình vận hành hàng ngày. Hơn nữa, bản thân các doanh nghiệp cũng cần chủ động tích hợp yếu tố bền vững vào chiến lược và hoạt động kinh doanh của mình nhằm thúc đẩy sự tiến bộ liên tục và lâu dài. Vì những lý do này, phát triển hoạt động kinh doanh bền vững đã được tích hợp vào yêu cầu phát triển chung. Theo đó, ngoài các chỉ tiêu phát triển kinh tế, doanh nghiệp cần phải quan tâm đến các vấn đề khác như bảo vệ đa dạng sinh học, bảo tồn tài nguyên và bảo tồn văn hóa, đóng góp xã hội….

Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu vai trò điều tiết của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (Corporate social responsibility - CSR) mang lại nhiều ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh phát triển bền vững. Trước hết, nghiên cứu này giúp các nhà quản lý hiểu rõ rằng phát triển bền vững không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay môi trường, mà còn liên quan chặt chẽ đến đạo đức kinh doanh, quản trị nội bộ và cách doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội của mình. Việc doanh nghiệp đầu tư vào năng lực xanh sẽ khó đạt hiệu quả nếu thiếu nền tảng CSR mạnh mẽ để định hướng chiến lược, xây dựng văn hóa tổ chức và tạo động lực cho hành vi xanh trong nội bộ. Về mặt học thuật, việc tích hợp các yếu tố môi trường, hành vi đạo đức và CSR trong một khung phân tích chung giúp mở rộng lý thuyết về phát triển bền vững trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) đang được xem là tiêu chuẩn toàn cầu.

VAI TRÒ CỦA TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP ĐẾN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BỀN VỮNG CỦA DOANH NGHIỆP

CSR đề cập đến các hoạt động kinh doanh có đạo đức và bền vững mà các tổ chức áp dụng để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường; bao gồm một loạt sáng kiến, như các hoạt động từ thiện, phát triển bền vững môi trường, đảm bảo phúc lợi nhân viên và gắn kết cộng đồng. Bằng cách tích hợp CSR vào hoạt động, doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị chung cho các bên liên quan, đồng thời đóng góp vào lợi ích chung của xã hội.

Ngày nay, sự thành công của doanh nghiệp không chỉ được đánh giá qua hiệu quả tài chính ngắn hạn, mà còn bởi cam kết đạo đức, môi trường và xã hội trong dài hạn. Khi các vấn đề môi trường và quản trị trở thành tiêu chí đánh giá quan trọng đối với nhà đầu tư, người tiêu dùng và các tổ chức quản lý, CSR nổi lên như một cơ chế điều tiết cốt lõi giúp doanh nghiệp cân bằng giữa mục tiêu lợi nhuận và nghĩa vụ phát triển bền vững. Trong mối tương quan giữa năng lực xanh, hành vi xanh và hành vi tránh thuế, CSR đóng vai trò trung tâm giúp doanh nghiệp định hình lại chiến lược vận hành theo hướng hiệu quả và bền vững hơn (Le và cộng sự, 2024; Ardiansyah và Alnoor, 2024). CSR điều tiết quá trình hình thành và vận dụng năng lực xanh trong doanh nghiệp. Năng lực xanh bao gồm công nghệ sạch, quy trình tiết kiệm tài nguyên, hệ thống quản lý môi trường và khả năng đổi mới vì môi trường, là nền tảng cho hoạt động kinh doanh thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng chủ động đầu tư vào các năng lực này do lo ngại chi phí cao và thiếu áp lực thị trường. CSR, nếu được thiết kế hiệu quả, sẽ đóng vai trò như động lực chiến lược: tạo khuôn khổ đạo đức và chính sách khuyến khích doanh nghiệp tích hợp yếu tố môi trường vào chiến lược kinh doanh cốt lõi. Thông qua báo cáo phát triển bền vững, cam kết với các chuẩn mực quốc tế và minh bạch hóa hoạt động môi trường, CSR góp phần nâng cao nhận thức quản trị, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư dài hạn vào năng lực xanh, không chỉ để tuân thủ mà còn tạo lợi thế cạnh tranh.

CSR thúc đẩy và duy trì hành vi xanh trong nội bộ tổ chức - một yếu tố quan trọng trong thực thi năng lực xanh và giảm phát thải thực tế. Hành vi xanh của nhân viên, như tiết kiệm điện, phân loại rác, tái sử dụng tài nguyên hoặc đề xuất cải tiến môi trường, thường mang tính tự nguyện và dễ bị mai một nếu không có hệ thống hỗ trợ (Yuan và cộng sự, 2024). CSR chính là công cụ tạo ra văn hóa tổ chức hướng đến sự bền vững, thông qua đào tạo, truyền thông, các chính sách khen thưởng hoặc lồng ghép tiêu chí môi trường vào đánh giá nhân sự. Quan trọng hơn, khi CSR được thực hiện một cách toàn diện, giá trị môi trường không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, mà còn được lan tỏa từ lãnh đạo đến nhân viên, biến hành vi xanh trở thành chuẩn mực trong văn hóa doanh nghiệp (Jiang và cộng sự, 2025; Faeni và cộng sự, 2025). Nhờ đó, hoạt động vận hành không chỉ trở nên thân thiện với môi trường mà còn nâng cao tinh thần gắn kết, sáng tạo và tự hào nghề nghiệp của nhân sự. Ngoài ra, CSR còn đóng vai trò ngăn ngừa và điều chỉnh các hành vi phi đạo đức, điển hình là hành vi tránh thuế, vốn có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh và hiệu quả bền vững của doanh nghiệp. Dù hành vi tránh thuế có thể được thực hiện dựa trên các kẽ hở luật pháp, nhưng về mặt đạo đức và xã hội, đây là biểu hiện rõ ràng của việc thiếu trách nhiệm với cộng đồng. Nhiều nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp thực hiện hành vi tránh thuế thường đồng thời xem nhẹ các nghĩa vụ môi trường và xã hội khác. Trong bối cảnh đó, CSR, đặc biệt là trụ cột Quản trị (governance) trong khung ESG, đóng vai trò như bộ lọc đạo đức và cơ chế kiểm soát nội bộ. Một chiến lược CSR hiệu quả sẽ thúc đẩy minh bạch tài chính, khuyến khích doanh nghiệp công khai thông tin thuế, tuân thủ các nguyên tắc minh bạch toàn cầu và xây dựng cơ chế giám sát nội bộ chặt chẽ (Rahman và cộng sự, 2024). CSR cũng giúp doanh nghiệp nhận thức rằng việc thực hiện nghĩa vụ thuế không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn đóng góp thiết thực vào phát triển quốc gia - một phần không thể tách rời của phát triển bền vững.

Bên cạnh vai trò điều tiết nội bộ, CSR còn giúp định hình cách doanh nghiệp tương tác với các bên liên quan, từ khách hàng, cổ đông, nhà đầu tư, đến cộng đồng và chính phủ. Một doanh nghiệp vừa có năng lực xanh mạnh, vừa khuyến khích hành vi xanh và minh bạch nghĩa vụ thuế, sẽ tạo dựng được uy tín và lòng tin vững chắc trên thị trường. Niềm tin này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thương hiệu, mà còn thu hút nguồn vốn xanh, cơ hội hợp tác và duy trì quan hệ bền vững với cộng đồng. Nói cách khác, CSR trở thành cầu nối giữa doanh nghiệp và xã hội, bảo đảm lợi ích của doanh nghiệp không tách rời khỏi lợi ích cộng đồng. CSR đóng vai trò làm rõ mối quan hệ giữa hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững (Rahman và cộng sự, 2024) Trong một thế giới ngày càng đánh giá cao ESG, việc doanh nghiệp theo đuổi CSR không chỉ mang tính đạo đức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt. Doanh nghiệp đầu tư vào CSR sẽ giảm chi phí vận hành thông qua tiết kiệm tài nguyên, giảm rủi ro pháp lý và danh tiếng, đồng thời tăng cơ hội thu hút khách hàng có trách nhiệm. Ngược lại, doanh nghiệp thực hiện hành vi tránh thuế hoặc bỏ qua yếu tố môi trường sẽ đối mặt với chi phí vô hình lớn như mất uy tín, bị tẩy chay hoặc loại khỏi danh mục đầu tư bền vững.

GIẢI PHÁP CẢI THIỆN TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI NHẰM THÚC ĐẨY SỰ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG CỦA DOANH NGHIỆP

Thế giới kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng, vai trò của doanh nghiệp không chỉ giới hạn ở việc gia tăng lợi nhuận, đóng góp vào tiến trình phát triển kinh tế, mà còn bao hàm cả việc tạo ra những tác động xã hội rộng lớn hơn. CSR đã trở thành một khía cạnh quan trọng của lãnh đạo hiện đại, khi các doanh nghiệp ngày càng nhận thức được trách nhiệm đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường. Để cải thiện CSR, qua đó nhằm thúc đẩy kết quả hoạt động kinh doanh bền vững, các doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ 3 nhóm giải pháp:

Một là, nâng cao nhận thức và cam kết từ lãnh đạo doanh nghiệp đối với CSR, coi đây là một phần cốt lõi trong chiến lược phát triển dài hạn, không chỉ là hoạt động mang tính hình thức. Lãnh đạo hiệu quả là yếu tố thiết yếu để thúc đẩy các sáng kiến CSR và xây dựng văn hóa trách nhiệm và bền vững trong tổ chức. Các nhà lãnh đạo là người đặt ra nguyên tắc, thể hiện tầm nhìn rõ ràng và các giá trị ưu tiên cho hành vi đạo đức, tác động xã hội và quản lý môi trường. Bằng cách ủng hộ những nỗ lực CSR, các nhà lãnh đạo truyền cảm hứng cho nhân viên, gắn kết các bên liên quan và nuôi dưỡng ý thức về mục đích và sự đồng nhất với các mục tiêu của tổ chức.

Lãnh đạo và CSR có mối liên hệ mật thiết với nhau, trong đó lãnh đạo hiệu quả sẽ thúc đẩy sự thay đổi tích cực và tác động đến sự phát triển bền vững trong doanh nghiệp và xã hội. Bằng cách ủng hộ các sáng kiến CSR, xây dựng văn hóa trách nhiệm, gắn kết chiến lược kinh doanh với các mục tiêu CSR, thu hút các bên liên quan, đầu tư vào các hoạt động bền vững, trao quyền cho nhân viên và đo lường tác động, các nhà lãnh đạo có thể tạo ra giá trị cho các bên liên quan, đồng thời đóng góp vào lợi ích chung của xã hội. Khi các doanh nghiệp đang đối mặt với những diễn biến phức tạp của thế giới hiện đại, vai trò lãnh đạo trong CSR sẽ ngày càng quan trọng hơn trong việc thúc đẩy những thay đổi tích cực và định hình tương lai bền vững và công bằng hơn cho tất cả mọi người.

Hai là, tăng cường tính minh bạch: Minh bạch là yếu tố xây dựng niềm tin và nên được coi là nguyên tắc chỉ đạo cho bất kỳ công ty nào có trách nhiệm xã hội. Khái niệm này nên được áp dụng cho các mục tiêu, sáng kiến đang được thực hiện hay kết quả cuối cùng. Nhiều công ty, chẳng hạn như Microsoft và LEGO, đã công khai cam kết thực hiện các mục tiêu chiến lược với những kết quả cụ thể gắn liền với thời hạn thực hiện (ví dụ, LEGO đặt mục tiêu sản xuất tất cả các sản phẩm cốt lõi từ vật liệu bền vững vào năm 2030). Cam kết công khai về các mục tiêu CSR của công ty có thể tạo ra những tác động từ nhiều góc độ, từ giúp gắn kết đội ngũ nội bộ, cải thiện tuyển dụng, đến- giữ chân nhân viên. Điều này cũng có thể giúp nhân viên nâng cao trách nhiệm và tăng khả năng đầu tư các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu của mình; đồng thời xây dựng lòng trung thành của khách hàng và mang lại danh tiếng tích cực đối với người tiêu dùng.

Khi doanh nghiệp đạt được tiến triển trong việc thực hiện mục tiêu hoặc kết thúc một chương trình, cần làm rõ hiệu suất CSR. Nhiều tập đoàn thực hiện việc này thông qua Báo cáo CSR hàng năm. Việc chia sẻ kết quả thông qua đánh giá hàng năm sẽ khép lại vòng lặp xây dựng lòng tin với các bên liên quan. Điều này tạo cho nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng thấy rằng các hoạt động CSR của DN có tác động thực tế.

Ba là, tập trung vào công bằng: Công bằng là một lăng kính quan trọng để đánh giá hoạt động kinh doanh và chiến lược, cả ở cấp độ vi mô và vĩ mô. Việc đảm bảo chương trình CSR thúc đẩy công bằng xã hội không chỉ là nền tảng cho bản chất của trách nhiệm doanh nghiệp, mà nhiều nghiên cứu còn chứng minh rằng sự đa dạng và hòa nhập được cải thiện sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho tất cả mọi người, từ việc tăng cường đổi mới và khả năng cạnh tranh, đến đạo đức và văn hóa đội nhóm vững mạnh hơn. Áp dụng lăng kính công bằng là một cách tiếp cận hữu ích để đánh giá và cải thiện CSR của công ty.

Tài liệu tham khảo:

1.Ardiansyah, M., & Alnoor, A. (2024). Integrating corporate social responsibility into business strategy: creating sustainable value. Involvement International Journal of Business, 1(1), 29-42.

2. Elkington, J. (1998). Partnerships from cannibals with forks: The triple bottom line of 21st‐century business. Environmental quality management, 8(1), 37-51.

3. Faeni, D. P., Oktaviani, R. F., Riyadh, H. A., Faeni, R. P., & Beshr, B. A. H. (2025). Green Human Resource Management (GHRM) and Corporate Social Responsibility (CSR) in Reducing Carbon Emissions for Sustainable Practices. Environmental Quality Management, 34(3), e70048.

4. Jiang, S., Bibi, S., Lyu, J., Khan, A., & Li, Z. (2025). Corporate social responsibility needs base philosophy: An integrative multidimensional approach to hospitality employees’ green innovative behaviors. International Journal of Hospitality Management, 124, 103943.

5. Le, T. T., Tran, P. Q., Lam, N. P., Tra, M. N. L., & Uyen, P. H. P. (2024). Corporate social responsibility, green innovation, environment strategy and corporate sustainable development. Operations Management Research, 17(1), 114-134.

6. Rahman, M. H., Tanchangya, T., Rahman, J., Aktar, M. A., & Majumder, S. C. (2024). Corporate social responsibility and green financing behavior in Bangladesh: Towards sustainable tourism. Innovation and Green Development, 3(3), 100133.

7. Sauvé, S., Bernard, S., & Sloan, P. (2016). Environmental sciences, sustainable development and circular economy: Alternative concepts for trans-disciplinary research. Environmental development, 17, 48-56.

8. Yuan, Y., Ren, S., Tang, G., Ji, H., Cooke, F. L., & Wang, Z. (2024). How green human resource management affects employee voluntary workplace green behaviour: An integrated model. Human Resource Management Journal, 34(1), 91-121.

Ngày nhận bài: 2/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 11/8/2025; Ngày duyệt đăng: 12/8/2025