Thiết kế lại vùng đệm ngân sách: Gợi ý bảo hiểm tài khóa cho Việt Nam trong tình hình mới

Nghiên cứu đề xuất lộ trình tích hợp bảo hiểm tài khóa vào hệ thống tài chính công thông qua thử nghiệm bảo hiểm chỉ số, ban hành sandbox tài khóa, và ưu đãi bảo hiểm chuỗi cung ứng.

TS. Đỗ Thị Thơ

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

Email: dothitho@vnu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích hiệu quả và giới hạn của vùng đệm ngân sách hiện hành tại Việt Nam. Bằng cách tiếp cận bảo hiểm tài khóa như một công cụ tài chính chiến lược, tác giả đánh giá các thiết kế hiện tại - từ quỹ dự phòng, bảo lãnh tín dụng đến quỹ bình ổn giá và chỉ ra những hạn chế về thể chế, pháp lý và dữ liệu. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất lộ trình tích hợp bảo hiểm tài khóa vào hệ thống tài chính công thông qua thử nghiệm bảo hiểm chỉ số, ban hành sandbox tài khóa, và ưu đãi bảo hiểm chuỗi cung ứng. Mục tiêu của nghiên cứu là tái cấu trúc vùng đệm ngân sách theo hướng chủ động, linh hoạt, phù hợp với bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.

Từ khóa: Vùng đệm ngân sách, bảo hiểm tài khóa, chính sách tài khóa Việt Nam

Summary

This study analyses the effectiveness and limitations of Vietnam’s current budget buffer mechanisms. By approaching fiscal insurance as a strategic financial tool, the author evaluates existing instruments such as contingency funds, credit guarantees, and price stabilization funds while highlighting institutional, legal, and data-related constraints. Based on these findings, the study proposes a roadmap to integrate fiscal insurance into the public finance system through index-based insurance pilots, the implementation of a fiscal sandbox, and incentives for supply chain insurance. The objective is to restructure the budget buffer system to become more proactive, flexible, and aligned with the rapidly evolving global economic landscape.

Keywords: Budget buffer, fiscal insurance, Vietnam’s fiscal policy

MỞ ĐẦU

Việt Nam là nền kinh tế có độ mở cao phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu; đồng thời, đang trong giai đoạn mở rộng đầu tư công và hiện đại hóa hạ tầng. Điều này khiến cấu trúc ngân sách trở nên dễ tổn thương hơn trước các “cú sốc” đến từ bên ngoài. Trong khi đó, các công cụ bảo hiểm tài khóa - vốn đã được nhiều quốc gia sử dụng để tăng cường vùng đệm ngân sách - vẫn còn vắng bóng trong khung điều hành tài khóa của nước ta.

Trên thế giới, các công cụ như trái phiếu thảm họa (CAT bonds), bảo hiểm chỉ số rủi ro vĩ mô, cơ chế tín dụng dự phòng có điều kiện (CAT-DDO), hoặc các quỹ bảo hiểm khu vực như: Cơ chế SEADRIF (Southeast Asia Disaster Risk Insurance Facility - một cơ chế tài chính khu vực được thành lập để giúp các quốc gia Đông Nam Á tăng cường khả năng chống chịu tài chính với rủi ro thiên tai) và cơ chế CCRIF (Caribbean Catastrophe Risk Insurance Facility - Cơ chế bảo hiểm rủi ro thiên tai khu vực tiên phong trên thế giới, được thiết kế để cung cấp bảo hiểm tài khóa parametric cho các quốc gia tại vùng Caribbean và Trung Mỹ, giúp họ nhận hỗ trợ tài chính ngay lập tức sau thiên tai, mà không cần phải trải qua quá trình xác minh thiệt hại phức tạp) đã và đang giúp các nước vừa và nhỏ ứng phó nhanh hơn với khủng hoảng, mà không cần gia tăng nợ công đột ngột.

Ở Việt Nam, dù có một số cơ chế hỗ trợ tài chính khẩn cấp như ngân sách dự phòng, quỹ bình ổn giá hay bảo lãnh tín dụng, song các cơ chế này đều mang tính hành chính bị động và chưa tích hợp đầy đủ yếu tố thị trường, dữ liệu và phòng ngừa định lượng hiệu quả như một số cơ chế của các quốc gia nêu trên.

THỰC TRẠNG VÙNG ĐỆM TÀI KHÓA VÀ CÁC CƠ CHẾ DỰ PHÒNG TẠI VIỆT NAM

Tính chất bị động của vùng đệm tài khóa hiện hành

Vùng đệm tài khóa được hiểu là tập hợp các nguồn lực tài chính và công cụ tài khóa mà chính phủ có thể huy động một cách nhanh chóng, hiệu quả, để ứng phó với các cú sốc bất định, bao gồm khủng hoảng kinh tế, thiên tai, dịch bệnh, hoặc rủi ro địa chính trị, mà không làm tổn hại đến tính bền vững ngân sách hoặc ổn định kinh tế vĩ mô. Vùng đệm tài khóa bao gồm cả không gian tài khóa sẵn có, các quỹ dự phòng, tài sản tài chính có thể sử dụng, cũng như các công cụ ứng phó rủi ro như bảo hiểm tài khóa hay tín dụng dự phòng có điều kiện (Quỹ Tiền tệ quốc tế - IMF, 2016).

Một vùng đệm hiệu quả cần hội tụ các đặc điểm sau: Tính tự động cao (giảm thiểu độ trễ chính sách); Tính định lượng (dựa trên mô hình hóa rủi ro cụ thể); Tính tích hợp với hệ thống ngân sách và khả năng phản xạ nhanh với rủi ro phi truyền thống. Trong bối cảnh rủi ro toàn cầu ngày càng mang tính hệ thống và phi tuyến, vùng đệm tài khóa không chỉ là một cơ chế tài chính kỹ thuật, mà còn là một thành tố chiến lược trong quản trị tài chính công hiện đại, phản ánh năng lực chủ động, thích ứng và học hỏi của nhà nước trước biến động.

Trong hệ thống tài chính công Việt Nam, các công cụ tạo lập vùng đệm tài khóa tồn tại dưới dạng các thiết chế hành chính rải rác, như nguồn dự phòng ngân sách hàng năm, quỹ bình ổn giá, bảo hiểm nông nghiệp thí điểm, bảo lãnh tín dụng của Nhà nước và gần đây là các quỹ hỗ trợ phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, các cơ chế này chưa hình thành hệ sinh thái phòng ngừa rủi ro tài khóa hoàn chỉnh, với khả năng hấp thụ sốc hiệu quả, tự động và linh hoạt trước các “cú sốc” đa tầng hiện đại như xung đột địa chính trị, dịch bệnh toàn cầu, hay biến động chuỗi cung ứng.

Khác với các quốc gia có chủ động tài khóa cao, nơi vùng đệm tài khóa được thiết kế như một mạng phản xạ tài chính tích hợp, Việt Nam vẫn đang duy trì mô hình vùng đệm thụ động, trong đó rủi ro được xử lý sau khi phát sinh chứ không phải phòng ngừa từ trước. Việc phân bổ ngân sách dự phòng thường niên (thường chiếm 2% - 5% tổng chi) nhằm ứng phó với thiên tai, dịch bệnh trong nước hoặc sự cố hành chính - nhưng chưa có công cụ nào được thiết kế để xử lý “cú sốc” phi truyền thống mang tính toàn hệ thống, có khả năng lan truyền từ bên ngoài vào khu vực công trong thời gian ngắn.

Dự phòng ngân sách và giới hạn của cơ chế “phản ứng”

Theo quy định tại Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, dự phòng ngân sách là khoản chi được thiết kế để xử lý những tình huống khẩn cấp, chưa lường trước. Về lý thuyết, đây có thể được xem là một “vùng đệm mềm” trong cấu trúc chi tiêu công. Tuy nhiên, trong thực tế, cơ chế này thường gặp ba vấn đề cốt lõi: (i) Quy mô hạn chế, thường bị chi phối bởi trần ngân sách ngắn hạn và áp lực giải ngân đầu năm; (ii) Độ trễ hành chính cao, khi việc phê duyệt và giải ngân phụ thuộc vào quy trình xét duyệt tại Bộ Tài chính và các cấp có thẩm quyền; (iii) Thiếu gắn kết với rủi ro mang tính định lượng, do chưa được thiết kế trên cơ sở kịch bản hóa các biến số bất định như xung đột thương mại, lệnh trừng phạt quốc tế, hay biến động giá năng lượng.

Trong giai đoạn đại dịch COVID-19, thực tiễn đã chứng minh rõ ràng điểm yếu của cơ chế dự phòng hiện hành. Dù Chính phủ đã phản ứng tương đối nhanh, nhưng phần lớn nguồn lực khẩn cấp phải được huy động thông qua điều chỉnh ngân sách giữa kỳ hoặc phát hành nợ bổ sung, chứ không dựa vào cơ chế tài chính dự phòng sẵn có. Điều này không chỉ làm chậm quá trình cứu trợ mà còn gây ra hiệu ứng lệch pha giữa thời điểm tổn thương và thời điểm phản ứng chính sách.

Chưa có các công cụ bảo hiểm tài khóa hiện đại

Bảo hiểm tài khóa là một cấu phần chiến lược trong quản trị tài chính công hiện đại, cho phép chính phủ chủ động phân bổ, chia sẻ hoặc chuyển giao rủi ro tài khóa sang các thiết chế tài chính trong và ngoài nước. Khác với các công cụ dự phòng truyền thống mang tính hành chính, bảo hiểm tài khóa được thiết kế dựa trên nguyên tắc định lượng rủi ro, có hợp đồng rõ ràng, tiêu chí kích hoạt cụ thể và khả năng chi trả tự động khi rủi ro xảy ra.

Các công cụ phổ biến của bảo hiểm tài khóa bao gồm: Trái phiếu thảm họa (CAT bonds), bảo hiểm chỉ số rủi ro vĩ mô, tín dụng dự phòng có điều kiện (CAT-DDO), hoặc các quỹ bảo hiểm khu vực như SEADRIF ở Đông Nam Á hay CCRIF tại vùng Caribbean. Nội hàm của bảo hiểm tài khóa không chỉ giới hạn ở hình thức sản phẩm tài chính, mà còn bao gồm tư duy thiết kế phòng ngừa rủi ro theo hướng chủ động, tích hợp vào khung chi tiêu trung hạn và chiến lược tài khóa quốc gia.

Một hệ thống bảo hiểm tài khóa hiệu quả cần đáp ứng bốn tiêu chí cốt lõi: (i) Có dữ liệu đầu vào đáng tin cậy và mô hình hóa rủi ro định lượng; (ii) Có khuôn khổ pháp lý cho phép sử dụng ngân sách để chi trả phí bảo hiểm và ký kết hợp đồng chuyển giao rủi ro; (iii) Có sự phối hợp thể chế giữa Trung ương – địa phương - khu vực tư nhân trong đồng tài trợ rủi ro; (iv) Có năng lực vận hành tự động, phản xạ nhanh khi rủi ro xảy ra. Trong điều kiện rủi ro toàn cầu ngày càng đa tầng và khó đoán, bảo hiểm tài khóa được xem là lớp phòng ngừa thứ ba, bên cạnh vay nợ và điều chỉnh chính sách, nhằm nâng cao sức chống chịu của ngân sách quốc gia.

Trong khi nhiều quốc gia có thu nhập trung bình đã bắt đầu áp dụng các công cụ bảo hiểm tài khóa hiện đại - như trái phiếu thảm họa (CAT bonds), bảo hiểm chỉ số đa lĩnh vực, hay tín dụng dự phòng có điều kiện (CAT-DDO) từ các tổ chức như: Ngân hàng Thế giới (WB) hoặc Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), thì Việt Nam hiện vẫn chưa tiếp cận bất kỳ mô hình nào trong số này. Không có khuôn khổ pháp lý cho việc phát hành CAT bond ra thị trường quốc tế; chưa từng tham gia vào bất kỳ chương trình chia sẻ rủi ro khu vực nào như Cơ chế SEADRIF trong khi Myanmar, Lào hay Philippines đều đã tham gia hoặc đang thử nghiệm cơ chế bảo hiểm thiên tai khu vực.

Nhìn chung, dù có nhiều công cụ quản lý rủi ro tài chính tồn tại rải rác, nhưng Việt Nam vẫn chưa xây dựng được một vùng đệm ngân sách mang tính chiến lược và tích hợp. Các cơ chế hiện hành phần lớn hoạt động theo hướng bị động, phi thị trường, thiếu tính tự động và không có kết nối dữ liệu - yếu tố sống còn trong bối cảnh rủi ro hiện đại đòi hỏi tốc độ phản ứng nhanh và mức độ tích hợp cao.

THÁCH THỨC CHÍNH SÁCH TRONG TÍCH HỢP BẢO HIỂM TÀI KHÓA TẠI VIỆT NAM

Mặc dù nhận thức về rủi ro tài khóa đã có bước tiến trong khung quản lý ngân sách Việt Nam, nhưng trên thực tế, quá trình thể chế hóa các công cụ bảo hiểm tài khóa vẫn gặp phải một số khó khăn, thách thức sau:

Thứ nhất, thiếu khung pháp lý để tích hợp các công cụ bảo hiểm tài khóa vào ngân sách công là rào cản quan trọng nhất. Hiện tại, Luật Ngân sách nhà nước, Luật Quản lý nợ công và các văn bản liên quan chưa đề cập đến bảo hiểm tài khóa như một công cụ chính thức. Việc phát hành trái phiếu gắn với rủi ro, tiếp cận quỹ bảo hiểm khu vực, hay mua bảo hiểm chỉ số với đơn vị cung cấp quốc tế đều chưa có hành lang pháp lý rõ ràng, dẫn đến sự thận trọng trong triển khai thí điểm, đặc biệt khi sử dụng ngân sách để trả phí bảo hiểm hoặc cam kết ràng buộc tài khóa dài hạn.

Thứ hai, năng lực đánh giá, định lượng và dự báo rủi ro tài khóa còn yếu, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam chưa xây dựng được hệ thống cơ sở dữ liệu rủi ro liên ngành, liên cấp và cập nhật theo thời gian thực. Để thiết kế bảo hiểm tài khóa hiện đại, nhất là bảo hiểm chỉ số, đòi hỏi khả năng thu thập, xử lý và mô phỏng dữ liệu nhanh chóng, điều mà hiện nay các cơ quan quản lý tài chính công chưa được trang bị đầy đủ.

Thứ ba, thiếu cơ chế phối hợp thể chế và chia sẻ rủi ro giữa các cấp ngân sách và khu vực tư nhân khiến ngân sách nhà nước gánh vác phần lớn thiệt hại khi xảy ra khủng hoảng. Tại Việt Nam, các đơn vị còn hoạt động biệt lập, chưa có cấu trúc chia sẻ trách nhiệm rủi ro rõ ràng giữa trung ương, địa phương và khu vực tư nhân.

Thứ tư, văn hóa “phản ứng sau khủng hoảng” vẫn đang lấn át tư duy “thiết kế trước rủi ro” trong điều hành ngân sách. Điều này có thể lý giải từ áp lực chính trị ngắn hạn, chu kỳ ngân sách theo năm, hoặc thói quen điều hành ngân sách theo phản xạ...

GỢI Ý CHÍNH SÁCH: THIẾT KẾ LẠI VÙNG ĐỆM TÀI KHÓA VỚI BẢO HIỂM

Từ những phân tích trên cho thấy, khoảng trống bảo hiểm tài khóa tại Việt Nam không chỉ là sự thiếu vắng về công cụ, mà còn bắt nguồn từ hạn chế mang tính hệ thống trong tư duy thể chế, hành lang pháp lý và thiết kế chính sách tài chính công. Do đó, việc thiết kế lại vùng đệm ngân sách cần được tiếp cận như một quá trình tái cấu trúc chiến lược, trong đó bảo hiểm tài khóa được xem là cấu phần trung tâm, không thể thiếu trong quản trị tài chính công hiện đại.

Để giải quyết những tồn tại, hạn chế trên, Việt Nam cần sớm xây dựng hành lang pháp lý theo hướng khuyến khích sử dụng ngân sách để chi trả phí bảo hiểm vĩ mô, ký kết các hợp đồng bảo hiểm chỉ số, hoặc tham gia các quỹ bảo hiểm khu vực. Việc sửa đổi, bổ sung Luật Ngân sách nhà nước, Luật Quản lý nợ công và các văn bản hướng dẫn liên quan tính đến việc chính thức hóa khái niệm “bảo hiểm tài khóa” như một công cụ tài chính có chức năng phòng ngừa rủi ro ngân sách, tương đương với các công cụ vay, chuyển đổi nợ, hoặc quỹ dự phòng.

Việt Nam có thể tham khảo khung pháp lý về bảo hiểm tài khóa của Philippines, nơi Chính phủ đã thiết lập một đơn vị chuyên trách về rủi ro tài chính thiên tai trực thuộc Bộ Tài chính, có thẩm quyền ký hợp đồng bảo hiểm quốc tế, quản lý CAT bonds và đề xuất tích hợp rủi ro vào lập ngân sách. Trên tầng kỹ thuật, việc xây dựng hệ thống dữ liệu rủi ro tài khóa là điều kiện tiên quyết. Thiết lập một cơ sở dữ liệu tập trung về rủi ro kinh tế - địa chính trị - thiên tai - tài chính có khả năng tích hợp với hệ thống kế toán ngân sách và lập kế hoạch đầu tư công...

Nghiên cứu ban hành công cụ chính sách triển khai thí điểm trong giai đoạn ngắn hạn. Trước mắt, Việt Nam có thể hợp tác với SEADRIF để xây dựng gói bảo hiểm chỉ số cho một số địa phương có mức độ rủi ro thiên tai cao như miền Trung hoặc Tây Bắc. Các gói bảo hiểm nên được thiết kế dưới dạng bảo hiểm chỉ số dựa trên dữ liệu khí hậu hoặc tổn thất ngân sách lịch sử, qua đó cho phép chi trả nhanh khi rủi ro xảy ra, mà không cần thủ tục hành chính phức tạp.

Các cấp có thẩm quyền có thể ban hành chính sách ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ tài trợ đối với các doanh nghiệp tham gia bảo hiểm gián đoạn chuỗi cung ứng - đặc biệt trong các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, linh kiện điện tử hoặc nông sản chế biến. Mục tiêu là giảm áp lực lên ngân sách nhà nước khi xảy ra “cú sốc” bên ngoài tác động đến cả khu vực tư nhân và nguồn thu công. Cùng với đó, thành lập “sandbox tài khóa” - công cụ bảo hiểm vĩ mô, hợp đồng chuyển giao rủi ro hoặc mô hình bảo hiểm công - tư có thể được triển khai ở quy mô giới hạn, có giám sát rủi ro nhưng không bị ràng buộc toàn bộ quy định pháp lý hiện hành.

Sandbox tài khóa sẽ cho phép thử nghiệm phát hành trái phiếu thảm họa (CAT bonds) thông qua một cơ quan đại diện, hoặc tham gia thí điểm cơ chế bảo hiểm đầu tư công trong các dự án Đầu tư theo hình thức đối tác công - tư (PPP) có rủi ro cao. Nếu triển khai thành công, sandbox này sẽ tạo tiền đề thể chế để mở rộng các công cụ bảo hiểm ra toàn quốc.

Ngoài các nội dung trên, triển khai tích hợp bảo hiểm tài khóa vào Khung chi tiêu trung hạn (MTEF) và Chiến lược tài chính quốc gia. Các bộ, ngành và địa phương cần yêu cầu lồng ghép yếu tố rủi ro tài chính vào kế hoạch ngân sách của mình và cân nhắc mua bảo hiểm như một khoản đầu tư phòng ngừa chứ không chỉ là chi phí. Cần thay đổi tư duy từ “chi trả sau rủi ro” sang “tài chính hóa rủi ro từ trước”, qua đó tạo ra một lớp phòng ngừa thứ ba - bên cạnh nợ công và điều chỉnh chính sách giúp ngân sách nhà nước có thêm công cụ để duy trì ổn định và củng cố niềm tin thị trường trong điều kiện bất định kéo dài.

KẾT LUẬN

Qua nghiên cứu hệ thống tài chính công Việt Nam cho thấy, ở nước vẫn thiếu cấu trúc phòng ngừa rủi ro với vùng đệm ngân sách mang tính bị động, phân mảnh và chưa tích hợp dữ liệu. Các công cụ hiện có chưa được thiết kế theo hướng bảo hiểm rủi ro, trong khi khung pháp lý, năng lực định lượng và văn hóa điều hành vẫn thiên về phản ứng sau khủng hoảng. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất cải cách cơ chế, chính sách để hợp thức hóa bảo hiểm tài khóa; xây dựng cơ sở dữ liệu rủi ro; triển khai các mô hình thí điểm (SEADRIF, bảo hiểm chuỗi cung ứng, CAT bonds); tích hợp bảo hiểm tài khóa vào khung chi tiêu trung hạn.

Về dài hạn, bảo hiểm tài khóa cần được nhìn nhận như một trụ cột thiết kế chiến lược trong quản trị ngân sách - ngang hàng với chi tiêu và nợ công. Đồng thời, quan tâm đầu tư các cơ chế phòng ngừa rủi ro không phải là chi phí cơ hội, mà là nền tảng của một hệ thống tài chính công thông minh, có khả năng học hỏi và phục hồi trước trạng thái “bất định thường trực” của nền kinh tế toàn cầu. Với quyết tâm cải cách chính sách theo hướng đồng bộ, Việt Nam có thể xây dựng vùng đệm ngân sách vững vàng, thích ứng hơn trong kỷ nguyên mới.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Baek, N., Chahande, K., Eklou, K. M., Kinda, M. T., & Nahata, V (2023). ASEAN-5: Tăng cường lợi ích từ hội nhập khu vực trong bối cảnh rủi ro phân mảnh. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), truy cập tại https://www.elibrary.imf.org/downloadpdf/journals/001/2023/191/001.2023.issue-191-en.pdf.

2. Ho, H. V., & Trần, T. (2023). Chính sách đối ngoại của Việt Nam với ASEAN: Tiếp cận từ lợi ích quốc gia (1986-2020). SSRN, truy cập tại https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=4606793.

3. Kim, J., & Poensgen, K (2019). Nghiên cứu tài chính chuyển tiếp: Việt Nam- Trên ngưỡng cửa chuyển đổi. OECD, truy cập tại https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2019/08/transition-finance-country-study-viet-nam_85269e24/3cb86a6c-en.pdf.

4. Lim, M. Y., Kamaruzaman, H. F., Wu, O., & Geue, C (2023). Thách thức tài chính y tế tại Đông Nam Á đối với bao phủ y tế toàn dân: Một tổng quan hệ thống. Archives of Public Health, 81(1), Bài 159, truy cập tại https://doi.org/10.1186/s13690-023-01159-3.

5. Ngân hàng Thế giới & SEADRIF (2022). Xây dựng khả năng chống chịu tài chính tại Đông Nam Á: Khung tài chính rủi ro thiên tai. Chương trình SEADRIF, truy cập tại https://www.seadrif.org/publications.

6. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). (2016). Phân tích và quản lý rủi ro tài khóa: Các thực hành tốt nhất. Vụ Tài chính công, IMF, truy cập tại https://www.imf.org/external/pubs/ft/dp/2016/eng/041816.pdf.

7. Trương, L. Đ., Friday, H. S., & Phạm, T. D (2024). Tác động của rủi ro địa chính trị đến đầu tư trực tiếp nước ngoài trong nền kinh tế chuyển đổi: Bằng chứng từ Việt Nam. Tạp chí Quản trị rủi ro và tài chính, 17(3), 101, truy cập tại https://doi.org/10.3390/jrfm17030101.

8. Nguyễn-Võ, T (2024). Hệ lụy địa kinh tế và chính sách đối ngoại từ sự phụ thuộc kinh tế của Việt Nam vào Trung Quốc. Forecasting and Risk Evaluation in Emerging Policy, truy cập tại https://doi.org/10.1108/frep-04-2024-0013.

9. Hariparsad, S., & Maré, D (2023). Quản trị rủi ro tài khóa: Bài học kinh nghiệm cho các nước thu nhập thấp. Ngân hàng Thế giới, truy cập tại https://documents.worldbank.org/en/publication/documents-reports/documentdetail.

Ngày nhận bài: 28/05/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 08/06/2025; Ngày duyệt đăng 12/06/2025