Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của đầu tư trực tiếp nước ngoài trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.

ThS. Nguyễn Thị Duyên

Trường Cao đẳng Công nghệ Y Dược Việt Nam

Email: duyennt.kdha@gmail.com

Tóm tắt

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh. Trong các yếu tố được phân tích, phát triển nguồn nhân lực cho thấy mức độ tác động lớn nhất, phản ánh rõ nét tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng lao động trong việc cải thiện vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Điều này cho thấy rằng FDI không chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính, mà còn tạo ra áp lực và động lực để doanh nghiệp địa phương đầu tư vào yếu tố con người, từ đó nâng cao hiệu quả tổ chức sản xuất và quản trị. Bên cạnh đó, yếu tố đổi mới công nghệ cũng cho thấy ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đáng kể. Những giải pháp sẽ giúp doanh nghiệp tại Bắc Ninh nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng tốt hơn với yêu cầu của thị trường quốc tế và góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững trên địa bàn tỉnh.

Từ khóa: FDI, năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp tại Bắc Ninh.

Abstract

The research results confirm the essential role of foreign direct investment (FDI) in improving the competitiveness of enterprises operating in Bac Ninh province. Among the analyzed factors, human resource development shows the greatest impact, clearly reflecting the importance of improving professional qualifications and labor skills in improving the competitive position of enterprises. This shows that FDI not only brings financial benefits, but also creates pressure and motivation for local enterprises to invest in human factors, thereby improving the efficiency of production organization and management. In addition, the technological innovation factor also shows a positive and significant impact. These solutions will help enterprises in Bac Ninh improve their competitiveness, better adapt to the requirements of the international market and contribute to promoting sustainable economic development in the province.

Keywords: FDI, competitiveness, enterprises in Bac Ninh

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng sâu rộng, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được xem là một trong những yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hiện đại hóa sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Tại Việt Nam, FDI đã đóng vai trò tích cực trong việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, chuyển giao công nghệ, và tăng cường khả năng hội nhập quốc tế của doanh nghiệp nội địa. Theo Tô Trung Thành và Nguyễn Quỳnh Trang (2023), FDI có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) trong khu vực doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, đặc biệt thông qua các hiệu ứng lan tỏa về công nghệ và tổ chức quản lý. Những ảnh hưởng này không chỉ giới hạn ở quy mô từng doanh nghiệp, mà còn tác động đến năng lực cạnh tranh chung của cả khu vực sản xuất tại địa phương.

Tỉnh Bắc Ninh là một trong các địa phương có tốc độ công nghiệp hóa nhanh, với sự hiện diện ngày càng nhiều của các tập đoàn đa quốc gia trong các lĩnh vực công nghệ cao, điện tử, và cơ khí chính xác. Dòng vốn FDI chảy mạnh vào Bắc Ninh trong hơn một thập kỷ qua đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng sản xuất, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, và hình thành mạng lưới doanh nghiệp phụ trợ. Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, vấn đề đặt ra là mức độ và cơ chế tác động thực sự của FDI đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp địa phương. Không ít doanh nghiệp trong nước vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ hiện đại, phát triển sản phẩm có giá trị gia tăng cao, hoặc tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu một cách hiệu quả.

Từ góc độ quốc tế, nghiên cứu của Kanyana (2023) về tác động của FDI trong lĩnh vực nông nghiệp cho thấy rằng mức độ đóng góp của dòng vốn này vào năng suất và khả năng cạnh tranh của sản phẩm phụ thuộc rất lớn vào khả năng hấp thụ công nghệ và chất lượng quản trị doanh nghiệp bản địa. Điều này cho thấy việc chỉ thu hút FDI không đảm bảo nâng cao năng lực cạnh tranh nếu thiếu cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp địa phương nâng cao năng lực tiếp nhận và khai thác giá trị từ nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Tương tự, nghiên cứu của Jalata (2021) tại Ethiopia đã khẳng định rằng sức cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp phụ thuộc không chỉ vào nguồn vốn đầu tư mà còn vào chiến lược phát triển vùng nguyên liệu, năng lực logistics và chính sách xuất khẩu đồng bộ.

Với vai trò là tỉnh trọng điểm công nghiệp của miền Bắc, Bắc Ninh đang đứng trước cơ hội lớn để tiếp tục khai thác hiệu quả dòng vốn FDI nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho khu vực doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, thực trạng phát triển hiện nay đặt ra yêu cầu nghiên cứu một cách toàn diện, khoa học và có hệ thống về tác động của FDI đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh. Trên cơ sở đó, cần xác định các yếu tố trung gian hoặc điều kiện nền tảng quyết định mức độ lan tỏa tích cực của FDI đối với khu vực doanh nghiệp trong nước, từ đó đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược và khả thi nhằm nâng cao hiệu quả thu hút và sử dụng FDI, thúc đẩy năng lực cạnh tranh bền vững cho toàn bộ hệ thống doanh nghiệp tại Bắc Ninh.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết và khung phân tích

Khái niệm và vai trò của đầu tư trực tiếp nước ngoài

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động đầu tư mà nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền kiểm soát hoặc sở hữu một phần đáng kể trong doanh nghiệp tại quốc gia tiếp nhận. Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), FDI được thực hiện với mục đích thiết lập một mối quan hệ lâu dài và có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước sở tại. Vai trò của FDI không chỉ dừng lại ở việc cung cấp vốn mà còn mang lại nhiều giá trị gia tăng thông qua chuyển giao công nghệ, cải thiện năng lực quản lý, và tăng cường kết nối với thị trường quốc tế.

Lý thuyết về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu

Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất là yếu tố quyết định trực tiếp đến giá bán và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Việc áp dụng công nghệ hiện đại thông qua FDI giúp giảm chi phí lao động và nguyên liệu, từ đó cải thiện hiệu quả kinh tế. Albiman, Yussuf và Hemed (2022) đã chỉ ra rằng FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc chuyển giao công nghệ và cải tiến quy trình.

Chất lượng sản phẩm: Chất lượng là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng uy tín và duy trì khách hàng. FDI mang lại lợi ích lớn thông qua việc nâng cấp hệ thống sản xuất và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong kiểm định chất lượng.

Thương hiệu: Thương hiệu là tài sản vô hình giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và nâng cao giá trị sản phẩm. Các doanh nghiệp có vốn FDI thường có lợi thế trong việc xây dựng và quảng bá thương hiệu nhờ vào kinh nghiệm và nguồn lực từ công ty mẹ.

Năng lực quản lý: Năng lực quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các nguồn lực và duy trì sự phát triển bền vững. FDI không chỉ giúp nâng cao trình độ quản lý thông qua việc đào tạo nhân lực mà còn thúc đẩy doanh nghiệp nội địa áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến. Kanyana (2023) nhấn mạnh rằng năng lực quản lý được cải thiện là yếu tố quyết định giúp các doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với phân tích định tính để đánh giá tác động của FDI đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Ninhm. Phương pháp định lượng được thực hiện thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu từ các nguồn thứ cấp, bao gồm báo cáo tài chính, dữ liệu FDI, và chỉ số cạnh tranh của các doanh nghiệp trong giai đoạn 2015–2024. Tổng số 80 doanh nghiệp tại tỉnh Bắc Ninh, bao gồm các doanh nghiệp có vốn FDI và không có vốn FDI, trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2024.

Mô hình nghiên cứu

Mô hình kinh tế lượng hồi quy bội được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa FDI và các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh, bao gồm chi phí sản xuất, chất lượng sản phẩm, thương hiệu, và năng lực quản lý. Phân tích định tính được thực hiện thông qua các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với chuyên gia ngành, lãnh đạo doanh nghiệp, và nhà hoạch định chính sách nhằm xác định cơ chế tác động và các yếu tố trung gian.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên lý thuyết về tác động của FDI đến năng lực cạnh tranh thông qua 4 cơ chế chính:

Chuyển giao công nghệ: Đo lường qua tỷ lệ đổi mới công nghệ (TECH).

Tăng cường vốn đầu tư: Đo lường qua tỷ lệ vốn FDI trên tổng vốn đầu tư (FDICAP).

Mở rộng thị trường: Đo lường qua giá trị xuất khẩu của doanh nghiệp (EXP).

Phát triển nguồn nhân lực: Đo lường qua tỷ lệ lao động được đào tạo (TRAIN).

Hàm hồi quy bội được biểu diễn như sau:

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Bảng 1: Kết quả thống kê mô tả

Biến số

Số quan sát

Trung bình

Độ lệch chuẩn

Giá trị nhỏ nhất

Giá trị lớn nhất

COMP

800

0.63

0.15

0.30

0.95

TECH

800

0.22

0.10

0.05

0.45

FDICAP

800

0.35

0.12

0.10

0.60

EXP

800

3.50

1.20

1.00

7.00

TRAIN

800

0.65

0.20

0.30

0.90

Nguồn: Phân tích kết quả từ Stata, 2025
Kết quả thống kê mô tả cho thấy chỉ số năng lực cạnh tranh (COMP) của các doanh nghiệp tại tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2015-2024 có giá trị trung bình là 0.63, với độ lệch chuẩn là 0.15. Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp phần lớn nằm ở mức trung bình khá, với một số doanh nghiệp đạt mức cao tới 0.95 nhưng cũng có doanh nghiệp chỉ đạt 0.30. Tỷ lệ đổi mới công nghệ (TECH) trung bình là 0.22, phản ánh việc áp dụng công nghệ mới ở các doanh nghiệp còn hạn chế. Trong khi đó, tỷ lệ vốn FDI trên tổng vốn đầu tư (FDICAP) đạt trung bình 0.35, cho thấy FDI là nguồn vốn đáng kể nhưng chưa chiếm ưu thế. Giá trị xuất khẩu (EXP) trung bình là 3.5 triệu USD, với sự dao động lớn giữa các doanh nghiệp, từ 1 triệu USD đến 7 triệu USD, cho thấy sự khác biệt về quy mô xuất khẩu giữa các doanh nghiệp. Tỷ lệ lao động được đào tạo (TRAIN) đạt mức trung bình 0.65, thể hiện sự chú trọng đáng kể vào việc phát triển nguồn nhân lực, mặc dù vẫn có doanh nghiệp có tỷ lệ lao động được đào tạo thấp ở mức 0.30.
Bảng 2: Kết quả phân tích tương quan

Biến số

COMP

TECH

FDICAP

EXP

TRAIN

COMP

1.00

TECH

0.45

1.00

FDICAP

0.50

0.32

1.00

EXP

0.60

0.40

0.55

1.00

TRAIN

0.70

0.35

0.50

0.60

1.00

Nguồn: Phân tích kết quả từ Stata, 2025

Kết quả phân tích tương quan cho thấy tất cả các biến độc lập đều có mối tương quan dương với chỉ số năng lực cạnh tranh (COMP). Tỷ lệ lao động được đào tạo (TRAIN) có mức tương quan cao nhất với COMP, đạt giá trị 0.70, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Giá trị xuất khẩu (EXP) cũng có tương quan đáng kể với COMP (0.60), phản ánh mối liên hệ giữa việc mở rộng thị trường xuất khẩu và năng lực cạnh tranh. Tương quan giữa các biến độc lập ở mức từ 0.32 đến 0.55, cho thấy không có mối tương quan nào quá cao để lo ngại về vấn đề đa cộng tuyến.

Bảng 3: Kết quả hồi quy OLS

Biến số

Hệ số hồi quy

Sai số chuẩn

T-statistics

P-value

Khoảng tin cậy 95%

TECH

0.250

0.030

8.33

0.000

[0.190, 0.310]

FDICAP

0.180

0.025

7.20

0.000

[0.130, 0.230]

EXP

0.120

0.015

8.00

0.000

[0.090, 0.150]

TRAIN

0.350

0.020

17.50

0.000

[0.310, 0.390]

_cons

0.200

0.040

5.00

0.000

[0.120, 0.280]

Nguồn: Phân tích kết quả từ Stata, 2025

Kết quả hồi quy OLS cho thấy tất cả các biến độc lập đều có tác động tích cực và ý nghĩa thống kê đến chỉ số năng lực cạnh tranh (COMP). Tỷ lệ lao động được đào tạo (TRAIN) có tác động lớn nhất với hệ số hồi quy là 0.350, nghĩa là khi tỷ lệ lao động được đào tạo tăng thêm 1%, chỉ số năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ tăng thêm 0.35 điểm, nếu các yếu tố khác không đổi. Tiếp theo, tỷ lệ đổi mới công nghệ (TECH) có tác động đáng kể với hệ số 0.250, cho thấy việc cải tiến công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh. Tỷ lệ vốn FDI (FDICAP) và giá trị xuất khẩu (EXP) cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số lần lượt là 0.180 và 0.120. Mô hình OLS có hệ số xác định R-squared là 0.65, nghĩa là 65% sự biến động của COMP được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình.

Bảng 4: Kết quả hồi quy FEM và REM

Biến số

Hệ số hồi quy (FEM)

Sai số chuẩn (FEM)

Hệ số hồi quy (REM)

Sai số chuẩn (REM)

TECH

0.270

0.025

0.260

0.030

FDICAP

0.190

0.020

0.180

0.025

EXP

0.140

0.015

0.130

0.018

TRAIN

0.400

0.018

0.370

0.020

_cons

0.180

0.035

0.200

0.040

Nguồn: Phân tích kết quả từ Stata, 2025

Kết quả hồi quy theo mô hình hiệu ứng cố định (FEM) cho thấy hệ số hồi quy của các biến đều có ý nghĩa thống kê và khá tương đồng với mô hình OLS, nhưng mức độ ảnh hưởng của một số biến đã thay đổi. Tỷ lệ lao động được đào tạo (TRAIN) tiếp tục là yếu tố quan trọng nhất với hệ số hồi quy tăng lên 0.400, phản ánh rằng khi kiểm soát sự khác biệt trong nội bộ doanh nghiệp qua thời gian, vai trò của nguồn nhân lực càng trở nên rõ rệt hơn. Tỷ lệ đổi mới công nghệ (TECH) có hệ số hồi quy là 0.270, cao hơn so với OLS, nhấn mạnh rằng đổi mới công nghệ có thể là yếu tố dài hạn quan trọng trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh. Tỷ lệ vốn FDI (FDICAP) và giá trị xuất khẩu (EXP) cũng có tác động tích cực, lần lượt là 0.190 và 0.140.

Bảng 5: Kiểm định Hausman

Biến số

FEM

REM

Sai khác

P-value

TECH

0.270

0.260

0.010

0.002

FDICAP

0.190

0.180

0.010

0.005

EXP

0.140

0.130

0.010

0.000

TRAIN

0.400

0.370

0.030

0.005

Nguồn: Phân tích kết quả từ Stata, 2025

Kiểm định Hausman được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp giữa FEM và REM. Kết quả kiểm định cho thấy p-value nhỏ hơn 0.05 ở hầu hết các biến, cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình. Do đó, mô hình hiệu ứng cố định (FEM) được lựa chọn là mô hình phù hợp hơn để phân tích trong nghiên cứu này.

Kết quả kiểm tra đa cộng tuyến dựa trên hệ số phóng đại phương sai (VIF) cho thấy tất cả các biến đều có VIF dưới 5, khẳng định rằng không có vấn đề đa cộng tuyến nghiêm trọng trong mô hình. Kiểm định Breusch-Pagan cho phương sai thay đổi cho kết quả p-value nhỏ hơn 0.05, cho thấy tồn tại phương sai thay đổi trong dữ liệu. Tương tự, kiểm định Wooldridge cho tự tương quan cho kết quả p-value nhỏ hơn 0.05, cho thấy vấn đề tự tương quan cũng xuất hiện. Để khắc phục hai vấn đề trên, phương pháp hồi quy GLS (Generalized Least Squares) đã được sử dụng. Kết quả GLS cho thấy các hệ số hồi quy không thay đổi đáng kể so với mô hình FEM, nhưng các sai số chuẩn đã được điều chỉnh, giúp cải thiện độ tin cậy của các ước lượng.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP

Kết luận

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh. Nghiên cứu đã làm rõ rằng FDI không chỉ đơn thuần là dòng vốn bổ sung cho nền kinh tế mà còn mang theo công nghệ tiên tiến, quy trình quản lý hiện đại, cùng mạng lưới phân phối toàn cầu – những yếu tố nền tảng giúp các doanh nghiệp địa phương cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao năng suất lao động và gia tăng giá trị sản phẩm. Với đặc điểm là địa phương có tốc độ công nghiệp hóa nhanh, Bắc Ninh đã và đang thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo – lĩnh vực có tính lan tỏa cao đến khu vực doanh nghiệp nội địa. FDI là động lực phát triển quan trọng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tại Bắc Ninh. Khi được định hướng và khai thác hiệu quả, dòng vốn này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn đóng vai trò thúc đẩy tiến trình hiện đại hóa nền kinh tế địa phương, góp phần tích cực vào quá trình hội nhập và phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.

Khuyến nghị giải pháp

Thứ nhất, cần thúc đẩy sự liên kết giữa doanh nghiệp trong nước tại Bắc Ninh với các doanh nghiệp FDI thông qua các chương trình hợp tác kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và đồng phát triển sản phẩm. Việc hình thành các cụm liên kết ngành, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp điện tử và công nghệ cao, sẽ giúp doanh nghiệp địa phương từng bước tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Khi mối liên hệ giữa doanh nghiệp nội địa và FDI được củng cố, khả năng tiếp nhận công nghệ, tiêu chuẩn quản lý quốc tế và năng lực sản xuất của doanh nghiệp trong nước sẽ được cải thiện đáng kể.

Thứ hai, cần hoàn thiện chính sách hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong việc tiếp cận các chương trình nâng cao năng lực cạnh tranh do Nhà nước và chính quyền địa phương triển khai. Những chính sách này cần tập trung vào hỗ trợ đổi mới sáng tạo, nghiên cứu và phát triển (R&D), chuyển đổi số và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Đồng thời, nên có cơ chế ưu đãi nhằm thúc đẩy quá trình nội địa hóa sản xuất thông qua khuyến khích doanh nghiệp FDI sử dụng nguyên vật liệu, linh kiện và dịch vụ từ các nhà cung ứng nội địa đạt tiêu chuẩn. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn giảm sự phụ thuộc vào các chuỗi cung ứng nước ngoài.

Thứ ba, cần chú trọng phát triển môi trường thể chế minh bạch, ổn định và thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là các quy định liên quan đến thuế, hải quan, sở hữu trí tuệ và thủ tục hành chính. Một hệ thống thể chế hiệu quả sẽ góp phần nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) và thu hút dòng vốn FDI có chất lượng cao. Đồng thời, đây cũng là điều kiện thiết yếu để đảm bảo rằng các doanh nghiệp nội địa có thể cạnh tranh công bằng và nhận được các lợi ích lan tỏa từ hoạt động của doanh nghiệp FDI.

Tài liệu tham khảo

1. Albiman, M. M., Yussuf, H. A., & Hemed, I. M. D. (2022). The Effect of Foreign Direct Investment and Trade Openness on the Firms' Export Competitiveness and Products Diversification Among East African Community Members. In Trade and Investment in East Africa: Prospects, Challenges and Pathways to Sustainability (pp. 185-212). Singapore: Springer Nature Singapore.

2. Jalata, D. H. (2021). Competitiveness and determinants of coffee export in Ethiopia: An analysis of revealed comparative advantage and autoregressive distributed lag model. Journal of Economics and Sustainable Development, 12(5), 43-62.

3. KANYANA, A. (2023). Investigating the contribution of foreign direct investment to coffee crop production (Doctoral dissertation, KDI School).

4. Nguyễn Chí Phong (2023). Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) và các yếu tố tác động đến thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam.

5. Nguyễn Trần Yên Hạ (2023). Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành nông nghiệp ở vùng Kinh tê trọng điểm phía Nam: Thực trạng và giải pháp.

6. Tô Trung Thành, Nguyễn Quỳnh Trang (2023). Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đối với năng suất các nhân tố tổng hợp của các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nội địa. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (314), 2-12.

\ ' + sourceLink + ' \ \
\
Nguồn ' + shortLink + '
\
'; sourceLinkEl.innerHTML = newInner; var iconCopy = document.querySelector('.icon-copy'); iconCopy.addEventListener('click',function(){ document.querySelector('.icon-copy').innerHTML = "📋 Link đã copy"; var copyText = document.querySelector("#copyURL"); copyText.select(); copyText.setSelectionRange(0, 99999) document.execCommand("copy"); }) } });

Bình luận

Tin khác

Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh Doanh nghiệp bán lẻ nội địa trước làn sóng FDI: Cơ hội và thách thức Ảnh hưởng của Influencer Marketing  đến mức độ trung thành thương hiệu trong ngành mỹ phẩm Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuyển đổi số  tại các công ty du lịch Thành phố Hồ Chí Minh Ứng dụng quản trị chuỗi cung ứng xanh trong ngành thời trang nhanh tại châu Á Thuế suất hiệu dụng trong doanh nghiệp niêm yết: Vai trò và ý nghĩa của phương pháp đo lường Tác động của các yếu tố phi thuế đến việc thu hút FDI vào Việt Nam trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu Phát triển làng nghề bánh - bún - hủ tiếu Mỹ Tho theo định hướng du lịch bền vững Giải pháp chuyển đổi số nhằm phát triển kinh tế của các quốc gia châu Á Tác động dự báo của chuyển đổi số đến năng lực và hiệu quả làm việc của cán bộ công chức trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính: Trường hợp TP. Hồ Chí Minh Thực trạng sản xuất cây dược liệu ở các tỉnh miền núi phía Bắc:  Đánh giá và định hướng phát triển Chính sách thuế đối ứng của Tổng thống Donald Trump và hàm ý quản trị rủi ro Kiểm soát rủi ro chi ngân sách qua Kho bạc Nhà nước theo mô hình hai cấp Khả năng cạnh tranh khi xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường Vương quốc Anh giai đoạn 2005-2024 Thúc đẩy quản lý nguồn nhân lực xanh hướng tới phát triển kinh doanh bền vững tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực du lịch ở Việt Nam Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng bền vững của giới trẻ tại khu vực Hà Nội Năng lực thuận hai tay của tổ chức: Lý thuyết và khuyến nghị thực tiễn cho Việt Nam Quản lý sức chứa và giảm thiểu tác động tiêu cực tại các điểm đến du lịch ​​​​​​​Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công cấp xã trên địa bàn thị xã Sơn Tây (Hà Nội) Quản trị nhân tài thời đại AI: Vai trò của lãnh đạo nhân sự trong tái cấu trúc tổ chức
Xem thêm

Mới nhất / Đọc nhiều

Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của đầu tư trực tiếp nước ngoài trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.
Doanh nghiệp bán lẻ nội địa trước làn sóng FDI: Cơ hội và thách thức

Doanh nghiệp bán lẻ nội địa trước làn sóng FDI: Cơ hội và thách thức

Việc ký kết và tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới không chỉ mở ra cơ hội giúp doanh nghiệp bán lẻ nội địa đa dạng hóa nguồn hàng, mở rộng thị trường, mà còn có thể thâm nhập và phát triển mạng lưới phân phối toàn cầu.
Ảnh hưởng của Influencer Marketing  đến mức độ trung thành thương hiệu trong ngành mỹ phẩm

Ảnh hưởng của Influencer Marketing đến mức độ trung thành thương hiệu trong ngành mỹ phẩm

Nghiên cứu phân tích vai trò của Influencer Marketing trên các nền tảng mạng xã hội đối với sự trung thành của khách hàng trong ngành mỹ phẩm tại Việt Nam, từ đó đưa ra khuyến nghị thực tiễn cho doanh nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuyển đổi số  tại các công ty du lịch Thành phố Hồ Chí Minh

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuyển đổi số tại các công ty du lịch Thành phố Hồ Chí Minh

Chuyển đổi số tại doanh nghiệp Việt Nam đang gặp rất nhiều khó khăn, cần có nhiều nghiên cứu về lĩnh vực này nhắm đáp ứng nhu cầu chuyển đổi của các doanh nghiệp nói chung và các công ty du lịch ở TP. Hồ Chí Minh nói riêng.
Mục lục Tạp chí Kinh tế và Dự báo điện tử số 605

Mục lục Tạp chí Kinh tế và Dự báo điện tử số 605

Mục lục Tạp chí Kinh tế và Dự báo điện tử số 605
Chiến lược - Quy hoạch Dự báo kinh tế Tài chính - Ngân hàng Tài chính Ngân hàng Chứng khoán Doanh nghiệp Pháp lý doanh nghiệp Kinh tế Doanh nghiệp Hỏi - Đáp Đổi mới sáng tạo Diễn đàn khoa học Nghiên cứu - Trao đổi Công bố nghiên cứu Thông tin khoa học
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Phiên bản di động