Nguyễn Vân Anh
Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Ánh Dương Xanh
Email: anh.vannguyen0210@gmail.com
Tóm tắt
Ngành Logistics đóng vai trò chiến lược trong nền kinh tế Việt Nam, nhất là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử. Mặc dù kỷ nguyên số đã mở ra nhiều cơ hội như tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu lớn và các giải pháp quản trị nhân lực thông minh, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp logistics, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức đối với quản trị nhân lực trong Ngành. Bài viết phân tích các thách thức, cơ hội đối với quản trị nhân lực logistics Việt Nam trong kỷ nguyên số, từ đó đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực bền vững, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Từ khóa: Quản trị nhân lực, logistics, kỷ nguyên số, chuyển đổi số, nguồn nhân lực
Summary
The logistics sector plays a strategic role in Viet Nam’s economy, particularly in the context of international integration and the robust growth of e-commerce. Although the digital era has created many opportunities, such as process automation, big data analytics, and smart human resource management solutions, thereby enhancing operational efficiency and the competitiveness of logistics enterprises, it also presents significant challenges for human resource management in the sector. This paper analyzes the challenges and opportunities for human resource management in Viet Nam’s logistics industry in the digital era, and subsequently proposes solutions for sustainable human resource development to meet market demands.
Keywords: Human resource management, logistics, digital era, digital transformation, human resources
ĐẶT VẤN ĐỀ
Nguồn nhân lực là nhân tố chiến lược, góp phần xây dựng hệ thống logistics quốc gia phát triển một cách bền vững, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu (Nguyễn Văn Tuấn, 2021). Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, nhu cầu giao nhận hàng hóa ngày càng cao, cùng với xu hướng toàn cầu hóa chuỗi cung ứng, đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản trị nhân lực chất lượng cao và linh hoạt trong ngành Logistics.
Tuy nhiên, thực tiễn quản trị nhân lực logistics tại Việt Nam hiện đang gặp nhiều thách thức. Thứ nhất, nguồn nhân lực logistics chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kỹ năng chuyên môn và kỹ năng số, dẫn đến hạn chế trong khả năng vận hành hiệu quả các quy trình hiện đại. Thứ hai, công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chưa đồng bộ, thiếu chiến lược dài hạn, gây ra sự chênh lệch giữa nhu cầu của doanh nghiệp và năng lực thực tế của nhân sự. Thứ ba, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị nhân sự như hệ thống quản lý nguồn nhân lực, phần mềm phân tích dữ liệu hay các giải pháp tự động hóa vẫn còn hạn chế, khiến cho các doanh nghiệp logistics chưa khai thác tối đa tiềm năng vận hành và tối ưu hóa chi phí (Lã Thị Quỳnh Mai & Bùi Quỳnh Trang, 2023).
Trong khi đó, kỷ nguyên số, với các xu hướng chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big data) và tự động hóa…, mở ra nhiều cơ hội cho ngành Logistics Việt Nam trong nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực. Việc áp dụng các giải pháp quản trị thông minh không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tạo điều kiện phát triển kỹ năng số cho lực lượng lao động, nâng cao năng suất lao động và khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh năng động. Trên cơ sở đó, việc nghiên cứu các thách thức và cơ hội trong quản trị nhân lực logistics Việt Nam là rất cần thiết. Đây không chỉ là cơ sở khoa học để các doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển nhân lực bền vững mà còn góp phần hình thành nguồn nhân lực logistics chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và sự phát triển bền vững của Ngành trong kỷ nguyên số.
THỰC TRẠNG NHÂN LỰC NGÀNH LOGISTICS VIỆT NAM
Ngành Logistics đang trở thành một trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử. Hiện có hơn 30.000 doanh nghiệp tham gia cung cấp dịch vụ logistics, trong đó khoảng 70% đặt trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh. Đa số các doanh nghiệp (89%) là 100% vốn trong nước, còn lại là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Quy mô nhân lực của Ngành khá lớn: ước tổng số lao động đạt xấp xỉ 1,2 triệu người (Bộ Công Thương, 2024).
Nguồn nhân lực logistics Việt Nam chủ yếu là lực lượng trẻ, năng động, sẵn sàng thích nghi với thay đổi. Đây là lợi thế quan trọng nếu được đào tạo bài bản. Những năm gần đây, việc nâng cao chất lượng nhân lực logistics được coi là ưu tiên hàng đầu. Các chương trình đào tạo chính quy ở bậc đại học và cao đẳng được triển khai rộng rãi, đi kèm các khóa học chuyên sâu và đào tạo ngắn hạn. Nhiều trường đại học (như Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Ngoại thương, Đại học Giao thông vận tải, Đại học Thương mại, Đại học Hàng hải) xây dựng chuyên khoa Logistics và quản trị chuỗi cung ứng, kết hợp với các doanh nghiệp để đảm bảo tính thực tiễn của chương trình học. Hiện nay, Việt Nam có khoảng 50 cơ sở đào tạo chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Các trung tâm đào tạo tại các khu vực kinh tế trọng điểm được đầu tư nâng cấp nhằm mục tiêu đào tạo khoảng 10.000 nhân lực logistics có tay nghề cao mỗi năm. Ngoài việc cung cấp kiến thức lý thuyết, các chương trình đào tạo còn tập trung vào thực hành và kỹ năng thực tiễn. Nhiều chương trình hợp tác quốc tế với Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore giúp sinh viên và nhân viên có cơ hội học tập và thực tập tại môi trường logistics phát triển.
Các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế như FIATA Diploma in Freight Forwarding (FD) và FIATA Higher Diploma in Supply Chain Management (FHD), cùng chương trình đào tạo của Liên đoàn Giao nhận vận tải Đông Nam Á (AFFA) trong khu vực ASEAN, đã được triển khai, thu hút hàng nghìn học viên tham gia, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (Bộ Công Thương, 2024). Các chương trình đào tạo nội bộ, khóa học ngắn hạn theo nhu cầu doanh nghiệp và các tiêu chuẩn kỹ năng nghề (OS/OSS) cho các vị trí đặc thù như hàng nguy hiểm cũng được triển khai thành công.
Tuy nhiên, thực trạng nhân lực logistics tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Kết quả khảo sát của Viện Nghiên cứu phát triển TP. Hồ Chí Minh cho thấy, khoảng 50% doanh nghiệp logistics có nhu cầu tuyển dụng thêm từ 15-20% nhân viên, trong khi số lao động được đào tạo bài bản về logistics chỉ chiếm 5-7% và chỉ 4% nhân lực thông thạo tiếng Anh. Tỷ lệ doanh nghiệp hài lòng với trình độ nhân viên hiện tại chỉ khoảng 6,7%, trong khi 30% doanh nghiệp phải đào tạo lại nhân viên để đáp ứng yêu cầu công việc. Những số liệu này phản ánh rõ ràng sự thiếu hụt cả về số lượng lẫn chất lượng nhân lực, đặc biệt là nhân lực có kỹ năng chuyên môn và kỹ năng số, gây cản trở đến hiệu quả vận hành và năng lực cạnh tranh của ngành (Bộ Công Thương, 2024).
Bảng: Nhu cầu và trình độ nhân lực trong ngành Logistics tại Việt Nam
![]() |
Nguồn: Báo cáo Logistics Việt Nam 2024 của Bộ Công Thương, 2024 |
Bên cạnh đó, sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo điều kiện cho việc kết nối các khâu trong và giữa doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, khả năng ứng dụng công nghệ trong quản trị nhân lực của nhiều doanh nghiệp vẫn còn hạn chế, dẫn đến tiềm năng phát triển chưa được khai thác tối đa (Nguyễn Thu Hương, 2022).
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC QUẢN TRỊ NHÂN LỰC LOGISTICS VIỆT NAM TRONG KỶ NGUYÊN SỐ
Cơ hội
Kỷ nguyên số mang đến nhiều cơ hội quan trọng cho ngành Logistics Việt Nam trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao hiệu quả quản trị (Hồ Lan Ngọc, 2024).
Thứ nhất, sự bùng nổ của công nghệ thông tin, AI, Internet vạn vật (IoT), công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và các phần mềm quản lý logistics tạo điều kiện để doanh nghiệp tự động hóa quy trình, tối ưu hóa vận hành và nâng cao năng suất lao động. Việc ứng dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn giúp đánh giá hiệu quả công việc, lập kế hoạch nhân lực và dự báo nhu cầu nhân sự một cách chính xác, từ đó hỗ trợ các nhà quản trị ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.
Thứ hai, các chương trình đào tạo liên kết quốc tế và chuyên sâu cung cấp cơ hội để nhân lực Việt Nam tiếp cận kiến thức quản lý tiên tiến, kỹ năng thực hành hiện đại và chuẩn quốc tế. Ví dụ, sinh viên Đại học Ngoại thương có cơ hội tham gia chương trình liên kết với Đại học Curtin (Australia) trong chuyên ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng, trong khi các khóa học FIATA FD, FHD hay AFFA trong khu vực ASEAN mang lại chứng chỉ quốc tế, được công nhận toàn cầu. Đây là cơ hội để nâng cao kỹ năng quản lý, vận hành và ứng dụng công nghệ hiện đại trong thực tiễn công việc.
Thứ ba, nguồn nhân lực trẻ, năng động và sẵn sàng học hỏi là một lợi thế quan trọng. Việt Nam có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào, đây là nền tảng vững chắc để phát triển nguồn nhân lực logistics nếu được đào tạo bài bản và có lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Việc tổ chức các dự án thực hành, cơ hội thực tập tại các doanh nghiệp lớn như VinFast, Thế giới di động, hay các công ty logistics quốc tế, giúp nhân lực trải nghiệm thực tế, nâng cao kỹ năng chuyên môn và rèn luyện khả năng thích ứng trong môi trường làm việc hiện đại.
Thứ tư, hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu mở ra cơ hội để ngành Logistics Việt Nam nâng chuẩn chuyên môn và kỹ năng nhân lực theo chuẩn quốc tế. Khi doanh nghiệp tham gia vào các chuỗi cung ứng đa quốc gia, nhân lực cần có khả năng vận hành hệ thống logistics phức tạp, làm việc theo tiêu chuẩn quốc tế và áp dụng công nghệ tiên tiến. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo sức cạnh tranh mạnh mẽ cho doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường khu vực và toàn cầu.
Thứ năm, phát triển các kỹ năng mềm và năng lực quản lý cũng là cơ hội để nhân lực logistics thích ứng với yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Kỹ năng tư duy phản biện, làm việc nhóm, quản lý thời gian và khả năng thích ứng linh hoạt, kết hợp với kiến thức công nghệ sẽ giúp lực lượng lao động sẵn sàng đối mặt với những biến động của ngành, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Logistics.
Thách thức
Mặc dù kỷ nguyên số mang lại nhiều cơ hội, ngành Logistics Việt Nam vẫn đang đối mặt với những thách thức lớn về quản trị nhân lực, cả về chất lượng lẫn số lượng.
Một là, nguồn nhân lực được đào tạo bài bản còn rất hạn chế, chỉ chiếm khoảng 5-7% tổng số lao động. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng và khả năng vận hành các hệ thống logistics hiện đại. Nhiều doanh nghiệp phải dành thời gian và chi phí đào tạo lại nhân viên, vừa gây áp lực tài chính, vừa làm giảm hiệu quả vận hành và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Hai là, yêu cầu về kỹ năng số và công nghệ ngày càng cao trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và thương mại điện tử phát triển nhanh chóng. Các doanh nghiệp logistics cần nhân lực thành thạo các công nghệ tiên tiến như AI, IoT, Blockchain, phần mềm quản lý kho (WMS) và các công cụ phân tích dữ liệu lớn để tối ưu hóa quy trình vận hành. Tuy nhiên, hiện nay phần lớn nhân lực chưa được trang bị đầy đủ các kỹ năng này, dẫn đến việc áp dụng công nghệ trong quản trị nhân sự và quản lý logistics còn hạn chế, tiềm năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình chưa được khai thác hiệu quả.
Ba là, khoảng cách giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp vẫn còn lớn. Mặc dù các trường đại học và trung tâm đào tạo logistics đã nỗ lực xây dựng các chương trình đào tạo gắn với thực tiễn, nhiều kỹ năng quan trọng như kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý dự án, kỹ năng giao tiếp quốc tế và khả năng làm việc nhóm vẫn chưa được đào tạo đầy đủ. Điều này khiến nhân lực chưa sẵn sàng thích ứng với các yêu cầu công việc thực tế, đặc biệt là yêu cầu của các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Bốn là, áp lực từ tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử và toàn cầu hóa khiến nhu cầu nhân lực ngày càng lớn và đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Thị trường logistics đang mở rộng nhanh chóng, đặc biệt trong các lĩnh vực kho vận, giao nhận, vận chuyển đa phương thức và logistics xanh. Nếu nhân lực không được nâng cao kỹ năng quản trị, phân tích dữ liệu và vận hành công nghệ hiện đại, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu về chất lượng dịch vụ và thời gian giao hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh.
Năm là, thách thức về quản lý và giữ chân nhân lực chất lượng cao cũng đang hiện hữu. Nguồn nhân lực trẻ, năng động tuy là lợi thế nhưng nếu không được phát triển đúng hướng và tạo môi trường làm việc hấp dẫn, nhiều nhân tài sẽ tìm kiếm cơ hội ở các doanh nghiệp quốc tế hoặc ngành nghề khác. Điều này dẫn đến nguy cơ thiếu hụt nhân lực có trình độ cao trong dài hạn, ảnh hưởng đến chiến lược phát triển bền vững của Ngành.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN TRỊ NHÂN LỰC LOGISTICS TRONG KỶ NGUYÊN SỐ
Để phát triển nguồn nhân lực logistics chất lượng cao trong kỷ nguyên số, các doanh nghiệp cần tập trung thực hiện các giải pháp gồm:
Thứ nhất, chú trọng nâng cao kỹ năng số và công nghệ cho nhân lực. Việc đào tạo về các công nghệ tiên tiến như AI, IoT, Blockchain, phần mềm quản lý kho (WMS) và các công cụ phân tích dữ liệu lớn không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình vận hành mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Thứ hai, việc cập nhật chương trình đào tạo liên kết quốc tế và chuyên sâu sẽ giúp nhân lực tiếp cận kiến thức quản lý tiên tiến và kỹ năng thực tiễn, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên và nhân viên thực tập tại các doanh nghiệp hàng đầu, từ đó rút ngắn khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế.
Thứ ba, các doanh nghiệp cần triển khai chính sách phát triển và giữ chân nhân tài thông qua các cơ chế đãi ngộ, lộ trình thăng tiến rõ ràng và môi trường làm việc sáng tạo, linh hoạt. Sự chủ động trong việc xây dựng hệ thống quản trị nhân lực thông minh, ứng dụng phần mềm theo dõi hiệu suất, phân tích dữ liệu nhân sự và tự động hóa quy trình tuyển dụng sẽ giúp quản lý nguồn nhân lực hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành.
Thứ tư, tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo. Việc phối hợp xây dựng chương trình học sát thực tiễn, tổ chức dự án thực hành và cơ hội thực tập giúp sinh viên và người lao động làm quen với môi trường làm việc thực tế và nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ. Đồng thời, các chứng chỉ quốc tế như FIATA FD, FHD hay AFFA cần được đẩy mạnh nhằm tạo chuẩn mực chuyên môn quốc tế cho nhân lực logistics.
Thứ năm, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần xây dựng môi trường học tập liên tục và phát triển kỹ năng mềm như tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm, quản lý thời gian và khả năng thích ứng linh hoạt. Khi kết hợp với năng lực công nghệ và kiến thức chuyên môn, nguồn nhân lực logistics Việt Nam sẽ đủ sức cạnh tranh trong khu vực và hội nhập quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành Logistics trong kỷ nguyên số.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Công Thương (2024). Báo cáo Logistics Việt Nam 2024, Nxb. Công Thương.
2. Hồ Lan Ngọc (2024). Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành Logistics tại Việt Nam. https://tapchicongthuong.vn/nang-cao-chat-luong-nguon-nhan-luc-trong-nganh-logistics-tai-viet-nam-132867.htm.
3. Lã Thị Quỳnh Mai, Bùi Quỳnh Trang (2023). Tăng cường quản trị nhân lực ngành logistics để đáp ứng yêu cầu hội nhập, chuyển đổi số, Tạp chí Tài chính, Số 811, trang 163-165.
4. Nguyễn Thu Hương (2022). Quản trị nguồn nhân lực ngành Logistics tại Việt Nam: thực trạng và giải pháp. https://tapchicongthuong.vn/quan-tri-nguon-nhan-luc-nganh-logistics-tai-viet-nam--thuc-trang-va-giai-phap-97632.htm.
5. Nguyễn Văn Tuấn (2021). Thực trạng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực logistics Việt Nam, Tạp chí Kinh tế & Phát triển, Số 292(2), trang 87-95.
Ngày nhận bài: 30/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/8/2025; Ngày duyệt xuất bản: 22/8/2025 |