Nhận thức của sinh viên và giảng viên về giáo dục vì phát triển bền vững: Nghiên cứu tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Giáo dục vì phát triển bền vững là quá trình trang bị cho người học các kỹ năng tư duy hệ thống, phản biện và hành động có trách nhiệm, nhằm giải quyết các thách thức liên thế hệ. Trong khối ngành kinh tế – quản trị, giáo dục vì phát triển bền vững có vai trò chiến lược khi doanh nghiệp ngày càng phải đối mặt với yêu cầu minh bạch, đạo đức và hiệu quả môi trường – xã hội. Nghiên cứu này nhằm đánh giá nhận thức của sinh viên và giảng viên tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế về giáo dục vì...

ThS. Lê Thị Nhật Linh

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế

Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm đánh giá nhận thức của sinh viên và giảng viên tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế về giáo dục vì sự phát triển bền vững, mức độ lồng ghép giáo dục vì sự phát triển bền vững trong chương trình đào tạo hiện tại, cũng như tiềm năng cải thiện trong bối cảnh chuyển đổi xanh và hội nhập. Kết quả chỉ ra rằng, mặc dù giáo dục vì sự phát triển bền vững đã được giảng dạy ở nhiều học phần, nhưng chủ yếu dưới dạng bổ trợ và chưa có tính hệ thống cao. Sinh viên có xu hướng hiểu phát triển bền vững theo hướng môi trường. Trong khi đó, các nội dung đạo đức và trách nhiệm xã hội vốn được giảng dạy nhiều hơn lại ít được sinh viên đồng nhất với khái niệm này.

Từ khóa: Giáo dục vì sự phát triển bền vững, ESD, phát triển bền vững, chương trình đào tạo, nhận thức của sinh viên và giảng viên

Summary

This study aims to assess the perceptions of students and lecturers at the University of Economics, Hue University, regarding education for sustainable development, the extent to which education for sustainable development is integrated into the current curriculum, and the potential for improvement in the context of green transition and integration. The findings indicate that although education for sustainable development is included in several courses, it is mainly delivered as supplementary content and lacks a systematic approach. Students tend to perceive sustainable development primarily through an environmental lens. In contrast, ethical and social responsibility topics, although more frequently taught, are less commonly associated by students with the concept of sustainable development.

Keywords: Education for sustainable development, ESD, sustainable development, curriculum, perception of students and lecturers

GIỚI THIỆU

Theo UNESCO (2020), giáo dục vì phát triển bền vững (ESD) cần trang bị cho người học các kỹ năng tư duy hệ thống, phản biện và hành động có trách nhiệm, nhằm giải quyết các thách thức liên thế hệ. Trong khối ngành kinh tế – quản trị, ESD có vai trò chiến lược khi doanh nghiệp ngày càng phải đối mặt với yêu cầu minh bạch, đạo đức và hiệu quả môi trường – xã hội.

Việt Nam là một trong các quốc gia tiên phong trong việc cam kết thực hiện ESD. Trên con đường chuyển mình theo định hướng ứng dụng và đổi mới sáng tạo, việc đánh giá mức độ lồng ghép các nội dung ESD, cũng như nhận thức của giảng viên và sinh viên về phát triển bền vững (PTBV) là điều cần thiết, để định hình chiến lược phát triển giáo dục bền vững. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế (HUE), nơi có sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực miền Trung và cả nước.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Giáo dục đại học và phát triển bền vững

Theo Brundtland Commission (1987), PTBV là quá trình đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của thế hệ tương lai. Trong bối cảnh đó, giáo dục đại học đóng vai trò “chất xúc tác” quan trọng. Việc tích hợp tư duy bền vững vào chương trình đại học có thể định hình năng lực đạo đức, trách nhiệm xã hội và tư duy phản biện của sinh viên.

Lertpratchya và cộng sự (2017) chỉ ra 3 lý do ESD cần được chú trọng trong đại học: (1) quy mô sinh viên lớn; (2) sinh viên trong độ tuổi định hình bản sắc; (3) giai đoạn tiền đề cho hành vi nghề nghiệp. Theo Bowen (2018), tác động của giáo dục đại học kéo dài hàng thập kỷ và có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội, chính sách và đạo đức nghề nghiệp.

Kỳ vọng của doanh nghiệp đối với ESD

Dyllick và Muff (2016) cho rằng, PTBV không còn là lý tưởng, mà đã trở thành năng lực cốt lõi trong quản trị hiện đại. Từ đó, các nhà lãnh đạo cần hiểu tác động của những thay đổi này và tìm giải pháp sáng tạo cho các thách thức xã hội, đồng thời duy trì hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, gồm khảo sát định lượng với sinh viên và phỏng vấn sâu giảng viên tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế. Phân tích tài liệu cũng được thực hiện bằng cách truy vết các từ khóa về PTBV (bền vững, môi trường, đạo đức, tài nguyên, trách nhiệm xã hội) trong chương trình đào tạo. Phân tích dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề; phân tích định lượng được xử lý bằng kiểm tra độ tin cậy và phân tầng mẫu theo ngành và năm học. Khảo sát được tiến hành trong tháng 3-4/2025.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Mức độ lồng ghép ESD trong chương trình đào tạo

Qua rà soát, tất cả các khoa ở HUE đều có học phần liên quan đến PTBV và học phần bắt buộc chiếm gần 3 lần số học phần tự chọn có tích hợp PTBV. Điều này cho thấy, nếu được giảng dạy một cách bài bản thì các môn học bắt buộc này sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của sinh viên. Các chủ đề “đạo đức” và “trách nhiệm xã hội” được giảng dạy nhiều nhất, vượt xa các chủ đề “bền vững”, “môi trường” hay “tài nguyên”. Tuy nhiên, việc này chưa tương thích với nhận thức của sinh viên, do họ vẫn thiên về hiểu PTBV là vấn đề môi trường đơn thuần.

Ở đa số các học phần liên quan thì phải tìm kiếm trong nội dung giảng dạy hoặc phỏng vấn giảng viên phụ trách mới xác định được sự tích hợp các chủ đề PTBV, còn bản thân các từ khoá này ít khi hiện diện trong tên gọi học phần. Trong khi đó, tên môn học được xem là nguồn thông tin đầu tiên mà sinh viên được tiếp xúc với nội dung môn học và thể hiện chủ đề chính của môn học. Kết quả này cho thấy rằng, các chủ đề PTBV được đưa vào môn học ở HUE dưới dạng kiến thức bổ trợ thêm cho chủ đề chính chứ ít được xem là chủ đề chính của các môn học. Như vậy, nếu không được thiết kế có hệ thống và đưa vào nội dung cốt lõi, ảnh hưởng của các chủ đề PTBV có thể vẫn hạn chế.

Nhận thức của giảng viên và sinh viên về ESD

Kết quả phỏng vấn cho thấy, giảng viên có nhận thức rõ ràng và mang tính hệ thống hơn về bản chất của PTBV, trong khi đó, mức độ nhận thức của sinh viên là tương đối đa dạng. Phần lớn sinh viên cho biết họ "khá hiểu" hoặc "hiểu rõ" khái niệm này, trong đó khoảng ¼ số sinh viên được hỏi thừa nhận "chưa từng nghe tới" hoặc “đã từng nghe nhưng chưa hiểu rõ lắm” về khái niệm này.

Về cách hiểu khái niệm PTBV, sinh viên đồng thuận với định nghĩa mang tính "cân bằng và bền vững giữa hiện tại và tương lai", phản ánh một sự hiểu biết phù hợp với khái niệm phổ biến từ Báo cáo Brundtland. Tuy nhiên, phần lớn sinh viên hiểu PTBV theo hướng bảo vệ môi trường, như: tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên, nhưng ít người đề cập đến khía cạnh xã hội, như: công bằng, bình đẳng hay trách nhiệm cộng đồng. Bên cạnh đó, vẫn còn một bộ phận không nhỏ diễn đạt khái niệm một cách mơ hồ hoặc mang tính cảm tính, cho thấy sự thiếu hụt trong tư duy hệ thống và tiếp cận học thuật.

Giảng viên đóng vai trò là nguồn chính truyền đạt kiến thức về PTBV, nhưng họ cũng thừa nhận rằng, việc tích hợp nội dung ESD vào giảng dạy vẫn chưa đồng bộ. Một số giảng viên đã chủ động lồng ghép ESD vào môn học của mình, nhưng nhìn chung chưa có chiến lược tích hợp toàn trường. Họ cũng cho biết thiếu tài liệu chuẩn và phương pháp tiếp cận thực tiễn. Trong khi đó, nguồn tiếp cận thông tin đầu tiên về PTBV của sinh viên chủ yếu đến từ mạng xã hội (525%), sau đó mới là trường đại học (khoảng 27.8%). Điều này cho thấy vai trò của giáo dục đại học trong việc cung cấp kiến thức nền tảng về PTBV vẫn chưa thật sự rõ nét.

Nhận thức về vai trò của PTBV trong doanh nghiệp

Kết quả khảo sát cho thấy, cả sinh viên và giảng viên của HUE đều có nhận thức tích cực và tương đối thống nhất về vai trò thiết yếu của PTBV trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Dưới góc nhìn của 2 nhóm đối tượng, PTBV không chỉ là một yêu cầu đạo đức, mà còn là một lợi thế chiến lược và nền tảng cho hoạt động kinh doanh lâu dài. Điều này thể hiện qua điểm trung bình cao (> 4.0 theo thang điểm 5) ở tất cả các phát biểu khảo sát (Hình 1).

Sinh viên tuy hiểu rõ khía cạnh môi trường và cộng đồng, nhưng còn hạn chế khi bàn đến tích hợp PTBV vào toàn bộ quy trình doanh nghiệp (chỉ đạt mức trung bình 4.03 điểm trên thang 5 điểm). Về phía giảng viên, đa số nhất trí rằng, PTBV đã trở thành một yếu tố không thể tách rời trong chiến lược và quản trị doanh nghiệp. Họ đánh giá rằng, doanh nghiệp ngày nay không thể chỉ theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn, mà phải gắn liền với trách nhiệm xã hội, đạo đức môi trường và đóng góp lâu dài cho cộng đồng. Một số giảng viên nhấn mạnh rằng, “ý tưởng về PTBV cần được lồng ghép vào mọi môn học về kinh doanh, chứ không chỉ giới hạn trong các môn học môi trường hay CSR” – cho thấy nhận thức sâu sắc về tính liên ngành và ứng dụng thực tiễn của ESD.

Hình 1: Phát triển bền vững và doanh nghiệp

Nhận thức của sinh viên và giảng viên về giáo dục vì phát triển bền vững: Nghiên cứu tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả

Quan điểm về tích hợp chủ đề ESD

Tỷ lệ sinh viên “đồng ý” và “hoàn toàn đồng ý” với 4 nhóm chủ đề ESD (xu hướng toàn cầu, quản lý môi trường, bền vững và kinh doanh, thực hành báo cáo) đều > 90% (Hình 2). Điều này thể hiện rõ sự quan tâm và sẵn sàng của sinh viên trong việc tiếp nhận các nội dung liên quan đến PTBV, phù hợp với các mục tiêu của UNESCO (2020) về “hình thành năng lực công dân toàn cầu và trách nhiệm liên thế hệ thông qua giáo dục”.

Hình 2: Mức độ đồng ý của sinh viên về các chủ đề cần được đưa vào ESD

Nhận thức của sinh viên và giảng viên về giáo dục vì phát triển bền vững: Nghiên cứu tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế

Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả

Về “Xu hướng và các vấn đề hiện tại về tính bền vững”, 91% sinh viên đồng thuận với việc tích hợp chủ đề này, cho thấy sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khử carbon và đổi mới công nghệ. Giảng viên cũng xác nhận chủ đề này nên được lồng ghép từ sớm để sinh viên có khả năng tiếp cận tư duy hệ thống và phân tích các mối quan hệ liên ngành.

Về “Quản lý môi trường”, chủ đề này được 92% sinh viên đánh giá cao, phản ánh mong muốn được học các kỹ năng thực tiễn để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, quản lý ô nhiễm và đa dạng sinh học. Giảng viên nhấn mạnh rằng, năng lực thực hành quản lý môi trường không chỉ hữu ích cho sinh viên ngành kinh tế – quản lý, mà còn là điều kiện cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) trong thị trường lao động toàn cầu.

Đối với “Tính bền vững và kinh doanh”, đây là chủ đề có tỷ lệ đồng thuận cao nhất (93%), cho thấy sinh viên nhận thức rõ mối liên hệ giữa PTBV và hoạt động kinh doanh, đặc biệt là qua các khía cạnh như trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), đạo đức kinh doanh, và mô hình tạo giá trị bền vững. Giảng viên đề xuất rằng chủ đề này nên được lồng ghép chéo trong nhiều học phần cốt lõi như quản trị chiến lược, tài chính doanh nghiệp và marketing để giúp sinh viên hình thành tư duy tích hợp.

Cuối cùng là “Thực hành báo cáo bền vững”, mặc dù mang tính kỹ thuật cao, chủ đề này vẫn nhận được 90% sinh viên đồng thuận, cho thấy sự quan tâm đến chuẩn mực minh bạch và trách nhiệm giải trình như GRI (Global Reporting Initiative) hay SASB (Sustainability Accounting Standards Board). Tuy nhiên, một số giảng viên cũng chia sẻ rằng để chủ đề này phát huy hiệu quả, cần cập nhật chương trình đào tạo, cung cấp tài liệu thực hành và tăng cường kết nối với doanh nghiệp qua tình huống thực tế. Giảng viên đồng thuận rằng nên lồng ghép các nội dung ESD vào nhiều học phần khác nhau và đề xuất thêm học phần độc lập để dạy chuyên sâu về PTBV. Nhận định này nhất quán với đề xuất của Stubbs và Cocklin (2008) và Lozano và cộng sự (2013).

KẾT LUẬN VÀ GỢI Ý CHÍNH SÁCH

Kết quả nghiên cứu tại HUE cho thấy, sinh viên và giảng viên đều có nhận thức tích cực và đồng thuận cao về sự cần thiết của giáo dục vì sự phát triển bền vững (ESD) trong chương trình đào tạo đại học. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một khoảng cách đáng chú ý giữa nhận thức và cấu trúc thực tiễn của chương trình đào tạo hiện hành. Sinh viên thường đồng nhất khái niệm PTBV với môi trường, trong khi các nội dung cốt lõi khác như “đạo đức” và “trách nhiệm xã hội” vốn là 2 chủ đề được lồng ghép giảng dạy nhiều nhất tại HUE, lại chưa được nhìn nhận đầy đủ như một phần cấu thành của PTBV. Điều này phản ánh sự thiếu hụt về tư duy hệ thống và góc nhìn liên ngành trong quá trình tiếp nhận kiến thức.

Kết quả nghiên cứu không chỉ khẳng định nhu cầu thực tế của người học về ESD, mà còn chỉ ra các khoảng trống cần cải thiện trong thiết kế chương trình. Việc lồng ghép ESD một cách hệ thống và chiến lược vào chương trình đào tạo đại học sẽ không chỉ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, mà còn đáp ứng yêu cầu về nhân lực có năng lực hành động trong thời đại ESG và chuyển đổi xanh./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bowen, H. (Ed.) (2018). Investment in Learning: The Individual and Social Value of American Higher Education. Routledge. https://doi.org/10.4324/9781351309929.

2. Brundtland Commission. (1987). Our Common Future. Oxford University Press.

3. Dyllick, T., and Muff, K. (2016). Clarifying the meaning of sustainable business: Introducing a typology from business-as-usual to true business sustainability. Organization & Environment, 29(2), 156–174.

4. Lertpratchya et. al. (2017). Assessing the role of college as a sustainability communication channel. Int. J. Sustain. High. Educ., 18 (2017), 1060-1075.

5. Lozano, R., Lukman, R., Lozano, F. J., Huisingh, D., and Lambrechts, W. (2013). Declarations for sustainability in higher education: Becoming better leaders through addressing the university system. Journal of Cleaner Production, 48, 10–19.

6. Stubbs, W., and Cocklin, C. (2008). Conceptualizing a “sustainability business model”. Organization & Environment, 21(2), 103–127.

7. UNESCO (2020). Education for Sustainable Development: A Roadmap. Paris: United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.

Ngày nhận bài: 02/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/6/2025; Ngày duyệt đăng: 20/6/2025