Nhân lực công nghệ bán dẫn vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Phân tích thực trạng tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy nhân lực trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn hiện còn thiếu về số lượng, yếu về chất lượng và chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường. Để khắc phục hạn chế và khai thác tiềm năng nhân lực trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn của Vùng, cần triển khai đồng bộ các giải pháp.

TS. Nguyễn Thị Thu Thủy, PGS., TS. Bùi Văn Trịnh

Trường Đại học Cửu Long

Email: ngttthuy@ctu.edu.vn; bvtrinh@ctu.edu.vn

Tóm tắt

Vùng Đồng bằng sông Cửu Long, với tiềm năng về nguồn lao động dồi dào và hệ thống giáo dục ngày càng mở rộng, có thể đóng vai trò là một trung tâm hỗ trợ cho ngành công nghệ bán dẫn trong tương lai. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy nguồn nhân lực công nghệ bán dẫn của khu vực này vẫn còn hạn chế về số lượng, yếu về chất lượng và thiếu sự kết nối giữa đào tạo – nghiên cứu – sản xuất. Việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực công nghệ bán dẫn cho Vùng Đồng bằng sông Cửu Long là cần thiết, nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghệ mũi nhọn này, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh vùng và hội nhập quốc tế.

Từ khóa: Nhân lực công nghệ cao, công nghệ bán dẫn, Đồng bằng sông Cửu Long, đào tạo kỹ thuật, phát triển nguồn nhân lực, liên kết nhà trường – doanh nghiệp.

Summary

With its abundant labor force and an increasingly expanding education system, the Mekong Delta region holds the potential to become a future support hub for the semiconductor industry. However, the current situation reveals that the region’s semiconductor workforce remains limited in quantity, weak in quality, and lacks effective linkages between training, research, and production. Assessing the current situation and proposing solutions for developing a semiconductor workforce in the Mekong Delta is essential to meet the demand for high-quality human resources in this key technology sector while enhancing regional competitiveness and international integration.

Keywords: High-tech workforce, semiconductor technology, Mekong Delta, technical training, human resource development, school–enterprise collaboration

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu có liên quan

Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu có liên quan là nền tảng khoa học để nghiên cứu vấn đề nhân lực trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn, đặc biệt là tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).

Khái niệm về nhân lực và nhân lực công nghệ cao

Nhân lực là nguồn lực con người có khả năng tham gia vào hoạt động sản xuất và dịch vụ, đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển kinh tế – xã hội (Nguyễn Văn Tài, 2018). Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, khái niệm nhân lực công nghệ cao được hiểu là nhóm lao động có trình độ học vấn, kỹ năng và kiến thức chuyên môn phù hợp với các ngành công nghệ tiên tiến như công nghệ thông tin, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và công nghệ bán dẫn (Trần Văn Nam & Nguyễn Thị Hồng Nhung, 2020). Đây là lực lượng then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong nền kinh tế số.

Khái niệm về công nghệ bán dẫn

Công nghệ bán dẫn là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu bán dẫn như silicon, germanium để chế tạo các linh kiện điện tử như transistor, diode, vi mạch tích hợp (IC), vốn là nền tảng của tất cả thiết bị điện tử hiện đại (Streetman & Banerjee, 2006). Ngành công nghiệp bán dẫn không chỉ đóng vai trò cốt lõi trong lĩnh vực điện – điện tử, mà còn là xương sống cho sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao khác như viễn thông, y sinh, và hàng không – vũ trụ (Sze & Ng, 2007).

Lý thuyết về phát triển nguồn nhân lực

Nghiên cứu này dựa trên một số lý thuyết cơ bản về phát triển nguồn nhân lực như:

Lý thuyết vốn con người (Human Capital Theory) của Becker (1964), nhấn mạnh vai trò của giáo dục, đào tạo trong việc nâng cao năng suất và thu nhập của người lao động.

Mô hình cung – cầu nhân lực, mô tả mối quan hệ giữa nhu cầu của thị trường lao động và khả năng đáp ứng từ phía nguồn cung lao động (Thurow, 1975).

Lý thuyết quy hoạch phát triển nhân lực, nhấn mạnh đến vai trò của việc xây dựng chiến lược đào tạo phù hợp với mục tiêu phát triển ngành/lĩnh vực cụ thể (McLean & McLean, 2001).

Bối cảnh chuyển đổi số và xu hướng toàn cầu hóa trong công nghệ bán dẫn

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, ngành công nghiệp bán dẫn đóng vai trò hạ tầng thiết yếu cho nền kinh tế số, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện toán đám mây, Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) (OECD, 2021). Xu hướng toàn cầu hóa khiến các quốc gia cần phát triển nguồn nhân lực có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế, hiểu biết về công nghệ hiện đại và thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ (World Economic Forum, 2020). Do đó, việc phát triển nhân lực công nghệ bán dẫn cần gắn liền với đổi mới chương trình đào tạo, chuẩn hóa kỹ năng theo thông lệ quốc tế và tăng cường hợp tác doanh nghiệp – nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp thu thập số liệu

Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy trong phân tích thực trạng nhân lực công nghệ bán dẫn tại vùng ĐBSCL, nghiên cứu sử dụng kết hợp cả phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp như sau:

Dữ liệu thứ cấp: Các số liệu, tài liệu đã được công bố từ trước được thu thập từ:

Các báo cáo, thống kê của Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Khoa học và Công nghệ.

Các văn bản quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và phát triển nguồn nhân lực của các tỉnh, thành vùng ĐBSCL.

Các bài báo khoa học, luận văn, luận án, sách chuyên khảo liên quan đến chủ đề nhân lực và công nghệ bán dẫn.

Dữ liệu từ các tổ chức quốc tế như World Bank, OECD, UNDP (nếu có).

Dữ liệu sơ cấp: Dữ liệu sơ cấp được thu thập nhằm cập nhật thực tế và phản ánh chính xác tình hình nhân lực công nghệ bán dẫn tại địa phương. Nghiên cứu tiến hành:

Khảo sát bằng bảng hỏi: Phát phiếu khảo sát đến các nhóm đối tượng mục tiêu như: sinh viên ngành công nghệ kỹ thuật điện – điện tử, công nghệ thông tin, kỹ thuật điều khiển – tự động hóa tại các trường đại học/cao đẳng trong vùng; cán bộ kỹ thuật đang làm việc tại các doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp linh kiện điện tử hoặc có liên quan đến công nghệ bán dẫn.

Phỏng vấn sâu (In-depth interview): Phỏng vấn trực tiếp đại diện lãnh đạo các doanh nghiệp công nghệ cao, các cơ sở đào tạo, chuyên gia trong lĩnh vực bán dẫn, nhằm thu thập quan điểm định tính về nhu cầu, thực trạng, và đề xuất giải pháp phát triển nhân lực.

Thảo luận nhóm (Focus group): Tổ chức thảo luận nhóm có hướng dẫn với sự tham gia của các nhà quản lý giáo dục, nhà tuyển dụng và chuyên gia kỹ thuật để làm rõ các vấn đề chuyên môn và xu hướng phát triển nguồn nhân lực.

Việc kết hợp giữa định lượng và định tính giúp nghiên cứu có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu, đồng thời nâng cao giá trị thực tiễn của các khuyến nghị đưa ra.

Phương pháp phân tích

Sau khi thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích phù hợp để xử lý, tổng hợp và rút ra các kết luận có căn cứ khoa học. Cụ thể:

Phân tích định lượng:

Dữ liệu thu thập từ bảng khảo sát được mã hóa và xử lý bằng phần mềm thống kê (ví dụ: SPSS, Excel). Một số kỹ thuật phân tích định lượng được áp dụng bao gồm:

Thống kê mô tả (Descriptive Statistics): Tính toán tần suất, tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn… nhằm mô tả đặc điểm nhân khẩu học, trình độ chuyên môn, kỹ năng và mức độ đáp ứng của nhân lực công nghệ bán dẫn hiện có trong khu vực.

Phân tích so sánh (Comparative Analysis): So sánh giữa các tỉnh, nhóm đối tượng, hoặc giữa nhu cầu doanh nghiệp và khả năng cung ứng của cơ sở đào tạo để xác định khoảng cách nhân lực (skill gap).

Phân tích tương quan và hồi quy (nếu có dữ liệu phù hợp): Nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa các biến như: trình độ đào tạo – mức độ đáp ứng công việc; chính sách hỗ trợ – mức độ thu hút nhân lực,…

Phân tích định tính:

Các thông tin thu thập được từ phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm được xử lý theo hướng mã hóa chủ đề (thematic coding). Dựa trên các nội dung được lặp lại, nhấn mạnh hoặc có tính mới, nghiên cứu tiến hành:

Tổng hợp các ý kiến chuyên gia để xác định những rào cản, khó khăn và cơ hội phát triển nhân lực bán dẫn tại địa phương.

Phân tích nội dung (Content Analysis) nhằm nhận diện xu hướng, chính sách, và nhu cầu nhân lực trong tương lai.

Đối chiếu giữa kết quả định tính và định lượng, từ đó làm rõ các vấn đề mâu thuẫn hoặc bổ sung lẫn nhau, nâng cao độ tin cậy cho kết luận nghiên cứu.

THỰC TRẠNG NHÂN LỰC CÔNG NGHỆ BẢN DẪN VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

Đặc điểm của địa bàn nghiên cứu

Cho đến hiện nay, ĐBSCL gồm 13 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, là vùng trọng điểm sản xuất nông nghiệp và thủy sản của cả nước. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, khu vực này đang đối mặt với các thách thức lớn như biến đổi khí hậu, thiếu hụt lao động chất lượng cao và sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp – dịch vụ.

Về mặt kinh tế, ĐBSCL có tốc độ tăng trưởng khá ổn định nhưng còn chậm trong ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là công nghiệp công nghệ bán dẫn – lĩnh vực mới và đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu. Mặc dù đã có một số khu công nghiệp, cụm công nghệ cao được quy hoạch (như tại Cần Thơ, Long An, An Giang...), song sự phát triển chưa đồng đều và chưa hình thành hệ sinh thái công nghệ hoàn chỉnh.

Về giáo dục và đào tạo, hệ thống các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật trong vùng đang từng bước đổi mới chương trình, đầu tư trang thiết bị, nhưng còn thiếu chuyên ngành chuyên sâu về công nghệ bán dẫn. Sự liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp còn hạn chế, dẫn đến việc cung ứng nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường.

Như vậy, đặc điểm kinh tế - xã hội, hạ tầng công nghiệp và hệ thống giáo dục nghề nghiệp của ĐBSCL tạo nên một bức tranh vừa có tiềm năng phát triển, vừa đặt ra yêu cầu cấp thiết về định hướng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực cho ngành công nghệ bán dẫn.

Số lượng và chất lượng nhân lực công nghệ bán dẫn

Số lượng nhân lực

Hiện nay, số lượng nhân lực có liên quan đến lĩnh vực công nghệ bán dẫn trong vùng ĐBSCL còn khá hạn chế. Tình trạng này một phần do ngành công nghệ bán dẫn vẫn chưa phát triển mạnh tại khu vực, dẫn đến ít cơ hội việc làm và đào tạo chuyên sâu. Nhân lực kỹ thuật chủ yếu đang làm việc trong các ngành gần như điện – điện tử, cơ điện tử, tự động hóa, và công nghệ thông tin.

Bảng 1 minh họa ước tính số lượng nhân lực kỹ thuật có khả năng chuyển đổi sang lĩnh vực bán dẫn tại một số tỉnh trọng điểm trong Vùng.

Bảng 1. Ước tính nhân lực kỹ thuật có liên quan đến công nghệ bán dẫn tại một số tỉnh ĐBSCL

Tỉnh/Thành phố

Tổng số lao động kỹ thuật*

Ước tính nhân lực có thể phục vụ ngành bán dẫn (%)

Ước tính số nhân lực phù hợp (người)

Cần Thơ

12.000

8

960

Long An

9.000

6

540

An Giang

6.500

4

260

Vĩnh Long

4.800

3

144

Sóc Trăng

3.200

2

64

Tổng cộng

35.500

1.968

* Lao động kỹ thuật: Bao gồm kỹ sư và kỹ thuật viên có trình độ từ cao đẳng trở lên trong các lĩnh vực kỹ thuật – công nghệ.

Nguồn: Tổng hợp từ Sở LĐTB&XH các tỉnh và báo cáo đào tạo của các trường đại học, cao đẳng (2024)

Bảng 1 cho thấy, nguồn nhân lực tiềm năng cho ngành công nghệ bán dẫn còn rất nhỏ so với nhu cầu phát triển ngành trong tương lai. Sự phân bố nhân lực cũng không đồng đều giữa các địa phương.

Chất lượng nhân lực

Về chất lượng, phần lớn nhân lực kỹ thuật trong vùng ĐBSCL chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chuyên môn, kỹ năng và tác phong công nghiệp cần thiết cho ngành công nghệ bán dẫn. Bảng 2 tổng hợp đánh giá sơ bộ từ khảo sát 120 cán bộ quản lý và kỹ thuật viên tại các doanh nghiệp và cơ sở đào tạo trong Vùng.

Bảng 2. Đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu của nhân lực kỹ thuật theo nhóm năng lực

Đơn vị: % số người được khảo sát

Nhóm năng lực

Đáp ứng tốt

Đáp ứng trung bình

Không đáp ứng

Kiến thức chuyên môn về vi mạch, IC

12

38

50

Kỹ năng vận hành thiết bị công nghệ cao

15

42

43

Kỹ năng lập trình vi điều khiển

20

45

35

Trình độ tiếng Anh chuyên ngành

10

30

60

Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm)

25

50

25

Khả năng thích ứng công nghệ mới

18

52

30

Nguồn: Khảo sát nội bộ đề tài, thực hiện năm 2023 tại Cần Thơ, Long An, Vĩnh Long

Kết quả bảng 2 cho thấy, phần lớn người lao động mới chỉ đạt mức trung bình, thậm chí không đáp ứng ở nhiều nhóm năng lực cốt lõi như tiếng Anh, vận hành thiết bị công nghệ cao và kiến thức chuyên môn. Đây là những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hội nhập và làm việc trong chuỗi sản xuất công nghệ bán dẫn.

Kết quả khảo sát cũng cho thấy, tỷ lệ người lao động có trải nghiệm thực tế trong môi trường nhà máy hoặc phòng sạch đạt chuẩn quốc tế là rất thấp (dưới 10%), cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng về thực hành công nghiệp.

Như vậy, phần lớn nhân lực trong khu vực chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của ngành công nghệ bán dẫn hiện đại. Một số tồn tại chính gồm:

- Trình độ chuyên môn: Thiếu kỹ năng chuyên sâu về vi mạch, thiết kế bán dẫn, xử lý vật liệu nano, kỹ thuật phòng sạch và lập trình vi điều khiển;

- Kỹ năng mềm và ngoại ngữ: Đa số sinh viên và kỹ thuật viên hạn chế về tiếng Anh chuyên ngành, kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề;

- Trải nghiệm thực tiễn: Thiếu cơ hội tiếp xúc với dây chuyền công nghệ hiện đại và môi trường công nghiệp thực tế;

- Liên kết đào tạo – sản xuất: Quan hệ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp còn yếu, chưa hình thành được các chương trình đào tạo theo nhu cầu cụ thể của ngành bán dẫn.

Kết quả khảo sát từ một số doanh nghiệp công nghệ cao tại khu vực cho thấy, có đến 72% cho rằng nhân lực hiện tại chỉ đáp ứng một phần hoặc không đáp ứng yêu cầu công việc liên quan đến bán dẫn.

Những vấn đề trên, không chỉ cản trở sự phát triển nguồn nhân lực bán dẫn mà còn ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư và hình thành chuỗi cung ứng công nghệ cao trong vùng.

Đáng giá thực trạng nhân lực công nghệ bán dẫn vùng ĐBSCL

Từ kết quả phân tích số lượng và chất lượng nhân lực, có thể đánh giá thực trạng nguồn nhân lực công nghệ bán dẫn vùng ĐBSCL thông qua các tiêu chí: quy mô, cơ cấu, trình độ chuyên môn, năng lực kỹ thuật và mức độ đáp ứng nhu cầu thực tiễn. Bảng 3 đây tổng hợp mức độ đánh giá theo ý kiến của 30 chuyên gia và nhà quản lý trong ngành.

Bảng 3. Đánh giá thực trạng nhân lực công nghệ bán dẫn vùng ĐBSCL theo các tiêu chí

(thang điểm 1–5)

Tiêu chí đánh giá

Trung bình (điểm)

Mức đánh giá

Ghi chú

Quy mô nguồn nhân lực hiện có

2,1

Thấp

Chưa đủ đáp ứng nhu cầu khi phát triển ngành bán dẫn quy mô lớn

Tỷ lệ nhân lực có đào tạo chuyên ngành liên quan

2,3

Thấp

Đa số chỉ học ngành gần, thiếu chuyên sâu về bán dẫn

Trình độ chuyên môn và tay nghề

2,6

Trung bình – thấp

Hạn chế về thực hành, thiếu kỹ năng công nghệ lõi

Mức độ thành thạo tiếng Anh chuyên ngành

2,0

Thấp

Là rào cản lớn trong tiếp cận tài liệu và làm việc quốc tế

Kỹ năng mềm (giao tiếp, hợp tác, thích ứng công nghệ)

3,0

Trung bình

Còn thiếu kỹ năng phản biện và chủ động học hỏi

Khả năng tiếp cận công nghệ mới (IC, thiết bị hiện đại)

2,4

Thấp

Thiếu thiết bị và môi trường học tập thực tế

Sự liên kết giữa đào tạo và nhu cầu doanh nghiệp

2,2

Thấp

Chưa có chương trình phối hợp bài bản giữa trường – doanh nghiệp

Thang điểm: 1 – Rất thấp, 2 – Thấp, 3 – Trung bình, 4 – Khá, 5 – Tốt.

Nguồn: Khảo sát chuyên gia, thực hiện trong khuôn khổ nghiên cứu (2024)

Kết quả ở Bảng 3 cho thấy, đa số tiêu chí đều được đánh giá ở mức thấp hoặc trung bình – thấp, phản ánh thực trạng nhân lực công nghệ bán dẫn tại ĐBSCL còn yếu cả về quy mô và chất lượng. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm: ngành bán dẫn còn mới với địa phương, chưa có chiến lược đào tạo bài bản, thiếu đầu tư thiết bị – công nghệ và cơ chế liên kết giữa các bên liên quan.

Tình trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc hoạch định chính sách phát triển nhân lực theo hướng dài hạn, chuyên sâu và liên kết thực tiễn nhằm tạo nền tảng bền vững cho ngành công nghệ bán dẫn trong khu vực.

GIẢI PHÁP VỀ NHÂN LỰC CÔNG NGHỆ BÁN DẪN CHO VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

Trên cơ sở đánh giá thực trạng số lượng và chất lượng nhân lực, có thể thấy rằng vùng ĐBSCL đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển nguồn nhân lực công nghệ bán dẫn, cả về quy mô, chuyên môn kỹ thuật lẫn khả năng thích ứng công nghệ mới. Để đáp ứng yêu cầu của ngành trong giai đoạn tới, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp sau:

Phát triển và điều chỉnh chương trình đào tạo chuyên sâu

Thiết kế và triển khai chương trình đào tạo chuyên ngành hoặc chuyên đề về công nghệ bán dẫn tại các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật trong vùng.

Tăng cường tích hợp các nội dung thực hành, thí nghiệm vi mạch, thiết kế IC, kỹ thuật phòng sạch và điều khiển tự động trong chương trình.

Cập nhật nội dung giảng dạy theo chuẩn công nghiệp quốc tế, có tham khảo chương trình từ các quốc gia có thế mạnh như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore.

Nâng cao năng lực giảng viên và đầu tư cơ sở vật chất

Tổ chức các khóa bồi dưỡng ngắn hạn và dài hạn cho giảng viên tại các trung tâm nghiên cứu hoặc doanh nghiệp bán dẫn trong và ngoài nước.

Đầu tư phòng thực hành chuyên ngành, mô phỏng quy trình chế tạo chip, thiết bị đo – kiểm – kiểm thử cơ bản trong dây chuyền bán dẫn.

Thiết lập phòng lab liên kết doanh nghiệp – nhà trường nhằm phục vụ cả đào tạo và nghiên cứu ứng dụng.

Đẩy mạnh liên kết giữa nhà trường – doanh nghiệp – nhà nước

Xây dựng mô hình hợp tác "3 nhà": trường – doanh nghiệp – chính quyền để xây dựng lộ trình phát triển nhân lực theo nhu cầu thực tế.

Doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo thông qua cung cấp đề tài thực tập, chuyên gia hướng dẫn, tuyển dụng sinh viên sau tốt nghiệp.

Chính quyền địa phương hỗ trợ thông qua chính sách ưu đãi đầu tư đào tạo, cấp học bổng ngành trọng điểm và khuyến khích liên kết vùng.

Thúc đẩy chuyển đổi số và học tập suốt đời

Ứng dụng công nghệ số trong đào tạo như: học trực tuyến, mô phỏng thiết kế vi mạch, thực hành ảo (virtual lab).

Khuyến khích phát triển các khóa học ngắn hạn, cấp chứng chỉ cho người lao động đang làm việc muốn chuyển đổi ngành nghề, đặc biệt trong các ngành gần như điện tử, cơ điện tử, công nghệ thông tin.

Tạo điều kiện để người học tiếp cận tài liệu chuyên ngành tiếng Anh và các học liệu mở từ các nền tảng quốc tế (Coursera, edX...).

Xây dựng hệ thống dữ liệu và dự báo nhu cầu nhân lực

Hình thành cơ sở dữ liệu nhân lực bán dẫn trong khu vực, phục vụ cho quản lý, quy hoạch và kết nối đào tạo – việc làm.

Tổ chức nghiên cứu dự báo nhu cầu nhân lực công nghệ cao tại ĐBSCL theo từng giai đoạn, làm căn cứ cho hoạch định chính sách đào tạo và thu hút đầu tư.

Thực hiện khảo sát định kỳ về nhu cầu tuyển dụng, yêu cầu kỹ năng và trình độ từ phía doanh nghiệp.

KẾT LUẬN

Nguồn nhân lực công nghệ bán dẫn đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập toàn cầu. Qua phân tích thực trạng tại vùng ĐBSCL, có thể thấy nhân lực trong lĩnh vực này hiện còn thiếu về số lượng, yếu về chất lượng và chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường.

Để khắc phục hạn chế và khai thác tiềm năng, cần triển khai đồng bộ các giải pháp như: đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường thực hành và kỹ năng công nghệ lõi, nâng cao năng lực giảng viên, thúc đẩy liên kết giữa nhà trường – doanh nghiệp – nhà nước, cũng như xây dựng hệ thống dự báo và quản lý nhân lực hiệu quả.

Việc phát triển nhân lực công nghệ bán dẫn không chỉ mang lại lợi ích cho vùng ĐBSCL mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực công nghệ cao./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Becker, G. S. (1964). Human Capital: A Theoretical and Empirical Analysis, with Special Reference to Education. University of Chicago Press.

2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2022). Báo cáo chiến lược phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam đến năm 2030, Hà Nội.

3. OECD (2021). The Digital Transformation of SMEs. OECD Publishing;

4. Sze, S. M., & Ng, K. K. (2007). Physics of Semiconductor Devices (3rd Edition). Wiley-Interscience.

5. Trần Văn Nam & Nguyễn Thị Hồng Nhung (2020). Đào tạo nhân lực công nghệ cao trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Tạp chí Khoa học và Đào tạo, 20(1), 45–52.

6. World Economic Forum (2020). The Future of Jobs Report 2020. Geneva: WEF

Ngày nhận bài: 25/04/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 05/5/2025; Ngày duyệt đăng: 09/5/2025