Mỹ đẩy mạnh phát triển hạm đội không người lái

() - Hải quân Mỹ đầu tư mạnh vào các chương trình phát triển phương tiện không người lái, với mỗi nền tảng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chiến lược cụ thể.
Mỹ đẩy mạnh phát triển hạm đội không người lái  - 1

Nguyên mẫu UAV tiếp nhiên liệu MQ-25 Stingray (Ảnh: Lockheed Martin).

Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược toàn cầu ngày càng gay gắt, Hải quân Mỹ đang đặt cược vào tương lai không người lái, với mục tiêu xây dựng Hạm đội tích hợp các phương tiện không người lái trên không, mặt nước và dưới nước, hoạt động đồng bộ với nền tảng có người lái. Tầm nhìn này không chỉ nhằm duy trì ưu thế trên biển mà còn định hình lại cách thức tác chiến Hải quân trong thế kỷ 21.

Với các chương trình như MQ-25 Stingray, Sea Hunter và Orca XLUUV, cùng ngân sách hàng tỷ USD, Hải quân Mỹ đang tiên phong ứng dụng công nghệ tự động hóa và AI vào chiến lược Hải quân. Tuy nhiên, hành trình này không hề bằng phẳng với những thách thức công nghệ, tài chính và đạo đức đang đặt ra nhiều câu hỏi lớn.

Vì sao Hải quân Mỹ phát triển hạm đội không người lái?

Giới chuyên gia nhận định, sự trỗi dậy của các cường quốc như Trung Quốc và Nga, cùng với những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực quân sự, đã tạo ra môi trường hàng hải ngày càng đa dạng. Theo báo cáo của Lầu Năm Góc năm 2023, Hải quân Trung Quốc hiện sở hữu hơn 370 tàu chiến, vượt qua Hải quân Mỹ về số lượng, dự kiến đạt 440 tàu vào 2030.

Trong khi đó, các khu vực tranh chấp như Biển Đen đòi hỏi các lực lượng Hải quân phải hoạt động trong những môi trường có hệ thống phòng thủ tiên tiến như tên lửa chống hạm và radar hiện đại, khiến các hoạt động có người lái trở nên nguy hiểm hơn bao giờ hết, theo Topwar.

Các phương tiện không người lái mang lại giải pháp đột phá: giảm rủi ro cho nhân sự, tăng cường khả năng hoạt động liên tục, thực hiện các nhiệm vụ trong khu vực bị từ chối tiếp cận (A2/AD). “Hạm đội không người lái là chìa khóa để duy trì ưu thế chiến lược trong một thế giới mà số lượng và tốc độ quyết định chiến trường”, Đô đốc Michael M. Gilday, cựu Tư lệnh Hải quân Mỹ nhận định. Đặc biệt, nguyên tắc “số đông” sử dụng các nhóm phương tiện không người lái với chi phí thấp để áp đảo đối phương, được xem là yếu tố thay đổi cuộc chơi.

Theo European Security & Defence, Hải quân Mỹ đã xác định ba lĩnh vực chính cho Hạm đội không người lái, bao gồm máy bay không người lái (UAVs), tàu mặt nước không người lái (USVs) và tàu ngầm không người lái (UUVs). Mục tiêu dài hạn là tạo ra “Hạm đội lai”, kết hợp các nền tảng không người lái và có người lái, hoạt động đồng bộ thông qua các hệ thống điều khiển tích hợp như NIFC-CA (Naval Integrated Fire Control-Counter Air, tạm dịch là “Kiểm soát hỏa lực tích hợp của Hải quân - Chống không chiến”).

Các nền tảng không người lái chủ chốt

Hải quân Mỹ đầu tư mạnh vào các chương trình phát triển phương tiện không người lái, với mỗi nền tảng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chiến lược cụ thể.

Một là máy bay không người lái (UAVs). UAV MQ-25 Stingray, được phát triển bởi Boeing, là một trong những chương trình UAV nổi bật nhất của Hải quân Mỹ. Được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ tiếp nhiên liệu trên không, MQ-25 giúp kéo dài tầm hoạt động của các máy bay chiến đấu F/A-18 Super Hornet, F-35C Lightning II, cho phép các tàu sân bay triển khai sức mạnh không quân ở khoảng cách xa hơn. Theo Defense News, MQ-25 đã hoàn thành các thử nghiệm tích hợp với tàu sân bay USS Gerald R. Ford, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc triển khai thực chiến.

Ngoài MQ-25, Hải quân Mỹ cũng đang thử nghiệm các UAV nhỏ hơn như hệ thống Blackwing của AeroVironment, được phóng từ tàu ngầm để cung cấp khả năng giám sát thời gian thực trong các môi trường bị hạn chế thông tin liên lạc. “MQ-25 không chỉ là máy bay tiếp nhiên liệu, mà còn là nền tảng để thử nghiệm các công nghệ tự chủ, mở đường cho các UAV chiến đấu trong tương lai”, chuyên gia hàng không quân sự Kris Osborn nhận định trên National Interest ngày 15/5.

Hai là tàu mặt nước không người lái (USVs). USVs là một phần quan trọng trong khái niệm Hạm đội lai của Hải quân Mỹ. Sea Hunter, do DARPA phát triển, là một trong những USV tiên phong, với khả năng điều hướng tự chủ trên các tuyến đường biển dài hàng nghìn dặm. Theo Forbes, Sea Hunter đã chứng minh hiệu quả trong các nhiệm vụ chống tàu ngầm, tuần tra hàng hải, với chi phí vận hành 20.000 USD/ngày, so với 700.000 USD/ngày của một tàu khu trục.

Tiếp đó là Chương trình Overlord, với các USV cỡ lớn hơn, đang được thử nghiệm để mang theo các hệ thống vũ khí như tên lửa chống hạm SM-6. “USVs như Sea Hunter và Overlord cho phép Hải quân Mỹ mở rộng phạm vi tác chiến mà không cần tăng số lượng tàu có người lái, một giải pháp kinh tế trong bối cảnh ngân sách quốc phòng bị siết chặt”, nhà phân tích Hải quân Bryan Clark từ Hudson Institute nhận xét trên Reuters ngày 12/3.

Ba là tàu ngầm không người lái (UUVs). Dưới mặt nước, chương trình Orca Extra Large UUV (XLUUV) là tâm điểm chú ý của quốc tế gần đây. Orca, được phát triển bởi Tập đoàn Boeing, là một UUV mô-đun có khả năng mang nhiều loại tải trọng, từ cảm biến đến vũ khí và hoạt động độc lập thời gian dài. Theo Naval News, Hải quân Mỹ đã nhận bàn giao hai nguyên mẫu Orca đầu tiên vào tháng 5, với kế hoạch triển khai thử nghiệm thực chiến vào năm 2026.

Các UUV nhỏ hơn, như REMUS 600, đang được sử dụng cho các nhiệm vụ như phát hiện mìn và lập bản đồ đáy biển. “Orca có tiềm năng thay đổi cách Hải quân Mỹ tiến hành các hoạt động dưới nước, từ thu thập tình báo đến tấn công chính xác”, Tiến sĩ James Holmes, chuyên gia chiến lược Hải quân tại Naval War College, nhận định trên Diplomat.

Tầm nhìn dài hạn đến 2070: Hạm đội lai và chiến lược tác chiến

Theo kế hoạch được công bố tại triển lãm Hải quân Quốc tế Euronaval 2024, Hải quân Mỹ đặt mục tiêu xây dựng “Hạm đội lai” gồm hơn 370 tàu thông thường và 150 USVs/UUVs vào năm 2045, với tầm nhìn mở rộng đến năm 2070. Tầm nhìn này dựa trên ba trụ cột chính:

Thứ nhất, tích hợp AI và tự chủ hóa. Các phương tiện không người lái sẽ được trang bị AI tiên tiến để ra quyết định trong tình huống phức tạp, giảm sự phụ thuộc vào con người. Theo DefenseScoop, Hải quân Mỹ đang hợp tác với các công ty công nghệ như Palantir và Anduril để phát triển các thuật toán AI cho USVs và UUVs.

Thứ hai, hệ thống điều khiển mạng lưới. NIFC-CA và CEC (Năng lực tham gia hợp tác) sẽ đảm bảo các nền tảng không người lái và có người lái hoạt động đồng bộ, chia sẻ dữ liệu thời gian thực. “Hệ thống mạng lưới là trái tim của Hạm đội không người lái, cho phép hoạt động như thực thể thống nhất,” Phó Đô đốc Steve Koehler, Tư lệnh Hạm đội 3, phát biểu trong bài viết trên IP Defense Forum.

Thứ ba, tác chiến phân tán: Hải quân Mỹ sẽ triển khai các nhóm phương tiện không người lái ở nhiều khu vực, tạo ra mạng lưới tác chiến linh hoạt, khó bị vô hiệu hóa. Theo The Drive, chiến lược này được lấy ý tưởng từ các cuộc tấn công bằng USVs của Ukraine vào Hạm đội Biển Đen của Nga, vốn đã gây tổn thất đáng kể.

Mỹ đẩy mạnh phát triển hạm đội không người lái  - 2

Sea Hunter - nguyên mẫu tàu săn ngầm không người lái - trong một cuộc tập trận năm 2022 (Ảnh: Hải quân Mỹ).

Thách thức trên con đường phát triển

Mặc dù tiềm năng của Hạm đội không người lái là rất lớn, nhưng Hải quân Mỹ đang đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là phát triển các hệ thống điều khiển và liên lạc đáng tin cậy trong môi trường đối kháng điện tử.

Quốc hội Mỹ đã yêu cầu Hải quân chứng minh các USVs cỡ lớn có thể hoạt động liên tục trên biển trong 30 ngày mà không gặp sự cố, trước khi phê duyệt ngân sách hàng tỷ USD. “Công nghệ tự chủ vẫn chưa đạt đến mức độ mà chúng ta có thể hoàn toàn tin tưởng trong các tình huống chiến đấu phức tạp”, chuyên gia an ninh quốc phòng Ankit Panda từ Liên đoàn các Nhà khoa học Mỹ cảnh báo trên Reuters.

Theo giới chuyên gia, chi phí phát triển các hệ thống không người lái (UAV) là bài toán khó. Theo Defense News, ngân sách cho các chương trình USVs/UUVs trong tài khóa 2025 là 1 tỷ USD, chỉ bằng một phần nhỏ so với 32 tỷ USD dành cho đóng tàu thông thường. “Hải quân Mỹ đang bị giằng xé giữa việc hiện đại hóa các tàu có người lái và đầu tư vào công nghệ không người lái”, nhà phân tích Loren Thompson từ Lexington Institute nhận xét trên Forbes.

Việc sử dụng các hệ thống không người lái trong chiến đấu, đặc biệt là các nền tảng tự động có khả năng ra quyết định sử dụng vũ lực, đặt ra những câu hỏi đạo đức và pháp lý nghiêm trọng. Theo BBC News, các chuyên gia quốc tế lo ngại rằng các hệ thống này có thể làm giảm thời gian phản ứng, tăng nguy cơ leo thang xung đột. Hải quân Mỹ đang hợp tác với các chuyên gia pháp lý trong nước để thiết lập các hướng dẫn đảm bảo tuân thủ luật quốc tế nhưng vấn đề này vẫn còn gây tranh cãi.

Các chuyên gia quốc tế hiện cũng có những đánh giá trái chiều về định hướng phát triển Hạm đội không người lái của Hải quân Mỹ. Nhà phân tích Euan Graham tại Viện Nghiên cứu Chính sách Chiến lược Úc, cho rằng: “Hạm đội không người lái của Mỹ là một bước tiến chiến lược, nhưng nó cũng có thể kích hoạt cuộc chạy đua công nghệ với Trung Quốc và Nga, qua đó làm mất ổn định cán cân quyền lực”.

Trong khi Tiến sĩ Choi Shing Kwok từ Viện ISEAS-Yusof Ishak ở Singapore nhận định: “Hải quân Mỹ đang đặt nền móng cho mô hình tác chiến Hải quân mới, nhưng thành công phụ thuộc vào khả năng tích hợp công nghệ và hợp tác với các đồng minh”.

Về tác động toàn cầu, theo Topwar, Hạm đội không người lái của Hải quân Mỹ có thể thúc đẩy các đồng minh như Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia đầu tư vào công nghệ tương tự, tạo ra liên minh Hải quân không người lái ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm gia tăng căng thẳng với Trung Quốc, vốn đang phát triển các USVs “Kamikaze” lấy cảm hứng từ Ukraine.

Theo giới chuyên gia, tầm nhìn của Hải quân Mỹ về Hạm đội không người lái đến năm 2070 là bước đi đầy tham vọng, phản ánh sự chuyển đổi sâu sắc trong cách tiếp cận chiến lược Hải quân. Với các nền tảng như MQ-25, Sea Hunter, Orca, cùng sự hỗ trợ của AI và hệ thống mạng lưới, Hải quân Mỹ đang định hình một tương lai nơi các phương tiện không người lái đóng vai trò trung tâm trong tác chiến. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tầm nhìn này, Hải quân cần vượt qua những thách thức về công nghệ, tài chính và đạo đức, đồng thời đảm bảo sự hợp tác với các đồng minh.

Đô đốc Robert P. Burke nhấn mạnh: “Hải quân Mỹ mang đến một lực lượng chính xác, có khả năng sát thương, áp đảo tại thời điểm, địa điểm mà chúng tôi lựa chọn”. Với Hạm đội UAV, câu nói này có thể trở thành hiện thực nhưng chỉ khi Mỹ có thể biến tham vọng thành hành động cụ thể. Hành trình đến năm 2070 sẽ là cuộc đua không chỉ về công nghệ, mà còn về tầm nhìn và quyết tâm chiến lược của Mỹ.