ThS. Nguyễn Anh Tú
Email: tuna@hou.edu.vn
TS. Mai Tuấn Anh
Email: mtanh@hou.edu.vn
Khoa Tài chính ngân hàng - Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt
Trong bối cảnh việc ứng phó với biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp thiết, việc phát triển bảo hiểm xanh đang nổi lên như một công cụ tài chính hỗ trợ hiệu quả cho các dự án năng lượng tái tạo. Nghiên cứu này phân tích thực trạng phát triển năng lượng tái tạo và thị trường bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam; làm rõ khoảng trống chính sách, rào cản kỹ thuật cũng như mức độ sẵn sàng của các chủ thể thị trường đối với bảo hiểm xanh. Trên cơ sở tổng quan kinh nghiệm của Đức, Trung Quốc và Indonesia, nghiên cứu đề xuất một số định hướng chính sách nhằm thúc đẩy phát triển bảo hiểm xanh tại Việt Nam, bao gồm: hoàn thiện khung pháp lý, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới sản phẩm, xây dựng cơ chế chia sẻ rủi ro công - tư và tăng cường hợp tác quốc tế. Nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho quá trình tích hợp bảo hiểm vào chiến lược phát triển năng lượng bền vững, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực tài chính - bảo hiểm xanh tại Việt Nam.
Từ khóa: Bảo hiểm xanh, năng lượng tái tạo, rủi ro khí hậu, chính sách bảo hiểm
Summary
In the context of increasingly urgent responses to climate change, the development of green insurance has emerged as an effective financial instrument to support renewable energy projects. This study analyzes the current state of renewable energy development and the non-life insurance market in Viet Nam; clarifies policy gaps, technical barriers, and the readiness of market actors toward green insurance. Based on the experiences of Germany, China, and Indonesia, the study proposes several policy directions to promote the development of green insurance in Viet Nam, including: improving the legal framework, encouraging enterprises to innovate products, establishing public-private risk-sharing mechanisms, and strengthening international cooperation. The study contributes to both theoretical and practical foundations for integrating insurance into sustainable energy development strategies, while also opening new research directions in the field of green finance and insurance in Viet Nam.
Keywords: Green insurance, renewable energy, climate risk, insurance policy
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng gia tăng và để thực hiện cam kết giảm phát thải tại COP26, Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng theo hướng phát triển bền vững. Năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, đã có bước phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào an ninh năng lượng và mục tiêu tăng trưởng xanh. Theo báo cáo của REN21 (2024), đến cuối năm 2023, tổng công suất điện mặt trời của Việt Nam đạt khoảng 18,6 GW, chiếm gần 1,2% công suất toàn cầu. Sản lượng điện từ các nguồn phát thải thấp (thủy điện, điện gió, mặt trời, sinh khối) chiếm 44% tổng sản lượng năm 2024 (Ember, 2025).
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của năng lượng tái tạo cũng kéo theo nhiều rủi ro như: bất ổn chính sách giá điện, rủi ro thiên tai, rủi ro công nghệ và cắt giảm công suất do quá tải lưới. Trong bối cảnh đó, bảo hiểm xanh - công cụ tài chính giúp phân tán và quản trị rủi ro môi trường - đang được nhiều quốc gia áp dụng để bảo vệ các dự án năng lượng sạch. Song tại Việt Nam, bảo hiểm xanh vẫn là một khái niệm mới mẻ, chưa có khung pháp lý riêng, cũng như chưa xuất hiện các sản phẩm bảo hiểm đặc thù cho lĩnh vực này.
Xuất phát từ khoảng trống lý luận và thực tiễn nêu trên, bài viết tập trung phân tích: (i) Thực trạng phát triển năng lượng tái tạo và thị trường bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam; (ii) Tiềm năng và vai trò của bảo hiểm xanh trong quản trị rủi ro cho các dự án năng lượng tái tạo; và (iii) Một số đề xuất cơ chế, chính sách nhằm thúc đẩy phát triển bảo hiểm xanh phù hợp với điều kiện Việt Nam. Qua đó, bài viết góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xây dựng chính sách hỗ trợ quá trình chuyển dịch năng lượng quốc gia.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ PHÁT TRIỂN BẢO HIỂM XANH TRONG LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO
Cơ sở lý luận về bảo hiểm xanh
Bảo hiểm xanh (green insurance) là một công cụ tài chính được thiết kế nhằm phân bổ rủi ro môi trường hoặc hỗ trợ các hoạt động thân thiện với môi trường, bao gồm cả đầu tư, sản xuất và vận hành các dự án bền vững. Theo UNDP (2022), bảo hiểm xanh không chỉ bao gồm các sản phẩm bảo hiểm truyền thống có tích hợp tiêu chí môi trường, mà còn bao gồm các mô hình đổi mới như bảo hiểm theo chỉ số thời tiết, bảo hiểm hiệu suất công trình xanh và bảo hiểm trách nhiệm môi trường bắt buộc.
Bảo hiểm xanh đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro và huy động nguồn vốn dài hạn cho các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là tại các quốc gia đang phát triển. Desalegn (2023) cho rằng, bảo hiểm xanh giúp tăng tính khả thi tài chính của các dự án xanh bằng cách giảm chi phí vốn và tạo sự tin cậy cho nhà đầu tư. Zhong và cộng sự. (2023) chỉ ra rằng các chương trình bảo hiểm xanh có thể thúc đẩy đổi mới công nghệ và khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn môi trường cao hơn. Trong nghiên cứu khác, Akomolehin và Oluwaremi (2025) khẳng định bảo hiểm xanh góp phần duy trì sự ổn định tài chính cho các dự án tái tạo, nhất là trong giai đoạn vận hành.
Bảo hiểm xanh hiện nay đã được tích hợp trong hệ sinh thái tài chính xanh tại nhiều nước phát triển, với sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua ưu đãi thuế, quỹ bảo lãnh hoặc quy định pháp lý bắt buộc. Tuy nhiên, tại các quốc gia chưa hoàn thiện khung pháp lý như Việt Nam, việc phát triển bảo hiểm xanh vẫn đang gặp nhiều rào cản từ thể chế, năng lực định phí và thiếu dữ liệu rủi ro. Do đó, nghiên cứu cơ sở lý luận về bảo hiểm xanh là nền tảng quan trọng để xây dựng mô hình phù hợp cho điều kiện trong nước.
Kinh nghiệm quốc tế về bảo hiểm xanh trong lĩnh vực năng lượng tái tạo
Việc lựa chọn các quốc gia để tham khảo kinh nghiệm trong phát triển bảo hiểm xanh không chỉ dựa trên mức độ tiên tiến của thị trường bảo hiểm hoặc năng lượng tái tạo, mà còn xem xét đến tính phù hợp và khả năng ứng dụng vào bối cảnh Việt Nam. Trong đó, Đức đại diện cho quốc gia phát triển có chính sách chuyển đổi năng lượng toàn diện; Trung Quốc phản ánh mô hình thể chế lớn kết hợp bảo hiểm với tài chính xanh còn Indonesia là quốc gia trong khu vực ASEAN có điều kiện địa lý và rủi ro khí hậu tương đồng với Việt Nam. Kinh nghiệm từ một số quốc gia điển hình này cho thấy vai trò thiết yếu của khung pháp lý đồng bộ, sự tham gia của nhà nước và đổi mới sản phẩm bảo hiểm. Cụ thể:
Đức: Là quốc gia đi đầu trong chuyển dịch năng lượng, bảo hiểm xanh được tích hợp vào cơ chế chia sẻ rủi ro công - tư trong các dự án điện gió và điện mặt trời. Nhà nước đóng vai trò định hình thị trường thông qua các quy chuẩn kỹ thuật và hỗ trợ dữ liệu rủi ro. Các công ty bảo hiểm như Munich Re và Allianz đã phát triển các sản phẩm bảo hiểm hiệu suất cho thiết bị và bảo hiểm gián đoạn hoạt động do thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, cơ chế tái bảo hiểm xanh cũng được triển khai để chia sẻ rủi ro thiên tai quy mô lớn (Muhammad và Hoffmann, 2024).
Trung Quốc: Là quốc gia tiên phong trong áp dụng bảo hiểm trách nhiệm môi trường bắt buộc (Environmental Liability Insurance - ELI) đối với một số ngành công nghiệp có rủi ro cao, trong đó có năng lượng tái tạo. Ngoài ra, chính phủ Trung Quốc cũng đã phát triển hệ thống phân loại tài chính xanh, trong đó bảo hiểm xanh là một phần cấu thành quan trọng, giúp tạo ra định hướng rõ ràng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp (Zhang và Zhao, 2023). Nghiên cứu của Yang, Zhang và Xu (2024) cho thấy các doanh nghiệp có tham gia bảo hiểm môi trường thường có xu hướng đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao hiệu quả vận hành.
Indonesia: Trong khuôn khổ hợp tác với UNDP và Swiss Re, nước này đã phát triển mô hình bảo hiểm tham số cho các dự án năng lượng địa nhiệt và bảo tồn sinh thái. Các sản phẩm bảo hiểm này sử dụng dữ liệu khí hậu và thiên tai làm cơ sở kích hoạt chi trả, giúp rút ngắn thời gian giải ngân và giảm chi phí quản lý. Đồng thời, Indonesia cũng chú trọng phối hợp khu vực công và tư trong xây dựng khung chính sách và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp bảo hiểm triển khai sản phẩm mới (UNDP và Swiss Re, 2025; OECD, 2021).
Bài học rút ra cho Việt Nam là: (i) cần xây dựng khung pháp lý riêng cho bảo hiểm môi trường hoặc bảo hiểm xanh; (ii) vai trò nhà nước trong bảo lãnh, hỗ trợ dữ liệu và chia sẻ rủi ro là thiết yếu; (iii) cần phát triển các sản phẩm bảo hiểm đổi mới như bảo hiểm hiệu suất, bảo hiểm tham số hoặc bảo hiểm tín dụng xanh, phù hợp với điều kiện khí hậu và cấu trúc dự án trong nước.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO TẠI VIỆT NAM
Năng lượng tái tạo tại Việt Nam - Tăng trưởng mạnh mẽ, tiềm ẩn rủi ro
Theo Viện Kinh tế Năng lượng và Phân tích Tài chính (IEEFA), trong giai đoạn 2018-2023, Việt Nam đã mở rộng công suất điện năng tái tạo (tổng hợp điện mặt trời và điện gió) từ gần như không lên hơn 21 GW, trở thành một trong những thị trường tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á.
Tính đến tháng 7/2024, theo Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) sản lượng phát từ năng lượng tái tạo tăng mạnh, đạt 24,02 tỷ kWh, chiếm 13,4 % tổng sản lượng hệ thống (trong đó điện mặt trời là 16 tỷ kWh, điện gió 7,3 tỷ kWh). Đồng thời, công suất nguồn lắp đặt tiếp tục gia tăng, với tổng công suất hệ thống đến đầu năm 2025 vượt 82.400 MW - tăng khoảng 1.500 MW so với cùng kỳ năm trước (Cuong, 2024).
Tuy nhiên, việc mở rộng mạnh mẽ này đã gây ra áp lực lên hệ thống truyền tải. REN21 nhận định rằng, trong một đợt nắng nóng năm 2023, chỉ có khoảng 10,5 GW trong tổng số 20 GW điện mặt trời được huy động tối đa do nghẽn lưới. Đây là một minh chứng rõ nét cho thực trạng “quen đầu” của hệ thống truyền tải so với tốc độ phát triển nguồn tái tạo.
Thị trường bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam
Theo Cục Quản lý - Giám sát Bảo hiểm (Bộ Tài chính), tổng doanh thu phí bảo hiểm phi nhân thọ năm 2024 đạt 79.363 tỷ đồng, tăng 11,68% so với năm trước; tổng tài sản đạt 145.416 tỷ đồng và vốn đầu tư trở lại nền kinh tế đạt hơn 78.000 tỷ đồng (Ánh Tuyết, 2025). Dù tăng trưởng ổn định, nhưng thị trường hiện vẫn chủ yếu tập trung vào các sản phẩm truyền thống như bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc, bảo hiểm xây dựng - lắp đặt, bảo hiểm sức khỏe cá nhân.
Khảo sát danh mục sản phẩm của các doanh nghiệp bảo hiểm lớn như PVI, Bảo Việt, BIC và PTI cho thấy chưa có bất kỳ sản phẩm bảo hiểm nào được thiết kế chuyên biệt cho lĩnh vực năng lượng tái tạo. Các loại hình như bảo hiểm hiệu suất, bảo hiểm theo chỉ số thời tiết hoặc bảo hiểm tín dụng xanh hoàn toàn vắng bóng.
Khoảng trống và thách thức phát triển bảo hiểm xanh tại Việt Nam
Mặc dù nhu cầu bảo hiểm cho các dự án năng lượng tái tạo ngày càng rõ rệt, nhưng việc phát triển bảo hiểm xanh tại Việt Nam hiện đối mặt với nhiều thách thức, cả từ phía chính sách lẫn thị trường.
Thứ nhất, thiếu khung pháp lý riêng cho bảo hiểm xanh. Luật Kinh doanh Bảo hiểm (2022) và các văn bản hướng dẫn hiện hành chưa đề cập hoặc phân loại rõ về bảo hiểm môi trường, bảo hiểm xanh hay bảo hiểm năng lượng tái tạo. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp bảo hiểm không có cơ sở pháp lý để xây dựng sản phẩm chuyên biệt hoặc hưởng ưu đãi chính sách nếu tích hợp tiêu chí môi trường.
Thứ hai, thị trường bảo hiểm chưa sẵn sàng về sản phẩm và năng lực chuyên môn. Các doanh nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam hiện mới dừng ở các sản phẩm phi nhân thọ truyền thống, thiếu nhân sự có chuyên môn về định phí rủi ro môi trường hoặc hiểu biết sâu về công nghệ năng lượng tái tạo. Việc phát triển các loại hình bảo hiểm xanh mới như bảo hiểm hiệu suất (performance warranty), bảo hiểm tham số (parametric) hay bảo hiểm tín dụng xanh đòi hỏi năng lực kỹ thuật, cơ sở dữ liệu và công cụ định giá phức tạp mà hiện tại các công ty trong nước chưa đáp ứng được.
Thứ ba, thiếu dữ liệu rủi ro và cơ chế chia sẻ thông tin. Việc định phí và quản lý tổn thất cho các dự án tái tạo phụ thuộc lớn vào dữ liệu lịch sử về thời tiết, rủi ro thiên tai và tổn thất thiết bị. Tuy nhiên, các dữ liệu này hiện chưa được chuẩn hóa, thiếu công khai và chưa tích hợp vào hệ thống đánh giá rủi ro bảo hiểm.
Thứ tư, chưa có cơ chế khuyến khích hoặc hỗ trợ từ phía Nhà nước. Khác với các quốc gia như Trung Quốc, Đức hay Indonesia - nơi nhà nước tham gia tái bảo hiểm hoặc trợ giá bảo hiểm xanh, Việt Nam hiện chưa có chính sách tài chính hoặc tín dụng nào hỗ trợ phát triển sản phẩm bảo hiểm cho lĩnh vực năng lượng sạch.
Những rào cản trên cho thấy sự cần thiết phải có chính sách đồng bộ và giải pháp thúc đẩy bảo hiểm xanh như một thành phần cấu thành trong hệ sinh thái tài chính xanh quốc gia.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN BẢO HIỂM XANH TRONG LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO TẠI VIỆT NAM
Để thúc đẩy vai trò của bảo hiểm xanh trong quản trị rủi ro và hỗ trợ phát triển các dự án năng lượng tái tạo, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách định hướng. Nhà nước cần nghiên cứu, xây dựng định nghĩa rõ ràng về “bảo hiểm xanh” trong các văn bản quy phạm pháp luật, từ đó có cơ sở thiết kế các tiêu chí đánh giá, phân loại và ưu đãi cho sản phẩm bảo hiểm phục vụ các mục tiêu môi trường. Việc ban hành hướng dẫn về thiết kế sản phẩm bảo hiểm chuyên biệt cho lĩnh vực năng lượng tái tạo - như bảo hiểm hiệu suất, bảo hiểm chỉ số thời tiết, hoặc bảo hiểm rủi ro xây dựng xanh - là cần thiết để chuẩn hóa thị trường. Đồng thời, nên tích hợp bảo hiểm xanh vào các chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, chuyển dịch năng lượng và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Thứ hai, khuyến khích doanh nghiệp bảo hiểm đổi mới sản phẩm. Cần có các cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp nghiên cứu, thử nghiệm và triển khai các sản phẩm bảo hiểm xanh thí điểm, như miễn giảm thuế, hỗ trợ nghiên cứu phát triển hoặc tài trợ dữ liệu rủi ro. Các doanh nghiệp cần chủ động hợp tác với các tổ chức quốc tế, đơn vị năng lượng và tái bảo hiểm để phát triển sản phẩm phù hợp với điều kiện thị trường Việt Nam. Đặc biệt, nên chú trọng đào tạo chuyên gia định phí, đánh giá rủi ro thiên tai và rủi ro biến đổi khí hậu trong ngành bảo hiểm.
Thứ ba, xây dựng cơ chế chia sẻ rủi ro và hỗ trợ thị trường. Nhà nước có thể xem xét thành lập quỹ bảo lãnh rủi ro khí hậu hoặc cơ chế đồng bảo hiểm công - tư cho các dự án năng lượng sạch. Mô hình này đã được triển khai tại nhiều quốc gia như Ấn Độ, Kenya và Trung Quốc nhằm giảm rủi ro cho doanh nghiệp bảo hiểm khi cung cấp các sản phẩm mới (UNDP, 2022). Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống dữ liệu tổn thất và phân tích rủi ro thiên tai chuyên biệt cho năng lượng tái tạo là nền tảng để định phí chính xác và thu hút nhà tái bảo hiểm quốc tế tham gia thị trường Việt Nam.
Thứ tư, tăng cường hợp tác quốc tế và tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật. Việt Nam có thể hợp tác với các tổ chức phát triển như UNDP, GIZ hoặc các sáng kiến như InsuResilience để tiếp cận mô hình bảo hiểm khí hậu hiện đại, đồng thời tận dụng nguồn vốn xanh và công nghệ bảo hiểm kỹ thuật số để tăng hiệu quả triển khai bảo hiểm xanh trong thực tế.
KẾT LUẬN
Bảo hiểm xanh, với vai trò là công cụ tài chính hỗ trợ quản trị rủi ro và thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực bền vững, đang trở thành xu thế quan trọng trên toàn cầu trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng. Tại Việt Nam, dù năng lượng tái tạo đã đạt được nhiều bước tiến về quy mô và sản lượng, hệ thống bảo hiểm vẫn chưa phát triển tương xứng để hỗ trợ lĩnh vực này. Qua phân tích thực trạng thị trường bảo hiểm phi nhân thọ và kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy rõ những khoảng trống về pháp lý, sản phẩm, cơ chế tái bảo hiểm và năng lực kỹ thuật là rào cản lớn trong việc hình thành thị trường bảo hiểm xanh.
Để khơi thông tiềm năng này, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý, khuyến khích đổi mới sản phẩm, thiết lập cơ chế chia sẻ rủi ro và mở rộng hợp tác quốc tế. Những đề xuất này không chỉ giúp phát triển thị trường bảo hiểm một cách bền vững, mà còn góp phần thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng công bằng và hiệu quả tại Việt Nam.
(*) Lời cảm ơn: Nghiên cứu này được tài trợ bởi đề tài cấp Trường Đại học Mở Hà Nội, mã số MHN2025-03.46
Tài liệu tham khảo:
1. Ánh Tuyết. (2025). Kỳ vọng sức bật khả quan từ khối doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ. Thời báo Tài chính Việt Nam. https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ky-vong-suc-bat-kha-quan-tu-khoi-doanh-nghiep-bao-hiem-phi-nhan-tho-170925-170925.html
2. Akomolehin, F. A., & Oluwaremi, J. B. (2025). The impact of green insurance schemes on the financial sustainability of renewable energy projects. World Journal of Advanced Research and Reviews, 26(2), 4370-4386. https://doi.org/10.30574/wjarr.2025.26.2.1997
3. Cuong, T. Đ. (2024). Structure of Vietnam’s power sources 2024. LinkedIn. https://www.linkedin.com/pulse/structure-vietnams-power-sources-2024-cuong-tran-duc-rivrc
4. Desalegn, G. (2023). Insuring a greener future: How green insurance drives investment in sustainable projects in developing countries? Green Finance, 5(2), 195-210. https://doi.org/10.3934/GF.2023008
5. Ember (2025). Vietnam country profile. Ember. https://ember-energy.org/countries-and-regions/viet-nam
6. Institute for Energy Economics and Financial Analysis (IEEFA). (2024). Boom and balance: Vietnam’s clean energy transition. https://ieefa.org/resources/boom-balance-vietnams-clean-energy-transition
7. Muhammad, A., & Hoffmann, R. (2024). Green finance, innovation, and the energy transition in Germany: A panel data analysis. Renewable and Sustainable Energy Reviews, 173, 113169.
8. OECD (2021). Clean energy finance and investment policy review of Indonesia. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/0007dd9d-en.
9. Quốc hội (2022). Luật Kinh doanh Bảo hiểm số 08/2022/QH15.
Ngày nhận bài: 25/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/8/2025; Ngày duyệt đăng: 25/8/2025 |