Đánh giá hệ thống ngân hàng Việt Nam dưới tác động của đại dịch COVID-19 và một số khuyến nghị

Bài viết tập trung phân tích thực trạng vận hành của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong 2 giai đoạn: ứng phó với khủng hoảng (2020–2022) và điều chỉnh phục hồi (2023 đến nay), làm rõ các đặc điểm về quy mô, tín dụng, huy động vốn và an toàn tài chính. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp với tổng hợp chính sách để đưa ra các khuyến nghị cải cách có cơ sở, hướng tới lành mạnh hoá hệ thống ngân hàng và tăng cường ổn định tài chính trong trung - dài hạn.

Lê Văn Sáu

Kiểm toán Nhà nước

Vũ Mai Chi

Học viện Ngân hàng

Vũ Thị Bích Thuỷ

Kiểm toán Nhà nước

Email: chivm@hvnh.edu.vn

Tóm tắt

Giai đoạn 2020-2024 là thời kỳ thách thức đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam khi đồng thời chịu tác động từ đại dịch COVID-19, biến động kinh tế toàn cầu và yêu cầu tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về quản trị và an toàn vốn. Dựa trên dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tài chính quốc tế, bài viết nhận diện các vấn đề cấu trúc trong tín dụng, huy động vốn và giám sát an toàn hệ thống, từ đó, đề xuất các định hướng cải cách theo hướng lành mạnh hóa, nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng và đóng góp vào ổn định tài chính vĩ mô.

Từ khóa: Hệ thống ngân hàng Việt Nam, đại dịch COVID-19, ổn định tài chính, lành mạnh hóa hệ thống ngân hàng

Summary

Vietnam’s banking system has experienced significant challenges from 2020 to 2024, which have simultaneously faced the impacts of the COVID-19 pandemic, global economic fluctuations, and the growing need to comply with international standards on governance and capital adequacy. Drawing on data from the State Bank of Vietnam and international financial institutions, this article identifies structural issues in credit, capital mobilization, and systemic safety supervision. Based on these findings, the article proposes reform directions aimed at strengthening the system’s resilience, enhancing financial soundness, and contributing to macro-financial stability.

Keywords: Vietnam banking system, COVID-19 pandemic, financial stability, banking system soundness

ĐẶT VẤN ĐỀ

Đại dịch COVID-19 đã tạo ra những cú sốc chưa từng có đối với nền kinh tế toàn cầu, đặt ra thách thức lớn cho hệ thống tài chính, trong đó hệ thống ngân hàng giữ vai trò trung gian vốn thiết yếu. Tại Việt Nam, ngân hàng không chỉ đảm nhiệm vai trò duy trì thanh khoản và hỗ trợ tín dụng trong giai đoạn khủng hoảng, mà còn là lực đẩy chính trong quá trình phục hồi kinh tế sau đại dịch. Tuy nhiên, giai đoạn 2020–2024 cũng cho thấy một số vấn đề mang tính nền tảng như sự phụ thuộc kéo dài vào tín dụng ngân hàng, áp lực nâng cao an toàn vốn, và những giới hạn trong khả năng thích ứng với các chuẩn mực quản trị quốc tế như Basel III.

Trên cơ sở đó, bài viết tập trung phân tích thực trạng vận hành của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong hai giai đoạn: ứng phó với khủng hoảng (2020–2022) và điều chỉnh phục hồi (2023 đến nay), làm rõ các đặc điểm về quy mô, tín dụng, huy động vốn và an toàn tài chính. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp với tổng hợp chính sách để đưa ra các khuyến nghị cải cách có cơ sở, hướng tới lành mạnh hoá hệ thống ngân hàng và tăng cường ổn định tài chính trong trung - dài hạn.

KHÁI QUÁT VỀ LÀNH MẠNH HOÁ HỆ THỐNG NGÂN HÀNG

Lành mạnh hóa hệ thống ngân hàng (Banking system soundness) là một quá trình cải cách cấu trúc toàn diện nhằm đảm bảo các tổ chức tín dụng hoạt động trên nền tảng tài chính bền vững, có năng lực kiểm soát rủi ro hiệu quả và duy trì được vai trò trung gian vốn trong mọi điều kiện kinh tế. Theo Khung Đánh giá Ổn định Tài chính (Financial Sector Assessment Program – FSAP) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) (2022), quá trình này bao gồm củng cố chất lượng tài sản, nâng cao năng lực quản trị rủi ro, tăng cường minh bạch thông tin tài chính và tuân thủ các chuẩn mực an toàn theo Basel II, III hoặc IV.

Từ nền tảng lý thuyết, lành mạnh hóa gắn liền với mục tiêu đảm bảo ổn định tài chính (financial stability), trong đó hệ thống ngân hàng đóng vai trò là trụ cột của nền kinh tế. Mishkin (2011) cho rằng, trong các nền kinh tế mới nổi, nơi thị trường vốn chưa phát triển đầy đủ, ngân hàng thương mại vẫn là kênh dẫn truyền chính sách tiền tệ chủ yếu. Do vậy, mọi bất ổn trong hệ thống ngân hàng có thể dẫn tới hiệu ứng lan truyền, làm suy yếu hiệu quả điều hành vĩ mô và cản trở quá trình phục hồi kinh tế.

Theo lý thuyết “ba trụ cột” của IMF (2020), một hệ thống ngân hàng lành mạnh cần đảm bảo ba điều kiện: (i) đủ vốn (adequate capitalization), (ii) chất lượng tài sản cao (asset quality), và (iii) quản trị – giám sát hiệu quả (robust governance and supervision). Các chỉ tiêu như tỷ lệ an toàn vốn (CAR), hệ số khả năng thanh khoản (LCR-Liquidity Coverage Ratio) hay tỷ lệ nguồn vốn ổn định ròng (NSFR- Net Stable Funding Ratio) không chỉ mang tính tuân thủ pháp lý mà còn đóng vai trò ràng buộc thị trường để thúc đẩy kỷ luật tài chính. Vì vậy, nhiều quốc gia sau khủng hoảng tài chính 2008 đã triển khai kiểm tra sức chịu đựng (stress test) định kỳ như một biện pháp phòng ngừa và minh bạch hóa rủi ro hệ thống.

Ngược lại, nếu không được cải cách kịp thời, hệ thống ngân hàng có thể rơi vào tình trạng “zombie banking” – tức tồn tại hình thức nhưng không có khả năng phân bổ vốn hiệu quả, làm trì trệ tăng trưởng dài hạn (Caballero và cộng sự. 2008). Hiện tượng này thường gắn liền với tình trạng sở hữu chéo, vốn tự có mỏng và tỷ lệ nợ xấu tiềm ẩn không phản ánh đầy đủ trên sổ sách kế toán – từng là điểm yếu phổ biến ở nhiều nền kinh tế Đông Á sau khủng hoảng tài chính châu Á 1997.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, để lành mạnh hóa hiệu quả, Nhà nước cần giữ vai trò kiến tạo khuôn khổ pháp lý, đồng thời là người điều phối giám sát xuyên suốt. Sau khủng hoảng toàn cầu, Khu vực đồng tiền chung châu Âu - Eurozone đã thành lập Cơ chế Giám sát Duy nhất (Single Supervisory Mechanism – SSM) nhằm tách bạch chức năng giám sát vi mô khỏi chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đảm trách. Tại Hàn Quốc, Ủy ban Dịch vụ Tài chính đã được trao quyền giám sát độc lập và tiến hành cải cách toàn diện hệ thống ngân hàng sau năm 1997 nhằm loại bỏ sở hữu chéo và tăng chuẩn tín dụng nội địa.

Đối với Việt Nam, nơi hệ thống ngân hàng chiếm khoảng 65–70% tổng tài sản của toàn bộ khu vực tài chính (SBV, 2024), lành mạnh hóa là điều kiện tiên quyết để vừa nâng chuẩn hoạt động theo Basel III, vừa giảm thiểu rủi ro hệ thống và nâng cao năng lực trung gian vốn. Một số thách thức điển hình hiện nay bao gồm: tỷ lệ tín dụng trên GDP vẫn ở mức cao (trên 114% năm 2024), nợ xấu tiềm ẩn, và chênh lệch năng lực quản trị giữa nhóm NHTM nhà nước và NHTM tư nhân. Điều này đặt ra nhu cầu cấp bách về một chương trình cải cách toàn diện, dựa trên cơ sở đánh giá rủi ro định lượng và phù hợp với năng lực thực tiễn.

Do vậy, lành mạnh hóa không chỉ là phản ứng sau khủng hoảng mà phải được tích hợp thành một tiến trình liên tục, là một phần trong chiến lược phát triển dài hạn của hệ thống tài chính. Đối với Việt Nam, việc chuyển từ "hỗ trợ ứng phó" sang "cải cách chủ động" cần đặt trong bối cảnh phát triển hệ sinh thái tài chính toàn diện, trong đó khuôn khổ pháp lý, minh bạch thông tin, năng lực tài chính và chất lượng giám sát phải được nâng cấp đồng bộ, nhằm đảm bảo tăng trưởng gắn liền với an toàn và bền vững.

THỰC TIỄN HỆ THỐNG NGÂN HÀNG

Giai đoạn 2020–2022: Cú sốc đại dịch COVID-19 và áp lực cải cách

Giai đoạn 2020–2022 được xem là thời kỳ đặc biệt, đánh dấu những thử thách mang tính hệ thống đối với ngành ngân hàng Việt Nam. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 lan rộng và gây ra những cú sốc nghiêm trọng đối với kinh tế toàn cầu, hệ thống ngân hàng đã thể hiện vai trò trung tâm trong việc duy trì ổn định vĩ mô, hỗ trợ thanh khoản và đồng hành cùng doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn. Tổng tài sản toàn hệ thống tăng nhanh từ 10,95 triệu tỷ đồng năm 2020 lên 14,64 triệu tỷ đồng vào năm 2022, tương đương hơn 170% GDP danh nghĩa, cho thấy quy mô mở rộng đáng kể và khẳng định vai trò trung gian tài chính chủ lực của khu vực ngân hàng trong nền kinh tế Việt Nam.

Tuy nhiên, đằng sau sự tăng trưởng về quy mô là những dấu hiệu cho thấy áp lực cải cách mang tính dài hạn. Tốc độ mở rộng tín dụng thường xuyên cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP thực tế, khiến tỷ lệ tín dụng trên GDP duy trì quanh mức 110% trong suốt giai đoạn trên. Đây là ngưỡng tương đối cao so với khuyến nghị quốc tế đối với các nền kinh tế mới nổi, phản ánh sự lệ thuộc đáng kể vào tín dụng ngân hàng và cho thấy thị trường vốn vẫn chưa phát triển đủ mạnh để đóng vai trò hỗ trợ trung hòa. Bên cạnh đó, cấu trúc phân bổ tín dụng còn thiếu cân đối, khi dòng vốn tập trung nhiều vào các lĩnh vực có hệ số rủi ro cao như bất động sản và tiêu dùng cá nhân không có tài sản đảm bảo, thay vì ưu tiên cho các ngành sản xuất chủ lực hay đầu tư xanh theo định hướng phát triển bền vững.

Một điểm đáng lưu ý là trong khi tỷ lệ nợ xấu nội bảng chỉ tăng nhẹ từ 1,69% (2020) lên 1,93% (2022), nhờ các biện pháp hỗ trợ ngắn hạn theo Thông tư số 01/2020/TT-NHNN (ngày 13/3/2020 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cơ cấu lại thời hạn trả nợ, miễn, giảm lãi, phí, giữ nguyên nhóm nợ nhằm hỗ trợ cho khách hàng chịu ảnh hưởng do dịch COVID-19) và các văn bản liên quan. Việc giãn nợ, cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ giúp trì hoãn sự gia tăng nợ xấu trong ngắn hạn, nhưng đồng thời cũng dẫn đến nguy cơ tích lũy rủi ro tín dụng về sau. Một số đánh giá độc lập cho rằng nếu tính cả các khoản nợ tái cơ cấu và nợ tiềm ẩn, tỷ lệ nợ xấu thực tế có thể cao hơn.

Về năng lực vốn, hệ số an toàn vốn (CAR) toàn ngành duy trì quanh mức 10,1%–10,4%, tiệm cận ngưỡng tối thiểu theo chuẩn Basel II. Dù đây là mức phù hợp trong bối cảnh áp lực kinh tế nhưng cũng đồng nghĩa với việc khả năng hấp thụ rủi ro và ứng phó với các cú sốc tiềm tàng trong tương lai là khá hạn chế. Đáng chú ý, nhóm NHTM nhà nước vẫn gặp khó khăn trong việc tăng vốn điều lệ do thiếu nguồn bổ sung từ ngân sách, khiến CAR của nhóm này thấp hơn mặt bằng chung và kéo dài tình trạng chưa đáp ứng đầy đủ chuẩn mực Basel III – một thách thức quan trọng trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế.

Thanh khoản nhìn chung vẫn được kiểm soát ở mức chấp nhận được, tuy nhiên hệ số LDR (tín dụng/huy động) tăng từ 95% lên 99% trong giai đoạn này cho thấy áp lực huy động vốn ngày càng lớn, nhất là khi tỷ lệ CASA bắt đầu có dấu hiệu suy giảm từ sau năm 2021. Cơ cấu nguồn vốn vẫn chủ yếu ngắn hạn, trong khi nhu cầu tín dụng trung – dài hạn tăng cao, tạo ra độ lệch kỳ hạn tiềm ẩn rủi ro thanh khoản nếu xảy ra biến động lớn về lãi suất hoặc dòng vốn.

Về tổng thể, dù hệ thống ngân hàng đã giữ được sự ổn định trong giai đoạn khủng hoảng nhưng vấn đề mang tính cấu trúc vẫn tồn tại. Mức độ phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, phân bổ nguồn vốn, năng lực vốn hạn chế và chênh lệch giữa các nhóm ngân hàng là các điểm nghẽn cần được xử lý. Điều này không chỉ phản ánh thách thức nội tại mà còn đặt ra yêu cầu tái cấu trúc toàn diện hệ thống ngân hàng theo hướng bền vững, thích ứng tốt hơn với các cú sốc kinh tế trong tương lai.

Bảng 1: Tổng hợp một số chỉ tiêu tài chính của hệ thống ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2020–2024

Đơn vị: triệu tỷ VND; %

Chỉ tiêu

2020

2021

2022

2023

2024

Tổng tài sản (triệu tỷ VND)

10,95

12,61

14,64

16,71

21,80

Tín dụng/GDP (%)

108,3

109,8

111,2

111,2

114,6

Tổng huy động/GDP (%)

142,1

126,8

125,2

97,9

101,6

Tỷ lệ CASA (%)

18,5

20,8

19,8

19,8

20,3

Tỷ lệ CAR bình quân (%)

10,1

10,3

10,4

10,4

10,6

Tỷ lệ nợ xấu nội bảng (NPL, %)

1,69

1,86

1,93

1,91

2,05

Tỷ lệ LDR (%)

95

97

99

98

102

Nguồn: Tổng hợp NHNN, IMF, FiinGroup

Giai đoạn 2023 đến nay: Điều chỉnh chính sách và định hình tái cấu trúc

Từ năm 2023, hệ thống ngân hàng Việt Nam chuyển sang giai đoạn điều chỉnh cấu trúc nhằm thích ứng với bối cảnh kinh tế mới, trong đó lãi suất toàn cầu gia tăng, thị trường bất động sản gặp khó khăn, và áp lực thực hiện Basel III trở nên rõ nét hơn. Các tổ chức tín dụng buộc phải siết lại quản trị rủi ro, củng cố vốn tự có và điều chỉnh chiến lược tăng trưởng tín dụng một cách thận trọng hơn.

Về tín dụng, đà tăng chậm lại đáng kể, phản ánh rõ định hướng kiểm soát rủi ro vĩ mô của Ngân hàng Nhà nước. Tín dụng ngân hàng tăng từ 11,4 lên 13,2 triệu tỷ đồng trong giai đoạn 2023–2024, tương ứng tỷ lệ tín dụng/GDP lên tới 114,6% – mức vượt xa ngưỡng khuyến nghị 80–90% của IMF đối với các nền kinh tế mới nổi (IMF, 2023). Trong khi đó, tổng huy động vốn chỉ đạt mức tăng vừa phải, khiến chỉ tiêu huy động/GDP duy trì quanh 98–102%, dẫn đến hệ số LDR vượt ngưỡng an toàn 100% từ năm 2023. Điều này cho thấy hệ thống đang vận hành với độ lệ thuộc cao vào vốn ngắn hạn, làm gia tăng rủi ro thanh khoản trong bối cảnh môi trường lãi suất quốc tế biến động.

Về cơ cấu nguồn vốn, mặc dù tỷ lệ CASA toàn ngành Ngân hàng có cải thiện nhẹ (từ 19,8% lên 20,3%), song sự phân hóa giữa nhóm ngân hàng tư nhân và quốc doanh vẫn tồn tại rõ nét. Các ngân hàng tư nhân nổi bật trong việc số hóa và tích hợp dịch vụ bán lẻ, qua đó nâng cao hiệu quả huy động vốn không kỳ hạn, trong khi các ngân hàng nhà nước vẫn chủ yếu dựa vào huy động truyền thống với chi phí vốn cao hơn.

Một thách thức lớn tiếp theo là sự phân hóa năng lực vốn. Trong khi khối tư nhân tiếp tục củng cố CAR vượt ngưỡng 12%, con số này của nhóm NHTM nhà nước vẫn dao động ở mức tối thiểu (9,4 -10%) do thiếu hụt nguồn bổ sung vốn điều lệ từ ngân sách. Khoảng cách này không chỉ hạn chế khả năng mở rộng tín dụng có kiểm soát, mà còn cản trở việc tuân thủ Basel III, đặc biệt là các yêu cầu về vốn phản chu kỳ và chỉ số an toàn thanh khoản (LCR, NSFR).

Về chất lượng tài sản, tỷ lệ nợ xấu nội bảng tăng lên 2,05% vào cuối năm 2024. Áp lực đáo hạn trái phiếu doanh nghiệp, rủi ro từ bất động sản và mức độ phục hồi chưa đồng đều của các doanh nghiệp nhỏ đã khiến nguy cơ hình thành “làn sóng nợ xấu mới” trở nên rõ ràng hơn. Một số tổ chức tín dụng đã tăng cường trích lập dự phòng, song năng lực kiểm soát rủi ro giữa các nhóm ngân hàng vẫn thiếu đồng nhất, đặc biệt là với các tổ chức có sở hữu nhà nước chi phối.

Bên cạnh các vấn đề về vốn và chất lượng tài sản, hệ thống ngân hàng cũng đang đối diện với những tồn tại dai dẳng về cấu trúc sở hữu, sở hữu chéo và minh bạch thông tin. Khoảng trống trong khuôn khổ pháp lý về xử lý tổ chức tín dụng yếu kém, cũng như chưa có cơ chế giám sát đặc thù với các ngân hàng có vai trò hệ thống (D-SIBs- Domestic Systemically Important Banks), đang cản trở quá trình lành mạnh hóa. Một số tín hiệu tích cực như số hóa ngân hàng và cải thiện vốn chủ sở hữu được ghi nhận, tuy nhiên, xu hướng này vẫn mang tính cục bộ và chưa đủ để thay đổi căn bản tính bền vững của toàn hệ thống.

ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG VÀ KHUYẾN NGHỊ LÀNH MẠNH HÓA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG

Giai đoạn 2020–2024 đã cho thấy nhiều chuyển biến quan trọng trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam, phản ánh nỗ lực thích ứng trong bối cảnh đầy biến động. Trên phương diện tích cực, hệ thống ngân hàng đã thể hiện vai trò trụ cột trong điều tiết thanh khoản và hỗ trợ nền kinh tế phục hồi sau đại dịch. Tổng tài sản toàn hệ thống tăng mạnh qua các năm, đạt gần 22 triệu tỷ đồng vào cuối 2024, tương đương khoảng 190% GDP danh nghĩa, cho thấy quy mô ngày càng mở rộng. Các chính sách giãn nợ và cơ cấu thời hạn trả nợ được triển khai kịp thời giúp hạn chế tác động tức thời của khủng hoảng. Một số ngân hàng – đặc biệt là nhóm tư nhân – đã chủ động nâng cao năng lực vốn, áp dụng chuẩn mực quản trị hiện đại và đầu tư mạnh vào chuyển đổi số, tạo ra nền tảng tốt hơn cho cạnh tranh và phát triển bền vững. Tỷ lệ CASA có xu hướng cải thiện, phản ánh mức độ tiếp cận ngân hàng số ngày càng cao trong dân cư.

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả nêu trên, tỷ lệ tín dụng/GDP hiện ở mức cao liên tục (trên 110% từ 2022 đến nay) cho thấy nền kinh tế vẫn phụ thuộc quá lớn vào tín dụng ngân hàng, trong khi các kênh dẫn vốn thay thế như thị trường trái phiếu, cổ phiếu và vốn đầu tư mạo hiểm phát triển chưa tương xứng. Cấu trúc tín dụng mặc dù chuyển hướng nhưng tỷ trọng tín dụng bất động sản và tiêu dùng ngắn hạn vẫn cao so các ngành sản xuất hoặc đổi mới sáng tạo. Sự phân hóa về năng lực vốn giữa các ngân hàng vẫn hiện hữu, đặc biệt khi nhóm NHTM nhà nước gặp khó trong việc tăng vốn điều lệ, làm giảm khả năng mở rộng tín dụng có kiểm soát và tuân thủ Basel III. Tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng trở lại, đạt 2,05% vào cuối năm 2024, đi kèm với lo ngại về các khoản vay tái cơ cấu đang đến kỳ đáo hạn. Bên cạnh đó, hệ số LDR vượt 100% cho thấy tín dụng đang vượt quá khả năng huy động vốn, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản trong điều kiện lãi suất biến động.

Ngoài ra, khuôn khổ giám sát và quản trị rủi ro, cơ chế như cảnh báo sớm và xử lý ngân hàng yếu kém cần triển khai đồng bộ và có hệ thống. Sự cố tại SCB năm 2022 đã cho thấy khoảng trống trong cơ chế kiểm soát nội bộ và giám sát đặc biệt, đặt ra nhu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực thể chế và vai trò điều phối của các cơ quan Nhà nước.

Trên cơ sở đánh giá đó, định hướng lành mạnh hóa hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn tới cần tiếp cận theo hướng chiến lược và thể chế hóa. Trước hết, ưu tiên củng cố năng lực tài chính của toàn hệ thống – đặc biệt là khối NHTM nhà nước – thông qua cơ chế bổ sung vốn bền vững, hạn chế phụ thuộc vào ngân sách, đồng thời khuyến khích niêm yết công khai để minh bạch hóa hoạt động. Song song đó, cần hoàn thiện các tiêu chuẩn giám sát hợp nhất, giám sát rủi ro tập trung và áp dụng đầy đủ các chỉ số an toàn như LCR, NSFR. Các giải pháp về kỹ thuật cần đi kèm với cải cách khung pháp lý, trong đó có xử lý sở hữu chéo, tăng cường công bố thông tin, và xây dựng cơ chế giải thể ngân hàng yếu kém một cách chủ động và minh bạch.

Hơn thế, một hệ thống tài chính lành mạnh không thể chỉ dựa vào khu vực ngân hàng. Việc phát triển thị trường tài chính đa tầng – gồm trái phiếu, cổ phiếu, tài chính tiêu dùng và fintech – sẽ giúp giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng, đồng thời thúc đẩy hiệu quả phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế. Cuối cùng, xây dựng năng lực giám sát sớm và phòng ngừa rủi ro mang tính hệ thống phải trở thành trụ cột trong chính sách vĩ mô – không chỉ là biện pháp ứng phó khi rủi ro đã hình thành.

Như vậy, thay vì chỉ phục hồi sau khủng hoảng, hệ thống ngân hàng Việt Nam cần định hình lại theo hướng bền vững, linh hoạt và hội nhập hơn. Đây không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là nền tảng để củng cố ổn định tài chính quốc gia và hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế trong dài hạn.

KẾT LUẬN

Giai đoạn 2020–2024 đã khẳng định vai trò then chốt của hệ thống ngân hàng trong việc ứng phó với các cú sốc vĩ mô và duy trì ổn định tài chính - tiền tệ tại Việt Nam. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và biến động toàn cầu, các ngân hàng đã thể hiện khả năng thích ứng linh hoạt, duy trì hoạt động liên tục, hỗ trợ tín dụng cho nền kinh tế và góp phần ổn định thị trường tài chính. Quy mô hệ thống tiếp tục mở rộng, một số cải cách về quản trị và số hóa được thúc đẩy mạnh mẽ, tạo nền tảng cho chuyển đổi sang mô hình hoạt động hiệu quả hơn.

Bên cạnh những kết quả tích cực đạt được trong ngắn hạn, vẫn còn một số vấn đề nền tảng cần tiếp tục được quan tâm trong quá trình phát triển hệ thống ngân hàng. Mức độ phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, tiến độ đa dạng hóa kênh dẫn vốn, sự chênh lệch trong cấu trúc vốn giữa các tổ chức tín dụng và việc tiếp cận các chuẩn mực quản trị quốc tế vẫn còn dư địa để hoàn thiện. Ngoài ra, việc tăng cường năng lực vốn, quản lý chất lượng tài sản và nâng cao hiệu quả cơ chế giám sát rủi ro cũng là những nội dung cần được chú trọng hơn trong thời gian tới.

Để phát triển bền vững, hệ thống ngân hàng nên được định hướng theo một lộ trình cải tiến mang tính chủ động và dài hạn. Quá trình hoàn thiện cần gắn liền với nâng cao năng lực tài chính, đổi mới công cụ giám sát, tăng cường tính minh bạch và phát triển thị trường tài chính theo hướng đa tầng. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống ngân hàng linh hoạt, hiệu quả và có khả năng đồng hành cùng các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

1. Caballero, R. J., Hoshi, T., & Kashyap, A. K. (2008). Zombie lending and depressed restructuring in Japan. American Economic Review, 98(5), 1943–1977. https://doi.org/10.1257/aer.98.5.1943

2. International Monetary Fund. (2020). The IMF’s three-pillar approach to financial stability. Washington, DC: IMF.

3. International Monetary Fund. (2023). Vietnam: 2023 Article IV Consultation—Staff Report. Washington, DC: IMF. https://www.imf.org/en/Publications/CR/Issues/2023/06/27/Vietnam-2023-Article-IV-Consultation-Staff-Report-536768

4. Mishkin, F. S. (2011). Monetary policy strategy: Lessons from the crisis (NBER Working Paper No. 16755). National Bureau of Economic Research. https://doi.org/10.3386/w16755

5. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. (2023). Báo cáo thường niên 2022. https://sbv.gov.vn

6. World Bank & International Monetary Fund. (2022). Vietnam: Financial Sector Assessment Program (FSAP). Washington, DC: World Bank Group.

Ngày nhận bài: 3/06/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 14/6/2025; Ngày duyệt đăng: 17/6/2025