Ảnh hưởng trách nhiệm môi trường đến hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp thực phẩm và đồ uống

Thông qua dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 101 doanh nghiệp ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam bằng phương pháp hồi quy tuyến tính đa biến, nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của việc thực hiện trách nhiệm môi trường đến hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam.

Quan Minh Nhựt

Trường Đại học Cần Thơ

Ngô Anh Tuấn, Trần Hoàng Khánh Vy

Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ

Ngô Thanh Vũ

Sở Du lịch An Giang

Email tác giả liên hệ: nanhtuan@ctuet.edu.vn

Tóm tắt

Thông qua dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 101 doanh nghiệp ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam bằng phương pháp hồi quy tuyến tính đa biến, nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của việc thực hiện trách nhiệm môi trường đến hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp ngành thực phẩm và đồ uống Việt Nam. Kết quả cho thấy, trách nhiệm xã hội về môi trường mặc dù không có ảnh hưởng đáng kể trong ngắn hạn, nhưng cũng có chiều hướng tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Từ khóa: Trách nhiệm xã hội về môi trường, hiệu quả hoạt động, ngành thực phẩm và đồ uống, hồi quy tuyến tính

Summary

Using data collected from the financial statements and annual reports of 101 companies in Vietnamese food and beverage industry, the study employs a multiple linear regression model to analyze the impact of environmental responsibility on the operational performance of these enterprises. The results indicate that, although environmental social responsibility does not have a significant short-term impact, it tends to have a positive effect on the operational performance of enterprises.

Keywords: Environmental social responsibility, business performance, food and beverage industry, multiple linear regression model

ĐẶT VẤN ĐỀ

Tại Việt Nam, mặc dù khái niệm trách nhiệm môi trường đã được tiếp cận và triển khai trong một số lĩnh vực, song vẫn còn tương đối mới mẻ và chưa được áp dụng một cách nhất quán trên toàn bộ doanh nghiệp. Đặc biệt, ngành thực phẩm và đồ uống - lĩnh vực sản xuất có mức độ phát sinh lượng chất thải đáng kể, thì việc tích hợp trách nhiệm môi trường vào hoạt động kinh doanh được xem là không chỉ mang tính chiến lược trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn là giải pháp thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Trên cơ sở đó, việc tiến hành một nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng của trách nhiệm môi trường đến hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp ngành thực phẩm và đồ uống, cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và kết quả kinh doanh là cần thiết. Kết quả nghiên cứu kỳ vọng không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, mà còn đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Theo lý thuyết Tổ chức - Xã hội (Institutional Theory), trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp được lý giải như một phản ứng thích ứng trước các áp lực thể chế và quy chuẩn xã hội. Meyer và Rowan (1977), DiMaggio và Powell (1983), nhấn mạnh rằng tổ chức không chỉ theo đuổi hiệu quả kinh tế, mà còn cần đạt được tính chính đáng (legitimacy) nhằm duy trì “giấy phép hoạt động xã hội” (social license to operate). Trong khuôn khổ lý thuyết này, trách nhiệm môi trường không hoàn toàn mang tính tự nguyện, mà thường được thúc đẩy bởi 3 loại áp lực thể chế chủ yếu: (i) Áp lực điều tiết từ khung pháp lý và chính sách nhà nước; (ii) Áp lực bắt chước (mimetic pressures) từ các doanh nghiệp tiên phong trong ngành; (iii) Áp lực chuẩn mực (normative pressures) bắt nguồn từ kỳ vọng của cộng đồng và các bên liên quan. Trách nhiệm môi trường không chỉ là biểu hiện của cam kết đạo đức, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì hình ảnh hợp pháp, củng cố quan hệ với các bên liên quan và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội.

Trong những năm gần đây, việc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường đã trở thành một ưu tiên chiến lược đối với nhiều doanh nghiệp. Ngày càng nhiều tổ đẩy mạnh tích hợp các yếu tố môi trường vào quá trình sản xuất và vận hành kinh doanh, không chỉ để đáp ứng yêu cầu từ phía các bên liên quan mà còn hướng đến gia tăng hiệu quả hoạt động. Các biện pháp như sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, triển khai sáng kiến giảm thiểu phát thải, xây dựng chính sách tái chế và thiết lập các kế hoạch ứng phó khẩn cấp về môi trường được cho là có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp (Okafor và cộng sự, 2021).

Nhiều nhà quản lý doanh nghiệp lớn đã thừa nhận rằng các vấn đề liên quan đến môi trường đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động kinh doanh và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của tổ chức (Newman và Breeden, 1992). Roper (1990) cũng cho thấy, người tiêu dùng sẵn sàng chi trả thêm khoảng 6,6% cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, phản ánh sự chuyển dịch trong hành vi tiêu dùng theo hướng ưu tiên yếu tố sinh thái. Bên cạnh đó, các nghiên cứu kinh điển trong lĩnh vực chiến lược doanh nghiệp cho thấy, các quy định môi trường được thiết kế hợp lý không chỉ làm gia tăng chi phí tuân thủ mà còn có khả năng kích thích đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường và từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Từ những cơ sở lý luận đã trình bày, có thể suy luận rằng, việc thực hiện trách nhiệm xã hội về môi trường không chỉ nhằm đạt được tính chính đáng thể chế mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp tích cực thực hiện hoạt động môi trường được kỳ vọng sẽ cải thiện hình ảnh thương hiệu, tăng cường quan hệ với các bên liên quan và khai thác tốt hơn các cơ hội thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính. Do đó, nghiên cứu đề xuất giả thuyết sau:

H1: Trách nhiệm xã hội về môi trường có tác động tích cực đến Hiệu quả hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo tài chính đã kiểm toán của các doanh nghiệp sản xuất đang niêm yết trên thị trường chứng khoán, cũng như từ các bài báo khoa học, công trình nghiên cứu đã công bố và các nguồn thông tin trên Internet có liên quan trực tiếp đến chủ đề nghiên cứu.

Các doanh nghiệp được lựa chọn theo phương pháp ngẫu nhiên từ danh sách các công ty ngành thực phẩm và đồ uống trên thị trường chứng khoán Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và sàn giao dịch trung gian giữa các công ty phát hành cổ phiếu chưa đủ điều kiện niêm yết chính thức trên HoSE hoặc HNX (UPCOM). Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ website chính thức của các doanh nghiệp, website của công ty chứng khoán lớn tại Việt Nam, như: Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam, Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT… đảm bảo độ chính xác và tính cập nhật của thông tin. Về cỡ mẫu, nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 101 doanh nghiệp để đáp ứng yêu cầu về cỡ mẫu.

Phương pháp phân tích

Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, phương pháp định lượng được áp dụng với quy trình phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định các giả định mô hình và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến. Cụ thể, thống kê mô tả được sử dụng nhằm tóm tắt các đặc điểm cơ bản của bộ dữ liệu, bao gồm giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị cực đại và cực tiểu. Việc mô tả dữ liệu không chỉ giúp hình thành cái nhìn tổng quan ban đầu về mẫu quan sát, mà còn là tiền đề cho các phân tích định lượng tiếp theo.

Trước khi tiến hành hồi quy, nghiên cứu thực hiện các kiểm định nhằm đánh giá độ phù hợp của dữ liệu với các giả định của mô hình. Hiện tượng tự tương quan được kiểm tra thông qua hệ số tương quan Pearson và thống kê Durbin-Watson; trong khi đó, hiện tượng đa cộng tuyến được đánh giá bằng chỉ số hệ số phóng đại phương sai (VIF). Sau khi xác nhận các điều kiện cần thiết, mô hình hồi quy tuyến tính đa biến được ước lượng bằng phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS) nhằm định lượng mức độ tác động của trách nhiệm xã hội về môi trường và các biến kiểm soát đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

Mô hình nghiên cứu như sau:

Y = β0 + β1X1 + β2lnX2 + β3X3 + β4X4 + ɛ

Trong đó:

- Biến phụ thuộc là Hiệu quả tài chính (Y) được đo lường thông qua chỉ số tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS).

- Biến độc lập gồm: X1 - Trách nhiệm xã hội về môi trường (TNXHMT); X2 - Quy mô của doanh nghiệp (QM); X3 - Số năm hoạt động của doanh nghiệp (NAMHD); X4 - Đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp (DBTC).

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Mô tả mẫu nghiên cứu

Bảng 1: Thống kê các biến số trong mô hình nghiên cứu

Ký hiệu

Giải thích

Nhỏ nhất

Lớn nhất

Trung bình

TNXHMT

Trách nhiệm xã hội về môi trường (1= có sáng kiến giảm phát thải; 0 = ngược lại)

0,00

1,00

0,42

NAMHD

Số năm hoạt động của doanh nghiệp (năm)

6,00

32,00

18,45

QM

Quy mô của doanh nghiệp (tỷ đồng)

22,28

147.584,00

4.192,60

DBTC

Hệ số đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp (lần)

0,04

0,77

0,42

ROS

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (%)

0,02

38,30

6,24

Nguồn: Phân tích từ dữ liệu nghiên cứu

Kết quả thống kê mô tả ở Bảng 1 cho thấy:

Trách nhiệm của doanh nghiệp với môi trường: Chỉ có khoảng 42% doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu thực hiện các hoạt động liên quan đến trách nhiệm xã hội về môi trường. Con số này phản ánh mức độ quan tâm còn tương đối hạn chế của cộng đồng doanh nghiệp đối với các vấn đề môi trường trong quá trình vận hành và phát triển. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 với tốc độ sản xuất - tiêu dùng ngày càng gia tăng, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được xác định là một trong những nguyên nhân góp phần vào tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu. Do đó, doanh nghiệp nên bắt đầu triển khai các sáng kiến giảm phát thải theo hướng đa dạng và sáng tạo hơn. Bên cạnh các biện pháp đơn giản, ít tốn kém như sử dụng tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên (nước, điện, nhiên liệu), các doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp có tính dài hạn và chiến lược hơn, như thay đổi bao bì sang loại thân thiện với môi trường hoặc tích hợp năng lượng xanh (như điện mặt trời, điện gió) vào quy trình sản xuất. Những sáng kiến này không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với mục tiêu phát triển bền vững.

Số năm hoạt động của doanh nghiệp: Số năm hoạt động trung bình của các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu đạt khoảng 18,45 năm. Con số này phản ánh mức độ kinh nghiệm tích lũy tương đối cao, cho thấy phần lớn doanh nghiệp đã trải qua một giai đoạn phát triển đủ dài để xây dựng vị thế trên thị trường. Theo Fama và French (2004), thời gian hoạt động dài hơn có thể gắn liền với uy tín thương hiệu cao hơn, khả năng quản trị rủi ro tốt hơn và mối quan hệ ổn định hơn với các bên liên quan. Tương tự, Gurbuz và Aybars (2010) cũng nhấn mạnh rằng, các doanh nghiệp hoạt động lâu năm thường có lợi thế cạnh tranh nhờ vào năng lực thích ứng tổ chức, mạng lưới khách hàng lâu dài, và khả năng duy trì hiệu quả hoạt động sản xuất ổn định.

Quy mô của doanh nghiệp: Giá trị trung bình của tổng tài sản, đại diện cho quy mô doanh nghiệp đạt khoảng 4.192,60 tỷ đồng, với độ lệch chuẩn lên đến 15.276 tỷ đồng. Mức độ phân tán cao này phản ánh sự khác biệt đáng kể về quy mô giữa các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu. Đặc biệt, sự hiện diện của một số doanh nghiệp có quy mô rất lớn có thể gây ra hiện tượng ngoại lai thống kê, làm sai lệch các ước lượng và ảnh hưởng đến độ tin cậy của mô hình hồi quy. Nhằm khắc phục vấn đề này và đảm bảo phân phối dữ liệu gần chuẩn hơn, nghiên cứu áp dụng phương pháp biến đổi logarit tự nhiên tổng tài sản để đo lường quy mô doanh nghiệp. Cách tiếp cận này đã được khẳng định là phù hợp trong nhiều nghiên cứu thực nghiệm trước đây, nhờ khả năng giảm thiểu ảnh hưởng của các giá trị cực đoan và cải thiện tính đại diện của biến trong phân tích định lượng.

Đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp: Tỷ lệ đòn bẩy tài chính của các doanh nghiệp trong mẫu có sự dao động đáng kể, với giá trị thấp nhất là 0,04, cao nhất là 0,77 và giá trị trung bình đạt khoảng 0,42 lần. Điều này cho thấy mức độ sử dụng vốn vay trong cơ cấu tài chính của các doanh nghiệp là tương đối vừa phải. Mức đòn bẩy trung bình không quá cao có thể phản ánh xu hướng ưu tiên sự ổn định tài chính và hạn chế rủi ro vay nợ, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều biến động và bất định.

Kết quả phân tích hồi quy

Kết quả kiểm định Pearson

Kết quả kiểm định sự tự tương quan cho thấy, chỉ có 2 biến QM và DBTC là có sự tương quan, nhưng với hệ số tương quan Pearson chỉ 0,303 là trung bình, vẫn có giá trị phân tích. Do đó, ta vẫn có thể tiếp tục có thể tiếp tục sử dụng dữ liệu thực hiện cho việc phân tích hồi quy tiếp theo.

Bảng 2: Kết quả kiểm định Pearson các biến độc lập

TNXHMT

QM

NAMHD

DBTC

TNXHMT

Hệ số tương quan Pearson

1

0,131

0,021

-0,002

Giá trị P (hai phía)

0,191

0,833

0,988

QM

Hệ số tương quan Pearson

0,131

1

-0,150

0,303**

Giá trị P (hai phía)

0,191

0,133

0,002

NAMHD

Hệ số tương quan Pearson

0,021

-0,150

1

-0,009

Giá trị P (hai phía)

0,833

0,133

0,932

DBTC

Hệ số tương quan Pearson

-0,002

0,303**

-0,009

1

Giá trị P (hai phía)

0,988

0,002

0,932

N

101

101

101

101

Ghi chú: **. Mức ý nghĩa thống kê 5%.

Nguồn: Phân tích từ dữ liệu nghiên cứu

Kết quả phân tích hồi quy

Kết quả kiểm định F (Bảng 3) cho thấy, giá trị Sig. = 0,028

Bảng 3: Kết quả phân tích hồi quy đa biến

Biến quan sát

Ký hiệu biến

Hệ số hồi quy

Mức ý nghĩa

VIF

Hằng số

βns

-9,878

0,399

Trách nhiệm xã hội về môi trường

TNXHMTns

0,582

0,668

1,021

Số năm hoạt động của doanh nghiệp

NAMHDns

-0,115

0,385

1,027

Quy mô của doanh nghiệp

LnQM*

0,818

0,053

1,152

Hệ số đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp

DBTC***

-10,636

0,005

1,105

Giá trị Sig. F

0,028

Durbin-Watson

1,612

Nguồn: Phân tích từ dữ liệu nghiên cứu

Kết quả ở Bảng 3 cho thấy, Trách nhiệm xã hội đối với môi trường mặc dù có tác động tích cực (thuận chiều) đến Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhưng không đáng kể. Một trong những nguyên nhân là do các hoạt động trách nhiệm xã hội môi trường thường bao gồm việc thanh toán phí bảo vệ môi trường, đóng góp vào các quỹ môi trường, đầu tư đổi mới công nghệ sản xuất, cũng như triển khai các biện pháp xử lý chất thải và kiểm soát ô nhiễm. Đây là những hoạt động có xu hướng làm gia tăng đáng kể chi phí vận hành, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến biên lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng giá trị doanh nghiệp trong ngắn hạn. Hơn nữa, các khoản đầu tư cho bảo vệ môi trường như xây dựng hệ thống xử lý nước thải, áp dụng quy trình sản xuất thân thiện môi trường hoặc chuyển đổi sang công nghệ hiện đại thường đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn. Những chi phí này khó có thể được chuyển giao trực tiếp vào giá bán sản phẩm, gây áp lực lên hiệu quả tài chính. Đồng thời, quá trình đổi mới công nghệ có thể dẫn đến sự gián đoạn trong hoạt động sản xuất, làm giảm hiệu suất vận hành và gây ra những tác động bất lợi đến lợi nhuận trong ngắn hạn (Yoon và Chung, 2023).

Bên cạnh yếu tố chi phí, hiệu quả của trách nhiệm xã hội môi trường còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố trung gian, như: năng lực quản trị của doanh nghiệp, mức độ tích hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược kinh doanh, khung thể chế hỗ trợ và kỳ vọng từ các bên liên quan. Nếu việc thực hiện trách nhiệm xã hội môi trường chỉ mang tính tuân thủ pháp lý hoặc hình thức mà không đi kèm với sự gắn kết chiến lược, thì những nỗ lực này khó có thể tạo ra tác động tích cực rõ rệt đến hiệu quả hoạt động sản xuất và kinh doanh (Gupta và Sharma, 2024).

Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đó, cho thấy trách nhiệm xã hội về môi trường không nhất thiết mang lại hiệu quả hoạt động cao hơn, đặc biệt khi được triển khai trong điều kiện thiếu chiến lược dài hạn, thiếu năng lực quản lý hoặc gặp hạn chế về ngân sách đầu tư.

Ngoài ra, kết quả nghiên cứu cũng cho thấy quy mô hoạt động của doanh nghiệp có hệ số hồi quy mang dấu dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 10%. Điều này thể hiện, doanh nghiệp có quy mô hoạt động càng lớn thì hiệu quả hoạt động càng cao. Do doanh nghiệp có quy mô lớn có thể tận dụng lợi thế về quy mô, khả năng tiếp cận vốn tốt hơn và năng lực quản lý chuyên nghiệp hơn (Lee, 2009). Dogan (2013) cũng đã chứng minh rằng, các công ty lớn có xu hướng hoạt động hiệu quả hơn nhờ tận dụng nguồn lực và khả năng tiếp cận thị trường.

Bên cạnh đó, kết quả nghiên cứu cho thấy đòn bẩy tài chính có hệ số hồi quy mang dấu âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, thể hiện mức độ sử dụng nợ vay càng cao thì hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp càng có xu hướng suy giảm. Điều này phản ánh thực tế rằng việc phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn vay có thể làm gia tăng chi phí tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh lãi suất biến động hoặc doanh nghiệp có năng lực tài chính yếu. Áp lực trả nợ lãi định kỳ không chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền mà còn làm gia tăng rủi ro tài chính, từ đó tác động tiêu cực đến khả năng duy trì và mở rộng hoạt động sản xuất, kinh doanh. Kết quả này tương đồng với nhiều nghiên cứu trước đây, như của Abor (2005), Zeitun và Tian (2007).

Yếu tố còn lại, như số năm hoạt động doanh nghiệp không có ý nghĩa thống kê. Kết quả này cho thấy không có sự khác biệt về hiệu quả hoạt động sản xuất giữa doanh nghiệp có thời gian hoạt động lâu năm hay thời gian ít hơn.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý

Mặc dù kết quả nghiên cứu cho thấy, trách nhiệm xã hội về môi trường không có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong ngắn hạn, tuy nhiên nhiều nghiên cứu quốc tế lại khẳng định rằng, trách nhiệm xã hội môi trường mang lại những lợi ích tích cực trong dài hạn. Cụ thể, việc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp, thu hút sự tin tưởng từ các bên liên quan, mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn lực tài chính - xã hội, đồng thời thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh, qua đó cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh trong tương lai (Dewi và cộng sự, 2024).

Vì vậy, trong bối cảnh phát triển bền vững và gia tăng áp lực môi trường, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược sản xuất, kinh doanh gắn liền với bảo vệ môi trường, không chỉ để tuân thủ quy định pháp lý, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Bên cạnh đó, kết quả nghiên cứu cũng gợi mở rằng việc mở rộng quy mô hoạt động và kiểm soát hợp lý đòn bẩy tài chính là các yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó củng cố vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.

Tài liệu tham khảo:

1. Abor, J. (2005). The effect of capital structure on profitability: an empirical analysis of listed firms in Ghana. Journal of Risk Finance, 6(5), 438–445. https://doi.org/10.1108/15265940510633505

2. Dewi, V. A. K., Hadiwibowo, I., & Azis, M. T. (2024). Green Innovation as a Mediator between Corporate Social Responsibility (CSR), Ownership Concentration (OC), and Financial Performance (FP). International Research Journal of Business Studies, 17(3), 293–315.

3. Di Maggio, P. J., & Powell, W. W. (1983). The iron cage revisited: Institutional isomorphism and collective rationality in organizational fields. American Sociological Review, 48(2), 147–160. https://doi.org/10.2307/2095101.

4. Dogan, M. (2013). Does firm size affect the firm profitability? Evidence from Turkey. Research Journal of Finance and Accounting, 4(4), 53–59

5. Fama, E. F., & French, K. R. (2004). New lists: Fundamentals and survival rates. Journal of Financial Economics, 73(2), 229–269. https://doi.org/10.1016/j.jfineco.2003.05.002

6. Gujarati, D. N., & Porter, D. C. (2009). Basic Econometrics (5th ed.). McGraw-Hill.

7. Gupta, S., & Sharma, R. (2024). Evaluating the Impact of CSR Applicability and Investment on ROE: Evidence from Indian Listed Firms. Journal of Risk and Financial Management, 17(4). https://doi.org/10.3390/jrfm17040171.1.

8. Gurbuz, A. O., & Aybars, A. (2010). The impact of foreign ownership on firm performance, evidence from an emerging market: Turkey. American Journal of Economics and Business Administration, 2(4), 350–359. https://doi.org/10.3844/ajebasp.2010.350.359

9. Lee, J. (2009). Does size matter in firm performance? Evidence from US public firms. International Journal of the Economics of Business, 16(2), 189–203. https://doi.org/10.1080/13571510902917400

10. Meyer, J. W., & Rowan, B. (1977). Institutionalized organizations: Formal structure as myth and ceremony. American Journal of Sociology, 83(2), 340–363. https://doi.org/10.1086/226550

11. Newman, J., & Breeden, L. G. (1992). Managing in the environmental era: Lessons from the past and strategies for the future. New York, NY: Quorum Books.

12. Okafor, L. E., Adeleye, B. N., & Adusei, M. (2021). Corporate environmental performance, environmental disclosure and financial performance nexus: Evidence from Africa. Business Strategy and the Environment, 30(1), 265–281. https://doi.org/10.1002/bse.2613

13. Yoon, Y., & Chung, J. Y. (2023). The effects of corporate social responsibility on firm performance: A stakeholder approach in the service sector. Journal of Business Research, 162, 113929. https://doi.org/10.1016/j.jbusres.2023.113929.

14. Zeitun, R., & Tian, G. G. (2007). Capital structure and corporate performance: Evidence from Jordan. Australasian Accounting Business and Finance Journal, 1(4), 40–61.

Ngày nhận bài: 26/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 12/8/2025; Ngày duyệt đăng: 18/8/2025