TS. Bùi Nhật Lê Uyên
Trường Đại học Công Nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH)
Email: bnl.uyen@hutech.edu.vn
Tóm tắt
Tín chỉ carbon được cho là một trong những giải pháp hữu hiệu để xanh hóa logistics ngành vận tải nói chung và vận tải hàng hóa đường bộ nói riêng, hướng đến phát triển bền vững. Nghiên cứu đánh giá thực trạng về mức độ phát thải carbon trong hoạt động vận tải đường bộ và nhận diện những cơ hội - thách thức trong việc tham gia thị trường tín chỉ carbon của ngành vận tải đường bộ Việt Nam. Theo đó, nghiên cứu đề xuất những giải pháp cấp thiết nhằm hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy các dự án trọng điểm để vận hành thị trường tín chỉ carbon ở Việt Nam được hiệu quả.
Từ khoá: thị trường carbon, phát triển bền vững, vận tải đường bộ, logistics
Summary
Carbon credits are considered one of the most effective solutions to greening logistics in the transportation sector in general and road freight transport in particular, aiming toward sustainable development. This study assesses the current situation of carbon emissions in road transport activities and identifies the opportunities and challenges of participating in the carbon credit market for Vietnam's road transport industry. Accordingly, the study proposes urgent solutions to improve the legal framework and promote key projects to ensure the efficient operation of the carbon credit market in Vietnam.
Keywords: Carbon market, sustainable development, road transport, logistics
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những hệ lụy nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, nhu cầu giảm phát thải khí nhà kính trở thành mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển bền vững của các quốc gia. Việt Nam, với cam kết đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, đang triển khai nhiều giải pháp chính sách nhằm điều tiết hành vi phát thải, trong đó đáng chú ý là việc thiết lập và vận hành thị trường tín chỉ carbon. Đây được xem là công cụ kinh tế hiệu quả nhằm thúc đẩy các hoạt động giảm phát thải tự nguyện hoặc bắt buộc, khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Ngành vận tải hàng hóa đường bộ đóng vai trò trọng yếu trong hệ thống logistics và chuỗi cung ứng, là mắt xích quan trọng kết nối sản xuất với tiêu dùng. Vận tải hàng hóa đường bộ Với ưu điểm về tính linh hoạt, khả năng tiếp cận cao và chi phí cạnh tranh, phương thức vận tải này hiện chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu vận tải nội địa. Tuy nhiên, đặc điểm của phương tiện vận tải đường bộ chủ yếu vận hành dựa trên nhiên liệu hóa thạch và mạng lưới phương tiện phân tán, vì vậy đã trở thành một trong những nguồn phát thải CO₂ lớn nhất trong ngành giao thông vận tải. Do đó, việc tham gia thị trường tín chỉ carbon được kỳ vọng sẽ mở ra cơ hội chuyển đổi xanh cho ngành vận tải hàng hóa đường bộ tại Việt Nam thông qua việc cải thiện công nghệ, đổi mới phương tiện, tối ưu hóa hoạt động vận tải và tận dụng cơ chế mua bán tín chỉ carbon để giảm thiểu chi phí tuân thủ môi trường. Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng, ngành này cũng đối mặt với nhiều thách thức về thể chế, nhận thức, năng lực quản lý, cũng như tính minh bạch trong đo lường và xác minh lượng phát thải. Vì vậy, việc phân tích một cách hệ thống cơ hội và thách thức đối với vận tải hàng hóa đường bộ khi tham gia thị trường tín chỉ carbon là yêu cầu cấp thiết nhằm góp phần hoạch định chính sách và thúc đẩy thực thi hiệu quả các cam kết khí hậu quốc gia.
MỐI QUAN HỆ GIỮA TÍN CHỈ CARBON VÀ SỰ PHÁT TRIỂN VẬN TẢI HÀNG HÓA ĐƯỜNG BỘ Ở VIỆT NAM
Vận tải hàng hóa đường bộ có tiềm năng trở thành lĩnh vực tạo tín chỉ carbon
Vận tải hàng hóa đường bộ đóng vai trò huyết mạch trong hệ thống logistics của Việt Nam, đảm nhiệm hơn 70% tổng khối lượng vận chuyển hàng hóa nội địa (Bộ Giao thông Vận tải, 2023). Tuy nhiên, đây cũng là phân ngành có cường độ phát thải khí nhà kính (KNK) cao nhất trong lĩnh vực giao thông vận tải, xét theo đơn vị hàng hóa - km vận chuyển. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc tích hợp tín chỉ carbon vào hoạt động vận tải hàng hóa trở thành yêu cầu cấp thiết cả về chính sách và thực tiễn thị trường.
Theo tính toán từ Báo cáo kiểm kê KNK quốc gia, vận tải hàng hóa đường bộ chiếm khoảng 85% ÷ 89% lượng phát thải của toàn bộ vận tải đường bộ (Bảng). Điều này xuất phát từ 3 đặc điểm chính: (i) Sử dụng chủ yếu phương tiện động cơ diesel công suất lớn; (ii) Tỷ lệ xe tải cũ, lạc hậu còn cao; (iii) Đặc thù vận hành theo mô hình phân tán, với nhiều chuyến xe quay đầu rỗng và thiếu quy hoạch tuyến hành trình tối ưu.
Bảng: Ước tính phát thải CO₂e từ vận tải hàng hóa đường bộ tại Việt Nam giai đoạn 2010-2023
Đơn vị: triệu tấn CO₂e
Năm | Tổng phát thải giao thông | Ước tính từ vận tải hàng hóa đường bộ | Tỷ trọng trong giao thông (%) |
---|---|---|---|
2010 | 24,5 | 21,0 | 85,7 |
2015 | 28,1 | 24,0 | 85,4 |
2020 | 33,0 | 29,0 | 87,9 |
2023 | 36,5 | 32,5 | 89,0 |
Nguồn: Tổng hợp từ MONRE (2021), GIZ (2023) và phân tích nội suy theo hệ số tiêu thụ nhiên liệu
Chính tại điểm giao nhau giữa áp lực phát triển ngành và yêu cầu giảm phát thải này, tín chỉ carbon trở thành một công cụ tiềm năng để điều tiết, tạo động lực và phân bổ nguồn lực tài chính cho quá trình chuyển đổi của vận tải đường bộ. Tín chỉ carbon, được hiểu là đơn vị đại diện cho một tấn CO₂ tương đương được cắt giảm, có thể được tạo ra từ các hoạt động làm giảm phát thải trong vận tải như sử dụng xe điện, thay đổi nhiên liệu, tối ưu hóa hành trình, hoặc chuyển đổi sang các phương thức vận tải ít phát thải hơn. Các tín chỉ này có thể được trao đổi trên thị trường carbon, mang lại nguồn thu bổ sung cho các doanh nghiệp để thực hiện các giải pháp giảm phát thải.
Vận tải đường bộ với đặc điểm phân tán nhưng quy mô phát thải lớn, có tiềm năng trở thành lĩnh vực tạo tín chỉ carbon, nếu có các cơ chế chính sách phù hợp. Điều này không chỉ mang ý nghĩa tài chính mà còn góp phần thiết lập cơ chế định giá carbon, thúc đẩy chuyển đổi công nghệ, đổi mới phương thức vận hành và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vận tải.
Tín chỉ carbon thúc đẩy chuyển đổi xanh ngành vận tải hàng hóa đường bộ
Vận tải đường bộ chính là một “khu vực phát thải linh hoạt” - nơi các quyết định đầu tư vào công nghệ và vận hành có thể dẫn đến thay đổi lớn về phát thải. Việc tận dụng cơ hội từ thị trường carbon không chỉ giúp ngành vận tải giảm thiểu tác động môi trường, mà còn mở ra hướng phát triển mới dựa trên công nghệ, hiệu quả năng lượng và chuỗi giá trị bền vững. Theo đó, trong lĩnh vực vận tải hàng hóa đường bộ, tín chỉ carbon có thể được tạo ra từ các hoạt động như: thay thế xe chạy xăng/dầu bằng xe điện; sử dụng nhiên liệu sinh học; tối ưu hóa hành trình vận tải bằng công nghệ số; hay chuyển đổi sang hình thức logistics carbon thấp. Như vậy, khi tín chỉ carbon được tích hợp vào chiến lược phát triển vận tải đường bộ, các quyết định đầu tư và vận hành của doanh nghiệp sẽ không chỉ dựa trên chi phí tài chính thuần túy, mà còn cân nhắc đến giá trị của carbon phát thải - tức chi phí môi trường. Điều này sẽ làm thay đổi hành vi của toàn ngành theo hướng ưu tiên hiệu quả năng lượng, sử dụng phương tiện sạch hơn và tối ưu hóa vận hành. Đồng thời, thị trường tín chỉ carbon sẽ trở thành kênh bổ sung tài chính bbb doanh nghiệp trong quá trình đầu tư ban đầu, đặc biệt là với các công nghệ còn mới và chi phí cao như xe tải điện hạng nặng hoặc hệ thống logistics số hóa toàn diện.
Như vậy, mối quan hệ giữa phát triển vận tải đường bộ và tín chỉ carbon tại Việt Nam là mối quan hệ mang tính tương hỗ: một mặt, vận tải đường bộ với vai trò nguồn phát thải lớn cần có giải pháp giảm thiểu để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững; mặt khác, tín chỉ carbon cung cấp công cụ thị trường hiệu quả giúp thúc đẩy hành vi giảm phát thải, chuyển đổi công nghệ và thu hút nguồn tài chính xanh vào lĩnh vực vận tải.
Những thách thức đối với mối quan hệ này
Thực tế cho thấy, mối quan hệ giữa vận tải đường bộ và tín chỉ carbon tại Việt Nam hiện nay còn mang tính tiềm năng nhiều hơn. Rào cản lớn nhất nằm ở việc thiếu dữ liệu chuẩn hóa về phát thải trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là ở cấp doanh nghiệp hoặc địa phương. Phần lớn doanh nghiệp vận tải nhỏ và vừa - vốn chiếm đa số trong cơ cấu ngành - chưa có năng lực quản lý carbon hoặc đầu tư vào hệ thống thu thập dữ liệu hoạt động đủ chi tiết để lượng hóa phát thải. Đồng thời, chi phí để xây dựng hồ sơ dự án, thuê tổ chức chứng nhận quốc tế và thực hiện các bước đo lường, báo cáo theo yêu cầu của thị trường tín chỉ hiện còn cao so với khả năng tài chính của doanh nghiệp vận tải trong nước.
Thêm vào đó, khung chính sách hỗ trợ vận tải đường bộ tham gia thị trường carbon còn chưa rõ ràng. Chưa có hướng dẫn cụ thể nào về các mô hình dự án giao thông có thể đăng ký tạo tín chỉ, cũng như tiêu chí xác định tính bổ sung, phương pháp tính toán phát thải cơ sở và giảm phát thải thực tế. Mặt khác, các chương trình tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư vào xe điện, ứng dụng phần mềm quản lý hành trình hoặc chuyển đổi nhiên liệu sạch còn phân tán và thiếu liên kết với mục tiêu giảm phát thải theo tín chỉ.
GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TÍN CHỈ CARBON CHO NGÀNH VẬN TẢI HÀNG HÓA ĐƯỜNG BỘ
Để tích hợp ngành vận tải - đặc biệt là vận tải hàng hóa đường bộ - vào thị trường carbon đáp ứng cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 cần thực hiện có hiệu quả đồng bộ các giải pháp sau:
Một là, triển khai các dự án vận tải hàng hóa đường bộ theo xu hướng phát triển bền vững, thân thiện môi trường, bằng cách ứng dụng công nghệ xanh hoặc nhiên liệu sinh học nhằm giảm phát thải CO₂. Hiện nay có nhiều giải pháp, như chuyển đổi sang xe điện hoặc sử dụng các loại nhiên liệu như hydrocarbon thấp, methanol. Trong những năm gần đây, nhiên liệu sinh học tiên tiến và nhiên liệu điện tử (Hình 3, thế hệ thứ hai trở đi) cũng gây chú ý như một giải pháp đầy tiềm năng để giảm lượng khí thải carbon, đặc biệt là vận tải hàng hóa đường bộ bằng các phương tiện hạng nặng. Ưu thế lớn nhất của nhiên liệu hydrocarbon bền vững là khả năng thay thế, có nghĩa là chúng có thể được sử dụng trong các động cơ và cơ sở hạ tầng hiện có mà không cần phải sửa đổi lớn. Đặc điểm này sẽ rất thuận lợi cho các phương tiện vận tải đường bộ, không cần phải nâng cấp sang các hệ thống động cơ phức tạp hơn, gây tốn kém chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Nếu triển khai được giải pháp này thì doanh nghiệp đỡ một mối lo về ngân sách chuyển đổi.
Hình: Sự tiến hóa của các loại nhiên liệu sinh học 2025-2035
![]() |
Nguồn: ID Tech Ex (2025) |
Hai là, kết hợp vận tải đa phương thức, thiết kế lộ trình tối ưu, trong đó kết hợp với thuỷ nội địa và đường sắt - đây là 2 phương thức có mức phát thải CO₂ thấp. Việc sử dụng vận tải đa phương thức cho phép giảm 70% ÷ 80% lượng khí thải nhà kính so với hoạt động vận tải đường bộ thông thường. Ngoài ra, nếu chỉ vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, trọng lượng hàng hóa tối đa bị giới hạn, trong khi đó nếu kết hợp với các phương thức vận tải khác như đường sắt và đường bộ, con số này có thể tăng lên, điều này có nghĩa là vận tải đa phương thức vừa có lợi ích giảm khí thải nhà kính mà vừa tăng năng lực vận tải, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ba là, chuyển đổi sang hình thức động cơ điện, hoặc các phương thức vận tải có lượng phát thải carbon thấp. Hành động cụ thể: (i) Đổi mới công nghệ phương tiện: Việc thay thế xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng xe điện, xe sử dụng khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hoặc công nghệ hybrid có thể giúp giảm đáng kể lượng khí CO₂ phát thải - các doanh nghiệp vận tải đầu tư chuyển đổi công nghệ có thể tạo ra tín chỉ carbon từ phần phát thải giảm được; (ii) Tối ưu hóa hành trình và logistics xanh: Ứng dụng công nghệ số trong quản lý đội xe, điều phối hành trình, tránh rỗng tải giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải - các giải pháp này có thể được định lượng và chứng nhận như một phần giảm phát thải trong các dự án tín chỉ carbon tự nguyện; (iii) Nhiên liệu sinh học và phụ gia giảm phát thải: Việc sử dụng nhiên liệu sinh học (B5, B10) hoặc phụ gia có khả năng tăng hiệu suất cháy có thể góp phần giảm phát thải trực tiếp, đủ điều kiện đăng ký tín chỉ nếu đạt tiêu chuẩn MRV.
Bốn là, cần có các chính sách hỗ trợ phù hợp để phát triển thị trường tín chỉ carbon trong ngành vận tải như: (i) Hỗ trợ tài chính, tín dụng xanh cho doanh nghiệp chuyển đổi phương tiện; (ii) Hướng dẫn kỹ thuật và xây dựng bộ chỉ số MRV chuẩn áp dụng cho doanh nghiệp vận tải; (iii) Kết nối doanh nghiệp vận tải với các tổ chức môi giới, chứng nhận tín chỉ carbon trong và ngoài nước; (iv) Áp dụng thí điểm “ngân sách carbon” cho các đô thị lớn hoặc hành lang giao thông chính để điều tiết phát thải ngành vận tải./.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Giao thông Vận tải (2023). Báo cáo phát triển vận tải và logistics Việt Nam năm 2023. Nxb Giao thông Vận tải, Hà Nội.
2. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2021). Báo cáo kiểm kê khí nhà kính quốc gia giai đoạn 2016–2020.
3. Carbon Credit Rating Initiative (CCRI) (2023). Global Carbon Credit Market Tracker – Quarterly Report Q4/2023, Zurich: CCRI Publications.
4. Chính phủ (2022). Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 7/1/2022 về quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon.
5. Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) (2023). Low-Carbon Freight Transport in Southeast Asia: Opportunities and Challenges, Bonn: GIZ Transport and Climate Change Program.
6. Thủ tướng Chính phủ (2023). Quyết định số 01/QĐ-TTg ngày 3/1/2023 về Phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon tại Việt Nam.
7. United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC) (2020). ACM0016: Methodology for Mass Rapid Transit Projects and Freight Modal Shift, CDM Methodologies Booklet (9th ed.), Bonn: UNFCCC Secretariat, 112–118.
8. Verra. (2022). VM0032: Methodology for Monitoring Emissions from Freight Logistics (Version 1.2), Washington D.C.: Verified Carbon Standard Program.
Ngày nhận bài: 29/4/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/6/2025; Ngày duyệt đăng: 12/6/2025 |