Quản lý di sản kiến trúc trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thời kỳ chuyển đổi số

Di sản kiến trúc đô thị không chỉ mang giá trị lịch sử - văn hóa, mà còn là nguồn lực kinh tế tiềm năng nếu được khai thác hiệu quả.

ThS. Nguyễn Thanh Hải

THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP. Hồ Chí Minh

Email: hai.nguyen@lehongphong.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu này phân tích vai trò và thách thức trong quản lý di sản kiến trúc tại Việt Nam trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và chuyển đổi số. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các mô hình quản lý di sản kiến trúc đô thị tại Việt Nam. Nghiên cứu phân tích chính sách Nhà nước, thực tiễn tại địa phương và xu hướng ứng dụng công nghệ số trong bảo tồn. Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số định hướng chiến lược, như: hoàn thiện khung pháp lý, phát triển dữ liệu mở, thúc đẩy mô hình hợp tác công - tư - cộng đồng và xây dựng các “vườn ươm di sản số” nhằm tích hợp hiệu quả giữa bảo tồn và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Từ khóa: Chuyển đổi số, di sản kiến trúc, đô thị Việt Nam, kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, quản lý di sản

Summary

This study analyzes the roles and challenges in managing architectural heritage in Viet Nam within the context of a socialist-oriented market economy and digital transformation. The research subjects include models of urban architectural heritage management in Viet Nam. The study examines state policies, local practices, and the trend of applying digital technologies in conservation. Based on the research findings, the author proposes several strategic directions, such as improving the legal framework, developing open data, promoting public–private–community partnership models, and establishing “digital heritage incubators” to effectively integrate conservation and sustainable development in the digital era.

Keywords: Digital transformation, architectural heritage, Viet Nam’s urban areas, socialist-oriented market economy, heritage management

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong quá trình hiện đại hóa và chuyển đổi số nhanh chóng, Việt Nam đang chứng kiến sự mâu thuẫn giữa phát triển đô thị và bảo tồn di sản, đặc biệt trong lĩnh vực di sản kiến trúc. Di sản kiến trúc đô thị không chỉ mang giá trị lịch sử - văn hóa, mà còn là nguồn lực kinh tế tiềm năng nếu được khai thác hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều công trình có giá trị vẫn đang bị mai một do thiếu cơ chế bảo tồn hiệu quả, sự chồng chéo trong quy hoạch đô thị và sự lúng túng trong tích hợp công nghệ số vào quản lý di sản.

Mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa - đặc trưng của Việt Nam - đặt Nhà nước vào vai trò điều tiết chủ đạo, song đồng thời đòi hỏi sự tham gia tích cực của khu vực tư nhân và cộng đồng. Trong lĩnh vực di sản kiến trúc, mô hình này bộc lộ nhiều giới hạn, như: nguồn ngân sách Nhà nước còn hạn chế, cơ chế xã hội hóa chưa phát huy hiệu quả và khung pháp lý thiếu linh hoạt để tiếp cận các hình thái kinh tế di sản mới.

Trước những thách thức này, yêu cầu đặt ra là cần đổi mới mô hình quản lý di sản kiến trúc theo hướng tích hợp, vừa phù hợp với đặc thù thể chế Việt Nam, vừa tận dụng được các công cụ công nghệ số, như: cơ sở dữ liệu mở, bản đồ di sản số, công nghệ thực tế ảo/tăng cường (VR/AR), trí tuệ nhân tạo (AI) hay hệ thống thông tin địa lý (GIS). Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là chiến lược tái cấu trúc thể chế quản lý di sản hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao giá trị kinh tế - xã hội và gia tăng năng lực cạnh tranh cho di sản kiến trúc trong kỷ nguyên số.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Nghiên cứu được xây dựng trên nền tảng tiếp cận liên ngành, kết hợp 3 trụ cột lý thuyết: (1) Lý thuyết thể chế kinh tế mới, (2) Di sản, giá trị và các lý thuyết bảo tồn và (3) Khung lý thuyết chuyển đổi số trong quản trị công.

Lý thuyết thể chế kinh tế mới

Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics - NIE) mở rộng phạm vi nghiên cứu kinh tế học truyền thống bằng cách nhấn mạnh vai trò của thể chế, tức là các quy tắc chính thức (luật pháp, chính sách) và phi chính thức (chuẩn mực, tập quán) trong việc định hình hành vi của các tác nhân kinh tế trong điều kiện rủi ro và thông tin không hoàn hảo (Williamson, 2000). Trái ngược với giả định về thị trường lý tưởng, NIE tiếp cận thực tiễn kinh tế thông qua các khái niệm như chi phí giao dịch, quyền sở hữu, vấn đề ủy thác - đại lý, bất cân xứng thông tin và hành vi cơ hội. Những lý thuyết này cho phép phân tích cách các thể chế ảnh hưởng đến quá trình thương lượng, ký kết hợp đồng, phân bổ nguồn lực và mức độ hiệu quả của hệ thống quản trị. Sự đóng góp của các học giả như Ronald Coase (1910-2013), Douglass North (1920-2015) và Oliver Williamson (1932-2020) đã giúp thiết lập nền tảng lý thuyết cho việc phân tích hành vi kinh tế trong bối cảnh thể chế đặc thù - như trường hợp nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam - nơi mà Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong các lĩnh vực công, bao gồm bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

Trong lĩnh vực quản lý di sản kiến trúc, kinh tế học thể chế mới cung cấp công cụ để lý giải vì sao một số mô hình quản lý di sản có khả năng thích ứng và tạo ra giá trị kinh tế - xã hội, trong khi những mô hình khác lại bị cản trở bởi chi phí thể chế cao, mâu thuẫn lợi ích hoặc thiếu cơ chế phân bổ trách nhiệm rõ ràng giữa Nhà nước, thị trường và cộng đồng.

Di sản, giá trị và các lý thuyết bảo tồn

Hoạt động bảo tồn bắt đầu được nhận thức như một lĩnh vực khoa học và một nhu cầu văn hóa xã hội từ thế kỷ XVIII, với những đóng góp ban đầu của Pietro Edwards (1744-1821) - một trong những người đầu tiên xây dựng tư tưởng lý thuyết về bảo tồn. Việc phân biệt giữa “sửa chữa” và “bảo tồn” được đặt ra từ rất sớm, không đơn thuần dựa vào hành vi vật lý, mà phụ thuộc vào tính chất của đối tượng và hệ giá trị gắn với nó. Như Giorgio Bonsanti (1997) đã nói, nếu một chiếc ghế bị gãy, nó được sửa chữa. Nếu Brustolon làm chiếc ghế đó, nó sẽ được bảo tồn (Andrea Brustolon (1662-1732) là nhà điêu khắc gỗ người Italia nổi tiếng với đồ gỗ kiểu Barogne và các tác phẩm điêu khắc tôn giáo) (Lê Thành Vinh, 2018). Câu nói trên phản ánh một điểm cốt lõi của lý thuyết bảo tồn, đó là, giá trị của đối tượng chính là yếu tố quyết định để phân biệt hành vi bảo tồn với các hành vi can thiệp thông thường. Tuy nhiên, khái niệm “giá trị” trong bảo tồn lại không hề tuyệt đối, phụ thuộc vào bối cảnh lịch sử - xã hội, nhận thức cộng đồng và hệ quy chiếu văn hóa. Giá trị có thể là vật chất hay phi vật chất, vĩnh cửu hay nhất thời, sử dụng hay biểu tượng, thẩm mỹ hay đạo đức - và thường được quy chiếu về các chuẩn mực văn hóa cốt lõi như chân - thiện - mỹ.

Tính tương đối và biến động của giá trị được thể hiện rõ trong thực tiễn. Chẳng hạn, tháp Eiffel - từng bị chê bai và suýt bị dỡ bỏ - ngày nay lại trở thành biểu tượng nổi bật nhất của Paris. Điều này cho thấy, giá trị văn hóa không cố định, mà có thể được tái định nghĩa qua thời gian và qua sự thẩm định xã hội. Văn kiện Nara về tính xác thực (UNESCO, 1994) đã khẳng định rằng, mọi phán xét về giá trị được thừa nhận đối với di sản văn hóa, có thể khác nhau giữa các văn hóa và ngay cả trong một văn hóa… Lòng tôn trọng với mọi văn hóa đòi hỏi mỗi di sản văn hóa phải được suy xét và phán xét theo các tiêu chí đặc trưng cho bối cảnh văn hóa mà trong đó di sản kia tọa lạc. Từ thế kỷ XIX, các lý thuyết bảo tồn bắt đầu được hệ thống hóa rõ ràng với 2 đại diện tiêu biểu là John Ruskin (1819-1900) và Viollet-le-Duc (1814-1879) là những người thể hiện 2 thái cực trong tư tưởng bảo tồn. John Ruskin nhấn mạnh tính nguyên trạng, coi trọng dấu vết thời gian như một phần không thể tách rời của di sản. Ngược lại, Viollet-le-Duc đề cao lý tưởng “trạng thái nguyên thủy”, sẵn sàng tái cấu trúc đối tượng theo hình dung lý tưởng của tác giả gốc, thậm chí vượt ra khỏi dữ liệu vật chất hiện hữu.

Các lý thuyết bảo tồn hiện đại phát triển theo nhiều hướng song hành, để tiếp cận đến mối quan hệ kinh tế - văn hóa - lịch sử được cân bằng. Các xu hướng đã hình thành một số quan điểm như: (i) Quan điểm lịch sử: Coi bảo tồn như một công cụ lưu giữ bằng chứng xác thực của quá khứ; (ii) Quan điểm nguyên gốc (authenticity): Cho rằng hình thức nguyên thủy, nguyên gốc là quan trọng nhất; (iii) Quan điểm gắn với đời sống đương đại: Nhấn mạnh tính sử dụng và vai trò xã hội của di sản trong bối cảnh hiện tại; (iv) Quan điểm tích hợp vật thể - phi vật thể: Xem giá trị di sản là sự giao thoa giữa vật chất và ký ức văn hóa - tinh thần; (v) Quan điểm bảo tồn trong phát triển bền vững: Xem bảo tồn là một phần của chiến lược phát triển tổng thể, không đối lập mà hỗ trợ lẫn nhau (Phạm Đình Việt, 2024).

Việc lựa chọn quan điểm bảo tồn không chỉ là vấn đề học thuật, mà còn là một quyết định chính sách, phản ánh tầm nhìn của xã hội về mối quan hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Trong thực tiễn, các tranh cãi quanh hoạt động bảo tồn thường bắt nguồn từ sự khác biệt trong cách đánh giá giá trị và lựa chọn tiếp cận. Tuy nhiên, điều đó không đồng nghĩa với sự tùy tiện, mà đòi hỏi một nền tảng khoa học được xây dựng trên các tiêu chí chuyên ngành, các nguyên tắc pháp lý và sự tham gia của cộng đồng.

Lý thuyết chuyển đổi số và quản trị di sản

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà còn định hình lại cấu trúc thể chế và phương thức quản trị trong khu vực công. Chuyển đổi số được xem như một quá trình tổ chức lại cách nhà nước ra quyết định và cung cấp dịch vụ, tăng cường tính minh bạch, hiệu suất và mức độ tham gia của công dân. Trong lĩnh vực di sản văn hóa, chuyển đổi số mở ra cơ hội mới cho việc lưu trữ, bảo tồn và phổ biến giá trị di sản. UNESCO chỉ rõ, công nghệ số như: số hóa dữ liệu, mô hình 3D, VR và AR có thể giúp lưu giữ và truyền tải di sản đến cộng đồng rộng rãi hơn, đồng thời mở ra các nền tảng tương tác mới. Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong lĩnh vực di sản hiện vẫn ở giai đoạn đầu, mang tính thí điểm và chưa đồng bộ. Các nỗ lực số hóa thường tập trung vào khía cạnh kỹ thuật, thiếu sự liên kết chặt chẽ với chính sách công và nhận thức cộng đồng. Điều này làm giảm khả năng khai thác triệt để giá trị văn hóa - xã hội - kinh tế của di sản trong thời kỳ số hóa. Từ nền tảng lý tính trên, bài viết đề xuất 3 trụ cột lý luận để đánh giá hiệu quả quản trị di sản kiến trúc trong thời đại số:

Cấu trúc thể chế và vai trò nhà nước: Đánh giá khả năng kiến tạo chính sách, điều phối liên ngành và quản trị xã hội trong công tác bảo tồn - phát huy giá trị di sản.

Giá trị kinh tế - xã hội của di sản: Xác định cách di sản có thể được tích hợp vào chiến lược phát triển sáng tạo, du lịch và giáo dục.

Tích hợp công nghệ số trong quản lý: Bao gồm kỹ thuật số hóa, hệ thống dữ liệu mở, nền tảng tương tác và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả bảo tồn và lan tỏa giá trị di sản.

Phương pháp và phạm vi nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính với tiếp cận liên ngành, kết hợp các khung phân tích từ kinh tế học thể chế, quản trị di sản và chính sách công. Nghiên cứu triển khai qua 4 hướng tiếp cận chính:

Phân tích văn bản chính sách - pháp luật: Thu thập và phân tích hệ thống văn bản pháp lý liên quan đến quản lý di sản, bao gồm: Luật Di sản Văn hóa (2001, sửa đổi 2009), Luật Quy hoạch (2017), các chiến lược văn hóa quốc gia và tài liệu quy hoạch đô thị tích hợp yếu tố bảo tồn kiến trúc.

Vận dụng lý thuyết thể chế và di sản: Áp dụng lý thuyết thể chế kinh tế mới để nhận diện vai trò và mối quan hệ giữa các tác nhân nhà nước - thị trường - cộng đồng trong mô hình quản trị di sản kiến trúc. Đồng thời, lý thuyết di sản như một nguồn lực phát triển giúp tiếp cận di sản dưới góc nhìn kinh tế - xã hội thay vì thuần túy bảo tồn vật chất.

Nghiên cứu tình huống điển hình: Tập trung vào trường hợp Dinh Thống Nhất (TP. Hồ Chí Minh) như một đại diện tiêu biểu của di sản kiến trúc đô thị, để phân tích mối tương tác giữa chính sách quản lý, áp lực thị trường và khả năng ứng dụng chuyển đổi số trong bảo tồn.

Phân tích so sánh chính sách và thông lệ quốc tế: Đối chiếu các chính sách quản lý di sản tại Việt Nam với các khuyến nghị quốc tế từ UNESCO, World Bank, đặc biệt về tích hợp công nghệ số trong bảo tồn, từ đó xác định khoảng cách thể chế và định hướng điều chỉnh phù hợp với bối cảnh trong nước.

Phạm vi nghiên cứu

Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích mô hình quản lý di sản kiến trúc trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với trọng tâm là tác động và tiềm năng của chuyển đổi số đối với đổi mới quản trị.

Không gian nghiên cứu: Nghiên cứu chọn TP. Hồ Chí Minh làm trường hợp điển hình, đồng thời tham chiếu so sánh với Hà Nội và Hội An - các đô thị có mật độ di sản cao và kinh nghiệm trong quản lý đô thị - văn hóa.

Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu tiến hành phân tích các chính sách và thực tiễn trong giai đoạn từ 2000 đến nay, tập trung vào thời kỳ sau 2010 khi chuyển đổi số trở thành định hướng chiến lược quốc gia.

Đối tượng nghiên cứu: Nghiên cứu xem xét hệ thống thể chế, cơ chế quản trị và các yếu tố công nghệ trong mối tương tác giữa Nhà nước, thị trường và cộng đồng; đồng thời đánh giá vai trò của chuyển đổi số trong nâng cao giá trị và khả năng khai thác di sản kiến trúc.

Giới hạn nghiên cứu: Nghiên cứu chủ yếu dựa trên phân tích tài liệu thứ cấp và một nghiên cứu tình huống điển hình, không gồm khảo sát định lượng hoặc điều tra thực địa sâu. Về nội dung, nghiên cứu tiếp cận từ góc nhìn kinh tế - thể chế, không đi sâu vào kỹ thuật bảo tồn, giám định kiến trúc hay nghiên cứu chuyên biệt về lịch sử nghệ thuật.

THỰC TRẠNG QUẢN LÝ DI SẢN KIẾN TRÚC TẠI VIỆT NAM

Trong mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Việt Nam, Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong quản lý di sản kiến trúc, đồng thời phối hợp với khu vực tư nhân, tổ chức xã hội và cộng đồng để đảm bảo hiệu quả quản trị và phát triển bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế, việc thực hiện cơ chế phối hợp này vẫn còn hạn chế, thể hiện qua nhiều bất cập trong chính sách tài chính, quy hoạch đô thị và năng lực tích hợp công nghệ số trong bảo tồn di sản.

Cơ chế tài chính bảo tồn di sản còn thiếu hiệu quả và chậm đổi mới

Một trong những thách thức cốt lõi trong quản lý và phát triển kinh tế di sản tại Việt Nam là cơ chế tài chính cho bảo tồn còn thiếu hiệu quả, chưa linh hoạt và chưa khơi thông được nguồn lực xã hội hóa. Phần lớn kinh phí bảo tồn di sản tại các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, vẫn phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước và nguồn viện trợ quốc tế.

Tại Việt Nam, ngân sách cấp cho bảo tồn, đặc biệt là bảo tồn các di sản vật thể thường nhỏ (Nguyễn Hồng Diên, 2024), mang tính phân bổ hành chính và chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn phục hồi, duy tu hay chuyển hóa di sản thành tài sản có khả năng tạo sinh giá trị kinh tế bền vững. Bên cạnh đó, các công cụ tài chính mới, như: quỹ bảo tồn di sản, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tham gia hoạt động bảo tồn, hay mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong lĩnh vực văn hóa - kiến trúc - vẫn chưa được thiết lập và vận hành một cách bài bản. Các mô hình PPP trong bảo tồn di sản ở các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Pháp đã chứng minh hiệu quả trong việc vừa bảo vệ giá trị nguyên gốc, vừa khai thác yếu tố văn hóa - lịch sử như một nguồn lực phát triển du lịch và kinh tế sáng tạo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc triển khai PPP trong lĩnh vực này còn thiếu hành lang pháp lý cụ thể và chưa có tiền lệ rõ ràng. Hệ quả là nhiều công trình di sản có giá trị vẫn chưa được trùng tu đúng mức hoặc chỉ được “cứu nguy” theo kiểu thụ động, thiếu chiến lược dài hạn. Việc thiếu chính sách tài chính linh hoạt khiến các công trình này không thể “tái định vị” trong hệ sinh thái kinh tế đô thị, từ đó bỏ lỡ cơ hội trở thành tài sản văn hóa có khả năng sinh lời. Tình trạng này còn dẫn đến một vòng luẩn quẩn: di sản xuống cấp → không thu hút du lịch, đầu tư → không tạo nguồn thu → tiếp tục thiếu kinh phí bảo tồn. Trong khi đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã chuyển dịch sang mô hình tài chính hỗn hợp, trong đó, vai trò của nhà nước là kiến tạo cơ chế, còn việc khai thác giá trị di sản được trao cho các đối tác tư nhân, tổ chức xã hội và cộng đồng sở hữu - sử dụng di sản (Hutter và Rizzo, 1997).

Hạn chế trong phát triển thị trường dịch vụ di sản kiến trúc

Thị trường dịch vụ di sản tại Việt Nam hiện vẫn ở giai đoạn sơ khai, chưa đạt đến mức phát triển đầy đủ cả về quy mô lẫn chiều sâu giá trị. Mặc dù một số địa phương như: Hội An, Huế hay Tràng An đã bước đầu xây dựng được mô hình khai thác di sản gắn với phát triển du lịch bền vững, nhưng phần lớn các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh - nơi tập trung nhiều công trình kiến trúc thuộc địa có giá trị - vẫn chưa tích hợp hiệu quả di sản vào hệ sinh thái kinh tế sáng tạo và văn hóa đô thị. Một nguyên nhân quan trọng là sự thiếu vắng các mô hình dịch vụ tích hợp gắn với kiến trúc di sản. Các hoạt động như giáo dục di sản, thiết kế trải nghiệm số, trưng bày đa phương tiện, các tour diễn giải giá trị lịch sử hoặc tổ chức sự kiện văn hóa - nghệ thuật tại không gian di sản vẫn mang tính rời rạc, thử nghiệm và chưa được thương mại hóa thành chuỗi dịch vụ có sức lan tỏa (Nguyễn Hồng Diên, 2024). Thậm chí, một số mô hình thành công ở Hội An hay Huế vẫn phụ thuộc nhiều vào doanh thu du lịch ngắn hạn, chưa hình thành được nền tảng kinh tế văn hóa có chiều sâu và khả năng phục hồi cao.

Một vấn đề khác là thiếu chiến lược tích hợp đa ngành. Phát triển dịch vụ di sản cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực: văn hóa, công nghệ, giáo dục, truyền thông, và du lịch sáng tạo. Tuy nhiên, hiện nay phần lớn địa phương ở Việt Nam vẫn tiếp cận bảo tồn di sản theo hướng hành chính - kỹ thuật, chưa nhìn nhận di sản như một hạ tầng văn hóa có khả năng kích hoạt phát triển sáng tạo và đổi mới đô thị.

Ngoài ra, chính sách thu hút đầu tư vào thị trường dịch vụ di sản còn chưa rõ ràng. Các doanh nghiệp văn hóa - sáng tạo gặp nhiều rào cản về cơ chế xin cấp phép, thiếu ưu đãi thuế và chưa được định hướng phát triển trong quy hoạch kinh tế địa phương. Sự thiếu kết nối giữa cộng đồng, chính quyền và doanh nghiệp làm giảm hiệu quả đầu tư cũng như sức hấp dẫn của các dự án dịch vụ văn hóa - di sản.

Quy hoạch đô thị và sự thiếu vắng tích hợp yếu tố di sản kiến trúc

Tại nhiều đô thị lớn ở Việt Nam như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Hải Phòng, các chính sách quy hoạch hiện vẫn đặt trọng tâm vào phát triển hiện đại hóa, với ưu tiên dành cho hạ tầng, nhà cao tầng và các dự án kinh tế - kỹ thuật. Các yếu tố di sản, bao gồm: các khu phố cổ, trường học lịch sử, nhà thờ, biệt thự Pháp thuộc… chưa được tích hợp một cách hệ thống vào quy hoạch phát triển đô thị bền vững. Điều này phản ánh sự thiếu nhất quán trong tư duy quản lý: di sản không được nhìn nhận như một phần tài sản chiến lược của đô thị, mà thường bị xem là "rào cản" đối với quá trình cải tạo và mở rộng không gian đô thị. Hậu quả là không ít công trình mang giá trị kiến trúc - lịch sử đang bị xuống cấp hoặc bị phá dỡ để nhường chỗ cho các dự án mới, gây đứt gãy không gian văn hóa đô thị và mất mát bản sắc địa phương. Trong khi đó, trên thế giới, nhiều thành phố đã nhận thức rõ giá trị kinh tế và biểu tượng của di sản trong cấu trúc đô thị. Paris, Rome, Kyoto hay Barcelona đều phát triển theo hướng đô thị văn hóa tích hợp di sản, trong đó yếu tố lịch sử được xem là nguồn lực mềm để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.

Nghiên cứu trường hợp Dinh Thống Nhất

Dinh Thống Nhất tại TP. Hồ Chí Minh là một công trình có giá trị nổi bật về cả kiến trúc và lịch sử. Dinh không chỉ là biểu tượng quyền lực chính trị của nhiều thời kỳ, mà còn gắn liền với các sự kiện trọng đại trong tiến trình lịch sử hiện đại của Việt Nam. Tuy nhiên, mô hình khai thác hiện tại vẫn chủ yếu dừng lại ở hình thức tham quan truyền thống, thiếu các ứng dụng công nghệ số và phương pháp tiếp cận sáng tạo để gia tăng trải nghiệm, tương tác và tiếp cận đa đối tượng.

Hiện nay, Dinh chưa được tích hợp các công nghệ như: VR, bản đồ di sản 3D hay các nền tảng giáo dục số tương tác - những công cụ hiện đang được áp dụng rộng rãi tại các bảo tàng và công trình di sản tại Nhật Bản, Pháp hay Hàn Quốc nhằm hiện đại hóa việc truyền tải tri thức lịch sử và kiến tạo không gian trải nghiệm nhập vai. Hay như tại Pháp, mô hình “Histopad” cho phép du khách sử dụng máy tính bảng để quan sát công trình dưới dạng tái hiện lịch sử ảo. Tại Hàn Quốc, nhiều di sản quốc gia đã áp dụng hệ thống AR để thu hút giới trẻ, đồng thời tích hợp chương trình giáo dục di sản trực tuyến trong nhà trường. Việc thiếu ứng dụng công nghệ số tại Dinh Thống Nhất không chỉ làm giảm tiềm năng tiếp cận công chúng trong bối cảnh số hóa, mà còn bỏ lỡ cơ hội hình thành mô hình kinh tế di sản tích hợp - kết hợp giữa giáo dục, truyền thông, thiết kế sáng tạo và du lịch. Đây là mô hình mà nhiều quốc gia đang hướng đến trong Chiến lược công nghiệp văn hóa - sáng tạo, nhằm nâng cao giá trị gia tăng từ di sản.

Trong bối cảnh TP. Hồ Chí Minh đang xây dựng định hướng phát triển đô thị thông minh và công nghiệp sáng tạo, việc không tận dụng được Dinh Thống Nhất như một điểm giao thoa giữa di sản và công nghệ là một thiếu hụt lớn trong chiến lược khai thác giá trị văn hóa đô thị.

CHUYỂN ĐỔI SỐ VÀ CƠ HỘI TÁI CẤU TRÚC QUẢN LÝ DI SẢN

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế sáng tạo, Việt Nam có cơ hội chuyển từ tư duy “bảo tồn bị động” sang “quản trị di sản chủ động”, trong đó, di sản được xem như một tài nguyên kinh tế. Việc nâng cao năng lực thể chế, cải cách tài chính công, phát triển thị trường dịch vụ sáng tạo và tích hợp công nghệ số sẽ là các trụ cột cần thiết để xây dựng mô hình kinh tế di sản phù hợp với điều kiện phát triển hiện nay.

Việc áp dụng công nghệ số giúp vượt qua các giới hạn truyền thống của hoạt động bảo tồn, từ lưu trữ tư liệu, phục dựng kỹ thuật số cho đến tương tác trải nghiệm và truyền thông đại chúng. Các công nghệ, như: bản đồ số (digital mapping), GIS, cơ sở dữ liệu mở (open heritage databases), VR, AR và AI đang dần trở thành công cụ trọng yếu trong bảo tồn, giám sát, và quảng bá giá trị di sản trên toàn cầu. Cụ thể, công nghệ GIS cho phép theo dõi và quản lý biến động không gian của di sản kiến trúc theo thời gian, giúp các nhà quản lý ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực. Công nghệ VR và AR tạo ra các không gian di sản ảo, giúp phục dựng các công trình đã mất hoặc khó tiếp cận, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận của công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ trong môi trường số. Các nền tảng dữ liệu mở như trang Europeana hoặc Google Arts & Culture đã chứng minh khả năng chia sẻ, bảo tồn và khai thác di sản một cách toàn diện và bền vững thông qua môi trường số.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, tiến trình này vẫn còn nhiều hạn chế. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý di sản mới dừng ở quy mô thí điểm, còn phân mảnh và thiếu tính liên thông giữa các cơ quan quản lý, cơ sở giáo dục và cộng đồng. Một nguyên nhân quan trọng là sự thiếu hụt khung pháp lý phù hợp cho việc số hóa và chia sẻ dữ liệu di sản, cũng như hạn chế về nhân lực chuyên môn tại cấp địa phương - nơi chịu trách nhiệm chính trong triển khai các chương trình bảo tồn. Trong bối cảnh Việt Nam đang thúc đẩy phát triển chính phủ số và đô thị thông minh, chuyển đổi số trong quản lý di sản cần được đặt trong chiến lược tổng thể, gắn với các chính sách đổi mới sáng tạo, công nghiệp văn hóa và giáo dục. Đây không chỉ là cơ hội nâng cao năng lực bảo tồn, mà còn là nền tảng để phát triển mô hình kinh tế di sản số - kết hợp giữa văn hóa, công nghệ và kinh tế sáng tạo trong kỷ nguyên dữ liệu.

KẾT LUẬN

Mô hình quản lý di sản kiến trúc tại Việt Nam trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đang đối mặt với yêu cầu đổi mới sâu rộng, cả về tư duy lẫn cấu trúc vận hành. Trong khi các thách thức về cơ chế tài chính, phát triển thị trường dịch vụ di sản và quy hoạch đô thị chưa tích hợp yếu tố di sản vẫn còn hiện hữu, chuyển đổi số đang mở ra một cơ hội mang tính thể chế để tái cấu trúc mô hình bảo tồn. Chuyển đổi số không chỉ là một xu thế công nghệ, mà đã trở thành một hạ tầng chiến lược, giúp kết nối bảo tồn - công nghệ - kinh tế - cộng đồng trong một hệ sinh thái vận hành mới. Việc ứng dụng công nghệ số như dữ liệu mở, GIS, VR, AR, AI hay bản đồ di sản số có thể nâng cao hiệu quả quản lý, gia tăng giá trị sử dụng và thúc đẩy mô hình kinh tế di sản bền vững.

Để hiện thực hóa mục tiêu đó, Việt Nam cần xây dựng một khung thể chế linh hoạt, tăng cường năng lực kỹ thuật tại cấp địa phương, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của các chủ thể xã hội - từ doanh nghiệp sáng tạo đến cộng đồng sở hữu di sản. Đây chính là tiền đề để chuyển hóa di sản kiến trúc từ đối tượng bảo tồn sang nguồn lực phát triển, đóng góp thiết thực vào nền kinh tế tri thức và văn hóa số của quốc gia trong thế kỷ XXI.

Tài liệu tham khảo:

1. Hutter, M. and Rizzo, I. (Eds.) (1997). Economic Perspectives on Cultural Heritage. Springer.

2. Lê Thành Vinh (2018). Bảo tồn di tích, từ nghịch lý đến cơ sở khoa học, Tạp chí Kiến trúc, số 10-2018.

3. Nathalie Hauga, Sorin Danb and Ines Mergel (2023). Digitally-induced change in the public sector: a systematic review and research agenda. Public Management review. https://doi.org/10.1080/14719037.2023.2234917.

4. Nguyễn Hồng Diên (2024). Kinh tế di sản trong bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam hiện nay. https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/chi-tiet-tim-kiem/-/2018/1030102/kinh-te-di-san-trong-boi-canh-hoi-nhap-quoc-te-cua-viet-nam-hien-nay.aspx.

5. Phạm Đình Việt (2024). Bảo tồn di sản kiến trúc đô thị & điểm dân cư. Nxb Xây dựng.

6. UNESCO World Heritage Culture (1994). The Nara Document on Authenticity. https://www.iccrom.org/sites/default/files/publications/2020-05/convern8_06_thenaradocu_ing.pdf.

7. Williamson, Oliver E (2000). The New Institutional Economics: Taking Stock, Looking Ahead. Journal of Economic Literature, 38, 595-613.

Ngày nhận bài: 12/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/7/2025; Ngày duyệt đăng: 19/8/2025