Nguyễn Thị Ngọc Điệp
Email: diep.ntn@ou.edu.vn
Huỳnh Nguyễn Tuyết Quyên
Email: quyen.hnt@ou.edu.vn
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
Tóm tắt
Dựa trên cơ sở Lý thuyết đa trí tuệ của Gardner (1983) và kết quả nghiên cứu thực nghiệm, bài viết phân tích vai trò của trí tuệ cảm xúc và trí tuệ tinh thần trong việc giúp sinh viên vượt qua thách thức khi tiếp cận nội dung học tập chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) khá phức tạp. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp sư phạm nhằm phát triển năng lực cảm xúc và tinh thần cho sinh viên, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong nước và quốc tế.
Từ khóa: Lý thuyết đa trí tuệ, trí tuệ cảm xúc, trí tuệ tinh thần, IFRS, giảng dạy kế toán
Summary
The study is based on Gardner’s (1983) Theory of Multiple Intelligences and supported by empirical research findings. It examines the role of emotional and spiritual intelligence in helping students overcome challenges when engaging with the complex content of International Accounting Standards (IAS/IFRS). Based on this analysis, the study proposes pedagogical approaches to develop students’ emotional and spiritual intelligence, aiming to improve the quality of accounting education and meet the demands of both domestic and international labor markets.
Keywords: Multiple Intelligences Theory, emotional intelligence, spiritual intelligence, IFRS, accounting education
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh báo cáo tài chính. Bộ Tài chính Việt Nam đã công bố lộ trình áp dụng IFRS theo Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020, trong đó nhấn mạnh vai trò của đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu triển khai IFRS. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết, đòi hỏi các cơ sở đào tạo kế toán - kiểm toán phải đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, IFRS có tính chất dựa trên nguyên tắc (principle-based) thay vì quy tắc cứng (rule-based), đòi hỏi sinh viên không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn phải vận dụng khả năng xét đoán chuyên môn, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Thực tiễn giảng dạy cho thấy, nhiều sinh viên gặp khó khăn khi tiếp cận hệ thống chuẩn mực này do thiếu các kỹ năng phi nhận thức như quản lý cảm xúc, duy trì động lực học tập và định hướng giá trị nghề nghiệp. Để giải quyết vấn đề này, việc áp dụng Lý thuyết đa trí tuệ (MIT), đặc biệt chú trọng trí tuệ cảm xúc (EQ) và trí tuệ tinh thần (SQ), được xem là hướng tiếp cận tiềm năng. Khung lý thuyết này cho phép thiết kế phương pháp giảng dạy đa dạng, đáp ứng đặc điểm trí tuệ của sinh viên và tạo nền tảng tâm lý - đạo đức vững vàng cho việc tiếp IAS/IFRS.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Lý thuyết đa trí tuệ
Lý thuyết đa trí tuệ do Gardner H. đề xuất vào năm 1983, là một lý thuyết nền tảng trong giáo dục, bác bỏ quan điểm truyền thống về một loại trí thông minh duy nhất và cho rằng con người sở hữu ít nhất 8 loại trí tuệ độc lập, bao gồm trí tuệ logic - toán học, ngôn ngữ, không gian, vận động, âm nhạc, giao tiếp, nội tâm và thiên nhiên. Mỗi cá nhân có những loại trí tuệ nổi trội khác nhau, điều này ảnh hưởng đến cách học tập và tiếp thu tri thức. Do đó, một chương trình giáo dục hiệu quả cần được thiết kế đa dạng để phù hợp với những đặc điểm này của người học.
Trong bối cảnh giảng dạy IAS/IFRS - một hệ thống chuẩn mực phức tạp và dựa trên nguyên tắc, việc học không chỉ đơn thuần là áp dụng trí tuệ logic-toán học. Hệ thống này còn đòi hỏi người học phải có khả năng diễn giải ngôn ngữ, tư duy không gian để hình dung cấu trúc báo cáo và đặc biệt là khả năng tự nhận thức và giao tiếp để làm việc nhóm, đưa ra các xét đoán chuyên môn. Việc vận dụng các khía cạnh phi truyền thống của lý thuyết đa trí tuệ, cụ thể là trí tuệ cảm xúc và trí tuệ tinh thần, trở nên vô cùng quan trọng để lý giải sự khác biệt trong khả năng tiếp thu IAS/IFRS của sinh viên.
Trí tuệ cảm xúc và trí tuệ tinh thần: Nền tảng cho sự hiểu biết IAS/IFRS
Khung lý thuyết đa trí tuệ cung cấp một lăng kính mạnh mẽ để phân tích các yếu tố phi nhận thức ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên. Trong đó, trí tuệ cảm xúc và tinh thần nổi lên như những yếu tố then chốt giúp sinh viên kế toán đối phó với những thách thức đặc thù của IAS/IFRS.
Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence - EQ)
Theo Goleman Daniel (1995), trí tuệ cảm xúc là khả năng nhận diện, kiểm soát và sử dụng cảm xúc cá nhân một cách hiệu quả. Trong bối cảnh học IAS/IFRS, một hệ thống chuẩn mực phức tạp có thể gây ra áp lực và căng thẳng, trí tuệ cảm xúc tác động thông qua các khía cạnh sau:
- Quản lý căng thẳng và kiên trì: Sinh viên có trí tuệ cảm xúc cao có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt, duy trì sự bình tĩnh và kiên trì theo đuổi việc học ngay cả khi gặp khó khăn. Điều này giúp người học không bỏ cuộc và duy trì động lực học tập bền vững hơn.
- Hợp tác và tương tác nhóm: Trí tuệ cảm xúc giúp sinh viên có kỹ năng giao tiếp và hợp tác hiệu quả trong các hoạt động học tập tương tác như thảo luận nhóm, từ đó nâng cao sự hiểu biết về IAS/IFRS.
- Tự nhận thức và tự học: Trí tuệ cảm xúc bao gồm khả năng tự nhận thức về cảm xúc và động cơ của bản thân. Điều này giúp sinh viên hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu, từ đó điều chỉnh phương pháp học tập để tiếp thu IAS/IFRS hiệu quả hơn.
Nghiên cứu của Bulutoding và cộng sự (2020) đã chứng minh rằng, trí tuệ cảm xúc có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ hiểu biết IAS/IFRS của sinh viên.
Trí tuệ tinh thần (Spiritual Intelligence - SQ)
Theo Zohar và Marshall (2000), trí tuệ tinh thần là năng lực tìm kiếm ý nghĩa, xác lập mục tiêu cá nhân và phát triển tư duy đạo đức. Đối với một nghề nghiệp đòi hỏi tính minh bạch, chính trực và xét đoán chuyên môn cao, như kế toán, trí tuệ tinh thần đóng vai trò then chốt đối với:
- Định hướng giá trị và mục tiêu nghề nghiệp: Trí tuệ tinh thần giúp sinh viên nhìn thấy bức tranh lớn hơn về vai trò của mình trong xã hội. Khi học IAS/IFRS, người học không chỉ học vì điểm số mà còn vì nhận thức được ý nghĩa lâu dài của việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế đối với sự nghiệp và uy tín của doanh nghiệp, tạo ra động lực học tập bền vững và có định hướng rõ ràng.
- Tư duy đạo đức và xét đoán chuyên môn: IAS/IFRS là hệ thống dựa trên nguyên tắc, đòi hỏi người học phải vận dụng xét đoán chuyên môn (professional judgment) thay vì tuân thủ các quy tắc một cách máy móc. Trí tuệ tinh thần giúp người học phát triển tư duy đạo đức, từ đó đưa ra những quyết định kế toán không chỉ đúng về mặt kỹ thuật mà còn phù hợp về mặt nguyên tắc, đảm bảo tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính.
Tóm lại, cả trí tuệ cảm xúc và trí tuệ tinh thần đều là những yếu tố hỗ trợ quan trọng, tạo ra một nền tảng tâm lý và đạo đức
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp tuần tự khám phá (mixed-methods sequential exploratory design). Giai đoạn đầu, nhóm nghiên cứu đã phỏng vấn sâu 7 chuyên gia để điều chỉnh mô hình. Kết quả từ giai đoạn phỏng vấn sâu cho thấy, các chuyên gia đều nhấn mạnh rằng việc học IAS/IFRS không chỉ đòi hỏi năng lực nhận thức (kiến thức, logic) mà còn phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố phi nhận thức. Theo đó, khả năng quản lý căng thẳng, sự kiên trì (thuộc trí tuệ cảm xúc) và ý thức về đạo đức nghề nghiệp, tầm nhìn dài hạn (thuộc trí tuệ tinh thần) có mối quan hệ tương hỗ chặt chẽ và cùng tác động đến khả năng đưa ra xét đoán chuyên môn của sinh viên. Một sinh viên có định hướng giá trị nghề nghiệp đúng đắn (trí tuệ tinh thần) sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để kiên trì vượt qua các nội dung khó (trí tuệ cảm xúc). Dựa trên sự giao thoa và mối liên hệ mật thiết này trong bối cảnh thực tiễn, nhóm nghiên cứu đã quyết định xây dựng và đo lường một nhân tố chung là "Trí tuệ cảm xúc và tinh thần" (ESQ) để phản ánh chính xác hơn tác động tổng hợp. Các ý kiến từ chuyên gia cũng là cơ sở để hoàn thiện các biến quan sát trong thang đo, đặc biệt là các nội dung về việc xem khó khăn là thử thách (ESQ3) và học tập với tinh thần cầu tiến (ESQ4).
Tiếp theo, nghiên cứu tiến hành khảo sát chính thức 814 sinh viên chuyên ngành kế toán - kiểm toán của các trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS, bao gồm thống kê mô tả và phân tích hồi quy tuyến tính để kiểm định giả thuyết (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả
Bảng 1: Mô tả thống kê thang đo nhân tố Trí tuệ cảm xúc và tinh thần (ESQ)
Mã |
Nội dung |
Giá trị trung bình |
Độ lệch chuẩn |
Skewness |
Kurtosis |
ESQ1 |
Tôi kiểm soát cảm xúc tốt khi học các nội dung IAS/IFRS khó. |
2.98 |
0.785 |
-0.919 |
1.042 |
ESQ2 |
Tôi kiên trì học IAS/IFRS dù gặp khó khăn. |
2.95 |
0.926 |
-0.837 |
0.042 |
ESQ3 |
Tôi xem những khó khăn khi học IAS/IFRS là thử thách để vượt qua thay vì là một trở ngại. |
2.91 |
0.910 |
-0.787 |
0.023 |
ESQ4 |
Tôi học IAS/IFRS với tinh thần cầu tiến và hoàn thiện bản thân. |
2.79 |
0.931 |
-0.586 |
-0.444 |
ESQ5 |
Tôi cảm thấy IAS/IFRS có ý nghĩa nghề nghiệp lâu dài |
2.90 |
0.873 |
-0.829 |
0.272 |
Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát
Kết quả thống kê mô tả đối với nhân tố Trí tuệ cảm xúc và tinh thần (ESQ) ở Bảng 1 cho thấy, giá trị trung bình của các biến quan sát dao động từ 2.79 đến 2.98 trên thang Likert 5. Theo thang phân loại mức độ tác động (1.00-5.00), mức tác động trung bình, phản ánh rằng sinh viên nhìn nhận các yếu tố thuộc ESQ có ảnh hưởng vừa phải đến quá trình học IAS/IFRS.
Trong đó, biến ESQ1 (Tôi kiểm soát cảm xúc tốt khi học các nội dung IAS/IFRS khó) đạt điểm trung bình cao nhất (Mean = 2.98), cho thấy phần lớn sinh viên có khả năng duy trì sự bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc khi tiếp cận các nội dung khó. Ngược lại, biến ESQ4 (Tôi học IFRS với tinh thần cầu tiến và hoàn thiện bản thân) có điểm trung bình thấp nhất (Mean = 2.79), hàm ý rằng tinh thần chủ động phát triển bản thân thông qua việc học IFRS chưa được thể hiện mạnh mẽ.
Về mức độ phân tán, độ lệch chuẩn của các biến dao động từ 0.785 đến 0.931, cho thấy ý kiến của sinh viên có sự khác biệt nhưng ở mức vừa phải. Biến ESQ1 có độ lệch chuẩn thấp nhất (0.785), phản ánh mức độ đồng thuận cao hơn so với các biến còn lại.
Các chỉ số Skewness (-0.919 đến -0.586) và Kurtosis (-0.444 đến 1.042) đều nằm trong khoảng chấp nhận được (Skewness từ -2 đến 2 và Kurtosis từ -3 đến 3), cho thấy dữ liệu có phân phối xấp xỉ chuẩn, phù hợp để tiếp tục thực hiện các phân tích hồi quy trong bước nghiên cứu tiếp theo. Mặc dù sinh viên đánh giá các yếu tố thuộc trí tuệ cảm xúc và tinh thần ở mức trung bình, song đây vẫn là nền tảng quan trọng hỗ trợ việc tiếp thu hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế này.
Kết quả phân tích hồi quy
Để kiểm định tác động của Trí tuệ cảm xúc và tinh thần (ESQ) đến mức độ hiểu biết IAS/IFRS của sinh viên (được đo lường bằng mức độ tự đánh giá của sinh viên trên thang đo 5 điểm), nghiên cứu đã thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính được trình bày trong Bảng 2.
Bảng 2: Kết quả hồi quy tác động của ESQ đến Mức độ hiểu biết IAS/IFRS
|
Hệ số chưa chuẩn hóa |
Hệ số chuẩn hóa |
Giá trị t |
Sig |
Đa cộng tuyến |
||
B |
Độ lệch chuẩn |
Beta |
Độ chấp nhận |
VIF |
|||
Hằng số |
0.5320 |
0.0380 |
13.9990 |
||||
ESQ |
0.2350 |
0.0300 |
0.2140 |
7.8330 |
0.000 |
0.9500 |
1.0500 |
R2 |
0.645 |
||||||
R2 hiệu chỉnh |
0.642 |
||||||
Sig. F Change |
0.000 |
||||||
Durbin-Watson |
2.345 |
Nguồn: Kết quả phân tích từ SPSS 25.0
Bảng 2 cho thấy, mô hình hồi quy là phù hợp, với R² hiệu chỉnh là 0.642, nghĩa là nhân tố Trí tuệ cảm xúc và tinh thần giải thích được 64.2% sự biến thiên của Mức độ hiểu biết IAS/IFRS. Hệ số hồi quy của biến ESQ có giá trị dương (B = 0.235) và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% (Sig. = .000
Kết quả này hoàn toàn phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Bulutoding và cộng sự (2020) khi khẳng định, trí tuệ cảm xúc và tinh thần có tác động tích cực đến mức độ hiểu biết IAS/IFRS.
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT
Kết luận
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh một cách rõ ràng rằng, Trí tuệ cảm xúc và tinh thần (ESQ) có tác động tích cực và ý nghĩa thống kê đến Mức độ hiểu biết IAS/IFRS của sinh viên. Như vậy, ESQ là một yếu tố giải thích rất quan trọng cho kết quả học tập. Điều này khẳng định vai trò nền tảng của các năng lực phi nhận thức trong việc chinh phục một hệ thống chuẩn mực phức tạp. Phân tích từ thống kê mô tả cho thấy, trong khi sinh viên thể hiện tương đối tốt khả năng kiểm soát cảm xúc (ESQ1, Mean = 2.98) thì còn hạn chế về tinh thần cầu tiến và chủ động hoàn thiện bản thân (ESQ4, Mean = 2.79). Việc có bằng chứng thực nghiệm về sự tác động của ESQ cung cấp một cơ sở vững chắc để xây dựng các giải pháp sư phạm nhằm phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu này.
Một số đề xuất
Từ kết quả trên, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp giảng dạy sau:
Một là, tăng cường hoạt động học tập tương tác và làm việc nhóm: Tổ chức các buổi thảo luận, phân tích tình huống IAS/IFRS theo nhóm để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, thấu cảm và hợp tác - những yếu tố cốt lõi của trí tuệ cảm xúc.
Hai là, áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên tình huống: Sử dụng các tình huống thực tế hoặc mô phỏng áp lực công việc để giúp sinh viên luyện khả năng xét đoán chuyên môn, ra quyết định nhanh và chính xác trong bối cảnh căng thẳng.
Ba là, lồng ghép nội dung đạo đức nghề nghiệp và giá trị xã hội: Đưa các tình huống yêu cầu đánh giá tính minh bạch, trung thực vào bài giảng IAS/IFRS để nâng cao trí tuệ tinh thần, giúp sinh viên nhận thức ý nghĩa dài hạn của việc tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
Bốn là, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tinh thần: Khuyến khích giảng viên tạo bầu không khí học tích cực, sẵn sàng hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn, từ đó nâng cao tinh thần cầu tiến và khả năng tự học.
(*) Nghiên cứu này được Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh tài trợ trong đề tài mã số T2023.06.2
Tài liệu tham khảo:
1. Bulutoding, L., Majid, J., Suwandi, M., & Suhartono, S. (2020). Analysis of Factors affect the understanding of International Financial Reporting Standard (IFRS) of accounting students of higher education in Makassar. International Journal of English Literature and Social Sciences, 5(2), 427-433.
2. Gardner, H. (1983). Frames of mind: The theory of multiple intelligences. Basic Books.
3. Goleman, D. (1995). Emotional intelligence: Why it can matter more than IQ. Bantam Books.
4. Zohar, D., & Marshall, I. (2000). Spiritual intelligence: The ultimate intelligence. Bloomsbury Publishing.
Ngày nhận bài: 15/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 7/8/2025; Ngày duyệt đăng: 14/8/2025 |