Phát triển kinh tế số ở Việt Nam: Thành tựu, thách thức và giải pháp

Bài viết phân tích thực trạng phát triển kinh tế số tại Việt Nam hiện nay, qua đó đề xuất hệ thống giải pháp chính sách nhằm kiến tạo nền kinh tế số toàn diện, bền vững, phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước.

TS. Tô Xuân Thanh

Trường Đại học PHENNIKAA

Email: thanh.toxuan@phennikaa-uni.edu.vn

Tóm tắt

Kinh tế số đang nổi lên như một trụ cột chiến lược thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam, với đóng góp ước đạt 18,3% GDP năm 2024 và tốc độ tăng trưởng duy trì trên 20%/năm. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, Việt Nam cần vượt qua nhiều rào cản về thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực và bảo mật dữ liệu. Bài viết phân tích thực trạng phát triển kinh tế số tại Việt Nam hiện nay, đánh giá các thành tựu và thách thức then chốt, đồng thời đề xuất hệ thống giải pháp chính sách nhằm kiến tạo nền kinh tế số toàn diện, bền vững, phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước.

Từ khóa: Kinh tế số, tăng trưởng, hạn tầng, nhân lực

Summary

The digital economy is emerging as a strategic pillar to promote economic growth in Vietnam, with an estimated contribution of 18.3% of GDP in 2024 and a sustained growth rate of over 20%/year. However, to obtain the goal of the digital economy accounting for 30% of GDP by 2030, Vietnam needs to overcome many barriers in terms of institutions, infrastructure, human resources and data security. The article analyzes the current state of digital economic development in Vietnam, assesses key achievements and challenges, and proposes a system of policy solutions to develop a comprehensive, sustainable digital economy that is consistent with domestic practical conditions.

Keywords: Digital economy, growth, infrastructure, human resources

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, kinh tế số nổi lên như một xu thế tất yếu và trở thành yếu tố cốt lõi trong cấu trúc phát triển của các nền kinh tế hiện đại. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2023) khẳng định: “Kinh tế số là động lực chính để tăng trưởng bao trùm, sáng tạo và bền vững”.

Tại Việt Nam, nhận thức rõ vai trò chiến lược của kinh tế số, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách có tầm nhìn dài hạn, nổi bật nhất là Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/03/2022 của Thủ tướng Chính phủ). Theo đó, Việt Nam đặt mục tiêu, đến năm 2030 kinh tế số sẽ đóng góp tối thiểu 30% GDP, với các lĩnh vực mũi nhọn, gồm: thương mại điện tử, công nghiệp số, nông nghiệp thông minh, tài chính - ngân hàng số và dịch vụ công trực tuyến.

Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến cuối năm 2024, kinh tế số đã đóng góp khoảng 18,3% GDP cả nước; riêng thương mại điện tử đạt quy mô doanh thu trên 20 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng hàng năm hơn 20% (Bộ Công Thương, Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số, 2024). Các lĩnh vực như hành chính công, y tế, giáo dục và sản xuất đang từng bước chuyển đổi sang mô hình hoạt động dựa trên công nghệ số. Mặc dù vậy, so với các nước dẫn đầu trong khu vực ASEAN như Singapore, Malaysia hay Thái Lan, Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu trong tiến trình xây dựng một nền kinh tế số toàn diện, đặc biệt về mặt thể chế, nhân lực và hạ tầng số.

Bên cạnh các thành tựu đã đạt được, phát triển kinh tế số tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống và liên ngành. Khung pháp lý chưa đồng bộ, năng lực triển khai chính sách còn hạn chế ở nhiều địa phương, chênh lệch số giữa các vùng miền ngày càng rõ rệt, trong khi nguồn nhân lực số chất lượng cao lại chưa đáp ứng được nhu cầu của nền kinh tế. Những bất cập này nếu không được giải quyết một cách kịp thời và đồng bộ sẽ trở thành lực cản lớn trong quá trình chuyển đổi số quốc gia.

Với vai trò là một lĩnh vực chiến lược, đòi hỏi sự dẫn dắt vĩ mô của nhà nước, sự tham gia chủ động của doanh nghiệp và sự đồng thuận từ xã hội, kinh tế số Việt Nam cần được nghiên cứu một cách toàn diện, khách quan và thực chứng. Do đó, bài viết đi sâu vào tổng hợp và phân tích thực trạng phát triển kinh tế số tại Việt Nam năm 2024 trên các phương diện: Quy mô GDP, tốc độ tăng trưởng, mức độ số hóa các lĩnh vực. Chỉ ra những tồn tại, thách thức chủ yếu về thể chế, hạ tầng, nhân lực và an ninh thông tin. Từ đó, đề xuất một số giải pháp mang tính chiến lược nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế số trong những năm tới theo hướng đồng bộ, bền vững, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam.

THỰC TRẠNG

Đóng góp của kinh tế số vào GDP và tốc độ tăng trưởng

Theo Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2024, kinh tế số Việt Nam ước tính đóng góp 18,3% vào GDP quốc gia, tăng so với mức 14,3% năm 2022. Đây là một bước tiến đáng kể, phản ánh kết quả của quá trình triển khai đồng bộ các chương trình chuyển đổi số từ Trung ương đến địa phương.

Tốc độ tăng trưởng trung bình của kinh tế số năm 2024 đạt trên 20%, nổi bật trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, tài chính số, thanh toán không dùng tiền mặt và dịch vụ công trực tuyến. Trong đó, thương mại điện tử ghi nhận mức tăng trưởng cao nhất, đạt gần 25% so với năm 2023.

Theo Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (2024), quá trình chuyển đổi sang kinh tế số tại Việt Nam không chỉ thể hiện qua số liệu tăng trưởng GDP mà còn được phản ánh trong sự thay đổi về cấu trúc doanh nghiệp, mô hình kinh doanh, hành vi tiêu dùng và hoạt động cung ứng dịch vụ công. Tuy nhiên, thể chế chưa hoàn thiện và thiếu hụt nguồn lực vẫn là hai điểm nghẽn chính cản trở tốc độ phát triển.

Các lĩnh vực ứng dụng công nghệ số chủ đạo

Thương mại điện tử

Báo cáo của Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (iDEA), Bộ Công Thương cho thấy, quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam năm 2024 đạt khoảng 20,5 tỷ USD, tăng hơn 24% so với năm 2023. Tỷ lệ người dân tham gia mua sắm trực tuyến đạt 63%, với giá trị đơn hàng trung bình trên đầu người đạt 350 USD/năm. Trên 72% doanh nghiệp nhỏ và vừa đã ứng dụng ít nhất một nền tảng thương mại điện tử để bán hang, tăng mạnh so với tỷ lệ khoảng 30% vào năm 2020. Các nền tảng dẫn đầu bao gồm Shopee, Lazada, Tiki và TikTok Shop.

Tài chính số và thanh toán không dùng tiền mặt

Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đến cuối năm 2024, tỷ lệ thanh toán không tiền mặt chiếm khoảng 78% tổng số giao dịch toàn nền kinh tế, đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực bán lẻ, dịch vụ tiện ích (điện – nước) và dịch vụ công.

Số lượng tài khoản thanh toán di động vượt 160 triệu tài khoản do một người dùng có thể sở hữu nhiều ví điện tử khác nhau như MoMo, ZaloPay, ShopeePay... Đáng chú ý, gần 95% giao dịch thương mại điện tử được thực hiện thông qua các hình thức thanh toán số.

Hành chính công và dịch vụ công trực tuyến

Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, đến cuối năm 2024, hơn 80% thủ tục hành chính cấp độ 3 và 4 đã được cung cấp qua Cổng Dịch vụ công quốc gia. Một số địa phương như Quảng Ninh, Thừa Thiên Huế và Đà Nẵng đã tích hợp gần như toàn bộ hệ thống dịch vụ công với nền tảng dữ liệu quốc gia, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ từ vài ngày xuống chỉ còn vài giờ.

Giáo dục và y tế số

Trong lĩnh vực giáo dục, hơn 2.000 cơ sở giáo dục phổ thông và đại học đã triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS), sử dụng các nền tảng như K12Online, VNPT Elearning và VNEdu để phục vụ công tác giảng dạy.

Trong y tế, theo thống kê của Bộ Y tế, có hơn 14.000 cơ sở khám chữa bệnh đã triển khai hệ thống bệnh án điện tử. Hơn 60 bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh đã kết nối dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, phục vụ bảo hiểm y tế và quản lý hồ sơ bệnh nhân.

Công nghiệp số và sản xuất thông minh

Theo số liệu từ Ban Chỉ đạo Chuyển đổi số Quốc gia, đến cuối năm 2024, khoảng 2.500 doanh nghiệp sản xuất đã ứng dụng mô hình nhà máy thông minh, tập trung chủ yếu trong các lĩnh vực cơ khí, điện tử và dệt may.

Một số tập đoàn lớn như VinFast, Thaco, Samsung Việt Nam là những điển hình trong tích hợp công nghệ số vào chuỗi giá trị sản xuất.

Bảng 1: Một số chỉ số/chỉ tiêu Việt Nam đạt được trong năm 2024

Chỉ số/Chỉ tiêu

Năm 2024

Nguồn

Đóng góp kinh tế số vào GDP

18,3%

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử

24,5%

Bộ Công Thương

Tỷ lệ thanh toán số

78%

Ngân hàng Nhà nước

Số tài khoản thanh toán di động

>160 triệu

Ngân hàng Nhà nước

Tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến cấp độ 3, 4

>80%

Bộ Thông tin & Truyền thông

Thiếu hụt nhân lực công nghệ thông tin

150.000 người/năm

Bộ Thông tin & Truyền thông

Số sự cố an ninh mạng

>17.000 vụ

Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (NCSC)

Tỷ lệ doanh nghiệp truển khai chuyển đổi số

~50%

Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam & Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ

Nguồn: Tác giả tổng hợp

THÁCH THỨC

Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực trong năm 2024, quá trình phát triển kinh tế số tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Các rào cản không chỉ liên quan đến công nghệ, mà còn bao gồm các yếu tố về thể chế, hạ tầng, nguồn nhân lực và bảo mật dữ liệu.

Hạn chế về thể chế và khung pháp lý

Một trong những trở ngại lớn nhất hiện nay là hệ thống pháp luật chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của các mô hình kinh doanh số.

Theo Báo cáo năm 2024 của Ban Chỉ đạo Quốc gia về Chuyển đổi số, nhiều loại hình mới như nền tảng kỹ thuật số xuyên biên giới, kinh tế gig, hay kinh tế chia sẻ vẫn chưa được điều chỉnh bởi các văn bản pháp lý cụ thể. Điều này gây khó khăn cho cơ quan quản lý trong việc giám sát và cho doanh nghiệp trong quá trình vận hành.

Ví dụ, các nền tảng vận chuyển như Grab, Be, Gojek vẫn chưa có hướng dẫn rõ ràng liên quan đến nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội cho tài xế – lực lượng lao động làm việc theo hình thức cộng tác, vốn chưa được luật hóa đầy đủ.

Hạ tầng số thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng yêu cầu phát triển

Mặc dù hạ tầng số tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, hệ thống vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu về xử lý dữ liệu lớn, triển khai trí tuệ nhân tạo và kết nối vạn vật (IoT). Đặc biệt, chênh lệch về hạ tầng giữa các vùng, miền đang là vấn đề đáng quan tâm.

Theo Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), tỷ lệ phủ sóng 4G toàn quốc đạt gần 97%, tuy nhiên nhiều huyện vùng cao như Mường Nhé (Điện Biên), Mèo Vạc (Hà Giang), Nam Trà My (Quảng Nam) vẫn thường xuyên bị gián đoạn truy cập.

Hạ tầng 5G mới chỉ được triển khai thí điểm tại một số đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng và chưa được thương mại hóa rộng rãi. Bên cạnh đó, hệ thống trung tâm dữ liệu quốc gia vẫn còn hạn chế về quy mô và tiêu chuẩn kỹ thuật. Hiện Việt Nam chỉ có ba trung tâm dữ liệu đạt tiêu chuẩn tương đương Tier III, tập trung tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực số chất lượng cao

Nguồn nhân lực là một trong những yếu tố then chốt của nền kinh tế số, nhưng hiện nay Việt Nam đang thiếu hụt trầm trọng nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ. Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, mỗi năm Việt Nam thiếu khoảng 150.000 nhân sự công nghệ thông tin, đặc biệt trong các chuyên ngành như an ninh mạng, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, điện toán đám mây và blockchain.

Báo cáo “Đánh giá năng lực nhân lực số Việt Nam 2024” của TopDev - nền tảng Tuyển dụng IT cho thấy, có tới 48% doanh nghiệp công nghệ không tuyển đủ người theo kế hoạch do thiếu ứng viên đáp ứng yêu cầu chuyên môn.

Mức lương trung bình cho kỹ sư trí tuệ nhân tạo (AI) tại TP. Hồ Chí Minh đã tăng lên 42 triệu đồng/tháng, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực phù hợp.

Rủi ro an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân

Sự gia tăng mạnh mẽ của các giao dịch và nền tảng số kéo theo sự bùng nổ dữ liệu cá nhân, dữ liệu tài chính và dữ liệu doanh nghiệp. Tuy nhiên, năng lực phòng vệ mạng hiện chưa đáp ứng được mức độ rủi ro ngày càng cao.

Theo NCSC, năm 2024 ghi nhận hơn 17.200 sự cố tấn công mạng – tăng 14% so với năm 2023. Khoảng 92% doanh nghiệp vừa và nhỏ không có bộ phận chuyên trách về an ninh mạng. Bên cạnh đó, có tới 63% người dùng cá nhân chưa nắm rõ quyền và cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định của Luật An ninh mạng sửa đổi.

Đặc biệt, các vụ rò rỉ dữ liệu trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và tài chính đang gia tăng. Ví dụ, vụ rò rỉ thông tin cá nhân của hơn 5 triệu khách hàng từ một nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending) vào tháng 7/2024 là minh chứng rõ rệt về mức độ nghiêm trọng của vấn đề này.

GIẢI PHÁP

Nhằm hiện thực hóa mục tiêu kinh tế số đóng góp 30% GDP vào năm 2030 đã đề ra trong Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp mang tính cấu trúc. Những giải pháp này không chỉ nhằm khắc phục các rào cản hiện hữu mà còn hướng đến việc kiến tạo một hệ sinh thái số bền vững, có năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Hoàn thiện thể chế và khung pháp lý

Ban hành khung pháp lý phù hợp với mô hình kinh doanh số

Cần hoàn thiện hành lang pháp lý theo hướng linh hoạt và thích ứng với sự đổi mới không ngừng của mô hình kinh doanh số. Một số văn bản pháp luật quan trọng cần sớm được ban hành hoặc sửa đổi gồm:

Một là, Luật Giao dịch điện tử (sửa đổi), nhằm bảo đảm giá trị pháp lý tương đương với giao dịch truyền thống; áp dụng thống nhất cho cả chủ thể trong nước và quốc tế.

Hai là, Luật Dữ liệu cá nhân, hướng đến làm rõ phạm vi xử lý dữ liệu, trách nhiệm của các chủ thể liên quan và cơ chế xử phạt hành vi vi phạm, bảo đảm cân bằng giữa quyền riêng tư và nhu cầu đổi mới sáng tạo.

Ba là, Luật Kinh tế nền tảng (đề xuất), điều chỉnh hoạt động của các nền tảng số xuyên biên giới, bao gồm thương mại điện tử, gig economy, fintech và edtech – nhằm bảo đảm minh bạch, cạnh tranh lành mạnh và kiểm soát rủi ro xã hội.

Tăng cường phối hợp thể chế liên ngành và địa phương

Cần thể chế hóa cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành chủ quản như Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư nhằm bảo đảm tính thống nhất trong triển khai chính sách. Chính quyền địa phương cần chủ động xây dựng Chiến lược chuyển đổi số cấp tỉnh, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội đặc thù thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ đạo từ Trung ương.

Phát triển hạ tầng số hiện đại, đồng bộ và bảo mật cao

Hạ tầng số là nền tảng cốt lõi để thúc đẩy kinh tế số phát triển bền vững và toàn diện. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kết nối, lưu trữ và xử lý dữ liệu, Việt Nam cần triển khai đồng thời các giải pháp về mở rộng kết nối, nâng cấp trung tâm dữ liệu và thúc đẩy công nghệ điện toán đám mây nội địa.

Đẩy mạnh phổ cập kết nối tốc độ cao

Việc triển khai mạng 5G thương mại trên phạm vi toàn quốc cần được đẩy nhanh, đặc biệt tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và vùng nông thôn. Theo định hướng của Bộ Thông tin và Truyền thông, đến năm 2025, 100% khu công nghiệp và khu công nghệ cao phải được phủ sóng 5G; đến năm 2030, mục tiêu là 100% xã, phường có kết nối Internet tốc độ cao.

Song song đó, cần mở rộng Quỹ dịch vụ viễn thông công ích để hỗ trợ đầu tư hạ tầng tại các vùng sâu, vùng xa, góp phần thu hẹp khoảng cách số giữa các khu vực.

Phát triển trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế

Việt Nam cần đầu tư xây dựng ít nhất 5 trung tâm dữ liệu đạt tiêu chuẩn Tier III (mức độ yêu cầu tính sẵn sàng và hoạt động liên tục cao) trở lên trong giai đoạn 2025–2030, ưu tiên đặt tại các vùng kinh tế trọng điểm như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Cần Thơ. Đây là điều kiện cần thiết để bảo đảm an toàn dữ liệu, hỗ trợ các dịch vụ công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và Internet vạn vật (IoT).

Bên cạnh đó, cần khuyến khích doanh nghiệp trong nước phát triển nền tảng điện toán đám mây nội địa, hướng đến việc làm chủ công nghệ lõi, bảo vệ chủ quyền dữ liệu quốc gia và giảm phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài.

Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số gắn với thực tiễn

Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong quá trình chuyển đổi số quốc gia. Để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế số bền vững, Việt Nam cần triển khai các giải pháp toàn diện từ giáo dục chính quy đến đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện hữu.

Cải cách đào tạo chính quy theo hướng thích ứng

Các chương trình đào tạo đại học và cao đẳng cần tích hợp kỹ năng số cơ bản, đồng thời mở rộng các chuyên ngành liên quan đến công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, khoa học dữ liệu, thiết kế trải nghiệm người dùng (UX/UI), và an ninh mạng.

Bộ Giáo dục và Đào tạo cần thúc đẩy mô hình liên kết ba bên giữa nhà trường – doanh nghiệp – nhà nước, nhằm bảo đảm nội dung đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tiễn và xu hướng công nghệ toàn cầu.

Hỗ trợ đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số

Chính phủ cần thành lập quỹ hỗ trợ đào tạo nhân lực số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm đang chịu nhiều thách thức trong tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao.

Song song đó, cần phát triển các nền tảng học trực tuyến mở, phổ biến tài nguyên học liệu số về chuyển đổi số, giúp mọi đối tượng kể cả người dân vùng nông thôn có cơ hội học tập suốt đời.

Theo khuyến nghị của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP Việt Nam, 2024), Việt Nam nên đồng thời phát triển hai nhóm năng lực: kỹ năng kỹ thuật số cơ bản cho đại đa số dân cư, và kỹ năng chuyên sâu cho lực lượng lao động trong các ngành công nghệ mũi nhọn. Điều này giúp bảo đảm nguyên tắc "không ai bị bỏ lại phía sau" trong quá trình số hóa toàn diện.

Tăng cường bảo đảm an toàn mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân

An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu là nền tảng cho sự phát triển bền vững của kinh tế số. Khi lượng dữ liệu cá nhân, tài chính và doanh nghiệp tăng nhanh, yêu cầu bảo vệ an toàn mạng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Việt Nam cần triển khai đồng thời các giải pháp kỹ thuật, pháp lý và nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực tự vệ trên không gian mạng.

Xây dựng năng lực phòng vệ mạng cấp quốc gia

Cần tăng cường đầu tư cho Hệ thống giám sát và ứng cứu sự cố an toàn thông tin quốc gia (VN-CERT), nâng cao khả năng phát hiện và phản ứng với các cuộc tấn công mạng tinh vi, đặc biệt là tấn công bằng mã độc có chủ đích và các lỗ hổng zero-day.

Khuyến khích các doanh nghiệp – đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ – sử dụng dịch vụ bảo mật thông tin chuyên nghiệp, thay vì tự triển khai hệ thống với năng lực hạn chế.

Đồng thời, các cơ quan nhà nước cần thiết lập quy trình kiểm tra an ninh mạng định kỳ cho các hệ thống thông tin cấp độ cao, như dữ liệu dân cư, tài chính, y tế và hành chính công.

Triển khai nghiêm Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân

Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân cần được cụ thể hóa bằng nghị định hướng dẫn chi tiết về thu thập, lưu trữ, xử lý, chia sẻ và xóa dữ liệu. Trách nhiệm của các bên liên quan – bao gồm cả tổ chức trong nước và nền tảng xuyên biên giới – phải được xác định rõ ràng, minh bạch.

Các cơ quan chức năng nên tăng cường thanh tra chuyên đề, tập trung vào những lĩnh vực nhạy cảm như tài chính, y tế và giáo dục, nơi thường xuyên xảy ra rò rỉ dữ liệu người dùng.

Việc công khai kết quả thanh tra, xử phạt nghiêm các vi phạm cũng là biện pháp quan trọng nhằm nâng cao ý thức tuân thủ và khôi phục niềm tin của người dân vào môi trường số.

Thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong sản xuất, quản lý và dịch vụ công

Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giới hạn trong khối doanh nghiệp tư nhân mà cần được mở rộng toàn diện trong khu vực sản xuất, quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công. Đây là yếu tố then chốt để chuyển đổi mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả quản trị xã hội.

Xây dựng mô hình sản xuất thông minh trong doanh nghiệp

Cần ban hành chương trình hỗ trợ chuyển đổi sang mô hình “nhà máy thông minh” trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt tại các ngành mũi nhọn như điện tử, dệt may, chế biến nông sản và nông nghiệp công nghệ cao. Chính sách hỗ trợ nên bao gồm: Tư vấn quy trình số hóa sản xuất; Ưu đãi tín dụng để đầu tư hệ thống điều hành sản xuất (MES), cảm biến IoT và phần mềm quản lý chuỗi cung ứng; Miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu thiết bị phần cứng, phần mềm phục vụ chuyển đổi số.

Tăng tốc số hóa quản lý nhà nước và dịch vụ công

Chính phủ cần tiếp tục thúc đẩy tích hợp các cơ sở dữ liệu quốc gia (dân cư, đất đai, doanh nghiệp, tài chính) thành một hệ thống liên thông, cho phép khai thác hiệu quả và ra quyết định dựa trên dữ liệu theo thời gian thực. Mục tiêu đến năm 2030 là 100% dịch vụ công trực tuyến đạt mức độ 4 – tức toàn bộ thủ tục được thực hiện hoàn toàn trên môi trường số, không cần giấy tờ và không yêu cầu tiếp xúc trực tiếp.

Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, đến cuối năm 2024, mới có khoảng 45% dịch vụ công đạt mức độ 4. Do đó, để đạt mục tiêu vào năm 2030, cần có cơ chế giám sát tiến độ rõ ràng, đồng thời ưu tiên đầu tư hạ tầng kỹ thuật và nâng cao năng lực số cho cán bộ công chức.

KẾT LUẬN

Trong bối cảnh toàn cầu bước vào giai đoạn tăng tốc của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, phát triển kinh tế số đã trở thành xu thế tất yếu đối của mọi quốc gia. Với tốc độ tăng trưởng duy trì trên 20% mỗi năm và tỷ trọng đóng góp đạt 18,3% GDP vào năm 2024, Việt Nam đang khẳng định vị thế là một trong những nền kinh tế số phát triển nhanh tại khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi số tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức mang tính cấu trúc và liên ngành.

Để đạt mục tiêu đến năm 2030, kinh tế số đóng góp 30% GDP, Việt Nam cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ, tập trung vào bốn trụ cột: hoàn thiện thể chế, nâng cấp hạ tầng, phát triển nhân lựcvà đảm bảo an ninh mạng, đồng thời thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong toàn bộ nền kinh tế và hệ thống quản lý công.

Trong đó, Chính phủ cần đóng vai trò điều phối, dẫn dắt thông qua việc ban hành khung pháp lý linh hoạt, chính sách tài chính – thuế khoá phù hợp, đồng thời bảo đảm sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và chính quyền địa phương. Đồng thời, cần tăng cường giám sát việc tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi người dùng và kiến tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng trên không gian số.

Đối với chính quyền các tỉnh, thành phố, đặc biệt là các địa phương có tiềm năng phát triển công nghiệp, nông nghiệp hoặc du lịch cần xây dựng chiến lược kinh tế số cấp tỉnh với mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được. Thiết lập các trung tâm chuyển đổi số địa phương để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận công nghệ, dữ liệu và dịch vụ số một cách hiệu quả.

Về phía doanh nghiệp, nhất là khu vực tư nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa, cần chủ động đầu tư vào công nghệ số, chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng số hóa, tăng cường hợp tác với các viện nghiên cứu và cơ sở đào tạo để xây dựng đội ngũ nhân sự số chất lượng cao.

Kinh tế số không chỉ là động lực tăng trưởng mới mà còn là nền tảng để Việt Nam vượt qua giới hạn của mô hình tăng trưởng truyền thống dựa vào lao động giá rẻ và khai thác tài nguyên. Để thành công, quá trình này đòi hỏi tầm nhìn chính sách dài hạn, năng lực thực thi mạnh mẽ và sự đồng thuận xã hội sâu rộng.

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Công Thương (2025). Thương mại điện tử Việt Nam năm 2024: Những bước tiến và thách thức. https://moit.gov.vn/khoa-hoc-va-cong-nghe/thuong-mai-dien-tu-viet-nam-nam-2024-nhung-buoc-tien-va-thach-thuc.html.

2. Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (2024). Báo cáo tổng kết công tác năm 2024 và triển khai nhiệm vụ năm 2025.

3. Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM) (2024). Báo cáo chỉ số Thương mại điện tử Việt Nam 2024 (EBI 2024).

4. Mạnh Tuyền (2024). Tỷ lệ số hóa hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại các bộ, ngành đạt 60,69%. Tạp chí Tổ chức Nhà nước (Bộ Nội vụ).

5. Nielsen IQ Việt Nam (2024). Báo cáo xu hướng mua sắm tại Việt Nam 2024.

6. Nielsen IQ Việt Nam (2024). Đánh giá ngành hàng FMCG Việt Nam: Xu hướng và cơ hội 2025

7. Tổng cục Thống kê (2025). Báo cáo tổng kết công tác năm 2024 và phương hướng nhiệm vụ công tác năm 2025 của Tổng cục Thống kê.

8. Trung tâm Thông tin Y tế Quốc gia – Bộ Y tế (2025). Hội nghị tổng kết công tác năm 2024, triển khai phương hướng nhiệm vụ năm 2025 của Trung tâm Thông tin Y tế Quốc gia. https://nhic.vn/hoi-nghi-tong-ket-cong-tac-nam-2024-trien-khai-phuong-huong-nhiem-vu-nam-2025-cua-trung-tam-thong-tin-y-te-quoc-gia.html

9. Ủy ban Quốc gia về Chuyển đổi số (2025). Phiên họp lần thứ 10 tổng kết hoạt động của Ủy ban và Đề án 06 về phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia năm 2024, phương hướng, nhiệm vụ trọng tâm năm 2025.

Ngày nhận bài: 04/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 09/6/2025; Ngày duyệt đăng: 11/6/2025